Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Phương pháp 'đàm phán dựa trên nguyên tắc′ (principled negotiation) tập trung vào điều gì?

A. Chiến thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng các biện pháp không trung thực
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi dựa trên lợi ích và tiêu chí khách quan
C. Nhượng bộ tối đa để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác
D. Tập trung vào vị thế và quyền lực của mỗi bên để đạt được lợi thế

2. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
D. Quy tắc xuất xứ

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quy tắc có đi có lại′ (reciprocity) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ nhượng bộ khi đối phương nhượng bộ tương đương
B. Tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và luật lệ quốc tế
C. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết mọi thỏa thuận
D. Sẵn sàng chấp nhận mọi điều khoản để đạt được thỏa thuận nhanh chóng

4. Chiến lược 'neo giá' (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế thường được sử dụng để làm gì?

A. Đưa ra đề xuất đầu tiên để định hướng mức giá mong muốn
B. Thể hiện sự nhượng bộ nhanh chóng để đạt thỏa thuận
C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương
D. Che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm hoặc dịch vụ

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement on Trade and Negotiation Activities
C. Bilateral Accord for Trade and National Advancement
D. Balanced Approach to Trade and National Assets

6. Khi đàm phán thương mại quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ, vấn đề nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa công nghệ cao
B. Bảo vệ bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền
C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia
D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài

7. Khái niệm 'vùng ZOPA′ (Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khu vực địa lý cụ thể được ưu tiên trong thỏa thuận thương mại
B. Khoảng giá trị mà cả hai bên đàm phán đều có thể chấp nhận được
C. Thời gian tối đa được phép kéo dài trong một phiên đàm phán
D. Các điều khoản bí mật không được tiết lộ ra bên ngoài

8. Hình thức đàm phán thương mại quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị chung và mối quan hệ lâu dài?

A. Đàm phán cạnh tranh
B. Đàm phán hợp tác
C. Đàm phán phân phối
D. Đàm phán đối đầu

9. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'thỏa thuận khung′ (framework agreement) thường được sử dụng để làm gì?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại cụ thể
B. Thiết lập các nguyên tắc và mục tiêu chung cho đàm phán chi tiết sau này
C. Ký kết thỏa thuận thương mại cuối cùng và ràng buộc pháp lý
D. Thay thế hoàn toàn các thỏa thuận thương mại song phương

10. Khi nào thì việc sử dụng 'trung gian hòa giải′ (mediation) trở nên hữu ích trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khi hai bên hoàn toàn đồng ý về mọi vấn đề
B. Khi đàm phán bị bế tắc và các bên không thể tự tìm ra giải pháp
C. Khi một bên có ưu thế vượt trội và muốn áp đặt ý chí
D. Khi cả hai bên đều muốn kéo dài thời gian đàm phán

11. Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) đặt ra thách thức mới nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu tranh chấp thương mại
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
C. Vấn đề về thuế, bảo vệ dữ liệu và luật pháp áp dụng
D. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho quốc gia tham gia
B. Giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia
D. Đảm bảo lợi thế tuyệt đối cho quốc gia mình trong mọi lĩnh vực

13. Trong đàm phán thương mại quốc tế về dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây thường gặp nhiều rào cản bảo hộ nhất?

A. Dịch vụ tư vấn
B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
C. Dịch vụ du lịch
D. Dịch vụ vận tải

14. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Trực tiếp tham gia đàm phán thay mặt các quốc gia thành viên
B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
C. Tài trợ vốn cho các hoạt động thương mại quốc tế
D. Quy định giá cả hàng hóa và dịch vụ thương mại quốc tế

15. Khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa 'giao tiếp trực tiếp′ (low-context culture), bạn nên chú trọng điều gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và ẩn dụ
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thẳng thắn và trực tiếp
C. Dành thời gian xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi vào vấn đề chính
D. Chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa ngụ ý trong lời nói

16. Yếu tố 'địa chính trị' (geopolitics) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Không ảnh hưởng vì thương mại là vấn đề kinh tế thuần túy
B. Ảnh hưởng đến thái độ, ưu tiên và khả năng thỏa hiệp của các bên
C. Chỉ ảnh hưởng đến các thỏa thuận thương mại song phương, không ảnh hưởng đa phương
D. Chỉ ảnh hưởng trong ngắn hạn, không có tác động lâu dài

17. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại quốc tế?

A. Tăng cường rào cản thuế quan và phi thuế quan
B. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại giữa các nước thành viên
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu

18. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ (active listening) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng vì đàm phán chủ yếu dựa trên văn bản và số liệu
B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu và quan điểm của đối tác, từ đó tìm ra giải pháp phù hợp
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu đàm phán, không cần thiết khi vào chi tiết
D. Có thể gây mất thời gian và làm chậm tiến độ đàm phán

19. Khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa 'coi trọng tập thể' (collectivist culture), bạn nên tiếp cận như thế nào?

