Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học, 'dữ liệu ngôn ngữ' (linguistic data) có thể bao gồm:

A. Chỉ các văn bản viết.
B. Chỉ các bản ghi âm thanh lời nói.
C. Cả văn bản viết, bản ghi âm thanh lời nói, quan sát giao tiếp, phỏng vấn người bản ngữ, và các nguồn khác.
D. Chỉ các quy tắc ngữ pháp được ghi lại.

2. Ngữ pháp học (syntax) nghiên cứu về:

A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Cách từ được kết hợp thành cụm từ và câu.
C. Âm thanh của ngôn ngữ.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.

3. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ học đồng đại (synchronic linguistics) và ngôn ngữ học lịch đại (diachronic linguistics) là gì?

A. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ viết, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ nói.
B. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ trong một thời điểm nhất định, lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ của trẻ em, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ của người lớn.
D. Đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ phổ quát, lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ đặc trưng.

4. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có:

A. Âm thanh.
B. Ý nghĩa.
C. Cấu trúc ngữ pháp.
D. Chức năng giao tiếp.

5. Nguyên tắc 'tính văn hóa truyền thụ' (cultural transmission) của ngôn ngữ nghĩa là:

A. Ngôn ngữ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua gen di truyền.
B. Ngôn ngữ được học hỏi và truyền lại trong môi trường văn hóa và xã hội, không phải do bản năng sinh học.
C. Ngôn ngữ phản ánh văn hóa của một cộng đồng.
D. Văn hóa ảnh hưởng đến cách ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.

6. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học miêu tả (descriptive linguistics)?

A. Đưa ra quy tắc và chuẩn mực ngôn ngữ.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế để mô tả cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ, mà không phán xét đúng sai.
C. So sánh ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác để tìm ra ngôn ngữ ưu việt hơn.
D. Dự đoán sự thay đổi ngôn ngữ trong tương lai.

7. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) có được coi là ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm của ngôn ngữ học không?

A. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu chỉ là hệ thống ký hiệu đơn giản, không có ngữ pháp phức tạp.
B. Có, vì ngôn ngữ ký hiệu có đầy đủ các đặc tính của ngôn ngữ tự nhiên như tính năng sản, tính hệ thống, và khả năng biểu đạt ý tưởng phức tạp.
C. Chỉ khi ngôn ngữ ký hiệu được viết ra thì mới được coi là ngôn ngữ thực thụ.
D. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ là phương tiện hỗ trợ giao tiếp, không phải ngôn ngữ hoàn chỉnh.

8. Ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics) là lĩnh vực:

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Áp dụng các nguyên lý và kết quả nghiên cứu của ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến ngôn ngữ, ví dụ như dạy và học ngoại ngữ, dịch thuật, trị liệu ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.

9. Khái niệm 'năng lực ngôn ngữ' (linguistic competence) của Chomsky đề cập đến:

A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và hiệu quả trong giao tiếp.
B. Hệ thống kiến thức tiềm ẩn về quy tắc ngôn ngữ mà người bản ngữ sở hữu, cho phép họ tạo và hiểu câu.
C. Số lượng từ vựng mà một người biết.
D. Khả năng học nhiều ngôn ngữ khác nhau.

10. Đặc tính 'tính năng sản' (productivity) của ngôn ngữ đề cập đến khả năng:

A. Tạo ra vô hạn câu mới mà người bản ngữ có thể hiểu và tạo ra.
B. Sử dụng ngôn ngữ để sản xuất của cải vật chất.
C. Ngôn ngữ có thể thay đổi và phát triển theo thời gian.
D. Ngôn ngữ phản ánh năng suất lao động của một cộng đồng.

11. Ngôn ngữ mẹ đẻ (mother tongue) còn được gọi là:

A. Ngoại ngữ.
B. Ngôn ngữ thứ hai.
C. Ngôn ngữ đầu tiên.
D. Ngôn ngữ quốc tế.

12. Trong lĩnh vực ngữ pháp học, 'câu bị động' (passive voice) là một ví dụ của:

A. Loại câu đơn.
B. Cấu trúc cú pháp.
C. Thì của động từ.
D. Loại từ.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa ngôn ngữ và phương ngữ?

