1. Trong trường hợp luật sư biết rõ thân chủ của mình có ý định thực hiện một hành vi phạm tội trong tương lai, luật sư nên làm gì?
A. Giữ bí mật thông tin đó.
B. Khuyên thân chủ từ bỏ ý định phạm tội.
C. Báo cáo cho cơ quan công an về ý định phạm tội của thân chủ.
D. Cả B và C.
2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, luật sư có được phép hành nghề đồng thời ở nhiều tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương không?
A. Được phép, không giới hạn số lượng.
B. Được phép, nhưng phải đăng ký với Đoàn luật sư ở tất cả các tỉnh, thành phố đó.
C. Không được phép, luật sư chỉ được hành nghề ở một tỉnh, thành phố nơi mình là thành viên của Đoàn luật sư.
D. Được phép, nhưng phải được sự đồng ý của Bộ Tư pháp.
3. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong đạo đức nghề nghiệp của luật sư?
A. Tính chuyên nghiệp.
B. Tính bảo mật.
C. Tính trung thực.
D. Tính tận tâm.
4. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra bằng chứng quan trọng có thể giúp thân chủ của mình thắng kiện, nhưng bằng chứng đó có được một cách bất hợp pháp. Luật sư nên xử lý như thế nào?
A. Sử dụng bằng chứng đó một cách bí mật, không để lộ nguồn gốc.
B. Báo cáo cho cơ quan điều tra về nguồn gốc bất hợp pháp của bằng chứng.
C. Sử dụng bằng chứng đó, vì mục đích cuối cùng là bảo vệ quyền lợi của thân chủ.
D. Từ chối sử dụng bằng chứng đó và thông báo cho thân chủ.
5. Hành vi nào sau đây của luật sư là không phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp khi tiếp xúc với đồng nghiệp?
A. Tôn trọng ý kiến chuyên môn của đồng nghiệp.
B. Hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
C. Chỉ trích và hạ thấp uy tín của đồng nghiệp để nâng cao vị thế của bản thân.
D. Giữ gìn sự đoàn kết và hợp tác trong giới luật sư.
6. Luật sư có được phép quảng cáo sai sự thật về kinh nghiệm và năng lực của mình không?
A. Được phép, nếu điều đó giúp luật sư thu hút khách hàng.
B. Được phép, nếu luật sư có ý định thực hiện đúng như những gì đã quảng cáo.
C. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc trung thực và gây hiểu lầm cho khách hàng.
D. Được phép, nếu luật sư đã được Đoàn luật sư cho phép.
7. Khi luật sư tham gia tố tụng tại tòa án, điều nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ăn mặc lịch sự.
B. Nói năng lưu loát.
C. Tuân thủ nội quy phiên tòa và tôn trọng Hội đồng xét xử.
D. Có nhiều mối quan hệ với các cán bộ tòa án.
8. Luật sư có được phép tiết lộ thông tin về vụ án cho báo chí khi vụ án đang trong quá trình điều tra không?
A. Được phép, nếu thông tin đó không gây ảnh hưởng đến quá trình điều tra.
B. Được phép, nếu có sự đồng ý của khách hàng.
C. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin.
D. Được phép, nếu luật sư cho rằng việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ công lý.
9. Luật sư có được phép nhận quà biếu từ khách hàng không?
A. Được phép, nếu giá trị quà biếu không quá lớn.
B. Được phép, nếu quà biếu thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
C. Không được phép, nếu quà biếu có thể ảnh hưởng đến tính khách quan và độc lập của luật sư.
D. Được phép, nếu luật sư đã hoàn thành xong vụ việc cho khách hàng.
10. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ trường hợp nào sau đây?
A. Khi được cơ quan nhà nước yêu cầu bằng văn bản.
B. Khi khách hàng đồng ý tiết lộ thông tin.
C. Khi luật sư cho rằng việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ lợi ích của chính mình.
D. Khi luật sư muốn sử dụng thông tin đó để xuất bản sách.
11. Đạo đức nghề nghiệp của luật sư có vai trò gì trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ có vai trò trong việc bảo vệ quyền lợi của luật sư.
C. Góp phần bảo đảm sự công bằng, minh bạch và thượng tôn pháp luật trong xã hội.
D. Chỉ có vai trò trong việc tăng thu nhập cho luật sư.
12. Mục đích chính của việc xây dựng và tuân thủ đạo đức nghề luật sư là gì?
A. Để tăng thu nhập cho luật sư.
B. Để bảo vệ quyền lợi của Đoàn luật sư.
C. Để bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân và đảm bảo sự công bằng của pháp luật.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các luật sư.