A. Tập trung vào lợi ích cá nhân và thành tích của bản thân
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy với cả nhóm đàm phán của đối tác
C. Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát để tiết kiệm thời gian
D. Sử dụng hợp đồng chi tiết và ràng buộc về mặt pháp lý

20. Yếu tố 'thời gian′ (time) ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Thời gian không phải là yếu tố quan trọng trong đàm phán
B. Thời gian có thể tạo áp lực, ảnh hưởng đến chiến lược và kết quả đàm phán
C. Thời gian chỉ quan trọng đối với bên có lợi thế hơn
D. Thời gian luôn nên được kéo dài để đạt được thỏa thuận tốt nhất

21. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Dịch vụ tài chính
B. Nông nghiệp và phát triển
C. Sở hữu trí tuệ
D. Hàng dệt may

22. Vấn đề nào sau đây thường GÂY KHÓ KHĂN nhất trong đàm phán thương mại quốc tế so với đàm phán trong nước?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Khoảng cách địa lý
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật
D. Tất cả các yếu tố trên

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'tính minh bạch′ (transparency) có vai trò gì?

A. Giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng và tăng cường lòng tin
B. Tạo lợi thế cạnh tranh cho bên có nhiều thông tin hơn
C. Làm phức tạp hóa quá trình đàm phán và kéo dài thời gian
D. Chỉ cần thiết trong giai đoạn cuối của đàm phán, không quan trọng ở giai đoạn đầu

24. Khi đàm phán về 'điều khoản trọng tài′ (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế, mục đích chính là gì?

A. Xác định tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp
B. Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp nhanh chóng và ít tốn kém hơn kiện tụng tại tòa
C. Miễn trừ trách nhiệm pháp lý cho một trong hai bên
D. Tăng cường quyền lực của bên soạn thảo hợp đồng

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật 'good cop, bad cop′ có đặc điểm gì?

A. Sử dụng hai người đàm phán, một người tỏ ra cứng rắn, người kia tỏ ra mềm mỏng
B. Luân phiên thay đổi thái độ từ hòa nhã sang gay gắt để gây bất ngờ
C. Giả vờ đồng ý với đối phương rồi bất ngờ rút lại lời hứa
D. Công khai chỉ trích đối phương trên truyền thông để gây áp lực

26. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị đàm phán
B. Thực hiện thỏa thuận
C. Giải quyết tranh chấp sau thỏa thuận
D. Tổ chức tiệc ăn mừng thỏa thuận

27. Trong quá trình chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, việc phân tích SWOT về đối tác nhằm mục đích gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đối tác
B. Đánh giá năng lực tài chính và nguồn lực của đối tác
C. Tìm hiểu văn hóa và phong tục kinh doanh của đối tác
D. Xây dựng chiến lược gây áp lực lên đối tác trong đàm phán

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phong cách đàm phán thương mại quốc tế của một quốc gia?

A. Văn hóa dân tộc
B. Hệ thống chính trị
C. Tình hình kinh tế hiện tại
D. Màu sắc chủ đạo trên quốc kỳ

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ có điều kiện′ (conditional concession) có nghĩa là gì?

A. Đồng ý nhượng bộ hoàn toàn mà không yêu cầu gì đáp lại
B. Nhượng bộ một vấn đề nhưng đổi lại đối phương phải nhượng bộ vấn đề khác
C. Từ chối nhượng bộ bất kỳ điều gì cho đến khi đạt được thỏa thuận cuối cùng
D. Nhượng bộ chỉ khi đối phương chứng minh được sự cần thiết của nhượng bộ đó

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm kháng cự' (resistance point) thể hiện điều gì?

A. Mục tiêu lý tưởng nhất mà bên đàm phán muốn đạt được
B. Mức tối thiểu hoặc tối đa mà bên đàm phán sẵn sàng chấp nhận
C. Điểm mà tại đó bên đàm phán sẽ ngừng đàm phán và chọn BATNA
D. Điểm mà tại đó hai bên đàm phán gặp nhau và đạt được thỏa thuận

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp `đàm phán dựa trên nguyên tắc′ (principled negotiation) tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc có đi có lại′ (reciprocity) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Chiến lược `neo giá` (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế thường được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đàm phán thương mại quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ, vấn đề nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm `vùng ZOPA′ (Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Hình thức đàm phán thương mại quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị chung và mối quan hệ lâu dài?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `thỏa thuận khung′ (framework agreement) thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nào thì việc sử dụng `trung gian hòa giải′ (mediation) trở nên hữu ích trong đàm phán thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) đặt ra thách thức mới nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Trong đàm phán thương mại quốc tế về dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây thường gặp nhiều rào cản bảo hộ nhất?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa `giao tiếp trực tiếp′ (low-context culture), bạn nên chú trọng điều gì?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố `địa chính trị` (geopolitics) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Kỹ năng `lắng nghe chủ động′ (active listening) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa `coi trọng tập thể` (collectivist culture), bạn nên tiếp cận như thế nào?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố `thời gian′ (time) ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Vấn đề nào sau đây thường GÂY KHÓ KHĂN nhất trong đàm phán thương mại quốc tế so với đàm phán trong nước?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `tính minh bạch′ (transparency) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đàm phán về `điều khoản trọng tài′ (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế, mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật `good cop, bad cop′ có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quá trình chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, việc phân tích SWOT về đối tác nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phong cách đàm phán thương mại quốc tế của một quốc gia?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ có điều kiện′ (conditional concession) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm kháng cự` (resistance point) thể hiện điều gì?