1. Hành vi 'đạo đức giả' (ethical hypocrisy) trong kinh doanh được hiểu là:
A. Tuân thủ pháp luật nhưng thiếu trách nhiệm xã hội.
B. Nói về đạo đức một cách tốt đẹp nhưng hành động lại trái ngược.
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà bỏ qua các giá trị đạo đức.
D. Thay đổi chuẩn mực đạo đức theo từng tình huống cụ thể.
2. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất là thể hiện trách nhiệm đạo đức nào?
A. Trách nhiệm tài chính.
B. Trách nhiệm pháp lý.
C. Trách nhiệm môi trường.
D. Trách nhiệm xã hội đối với nhân viên.
3. Một doanh nghiệp từ chối hối lộ để giành hợp đồng dù biết rằng đối thủ có thể làm vậy, thể hiện điều gì?
A. Thiếu năng lực cạnh tranh.
B. Tuân thủ pháp luật một cách cứng nhắc.
C. Ưu tiên các giá trị đạo đức hơn lợi nhuận ngắn hạn.
D. Nguy cơ mất cơ hội kinh doanh.
4. Trong môi trường làm việc đa dạng, yếu tố đạo đức nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo sự hòa nhập và tôn trọng?
A. Bí mật kinh doanh.
B. Công bằng và bình đẳng.
C. Hiệu quả công việc.
D. Trung thành với công ty.
5. Trong đàm phán kinh doanh, hành vi nào sau đây được coi là phi đạo đức?
A. Tìm kiếm lợi ích tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.
B. Sử dụng thông tin có được để đạt được lợi thế.
C. Cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng.
D. Đưa ra đề nghị ban đầu có lợi cho mình nhưng vẫn chấp nhận thỏa hiệp.
6. Lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên đạo đức là gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
B. Nâng cao uy tín, lòng tin và sự gắn kết của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn.
7. Nguyên tắc đạo đức 'công bằng' trong kinh doanh đòi hỏi điều gì?
A. Đối xử ưu đãi với khách hàng thân thiết.
B. Áp dụng giá bán khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau.
C. Đối xử bình đẳng và tôn trọng với tất cả các bên liên quan.
D. Tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp hơn lợi ích của đối tác.
8. Mục tiêu của đạo đức kinh doanh KHÔNG bao gồm:
A. Xây dựng lòng tin và uy tín cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Góp phần tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.
9. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên dựa trên:
A. Luật pháp và quy định của nhà nước.
B. Các chuẩn mực đạo đức và giá trị xã hội.
C. Mục tiêu lợi nhuận tối đa hóa cho cổ đông.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy giảm đạo đức kinh doanh trong một tổ chức?
A. Sự lãnh đạo có đạo đức và gương mẫu.
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.
C. Áp lực phải đạt được mục tiêu lợi nhuận quá cao trong thời gian ngắn.
D. Văn hóa doanh nghiệp coi trọng sự trung thực và minh bạch.
11. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quy tắc đạo đức (code of ethics) trong doanh nghiệp?
A. Tăng cường khả năng quảng bá thương hiệu.
B. Hướng dẫn hành vi đạo đức cho nhân viên và thể hiện cam kết của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
12. Khái niệm 'stakeholder' (các bên liên quan) trong đạo đức kinh doanh bao gồm nhóm đối tượng nào sau đây?
A. Chỉ cổ đông và nhà đầu tư của doanh nghiệp.
B. Khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, cộng đồng địa phương và cổ đông.
C. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Các tổ chức phi chính phủ và giới truyền thông.
13. Hành động 'whistleblowing' (tố giác) trong đạo đức kinh doanh đề cập đến việc:
A. Báo cáo sai lệch về tình hình tài chính để tăng giá cổ phiếu.
B. Tiết lộ thông tin bí mật của đối thủ cạnh tranh.
C. Thông báo về hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong tổ chức cho bên có thẩm quyền.
D. Phản đối các quyết định quản lý không phù hợp với ý kiến cá nhân.
14. Khi đối diện với một quyết định đạo đức khó khăn, bước đầu tiên nên làm theo khuôn khổ ra quyết định đạo đức là gì?
A. Tham khảo ý kiến của luật sư.
B. Xác định rõ vấn đề đạo đức và các bên liên quan.
C. Đánh giá hậu quả kinh tế của các lựa chọn.
D. Thực hiện theo quyết định của cấp trên.
15. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?
A. Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ về sản phẩm.
B. Sử dụng quảng cáo so sánh với đối thủ một cách khách quan.
C. Che giấu thông tin quan trọng về rủi ro tiềm ẩn của sản phẩm.
D. Tập trung vào lợi ích sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
16. Trong quảng cáo, việc sử dụng hình ảnh gây sốc hoặc phản cảm để thu hút sự chú ý có thể vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Trung thực.
B. Tôn trọng.
C. Công bằng.
D. Trách nhiệm.
17. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của đạo đức kinh doanh?
A. Đạo đức trong quản lý nhân sự.
B. Đạo đức trong marketing và bán hàng.
C. Đạo đức trong nghiên cứu khoa học thuần túy.
D. Đạo đức trong quản lý tài chính và kế toán.
18. Khi một nhân viên phát hiện ra hành vi tham nhũng trong công ty, hành động đạo đức nên làm là gì?
A. Im lặng và làm ngơ để tránh rắc rối.
B. Tự mình xử lý vấn đề một cách bí mật.
C. Báo cáo hành vi tham nhũng lên cấp quản lý hoặc các cơ quan chức năng.
D. Tham gia vào hành vi tham nhũng để được chia lợi.
19. Tình huống xung đột lợi ích (conflict of interest) trong kinh doanh phát sinh khi nào?
A. Doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ để giành thị phần.
B. Quyết định cá nhân của nhân viên mâu thuẫn với lợi ích của tổ chức.
C. Khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm.
D. Nhà cung cấp tăng giá nguyên vật liệu.
20. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn?
A. Không có vai trò đáng kể, vì lợi nhuận mới là yếu tố quyết định.
B. Giúp xây dựng nền tảng vững chắc về uy tín, lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Có thể gây cản trở cho tăng trưởng lợi nhuận ngắn hạn.
21. Đâu là một ví dụ về 'vấn đề đạo đức hệ thống' (systemic ethical issue) trong kinh doanh?
A. Một nhân viên gian lận trong báo cáo chi phí.
B. Một công ty xả thải gây ô nhiễm môi trường do hệ thống xử lý chất thải lạc hậu.
C. Một nhà quản lý phân biệt đối xử với nhân viên nữ.
D. Một doanh nghiệp vi phạm hợp đồng với nhà cung cấp.
22. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên đạo đức kinh doanh?
A. Các giá trị đạo đức cá nhân của nhà quản lý.
B. Các quy định pháp luật của nhà nước.
C. Áp lực từ thị trường và cạnh tranh.
D. Văn hóa và chuẩn mực đạo đức của ngành.
23. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi nào sau đây vi phạm nghiêm trọng đạo đức kinh doanh và pháp luật?
A. Đưa ra dự báo tài chính lạc quan để thu hút nhà đầu tư.
B. Tiết lộ thông tin nội bộ (insider trading) để trục lợi cá nhân.
C. Sử dụng các biện pháp kế toán sáng tạo để giảm thuế.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư trong phạm vi pháp luật cho phép.
24. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, vấn đề đạo đức nào trở nên ngày càng quan trọng trong kinh doanh trực tuyến?
A. Quản lý kho hàng hiệu quả.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Xây dựng website thân thiện với người dùng.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức đạo đức kinh doanh nào trở nên phức tạp hơn?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh.
C. Giải quyết xung đột về giá trị và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên giỏi.
26. Đâu là một phương pháp hiệu quả để doanh nghiệp đánh giá và cải thiện đạo đức kinh doanh?
A. Tập trung vào tăng trưởng lợi nhuận hàng quý.
B. Thực hiện khảo sát đạo đức nhân viên và các bên liên quan định kỳ.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo về đạo đức cho nhân viên.
D. Chỉ tuân thủ pháp luật mà không cần quan tâm đến đạo đức.
27. Lý do chính khiến các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến đạo đức kinh doanh là gì?
A. Chỉ để đối phó với áp lực từ dư luận xã hội.
B. Nhận thức được lợi ích lâu dài về uy tín, thương hiệu và sự bền vững.
C. Do các quy định pháp luật ngày càng nghiêm ngặt hơn.
D. Để thu hút và giữ chân nhân tài.
28. Lãnh đạo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng văn hóa đạo đức doanh nghiệp?
A. Không có vai trò quan trọng, văn hóa doanh nghiệp hình thành tự nhiên.
B. Vai trò quyết định, lãnh đạo là người thiết lập chuẩn mực và làm gương về đạo đức.
C. Chỉ cần ban hành quy tắc đạo đức, vai trò lãnh đạo không cần thiết.
D. Vai trò giới hạn ở việc kiểm soát nhân viên tuân thủ quy định.
29. Trong quản lý chuỗi cung ứng, đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp cần quan tâm đến điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận từ chuỗi cung ứng.
B. Đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng từ nhà cung cấp.
C. Điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhà cung cấp.
30. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận và trả cổ tức cao cho cổ đông.
B. Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành.
C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.
D. Tạo ra nhiều việc làm và tăng trưởng kinh tế quốc gia.