Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Quan Quan Hệ Đối Ngoại Theo Hiến Pháp
1. Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định gia nhập hoặc chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế liên quan đến chiến tranh, hòa bình, chủ quyền quốc gia?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Bộ Ngoại giao.
2. Hiến pháp quy định như thế nào về việc công nhận và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam?
A. Không đề cập.
B. Được công nhận và bảo hộ theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
C. Chỉ được công nhận và bảo hộ nếu có đi có lại với quốc gia của tổ chức, cá nhân đó.
D. Do Chính phủ quy định cụ thể.
3. Theo Hiến pháp, ai có quyền công bố lệnh tổng động viên hoặc động viên cục bộ?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
C. Chủ tịch nước.
D. Quốc hội.
4. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối ngoại?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Chính trị.
5. Cơ quan nào có trách nhiệm phổ biến, giáo dục pháp luật về điều ước quốc tế cho cán bộ, công chức và nhân dân?
A. Bộ Tư pháp.
B. Bộ Thông tin và Truyền thông.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
6. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về công tác lãnh sự?
A. Văn phòng Chủ tịch nước.
B. Văn phòng Chính phủ.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Công an.
7. Hiến pháp quy định như thế nào về chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Không đề cập.
B. Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
D. Do Bộ Ngoại giao quyết định.
8. Theo Hiến pháp, ai có quyền quyết định tuyên bố tình trạng chiến tranh?
A. Chủ tịch nước.
B. Chính phủ.
C. Quốc hội.
D. Bộ Quốc phòng.
9. Cơ quan nào có thẩm quyền phê chuẩn, quyết định gia nhập hoặc chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Bộ Ngoại giao.
10. Trong hoạt động đối ngoại, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Tư pháp.
11. Điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết có giá trị pháp lý như thế nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Luôn có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia.
B. Có giá trị pháp lý tương đương với luật quốc gia, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được Quốc hội phê chuẩn và phù hợp với Hiến pháp.
D. Không có giá trị pháp lý trực tiếp, cần phải được nội luật hóa.
12. Trong các cơ quan sau, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc đàm phán các hiệp định song phương với các quốc gia khác?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công Thương.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
13. Hiến pháp quy định như thế nào về việc bảo vệ môi trường trong hợp tác quốc tế?
A. Không đề cập.
B. Khuyến khích hợp tác để bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ hợp tác với các nước có công nghệ tiên tiến về bảo vệ môi trường.
D. Do Bộ Tài nguyên và Môi trường quyết định.
14. Cơ quan nào có trách nhiệm tổ chức các hội nghị, sự kiện quốc tế tại Việt Nam?
A. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chính phủ.
15. Cơ quan nào có trách nhiệm theo dõi, tổng hợp và báo cáo tình hình thực hiện các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên?
A. Bộ Tư pháp.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chính phủ.
16. Theo Hiến pháp, ai có quyền trình dự án luật ra trước Quốc hội?
A. Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
B. Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Đại biểu Quốc hội.
17. Chủ tịch nước thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn đối ngoại nhân danh ai?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
18. Cơ quan nào có trách nhiệm xây dựng và trình Chính phủ chiến lược, kế hoạch về hội nhập quốc tế?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Công Thương.
19. Việc đàm phán và ký kết các điều ước quốc tế thuộc thẩm quyền của cơ quan nào?
A. Quốc hội.
B. Chủ tịch nước.
C. Chính phủ.
D. Bộ Ngoại giao.
20. Hiến pháp quy định về việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa, khoa học, kỹ thuật như thế nào?
A. Không đề cập.
B. Khuyến khích và tạo điều kiện để mở rộng hợp tác trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi.
C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
D. Do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quyết định.
21. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giám sát hoạt động đối ngoại của Nhà nước?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
22. Cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với các bộ, ngành khác trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Nhà nước?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Khoa học và Công nghệ.
23. Hiến pháp quy định về việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực của Việt Nam như thế nào?
A. Không đề cập.
B. Khuyến khích tham gia để tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Việc tham gia phải phù hợp với lợi ích quốc gia, dân tộc và các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
D. Do Chính phủ quyết định.
24. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam?
A. Bộ Nội vụ.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
25. Theo Hiến pháp, ai là người có quyền quyết định đặc xá?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
C. Chủ tịch nước.
D. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
26. Hiến pháp quy định như thế nào về việc giải quyết tranh chấp quốc tế?
A. Không đề cập.
B. Ưu tiên giải quyết bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế.
C. Sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
D. Do Tòa án quốc tế quyết định.
27. Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với luật trong nước, thì áp dụng quy định nào?
A. Luật trong nước.
B. Điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
C. Quy định nào có lợi hơn cho Nhà nước.
D. Do Tòa án quyết định.
28. Trong hoạt động đối ngoại, cơ quan nào có vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới?
A. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
B. Bộ Thông tin và Truyền thông.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Quốc phòng.
29. Theo quy định của Hiến pháp, ai có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam ở nước ngoài?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
C. Chủ tịch nước.
D. Quốc hội.
30. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý và cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chính phủ.