1. Lạc nội mạc tử cung có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nào ngoài tử cung và buồng trứng?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tử cung và buồng trứng.
B. Có thể ảnh hưởng đến ruột, bàng quang, và các cơ quan khác trong ổ bụng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các cơ quan sinh sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
2. Điều trị hỗ trợ sinh sản (ART) như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có vai trò gì trong điều trị vô sinh do lạc nội mạc tử cung?
A. Chữa khỏi hoàn toàn lạc nội mạc tử cung.
B. Giúp bệnh nhân có thai mà không cần điều trị lạc nội mạc tử cung.
C. Bypass các vấn đề về vòi trứng và buồng trứng do lạc nội mạc tử cung gây ra.
D. Giảm đau bụng kinh.
3. Trong trường hợp lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu vào ruột, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?
A. Điều trị nội khoa bằng thuốc giảm đau.
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị xâm lấn.
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Chườm nóng bụng.
4. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng trong điều trị lạc nội mạc tử cung?
A. Khi bệnh nhân còn trẻ và mong muốn có con.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác và không có nhu cầu sinh con.
C. Khi bệnh nhân chỉ bị đau nhẹ.
D. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán bệnh.
5. Điều trị bảo tồn trong bệnh lạc nội mạc tử cung nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào lạc nội mạc tử cung.
B. Giảm đau và cải thiện khả năng sinh sản.
C. Ngăn ngừa ung thư hóa.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.
6. Xét nghiệm CA-125 được sử dụng trong chẩn đoán bệnh lạc nội mạc tử cung có đặc điểm gì?
A. Độ đặc hiệu cao, độ nhạy thấp.
B. Độ đặc hiệu thấp, độ nhạy cao.
C. Độ đặc hiệu và độ nhạy đều cao.
D. Độ đặc hiệu và độ nhạy đều thấp.
7. Thuốc ức chế aromatase được sử dụng trong điều trị lạc nội mạc tử cung có cơ chế tác dụng gì?
A. Ức chế sản xuất estrogen.
B. Tăng cường sản xuất progesterone.
C. Giảm đau trực tiếp.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
8. Tại sao một số phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung không có triệu chứng?
A. Vì họ có ngưỡng chịu đau cao hơn.
B. Vì bệnh của họ tự khỏi.
C. Vì vị trí và mức độ tổn thương lạc nội mạc tử cung không gây kích thích hoặc viêm đáng kể.
D. Vì họ sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên.
9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Kinh nguyệt sớm.
B. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn.
C. Sinh nhiều con.
D. Sử dụng tampon.
10. Vai trò của chế độ ăn uống trong việc kiểm soát bệnh lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Chế độ ăn uống không ảnh hưởng đến bệnh lạc nội mạc tử cung.
B. Chế độ ăn uống có thể giúp giảm viêm và kiểm soát triệu chứng.
C. Chế độ ăn uống có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh lạc nội mạc tử cung.
D. Chế độ ăn uống chỉ quan trọng sau phẫu thuật.
11. Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Để chữa khỏi bệnh hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.
B. Để loại bỏ các tổn thương lạc nội mạc tử cung, giảm đau, và cải thiện khả năng sinh sản.
C. Để làm giảm kích thước tử cung.
D. Để ngăn ngừa ung thư.
12. Khi nào phẫu thuật bảo tồn được ưu tiên trong điều trị lạc nội mạc tử cung?
A. Khi bệnh nhân không có nhu cầu sinh con.
B. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ.
C. Khi bệnh nhân mong muốn có thai.
D. Khi bệnh nhân đã mãn kinh.
13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Ung thư nội mạc tử cung.
B. Vô sinh.
C. Sa tử cung.
D. Viêm âm đạo.
14. Vai trò của liệu pháp tâm lý trong điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Liệu pháp tâm lý có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh lạc nội mạc tử cung.
B. Liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân đối phó với đau mãn tính và các vấn đề tâm lý liên quan đến bệnh.
C. Liệu pháp tâm lý chỉ cần thiết sau phẫu thuật.
D. Liệu pháp tâm lý không có vai trò trong điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung.
15. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.
B. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày.
16. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc GnRH agonist trong điều trị lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Tăng cân.
B. Bốc hỏa.
C. Rụng tóc.
D. Hạ huyết áp.
17. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau trong bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc an thần.
D. Thuốc chống dị ứng.
18. Loại lạc nội mạc tử cung nào thường gây đau bụng kinh dữ dội nhất?
A. Lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng.
B. Lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc.
C. Lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo.
D. Lạc nội mạc tử cung ở bàng quang.
19. Tại sao bệnh lạc nội mạc tử cung có thể gây khó có thai?
A. Do làm giảm số lượng trứng.
B. Do làm thay đổi pH âm đạo.
C. Do gây viêm và dính tắc vòi trứng.
D. Do làm tăng nguy cơ sảy thai.
20. Bệnh lạc tuyến trong tử cung khác với lạc nội mạc tử cung như thế nào?
A. Bệnh lạc tuyến trong tử cung là một dạng ung thư, còn lạc nội mạc tử cung là lành tính.
B. Lạc tuyến trong tử cung là tình trạng tế bào nội mạc tử cung phát triển trong lớp cơ tử cung, còn lạc nội mạc tử cung là phát triển bên ngoài tử cung.
C. Lạc tuyến trong tử cung chỉ gây đau bụng kinh nhẹ, còn lạc nội mạc tử cung gây đau dữ dội.
D. Lạc tuyến trong tử cung dễ điều trị hơn lạc nội mạc tử cung.
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị nội khoa bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau paracetamol.
C. Thuốc tránh thai.
D. Vitamin C.
22. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Đau bụng kinh dữ dội.
B. Đau khi quan hệ tình dục.
C. Khó có thai.
D. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
23. Những thay đổi lối sống nào có thể giúp kiểm soát triệu chứng của lạc nội mạc tử cung?
A. Chỉ cần dùng thuốc giảm đau.
B. Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống lành mạnh, và quản lý căng thẳng.
C. Nghỉ ngơi nhiều.
D. Tránh quan hệ tình dục.
24. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau do lạc nội mạc tử cung?
A. Chườm nóng.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Uống nhiều nước đá.
D. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
25. Tại sao việc chẩn đoán sớm lạc nội mạc tử cung lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa ung thư.
B. Để giảm nguy cơ vô sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Để ngăn ngừa sẹo.
D. Để giảm cân.
26. Phẫu thuật nào sau đây có thể được thực hiện để điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Cắt bỏ tử cung.
B. Cắt bỏ ruột thừa.
C. Cắt amidan.
D. Nội soi khớp gối.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Siêu âm bụng.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Xét nghiệm máu CA-125.
D. Chụp X-quang tử cung vòi trứng.
28. Đâu là một yếu tố bảo vệ chống lại sự phát triển của lạc nội mạc tử cung?
A. Có kinh nguyệt sớm.
B. Có chu kỳ kinh nguyệt ngắn.
C. Cho con bú kéo dài.
D. Sử dụng tampon thường xuyên.
29. Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Do di truyền.
B. Do nhiễm trùng.
C. Do trào ngược kinh nguyệt.
D. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết rõ.
30. Tại sao siêu âm không phải là phương pháp chẩn đoán xác định bệnh lạc nội mạc tử cung?
A. Vì siêu âm quá đắt tiền.
B. Vì siêu âm không thể phát hiện được các tổn thương nhỏ.
C. Vì siêu âm chỉ phát hiện được các khối u lớn.
D. Vì siêu âm gây hại cho sức khỏe.