Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong siêu âm tim, 'dày thất trái′ thường gợi ý bệnh lý nào mạn tính?

A. Viêm màng ngoài tim co thắt
B. Tăng huyết áp mạn tính
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Hở van động mạch chủ cấp

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cận lâm sàng hình ảnh thường quy trong chẩn đoán bệnh tim mạch?

A. Siêu âm tim
B. Điện tâm đồ
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)

3. Trong siêu âm tim, 'hở van hai lá' được đánh giá bằng phương pháp Doppler nào là chính?

A. Doppler xung (Pulsed-wave Doppler)
B. Doppler liên tục (Continuous-wave Doppler)
C. Doppler màu (Color Doppler)
D. Doppler mô (Tissue Doppler)

4. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn?

A. Đánh giá chính xác hơn mức độ hẹp lòng mạch
B. Ít xâm lấn hơn, không cần đưa ống thông vào mạch máu
C. Thấy rõ được các nhánh nhỏ của động mạch vành
D. Thời gian thực hiện nhanh hơn

5. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào?

A. Xa đầu dò
B. Hướng về đầu dò
C. Song song với đầu dò
D. Vuông góc với đầu dò

6. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) tăng cao trong xét nghiệm máu thường gợi ý tình trạng bệnh lý tim mạch nào?

A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Suy tim
C. Viêm màng ngoài tim
D. Tăng huyết áp nguyên phát

7. Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) là một thủ thuật xâm lấn, mục đích chính của nó là gì?

A. Đánh giá chức năng co bóp thất trái
B. Xác định vị trí và mức độ hẹp tắc động mạch vành
C. Điều trị rối loạn nhịp tim nhanh
D. Kiểm tra chức năng van tim

8. Xét nghiệm CRP (C-Reactive Protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong tim mạch để đánh giá điều gì?

A. Chức năng thận ở bệnh nhân tim mạch
B. Tình trạng viêm mạn tính, yếu tố nguy cơ tim mạch
C. Mức độ tổn thương cơ tim cấp
D. Hiệu quả điều trị thuốc chống đông

9. Điện tâm đồ V5, V6 chủ yếu phản ánh hoạt động điện của vùng tim nào?

A. Thành trước vách liên thất
B. Thành dưới tim
C. Thành bên thất trái
D. Nhĩ trái

10. Máy đo huyết áp Holter (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM) cung cấp thông tin gì quan trọng hơn so với đo huyết áp tại phòng khám?

A. Đo huyết áp chính xác tuyệt đối
B. Đánh giá biến thiên huyết áp trong 24 giờ và huyết áp trung bình ngày đêm
C. Phát hiện sớm các bệnh tim mạch tiềm ẩn
D. Đo được huyết áp ở tư thế đứng và nằm

11. Điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán được tình trạng nào sau đây NGOẠI TRỪ:

A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Rối loạn điện giải (Kali máu cao)
C. Hẹp van động mạch chủ
D. Block nhĩ thất cấp II

12. Trong chụp mạch vành, thuật ngữ 'stent′ dùng để chỉ thiết bị nào?

A. Ống thông luồn vào mạch máu
B. Dây dẫn đường để đưa ống thông
C. Khung kim loại nhỏ đặt vào lòng mạch vành để giữ cho mạch máu không bị hẹp lại sau nong mạch
D. Thuốc cản quang sử dụng trong quá trình chụp

13. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức, giúp phát hiện bệnh lý nào?

A. Bệnh van tim do thấp tim
B. Bệnh mạch vành (thiếu máu cơ tim cục bộ khi gắng sức)
C. Bệnh cơ tim giãn nở
D. Viêm cơ tim

14. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ 'phân suất tống máu thất trái′ (LVEF) dùng để chỉ điều gì?

