Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bỏng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bỏng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bỏng

1. Tại sao cần che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng?

A. Để làm mát vết bỏng.
B. Để bảo vệ vết bỏng khỏi nhiễm trùng và giảm đau.
C. Để làm vết bỏng nhanh lành hơn.
D. Để cầm máu.

2. Tại sao bỏng ở trẻ em lại nguy hiểm hơn so với người lớn?

A. Vì trẻ em ít cảm thấy đau hơn.
B. Vì da của trẻ em mỏng hơn và hệ miễn dịch yếu hơn.
C. Vì trẻ em dễ được chăm sóc hơn.
D. Vì trẻ em ít bị mất nước hơn.

3. Trong trường hợp bỏng do hóa chất, việc xác định loại hóa chất gây bỏng có quan trọng không?

A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng nếu vết bỏng nặng.
C. Rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
D. Chỉ quan trọng để báo cáo cho cơ quan chức năng.

4. Trong trường hợp bỏng do tia lửa điện, điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra ngoài vết bỏng trên da?

A. Chỉ cần kiểm tra vết bỏng trên da.
B. Kiểm tra thính lực.
C. Kiểm tra các dấu hiệu tổn thương tim và thần kinh.
D. Kiểm tra thị lực.

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bỏng cho trẻ em?

A. Để trẻ em chơi đùa trong bếp khi nấu ăn.
B. Để các vật dụng nóng, hóa chất nguy hiểm xa tầm tay trẻ em.
C. Cho trẻ em tự tắm nước nóng.
D. Không cần quan tâm đến nguy cơ bỏng cho trẻ em.

6. Điều gì không nên làm khi sơ cứu người bị bỏng?

A. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch.
B. Che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng.
C. Bôi các loại kem hoặc thuốc mỡ không được chỉ định.
D. Nâng cao vùng bị bỏng.

7. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc lâu dài cho người bị bỏng?

A. Ăn kiêng.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ngăn ngừa sẹo và phục hồi chức năng.
D. Tránh ánh nắng mặt trời.

8. Tại sao không nên tự ý bôi thuốc mỡ hoặc kem lên vết bỏng khi chưa có chỉ định của bác sĩ?

A. Vì thuốc mỡ làm tăng nguy cơ dị ứng.
B. Vì thuốc mỡ có thể gây khó khăn cho việc đánh giá mức độ bỏng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Vì thuốc mỡ làm vết bỏng lâu lành hơn.
D. Vì thuốc mỡ làm tăng cảm giác đau rát.

9. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ bị bỏng?

A. Sử dụng quần áo chống cháy.
B. Có hệ thống báo cháy hoạt động tốt.
C. Hút thuốc lá.
D. Làm việc trong môi trường có nhiệt độ thấp.

10. Khi nào cần đưa người bị bỏng đến bệnh viện ngay lập tức?

A. Khi vết bỏng nhỏ hơn bàn tay và không có phồng rộp.
B. Khi vết bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân, hoặc bộ phận sinh dục.
C. Khi vết bỏng chỉ gây đỏ da và đau nhẹ.
D. Khi vết bỏng đã được sơ cứu và có dấu hiệu lành.

11. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi băng bó vết bỏng?

A. Băng thật chặt để cầm máu.
B. Sử dụng băng dính trực tiếp lên vết bỏng.
C. Băng lỏng để không gây áp lực lên vết bỏng và sử dụng băng vô trùng.
D. Không cần băng bó vết bỏng.

12. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng?

A. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch ngay lập tức.
B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp để tránh nhiễm trùng.
D. Ngay lập tức đưa nạn nhân đến bệnh viện mà không cần sơ cứu.

13. Tại sao cần theo dõi sát các dấu hiệu sốc ở người bị bỏng nặng?

A. Vì sốc chỉ xảy ra ở người già.
B. Vì sốc không nguy hiểm.
C. Vì bỏng nặng có thể gây mất dịch và dẫn đến sốc giảm thể tích.
D. Vì sốc dễ điều trị.

14. Tại sao không nên bôi đá trực tiếp lên vết bỏng?

A. Vì đá làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
B. Vì đá làm giảm lưu thông máu và có thể gây tổn thương thêm do lạnh.
C. Vì đá làm vết bỏng lâu lành hơn.
D. Vì đá làm tăng cảm giác đau rát.

15. Bỏng do điện có nguy hiểm hơn so với các loại bỏng khác như thế nào?

A. Bỏng do điện ít gây đau đớn hơn.
B. Bỏng do điện chỉ gây tổn thương ngoài da.
C. Bỏng do điện có thể gây tổn thương nội tạng và rối loạn nhịp tim.
D. Bỏng do điện dễ điều trị hơn.

16. Loại chất lỏng nào tốt nhất để làm mát vết bỏng?

A. Nước đá.
B. Nước ấm.
C. Nước muối sinh lý.
D. Nước sạch ở nhiệt độ phòng.

17. Bỏng độ mấy được xem là bỏng nặng và cần được chăm sóc y tế chuyên sâu?

A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3 và độ 4.
D. Bỏng độ 1 và độ 2.

18. Khi nào cần tiêm phòng uốn ván sau khi bị bỏng?

A. Khi bị bỏng độ 1.
B. Khi bị bỏng nhẹ và đã được sơ cứu.
C. Khi vết bỏng sâu, bẩn hoặc người bị bỏng chưa được tiêm phòng uốn ván đầy đủ.
D. Không cần tiêm phòng uốn ván sau khi bị bỏng.

19. Phương pháp nào sau đây giúp giảm sưng và đau sau khi sơ cứu vết bỏng?

A. Chườm ấm vùng bỏng.
B. Để vùng bỏng thấp hơn tim.
C. Nâng cao vùng bỏng.
D. Băng chặt vùng bỏng.

20. Trong trường hợp bị bỏng hóa chất, bước đầu tiên cần làm là gì?

A. Trung hòa hóa chất bằng axit hoặc bazơ.
B. Lau khô hóa chất bằng khăn.
C. Rửa vùng bỏng bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 20 phút.
D. Bôi thuốc mỡ kháng sinh.

21. Trong trường hợp bỏng do hít phải khói, triệu chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần được cấp cứu ngay lập tức?

A. Ho.
B. Khó thở, thở khò khè.
C. Đau họng.
D. Chóng mặt.

22. Tại sao vết bỏng cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời?

A. Vì ánh nắng mặt trời làm mát vết bỏng.
B. Vì ánh nắng mặt trời làm tăng nguy cơ sẹo và thay đổi màu da.
C. Vì ánh nắng mặt trời giúp vết bỏng nhanh lành hơn.
D. Vì ánh nắng mặt trời không ảnh hưởng đến vết bỏng.

23. Tại sao không nên sử dụng bông gòn để che phủ vết bỏng?

A. Vì bông gòn quá đắt.
B. Vì bông gòn có thể dính vào vết bỏng và gây khó khăn khi thay băng.
C. Vì bông gòn không thấm nước.
D. Vì bông gòn không đủ mềm.

24. Bỏng độ 2 khác với bỏng độ 1 ở điểm nào?

A. Bỏng độ 2 chỉ gây đỏ da.
B. Bỏng độ 2 không gây đau đớn.
C. Bỏng độ 2 gây phồng rộp da.
D. Bỏng độ 2 không cần điều trị.

25. Khi bị bỏng, tại sao cần loại bỏ quần áo và trang sức ở vùng bị bỏng?

A. Để vết bỏng thông thoáng hơn.
B. Để quần áo và trang sức không giữ nhiệt và hóa chất, gây tổn thương thêm.
C. Để dễ dàng bôi thuốc.
D. Để vết bỏng không bị cọ xát.

26. Trong trường hợp bỏng do hóa chất khô (ví dụ: vôi bột), bạn nên làm gì trước khi rửa bằng nước?

A. Ngay lập tức rửa bằng nước.
B. Trung hòa bằng axit yếu.
C. Phủi sạch hóa chất khô trước khi rửa.
D. Bôi kem dưỡng ẩm.

27. Đâu là dấu hiệu của nhiễm trùng vết bỏng?

A. Vết bỏng khô và đóng vảy.
B. Vết bỏng đỏ, sưng, đau, có mủ và có thể kèm theo sốt.
C. Vết bỏng ngứa.
D. Vết bỏng có màu hồng nhạt.

28. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?

A. Diện tích bề mặt cơ thể bị bỏng.
B. Độ tuổi của nạn nhân.
C. Vị trí bỏng trên cơ thể.
D. Màu sắc quần áo nạn nhân đang mặc.

29. Tại sao người bị bỏng nặng thường cần truyền dịch?

A. Để tăng cường sức đề kháng.
B. Để bù lại lượng dịch bị mất do bỏng và duy trì huyết áp.
C. Để giảm đau.
D. Để ngăn ngừa sẹo.

30. Loại bỏng nào sau đây thường gây ra ít đau đớn nhất ngay sau khi bị?

A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng do điện.

1 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao cần che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng?

2 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao bỏng ở trẻ em lại nguy hiểm hơn so với người lớn?

3 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong trường hợp bỏng do hóa chất, việc xác định loại hóa chất gây bỏng có quan trọng không?

4 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

4. Trong trường hợp bỏng do tia lửa điện, điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra ngoài vết bỏng trên da?

5 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bỏng cho trẻ em?

6 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì không nên làm khi sơ cứu người bị bỏng?

7 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc lâu dài cho người bị bỏng?

8 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao không nên tự ý bôi thuốc mỡ hoặc kem lên vết bỏng khi chưa có chỉ định của bác sĩ?

9 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ bị bỏng?

10 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nào cần đưa người bị bỏng đến bệnh viện ngay lập tức?

11 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi băng bó vết bỏng?

12 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng?

13 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao cần theo dõi sát các dấu hiệu sốc ở người bị bỏng nặng?

14 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao không nên bôi đá trực tiếp lên vết bỏng?

15 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

15. Bỏng do điện có nguy hiểm hơn so với các loại bỏng khác như thế nào?

16 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

16. Loại chất lỏng nào tốt nhất để làm mát vết bỏng?

17 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

17. Bỏng độ mấy được xem là bỏng nặng và cần được chăm sóc y tế chuyên sâu?

18 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nào cần tiêm phòng uốn ván sau khi bị bỏng?

19 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp nào sau đây giúp giảm sưng và đau sau khi sơ cứu vết bỏng?

20 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp bị bỏng hóa chất, bước đầu tiên cần làm là gì?

21 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp bỏng do hít phải khói, triệu chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần được cấp cứu ngay lập tức?

22 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao vết bỏng cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời?

23 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao không nên sử dụng bông gòn để che phủ vết bỏng?

24 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

24. Bỏng độ 2 khác với bỏng độ 1 ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi bị bỏng, tại sao cần loại bỏ quần áo và trang sức ở vùng bị bỏng?

26 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

26. Trong trường hợp bỏng do hóa chất khô (ví dụ: vôi bột), bạn nên làm gì trước khi rửa bằng nước?

27 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là dấu hiệu của nhiễm trùng vết bỏng?

28 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

28. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?

29 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

29. Tại sao người bị bỏng nặng thường cần truyền dịch?

30 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 1

30. Loại bỏng nào sau đây thường gây ra ít đau đớn nhất ngay sau khi bị?