A. Số lượng người sử dụng.
B. Khả năng thông hiểu lẫn nhau (mutual intelligibility) giữa những người sử dụng các biến thể ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về từ vựng.
D. Sự khác biệt về ngữ pháp.

14. Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu về:

A. Ý nghĩa đen của từ và câu.
B. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, bao gồm cả ý nghĩa hàm ẩn.
C. Quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

15. Chọn phát biểu SAI về ngôn ngữ:

A. Ngôn ngữ là một hệ thống ký hiệu.
B. Mọi ngôn ngữ đều có hệ thống ngữ pháp phức tạp.
C. Ngôn ngữ viết ra đời trước ngôn ngữ nói.
D. Ngôn ngữ có tính sáng tạo và linh hoạt.

16. Ngôn ngữ bồi (pidgin) là gì?

A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi trẻ em.
B. Một ngôn ngữ đơn giản hóa phát triển từ sự tiếp xúc giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ, thường dùng cho mục đích giao tiếp thương mại hoặc giữa các nhóm không có ngôn ngữ chung.
C. Một ngôn ngữ chính thức của một quốc gia đa ngôn ngữ.
D. Một ngôn ngữ được tạo ra một cách có ý thức, ví dụ như Esperanto.

17. Phương ngữ (dialect) là gì?

A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm nhỏ người.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng cụ thể, có thể khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, và phát âm.
C. Ngôn ngữ chính thức của một quốc gia.
D. Ngôn ngữ được sử dụng trong văn viết.

18. Hiện tượng 'chuyển đổi mã' (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

A. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
B. Việc chuyển đổi giữa các phương ngữ khác nhau.
C. Việc sử dụng xen kẽ hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
D. Quá trình mã hóa và giải mã thông tin trong giao tiếp.

19. Nguyên tắc 'tính dịch chuyển' (displacement) của ngôn ngữ đề cập đến khả năng:

A. Di chuyển ngôn ngữ từ vùng này sang vùng khác.
B. Nói về những sự vật, sự việc không có mặt ở thời điểm và không gian hiện tại, hoặc thậm chí không có thật.
C. Thay đổi trật tự từ trong câu để tạo ra ý nghĩa khác nhau.
D. Dịch ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

20. Lỗi ngôn ngữ nào sau đây thuộc về lĩnh vực ngữ âm học?

A. Sử dụng sai thì của động từ.
B. Phát âm sai một âm vị, ví dụ 'r' thành 'l'.
C. Sắp xếp từ sai trật tự trong câu.
D. Hiểu sai nghĩa của một từ.

21. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là hệ thống:

A. Ký hiệu giao tiếp ngẫu nhiên được sử dụng bởi một nhóm người.
B. Ký hiệu giao tiếp có cấu trúc, mang tính hệ thống, được sử dụng bởi một cộng đồng người để giao tiếp và tư duy.
C. Âm thanh và chữ viết được con người sử dụng để truyền đạt thông tin.
D. Hành vi giao tiếp bản năng của con người.

22. Nguyên tắc 'tính hai bình diện' (duality of patterning) trong ngôn ngữ đề cập đến:

A. Ngôn ngữ có hai hình thức: nói và viết.
B. Ngôn ngữ có hai chức năng chính: giao tiếp và tư duy.
C. Ngôn ngữ có hai tầng cấu trúc: âm vị (vô nghĩa) kết hợp thành hình vị/từ (có nghĩa).
D. Ngôn ngữ có thể biểu đạt cả quá khứ và tương lai.

23. Sự khác biệt chính giữa 'ngữ âm học' (phonetics) và 'âm vị học' (phonology) là gì?

A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý, âm vị học nghiên cứu chức năng và hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ.
B. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của trẻ em, âm vị học nghiên cứu âm thanh của người lớn.
C. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh viết, âm vị học nghiên cứu âm thanh nói.
D. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh phổ quát, âm vị học nghiên cứu âm thanh đặc trưng của từng ngôn ngữ.

