1. Loại hình du lịch nào sau đây góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường biển cho du khách?
A. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
B. Du lịch sinh thái cộng đồng
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch lặn biển
2. Theo Luật Biển Việt Nam 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền quốc gia?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Nội thủy
D. Vùng biển quốc tế
3. Theo "Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045", mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo
C. Phát triển du lịch biển
D. Nâng cao đời sống người dân ven biển
4. Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Khánh Hòa và Đà Nẵng
B. Bình Định và Quảng Ngãi
C. Phú Yên và Quảng Nam
D. Kiên Giang và Bà Rịa - Vũng Tàu
5. Ngành kinh tế nào sau đây được coi là mũi nhọn trong phát triển kinh tế biển của Việt Nam?
A. Khai thác khoáng sản
B. Du lịch biển
C. Nuôi trồng thủy sản
D. Vận tải biển
6. Theo Luật Thủy sản năm 2017, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Khai thác thủy sản hợp pháp
B. Sử dụng các biện pháp khai thác có tính chọn lọc
C. Sử dụng chất nổ, chất độc để khai thác thủy sản
D. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch
7. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với công tác quản lý và bảo vệ biển đảo Việt Nam?
A. Sự hợp tác quốc tế ngày càng tăng
B. Nguồn lực đầu tư cho bảo tồn biển ngày càng lớn
C. Các hoạt động khai thác trái phép và tranh chấp chủ quyền
D. Nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường biển được nâng cao
8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
D. Cơ sở hạ tầng yếu kém
9. Loại hình du lịch nào sau đây đang được chú trọng phát triển tại các vùng biển đảo Việt Nam?
A. Du lịch công nghiệp
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch tâm linh
10. Thềm lục địa Việt Nam được mở rộng ra hướng nào?
A. Hướng Tây
B. Hướng Đông và Đông Nam
C. Hướng Bắc
D. Hướng Nam
11. Khu Ramsar nào sau đây nằm ở vùng ven biển Việt Nam?
A. Vườn quốc gia Tràm Chim
B. Vườn quốc gia Xuân Thủy
C. Vườn quốc gia Cúc Phương
D. Vườn quốc gia Ba Bể
12. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển ở Việt Nam?
A. Hoạt động nghiên cứu khoa học
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt
C. Phát triển năng lượng tái tạo
D. Bảo tồn đa dạng sinh học
13. Hệ sinh thái nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển Việt Nam khỏi xói lở?
A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn
B. Hệ sinh thái rạn san hô
C. Hệ sinh thái đầm phá
D. Hệ sinh thái cửa sông
14. Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Kiên Giang
B. Khánh Hòa
C. Bà Rịa - Vũng Tàu
D. Cà Mau
15. Loại hình kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả ở Việt Nam?
A. Khai thác dầu khí
B. Năng lượng tái tạo từ biển
C. Nuôi trồng thủy sản
D. Du lịch biển
16. Hòn đảo nào sau đây là điểm cực đông của Việt Nam?
A. Đảo Cồn Cỏ
B. Đảo Bạch Long Vĩ
C. Đảo Lý Sơn
D. Hòn Gà
17. Đảo nào sau đây của Việt Nam có diện tích lớn thứ hai sau Phú Quốc?
A. Cát Bà
B. Côn Đảo
C. Lý Sơn
D. Phú Quý
18. Vịnh nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Vịnh Nha Phu
B. Vịnh Cam Ranh
C. Vịnh Hạ Long
D. Vịnh Vân Phong
19. Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cần Giờ nằm ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Bắc Trung Bộ
20. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam là gì?
A. Phát triển du lịch
B. Bảo vệ tài nguyên và an ninh quốc gia
C. Tăng cường hợp tác quốc tế
D. Nâng cao vị thế trên trường quốc tế
21. Tỉnh nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Quảng Ninh
B. Khánh Hòa
C. Bà Rịa - Vũng Tàu
D. Bình Thuận
22. Vùng biển Việt Nam có ảnh hưởng lớn từ loại gió mùa nào?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió mùa Tây Nam
C. Gió Lào
D. Gió Đông Nam
23. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đảo với đất liền ở Việt Nam?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường thủy
24. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả khai thác và sử dụng bền vững tài nguyên biển ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên
B. Áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến và thân thiện với môi trường
C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường
D. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố bảo tồn
25. Hoạt động nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các rạn san hô ở Việt Nam?
A. Lặn biển ngắm san hô có kiểm soát
B. Đánh bắt cá bằng thuốc nổ
C. Nghiên cứu khoa học về san hô
D. Xây dựng khu bảo tồn biển
26. Loại hình năng lượng nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng biển Việt Nam?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng mặt trời
C. Năng lượng gió
D. Năng lượng địa nhiệt
27. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)?
A. Quyền tự do hàng hải và hàng không
B. Quyền khai thác tài nguyên và quản lý môi trường
C. Quyền xây dựng căn cứ quân sự
D. Quyền cấm mọi hoạt động của nước ngoài
28. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Việt Nam?
A. Khai thác dầu khí quy mô lớn
B. Xây dựng khu bảo tồn biển
C. Phát triển du lịch đại trà
D. Xả thải trực tiếp ra biển
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến vùng ven biển Việt Nam?
A. Xây dựng đê biển kiên cố
B. Chặt phá rừng ngập mặn
C. Khai thác cát biển
D. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than
30. Hệ sinh thái đặc trưng nào thường được tìm thấy ở các vùng triều ven biển Việt Nam?
A. Rừng thông
B. Rừng ngập mặn
C. Đồng cỏ
D. Rừng nguyên sinh