A. Thể tích máu tống ra khỏi thất trái mỗi nhịp tim
B. Tỷ lệ phần trăm máu tống ra khỏi thất trái so với thể tích cuối tâm trương
C. Áp lực trong thất trái vào cuối tâm trương
D. Độ dày thành thất trái

15. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là lý do để ngừng nghiệm pháp?

A. Đau ngực kiểu mạch vành
B. Tăng huyết áp quá mức (HA tâm thu > 250 mmHg)
C. Mệt mỏi chủ quan nhưng không có dấu hiệu bất thường khác
D. ST chênh xuống ≥ 2mm

16. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim, chủ yếu giúp phát hiện điều gì?

A. Kích thước buồng tim
B. Chức năng van tim
C. Rối loạn nhịp tim và dẫn truyền
D. Độ dày thành tim

17. Giá trị bình thường của huyết áp tâm thu thường được khuyến cáo ở mức nào?

A. Dưới 140 mmHg
B. Dưới 130 mmHg
C. Dưới 120 mmHg
D. Dưới 110 mmHg

18. Troponin tim là một marker sinh hóa được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điều gì làm cho Troponin trở thành marker tim lý tưởng?

A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao cho tổn thương cơ tim
B. Thời gian bán thải ngắn, giúp theo dõi diễn tiến bệnh nhanh chóng
C. Giá thành xét nghiệm thấp, dễ dàng thực hiện
D. Dễ dàng phát hiện bằng phương pháp xét nghiệm tại giường

19. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý tình trạng cấp cứu nào?

A. Rung nhĩ
B. Block nhĩ thất hoàn toàn
C. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI)
D. Ngoại tâm thu thất

20. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện của buồng tim nào?

A. Thất trái
B. Thất phải
C. Nhĩ trái và nhĩ phải (khử cực nhĩ)
D. Toàn bộ cơ tim

21. Holter ECG là một thiết bị theo dõi ECG liên tục trong 24-48 giờ, ưu điểm chính của nó so với ECG thường quy là gì?

A. Đánh giá chính xác hơn chức năng van tim
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua, không thường xuyên
C. Đo chính xác hơn kích thước buồng tim
D. Đánh giá mức độ xơ vữa động mạch vành

22. Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý, thuốc Dipyridamole hoặc Adenosine được sử dụng để làm gì?

A. Tăng nhịp tim và huyết áp
B. Gây giãn mạch vành, tạo sự khác biệt tưới máu giữa vùng hẹp và vùng bình thường
C. Làm chậm nhịp tim để dễ quan sát ECG
D. Giảm đau ngực trong quá trình gắng sức

23. Siêu âm tim Doppler năng lượng (Power Doppler) có ưu điểm gì so với Doppler màu thông thường?

A. Đánh giá chính xác hơn vận tốc dòng máu
B. Nhạy hơn trong phát hiện dòng máu vận tốc thấp, dòng chảy nhỏ
C. Phân biệt rõ hơn dòng chảy động mạch và tĩnh mạch
D. Đánh giá chính xác hơn áp lực buồng tim

24. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm gì vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

A. Đánh giá chức năng tim toàn diện hơn
B. Hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt các cấu trúc phía sau tim (nhĩ trái, van hai lá)
C. Đo chính xác hơn áp lực động mạch phổi
D. Ít xâm lấn hơn và dễ thực hiện hơn

25. Xét nghiệm NT-proBNP thường được ưu tiên hơn BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do nào sau đây?

A. Độ nhạy cao hơn trong chẩn đoán suy tim giai đoạn sớm
B. Ổn định hơn trong mẫu máu, dễ bảo quản và vận chuyển
C. Giá thành xét nghiệm rẻ hơn
D. Thời gian cho kết quả nhanh hơn

26. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Treadmill test) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Chức năng co bóp thất trái
B. Hẹp van hai lá
C. Thiếu máu cơ tim cục bộ khi gắng sức
D. Bệnh cơ tim phì đại

27. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một marker tim khác ngoài Troponin. So với Troponin, CK-MB có đặc điểm gì khác biệt chính?