24. Chọn cặp khái niệm đối lập trong ngôn ngữ học:

A. Ngữ âm học và Ngữ pháp học.
B. Ngữ nghĩa học và Ngữ dụng học.
C. Đồng đại và Lịch đại.
D. Âm vị học và Hình thái học.

25. Trong ngôn ngữ học, 'hành động ngôn ngữ' (speech act) đề cập đến:

A. Hành động nói to và rõ ràng.
B. Hành động sử dụng ngôn ngữ để thực hiện một mục đích giao tiếp cụ thể, ví dụ như yêu cầu, hứa hẹn, hoặc đe dọa.
C. Hành động dịch ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
D. Hành động học một ngôn ngữ mới.

26. Bộ phận nào của ngôn ngữ học nghiên cứu về âm thanh lời nói, bao gồm cách âm thanh được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận?

A. Ngữ âm học (Phonetics)
B. Âm vị học (Phonology)
C. Ngữ pháp học (Grammar)
D. Ngữ nghĩa học (Semantics)

27. Đặc tính 'tính võ đoán' (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ nghĩa là:

A. Hình thức của từ có thể thay đổi tùy ý.
B. Không có mối liên hệ tất yếu, tự nhiên giữa hình thức của từ (âm thanh hoặc chữ viết) và ý nghĩa của nó.
C. Ngôn ngữ là hệ thống quy tắc tùy tiện.
D. Ý nghĩa của từ có thể được giải thích theo nhiều cách tùy ý.

28. Khái niệm 'vũ trụ ngôn ngữ học' (linguistic universals) chỉ:

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Các đặc điểm chung mà tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều chia sẻ.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong không gian vũ trụ.
D. Ngôn ngữ lý tưởng, hoàn hảo nhất.

29. Hiện tượng 'tiếng lóng' (slang) là một ví dụ của:

A. Phương ngữ địa phương.
B. Biến thể ngôn ngữ theo nhóm xã hội (sociolect).
C. Ngôn ngữ chuẩn.
D. Ngôn ngữ cổ.

30. Ngữ nghĩa học (semantics) là lĩnh vực nghiên cứu về:

A. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp.
B. Cấu trúc và hình thức của từ.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

1. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học, `dữ liệu ngôn ngữ` (linguistic data) có thể bao gồm:

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

2. Ngữ pháp học (syntax) nghiên cứu về:

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ học đồng đại (synchronic linguistics) và ngôn ngữ học lịch đại (diachronic linguistics) là gì?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

4. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có:

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc `tính văn hóa truyền thụ` (cultural transmission) của ngôn ngữ nghĩa là:

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học miêu tả (descriptive linguistics)?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

7. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) có được coi là ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm của ngôn ngữ học không?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

8. Ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics) là lĩnh vực:

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm `năng lực ngôn ngữ` (linguistic competence) của Chomsky đề cập đến:

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc tính `tính năng sản` (productivity) của ngôn ngữ đề cập đến khả năng:

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

11. Ngôn ngữ mẹ đẻ (mother tongue) còn được gọi là:

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực ngữ pháp học, `câu bị động` (passive voice) là một ví dụ của:

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa ngôn ngữ và phương ngữ?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

14. Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu về:

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

15. Chọn phát biểu SAI về ngôn ngữ:

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

16. Ngôn ngữ bồi (pidgin) là gì?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

17. Phương ngữ (dialect) là gì?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

18. Hiện tượng `chuyển đổi mã` (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên tắc `tính dịch chuyển` (displacement) của ngôn ngữ đề cập đến khả năng:

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

20. Lỗi ngôn ngữ nào sau đây thuộc về lĩnh vực ngữ âm học?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

21. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là hệ thống:

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality of patterning) trong ngôn ngữ đề cập đến:

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt chính giữa `ngữ âm học` (phonetics) và `âm vị học` (phonology) là gì?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

24. Chọn cặp khái niệm đối lập trong ngôn ngữ học:

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngôn ngữ học, `hành động ngôn ngữ` (speech act) đề cập đến:

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

26. Bộ phận nào của ngôn ngữ học nghiên cứu về âm thanh lời nói, bao gồm cách âm thanh được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

27. Đặc tính `tính võ đoán` (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ nghĩa là:

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm `vũ trụ ngôn ngữ học` (linguistic universals) chỉ:

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

29. Hiện tượng `tiếng lóng` (slang) là một ví dụ của:

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

30. Ngữ nghĩa học (semantics) là lĩnh vực nghiên cứu về: