Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để tăng tính hiệu quả sử dụng?

A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
B. Sắp xếp các yếu tố trực quan hóa một cách logic và trực quan, dễ dàng điều hướng.
C. Tích hợp càng nhiều loại biểu đồ khác nhau càng tốt.
D. Thêm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh để tăng tính sinh động.

2. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'drill-down′ (khoan sâu) đề cập đến thao tác nào?

A. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.
B. Phân tích dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn.
C. Thay đổi loại biểu đồ đang sử dụng.
D. Thêm chú thích vào biểu đồ.

3. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá mối quan hệ giữa các biến số thông qua việc sử dụng các điểm dữ liệu và đường xu hướng?

A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ cột

4. Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước 'làm sạch dữ liệu′ (data cleaning) có vai trò gì?

A. Chọn loại biểu đồ phù hợp.
B. Loại bỏ dữ liệu nhiễu, sai sót hoặc không liên quan.
C. Thiết kế giao diện tương tác cho biểu đồ.
D. Xuất bản biểu đồ lên website.

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào giúp phát hiện các mẫu hình và cụm dữ liệu trong không gian đa chiều?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ phân tán ma trận
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ cột

6. Khi nào việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu được coi là không phù hợp và có thể gây hiểu nhầm?

A. Khi muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ.
B. Khi cần thể hiện dữ liệu phức tạp.
C. Khi biểu đồ 3D làm méo mó nhận thức về tỷ lệ và giá trị thực tế.
D. Khi sử dụng phần mềm trực quan hóa hiện đại.

7. Khi số lượng danh mục cần so sánh quá lớn, loại biểu đồ nào có thể trở nên kém hiệu quả và khó đọc?

A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ thanh ngang
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ đường

8. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'khả năng tiếp cận′ (accessibility) đề cập đến việc thiết kế biểu đồ sao cho:

A. Chỉ những người có chuyên môn mới hiểu được.
B. Dễ dàng sử dụng và hiểu được bởi mọi đối tượng, kể cả người khuyết tật.
C. Chỉ hiển thị được trên các thiết bị màn hình lớn.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành sâu.

9. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thích hợp nhất để thể hiện tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng thành phần vào tổng thể?

A. Biểu đồ cột chồng
B. Biểu đồ nhiệt
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ bong bóng

10. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau, đặc biệt khi có một số lượng lớn các danh mục?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ thanh ngang
D. Biểu đồ tròn

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'data-ink ratio′ (tỷ lệ mực dữ liệu) đề xuất điều gì để thiết kế biểu đồ hiệu quả?

A. Tăng lượng mực in không cần thiết để làm đẹp biểu đồ.
B. Tối đa hóa lượng 'mực′ (yếu tố thị giác) dùng để thể hiện dữ liệu thực tế, và giảm thiểu 'mực′ không liên quan đến dữ liệu.
C. Sử dụng càng nhiều màu sắc mực in càng tốt.
D. In biểu đồ trên giấy chất lượng cao để mực rõ nét.

12. Loại biểu đồ nào sau đây thường được dùng để thể hiện phân phối của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ hộp
D. Biểu đồ tròn

13. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để hiển thị dữ liệu địa lý, ví dụ như mật độ dân số trên bản đồ?

A. Biểu đồ phân tán
B. Bản đồ nhiệt
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ cột

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp để so sánh sự phân phối của một biến số giữa nhiều nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ violin
D. Biểu đồ tròn

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với biểu đồ để khám phá dữ liệu, ví dụ như phóng to, thu nhỏ, lọc dữ liệu?

A. Biểu đồ tĩnh (hình ảnh).
B. Biểu đồ tương tác.
C. Biểu đồ in trên giấy.
D. Biểu đồ vẽ tay.

16. Khi dữ liệu có cấu trúc phân cấp, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ 'cha-con′ và kích thước tương đối của các phần?

A. Biểu đồ cột chồng
B. Biểu đồ cây
C. Biểu đồ vùng
D. Biểu đồ bong bóng

17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng trong phân tích mạng xã hội để thể hiện mối quan hệ và tương tác giữa các thực thể?

A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ mạng
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ đường

18. Thuật ngữ 'storytelling with data′ (kể chuyện bằng dữ liệu) trong trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng dữ liệu phức tạp.
B. Trình bày dữ liệu một cách hấp dẫn, có cấu trúc và dẫn dắt người xem đến một kết luận cụ thể.
C. Tạo ra các biểu đồ động và tương tác.
D. Sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau.

19. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'dashboard′ (bảng điều khiển) được thiết kế với mục đích chính là gì?

A. Thay thế báo cáo văn bản truyền thống.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan và nhanh chóng về các chỉ số quan trọng.
C. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và chi tiết.
D. Lưu trữ dữ liệu trực quan hóa.

20. Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, 'tính toàn vẹn′ của dữ liệu đề cập đến khía cạnh nào quan trọng nhất?

A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của hình ảnh.
B. Độ chính xác và tin cậy của dữ liệu gốc.
C. Sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc.
D. Tốc độ tạo ra trực quan hóa.

21. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào giúp so sánh ba biến số đồng thời, thông qua vị trí, kích thước và màu sắc của các điểm dữ liệu?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ bong bóng
D. Biểu đồ tròn

22. Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho báo cáo in ấn, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

A. Tính tương tác cao.
B. Khả năng hiển thị tốt khi in màu và đen trắng.
C. Sử dụng hiệu ứng động.
D. Tích hợp âm thanh.

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thích hợp để thể hiện dòng chảy hoặc quá trình, ví dụ như quy trình làm việc hoặc luồng dữ liệu?

A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ Sankey
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ đường

24. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'annotation′ (chú thích) có vai trò gì?

A. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.
B. Cung cấp thêm thông tin giải thích hoặc làm nổi bật các điểm quan trọng trên biểu đồ.
C. Tạo hiệu ứng động cho biểu đồ.
D. Ẩn đi một số phần của biểu đồ.

25. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng khi muốn thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?

A. Biểu đồ hộp
B. Biểu đồ vùng
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ tròn

26. Nguyên tắc 'Gestalt′ trong trực quan hóa dữ liệu tập trung vào điều gì để cải thiện khả năng nhận thức của người xem?

A. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh để gây ấn tượng.
B. Nhóm các yếu tố liên quan lại với nhau để tạo ra hình ảnh thống nhất.
C. Tối đa hóa số lượng thông tin hiển thị trên một màn hình.
D. Đảm bảo mọi yếu tố đều được thể hiện rõ ràng và chi tiết.

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'pre-attentive processing′ (xử lý tiền chú ý) là gì?

A. Quá trình phân tích dữ liệu phức tạp.
B. Khả năng nhận biết thông tin trực quan một cách nhanh chóng và tự động, trước khi ý thức tập trung vào.
C. Quá trình làm sạch dữ liệu trước khi trực quan hóa.
D. Kỹ thuật tạo ra các biểu đồ 3D.

28. Khi dữ liệu có nhiều chiều và phức tạp, phương pháp trực quan hóa nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu và làm nổi bật cấu trúc ẩn?

A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Phân tích thành phần chính (PCA) và t-SNE.
D. Biểu đồ cột

29. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các danh mục và tần suất xuất hiện của chúng trong một văn bản?

A. Biểu đồ phân tán
B. Đám mây từ
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ cột

30. Trong việc lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến đối tượng mục tiêu?

A. Sử dụng công nghệ trực quan hóa mới nhất.
B. Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục đích truyền đạt.
C. Tối đa hóa tính tương tác của biểu đồ.
D. Sử dụng các hiệu ứng động và 3D.

1 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để tăng tính hiệu quả sử dụng?

2 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `drill-down′ (khoan sâu) đề cập đến thao tác nào?

3 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá mối quan hệ giữa các biến số thông qua việc sử dụng các điểm dữ liệu và đường xu hướng?

4 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước `làm sạch dữ liệu′ (data cleaning) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào giúp phát hiện các mẫu hình và cụm dữ liệu trong không gian đa chiều?

6 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nào việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu được coi là không phù hợp và có thể gây hiểu nhầm?

7 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Khi số lượng danh mục cần so sánh quá lớn, loại biểu đồ nào có thể trở nên kém hiệu quả và khó đọc?

8 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trực quan hóa dữ liệu, `khả năng tiếp cận′ (accessibility) đề cập đến việc thiết kế biểu đồ sao cho:

9 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thích hợp nhất để thể hiện tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng thành phần vào tổng thể?

10 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau, đặc biệt khi có một số lượng lớn các danh mục?

11 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, `data-ink ratio′ (tỷ lệ mực dữ liệu) đề xuất điều gì để thiết kế biểu đồ hiệu quả?

12 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Loại biểu đồ nào sau đây thường được dùng để thể hiện phân phối của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ?

13 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để hiển thị dữ liệu địa lý, ví dụ như mật độ dân số trên bản đồ?

14 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp để so sánh sự phân phối của một biến số giữa nhiều nhóm khác nhau?

15 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với biểu đồ để khám phá dữ liệu, ví dụ như phóng to, thu nhỏ, lọc dữ liệu?

16 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Khi dữ liệu có cấu trúc phân cấp, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ `cha-con′ và kích thước tương đối của các phần?

17 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng trong phân tích mạng xã hội để thể hiện mối quan hệ và tương tác giữa các thực thể?

18 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Thuật ngữ `storytelling with data′ (kể chuyện bằng dữ liệu) trong trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Trong trực quan hóa dữ liệu, `dashboard′ (bảng điều khiển) được thiết kế với mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, `tính toàn vẹn′ của dữ liệu đề cập đến khía cạnh nào quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào giúp so sánh ba biến số đồng thời, thông qua vị trí, kích thước và màu sắc của các điểm dữ liệu?

22 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho báo cáo in ấn, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

23 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thích hợp để thể hiện dòng chảy hoặc quá trình, ví dụ như quy trình làm việc hoặc luồng dữ liệu?

24 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong trực quan hóa dữ liệu, `annotation′ (chú thích) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng khi muốn thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?

26 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

26. Nguyên tắc `Gestalt′ trong trực quan hóa dữ liệu tập trung vào điều gì để cải thiện khả năng nhận thức của người xem?

27 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, `pre-attentive processing′ (xử lý tiền chú ý) là gì?

28 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

28. Khi dữ liệu có nhiều chiều và phức tạp, phương pháp trực quan hóa nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu và làm nổi bật cấu trúc ẩn?

29 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

29. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các danh mục và tần suất xuất hiện của chúng trong một văn bản?

30 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

30. Trong việc lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến đối tượng mục tiêu?