A. Độ đặc hiệu cao hơn cho tổn thương cơ tim
B. Tăng sớm hơn sau nhồi máu cơ tim
C. Thời gian trở về bình thường nhanh hơn, hữu ích trong chẩn đoán tái nhồi máu
D. Giá thành xét nghiệm rẻ hơn

28. Trong Holter ECG, người ta thường quan tâm đến chỉ số 'ST-T biến đổi′ để phát hiện điều gì?

A. Rối loạn nhịp nhanh kịch phát trên thất
B. Thiếu máu cơ tim thoáng qua (đau thắt ngực Prinzmetal)
C. Block nhĩ thất độ 1
D. Hội chứng QT kéo dài

29. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol, Triglyceride,…) là cận lâm sàng quan trọng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào của bệnh tim mạch?

A. Rối loạn nhịp tim
B. Xơ vữa động mạch
C. Suy tim
D. Bệnh van tim

30. Phương pháp nào sau đây được xem là 'tiêu chuẩn vàng′ để đánh giá mức độ hẹp tắc động mạch vành?

A. Siêu âm tim gắng sức
B. CT mạch vành
C. Chụp mạch vành xâm lấn
D. Điện tâm đồ gắng sức

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

1. Trong siêu âm tim, `dày thất trái′ thường gợi ý bệnh lý nào mạn tính?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cận lâm sàng hình ảnh thường quy trong chẩn đoán bệnh tim mạch?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

3. Trong siêu âm tim, `hở van hai lá` được đánh giá bằng phương pháp Doppler nào là chính?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

4. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

5. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

6. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) tăng cao trong xét nghiệm máu thường gợi ý tình trạng bệnh lý tim mạch nào?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

7. Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) là một thủ thuật xâm lấn, mục đích chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

8. Xét nghiệm CRP (C-Reactive Protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong tim mạch để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

9. Điện tâm đồ V5, V6 chủ yếu phản ánh hoạt động điện của vùng tim nào?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

10. Máy đo huyết áp Holter (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM) cung cấp thông tin gì quan trọng hơn so với đo huyết áp tại phòng khám?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

11. Điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán được tình trạng nào sau đây NGOẠI TRỪ:

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chụp mạch vành, thuật ngữ `stent′ dùng để chỉ thiết bị nào?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

13. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức, giúp phát hiện bệnh lý nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

14. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ `phân suất tống máu thất trái′ (LVEF) dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

15. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là lý do để ngừng nghiệm pháp?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

16. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim, chủ yếu giúp phát hiện điều gì?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

17. Giá trị bình thường của huyết áp tâm thu thường được khuyến cáo ở mức nào?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

18. Troponin tim là một marker sinh hóa được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điều gì làm cho Troponin trở thành marker tim lý tưởng?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

19. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý tình trạng cấp cứu nào?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

20. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện của buồng tim nào?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

21. Holter ECG là một thiết bị theo dõi ECG liên tục trong 24-48 giờ, ưu điểm chính của nó so với ECG thường quy là gì?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý, thuốc Dipyridamole hoặc Adenosine được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

23. Siêu âm tim Doppler năng lượng (Power Doppler) có ưu điểm gì so với Doppler màu thông thường?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

24. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm gì vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

25. Xét nghiệm NT-proBNP thường được ưu tiên hơn BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

26. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Treadmill test) được sử dụng để đánh giá điều gì?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

27. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một marker tim khác ngoài Troponin. So với Troponin, CK-MB có đặc điểm gì khác biệt chính?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

28. Trong Holter ECG, người ta thường quan tâm đến chỉ số `ST-T biến đổi′ để phát hiện điều gì?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

29. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol, Triglyceride,…) là cận lâm sàng quan trọng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào của bệnh tim mạch?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp nào sau đây được xem là `tiêu chuẩn vàng′ để đánh giá mức độ hẹp tắc động mạch vành?