Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện loại vi khuẩn nào?

A. Staphylococcus aureus.
B. Escherichia coli.
C. Mycobacterium tuberculosis.
D. Streptococcus pneumoniae.

2. Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản là gì?

A. Phá hủy thành phế nang.
B. Co thắt phế quản, viêm đường thở và tăng tiết chất nhầy.
C. Xơ hóa mô phổi.
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi.

3. Embolus là gì?

A. Một cục máu đông hình thành trong mạch máu.
B. Một khối vật chất di chuyển trong dòng máu và có thể gây tắc nghẽn mạch.
C. Sự tích tụ chất béo trong thành mạch máu.
D. Sự vỡ mạch máu gây chảy máu.

4. Loại hình sửa chữa mô nào dẫn đến sẹo?

A. Tái tạo (Regeneration)
B. Lành vết thương thứ phát (Secondary intention)
C. Lành vết thương nguyên phát (Primary intention)
D. Tăng sinh mạch máu (Angiogenesis)

5. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?

A. Ung thư vú.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Ung thư phổi.
D. Ung thư đại tràng.

6. Loại nhiễm trùng nào sau đây KHÔNG phải do vi khuẩn gây ra?

A. Viêm phổi do Streptococcus pneumoniae.
B. Lao phổi do Mycobacterium tuberculosis.
C. Cúm do Influenza virus.
D. Viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis.

7. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
B. Tế bào lympho (Lymphocytes) và đại thực bào (Macrophages)
C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
D. Tế bào mast (Mast cells)

8. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng trong chẩn đoán bệnh nào?

A. Gãy xương.
B. Nhiễm HIV.
C. Viêm ruột thừa cấp.
D. Sỏi thận.

9. Loại hình thích ứng tế bào nào sau đây liên quan đến sự tăng kích thước tế bào?

A. Quá sản (Hyperplasia)
B. Phì đại (Hypertrophy)
C. Loạn sản (Dysplasia)
D. Teo đét (Atrophy)

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phù toàn thân (generalized edema) là gì?

A. Suy tim phải.
B. Viêm tĩnh mạch huyết khối.
C. Tắc nghẽn bạch huyết.
D. Dị ứng.

11. Hoại tử đông (Coagulative necrosis) thường gặp nhất trong trường hợp nào sau đây?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn mủ.
B. Thiếu máu cục bộ (Ischemia) ở tim.
C. Viêm tụy cấp.
D. Lao phổi.

12. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn (Large cell carcinoma)

13. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Gout (gút) là gì?

A. Tích tụ canxi pyrophosphate trong khớp.
B. Tích tụ tinh thể urat monosodium trong khớp.
C. Tấn công tự miễn dịch vào màng hoạt dịch khớp.
D. Thoái hóa sụn khớp.

14. Prion là tác nhân gây bệnh thuộc loại nào?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Protein gây bệnh.
D. Nấm.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể.
B. Nghiên cứu về nguyên nhân, cơ chế phát sinh, và biểu hiện của bệnh.
C. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
D. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào ở mức độ phân tử.

16. Hiện tượng 'di căn' trong ung thư là gì?

A. Sự tăng trưởng kích thước của khối u nguyên phát.
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí khác trong cơ thể.
C. Sự biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ung thư.
D. Sự chết tế bào ung thư do hóa trị liệu.

17. Viêm loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến nhiễm trùng loại vi khuẩn nào?

A. Escherichia coli.
B. Helicobacter pylori.
C. Salmonella typhi.
D. Clostridium difficile.

18. Loại rối loạn huyết động nào đặc trưng bởi tình trạng giảm thể tích máu?

A. Phù (Edema)
B. Xuất huyết (Hemorrhage)
C. Sung huyết (Congestion)
D. Thiếu máu (Ischemia)

19. Trong bệnh Alzheimer, loại protein nào tích tụ thành đám rối thần kinh (neurofibrillary tangles) và mảng amyloid (amyloid plaques) trong não?

A. Alpha-synuclein.
B. Tau protein và beta-amyloid.
C. Prion protein.
D. Huntingtin protein.

20. Thuật ngữ 'u tân sinh' (neoplasm) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự tăng sinh tế bào có kiểm soát và phục vụ mục đích sinh lý.
B. Sự tăng sinh tế bào bất thường, vô tổ chức và không kiểm soát.
C. Sự tăng kích thước tế bào do tăng chức năng.
D. Sự giảm số lượng tế bào do chết tế bào hàng loạt.

21. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

A. U lành tính phát triển nhanh hơn u ác tính.
B. U ác tính có khả năng xâm lấn và di căn, u lành tính thì không.
C. U lành tính luôn gây tử vong, u ác tính thì không.
D. U ác tính có cấu trúc tế bào giống tế bào bình thường hơn u lành tính.

22. Bệnh xơ gan (liver cirrhosis) là hậu quả cuối cùng của nhiều bệnh lý gan mạn tính. Quá trình bệnh lý chính trong xơ gan là gì?

A. Hoại tử tế bào gan ồ ạt.
B. Viêm gan cấp tính.
C. Xơ hóa lan tỏa và hình thành các nốt tân sinh.
D. Tích tụ mỡ trong tế bào gan.

23. Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là hậu quả của quá trình bệnh lý nào?

A. Viêm màng ngoài tim (Pericarditis).
B. Xơ vữa động mạch vành (Coronary artery atherosclerosis).
C. Hở van hai lá (Mitral valve regurgitation).
D. Bệnh cơ tim giãn nở (Dilated cardiomyopathy).

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp?

A. Sưng (Tumor)
B. Nóng (Calor)
C. Đau (Dolor)
D. Xơ hóa (Fibrosis)

25. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh?

A. Quan sát hình thái tế bào.
B. Phát hiện kháng thể trong máu.
C. Khuếch đại và phát hiện DNA hoặc RNA của tác nhân gây bệnh.
D. Đo hoạt độ enzyme.

26. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. Acetylcholine.
D. GABA.

27. Huyết khối (thrombus) khác với cục máu đông (blood clot) như thế nào?

A. Huyết khối hình thành sau khi chết, cục máu đông hình thành khi còn sống.
B. Huyết khối hình thành trong mạch máu khi còn sống, cục máu đông hình thành ngoài mạch máu hoặc sau khi chết.
C. Huyết khối luôn lành tính, cục máu đông luôn ác tính.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.

28. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

A. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis).
B. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus).
C. Đái tháo đường type 2 (Type 2 diabetes mellitus).
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto (Hashimoto's thyroiditis).

29. Loại bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nào đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang và giãn nở các tiểu phế quản tận?

A. Viêm phế quản mạn tính.
B. Khí phế thũng.
C. Hen phế quản.
D. Giãn phế quản.

30. Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong giai đoạn khởi đầu của quá trình viêm cấp?

A. Interleukin-1 (IL-1)
B. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
C. Histamine
D. Transforming growth factor beta (TGF-β)

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện loại vi khuẩn nào?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản là gì?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

3. Embolus là gì?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

4. Loại hình sửa chữa mô nào dẫn đến sẹo?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

5. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

6. Loại nhiễm trùng nào sau đây KHÔNG phải do vi khuẩn gây ra?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

7. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

8. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng trong chẩn đoán bệnh nào?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

9. Loại hình thích ứng tế bào nào sau đây liên quan đến sự tăng kích thước tế bào?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phù toàn thân (generalized edema) là gì?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

11. Hoại tử đông (Coagulative necrosis) thường gặp nhất trong trường hợp nào sau đây?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

12. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Gout (gút) là gì?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

14. Prion là tác nhân gây bệnh thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng `di căn` trong ung thư là gì?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

17. Viêm loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến nhiễm trùng loại vi khuẩn nào?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

18. Loại rối loạn huyết động nào đặc trưng bởi tình trạng giảm thể tích máu?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bệnh Alzheimer, loại protein nào tích tụ thành đám rối thần kinh (neurofibrillary tangles) và mảng amyloid (amyloid plaques) trong não?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

20. Thuật ngữ `u tân sinh` (neoplasm) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

21. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

22. Bệnh xơ gan (liver cirrhosis) là hậu quả cuối cùng của nhiều bệnh lý gan mạn tính. Quá trình bệnh lý chính trong xơ gan là gì?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

23. Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là hậu quả của quá trình bệnh lý nào?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

25. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

26. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

27. Huyết khối (thrombus) khác với cục máu đông (blood clot) như thế nào?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

28. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

29. Loại bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nào đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang và giãn nở các tiểu phế quản tận?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

30. Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong giai đoạn khởi đầu của quá trình viêm cấp?