13. Trong trường hợp luật sư không đồng ý với quan điểm của khách hàng về cách giải quyết vụ án, luật sư nên làm gì?
A. Làm theo ý kiến của mình.
B. Từ chối vụ việc.
C. Thảo luận và thuyết phục khách hàng, nếu không được thì vẫn phải tôn trọng ý kiến của khách hàng.
D. Báo cáo với Đoàn luật sư.
14. Luật sư có được phép tiết lộ thông tin về khách hàng cho người thân của mình không?
A. Được phép, nếu người thân của luật sư cũng là luật sư.
B. Được phép, nếu luật sư tin rằng người thân của mình có thể giúp giải quyết vụ án.
C. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin.
D. Được phép, nếu luật sư đã được khách hàng cho phép.
15. Điều gì sau đây không phải là một phẩm chất đạo đức cần có của luật sư?
A. Sự tận tâm.
B. Sự trung thực.
C. Sự liêm khiết.
D. Sự nổi tiếng.
16. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp?
A. Từ chối nhận vụ việc nếu thấy không đủ năng lực.
B. Quảng cáo về dịch vụ của mình trên trang web cá nhân.
C. Nhận tiền từ cả hai bên trong cùng một vụ kiện.
D. Tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện.
17. Khi nào thì luật sư có thể từ chối cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền?
A. Khi thông tin đó liên quan đến bí mật nghề nghiệp.
B. Khi luật sư không thích cơ quan nhà nước đó.
C. Khi luật sư bận.
D. Khi luật sư chưa nhận được tiền thù lao.
18. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể gặp xung đột lợi ích?
A. Khi luật sư bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án, nhưng lợi ích của họ đối lập nhau.
B. Khi luật sư tham gia một tổ chức từ thiện.
C. Khi luật sư có quan điểm chính trị khác với khách hàng.
D. Khi luật sư làm việc quá nhiều giờ trong một ngày.
19. Luật sư có nghĩa vụ phải từ chối một vụ việc nếu việc tham gia vụ việc đó có thể dẫn đến điều gì?
A. Xung đột lợi ích.
B. Áp lực từ dư luận.
C. Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ.
D. Tốn nhiều thời gian và công sức.
20. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể bị thu hồi chứng chỉ hành nghề?
A. Bị ốm đau, bệnh tật kéo dài.
B. Không đóng phí thành viên Đoàn luật sư đầy đủ.
C. Bị kết án về tội xâm phạm an ninh quốc gia.
D. Tham gia các hoạt động chính trị.
21. Luật sư có được phép hứa hẹn chắc chắn thắng kiện với khách hàng không?
A. Được phép, nếu luật sư có đủ kinh nghiệm và tự tin vào khả năng của mình.
B. Được phép, nếu khách hàng đồng ý trả một khoản phí cao hơn.
C. Không được phép, vì không ai có thể chắc chắn về kết quả của một vụ kiện.
D. Được phép, nếu luật sư có mối quan hệ tốt với thẩm phán.
22. Theo Luật Luật sư, luật sư có những quyền và nghĩa vụ cơ bản nào?
A. Chỉ có quyền thu phí dịch vụ.
B. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Vừa có quyền hành nghề, được bảo vệ khi hành nghề, vừa có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, đạo đức nghề nghiệp.
D. Không có quyền và nghĩa vụ cụ thể, mà do Đoàn luật sư quy định.
23. Luật sư có được phép cấu kết với cán bộ nhà nước để làm sai lệch kết quả vụ án không?
A. Được phép, nếu điều đó là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Được phép, nếu khách hàng đồng ý trả một khoản tiền lớn.
C. Không được phép, vì vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
D. Được phép, nếu luật sư có mối quan hệ thân thiết với cán bộ đó.
24. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ của công ty khách hàng để mua bán cổ phiếu không?
A. Được phép, nếu luật sư không trực tiếp tham gia quản lý công ty.
B. Được phép, nếu luật sư đã ký thỏa thuận bảo mật thông tin với công ty.
C. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin và gây xung đột lợi ích.
D. Được phép, nếu luật sư đã thông báo cho công ty về ý định mua bán cổ phiếu.
25. Luật sư A nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình bào chữa, luật sư A phát hiện ra rằng bị cáo thực sự có tội, nhưng bị cáo vẫn khẳng định mình vô tội. Luật sư A nên làm gì?
A. Từ bỏ việc bào chữa cho bị cáo.
B. Tiếp tục bào chữa, nhưng không được đưa ra những lập luận sai sự thật.
C. Khuyên bị cáo nhận tội để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.
D. Báo cáo sự thật cho cơ quan điều tra.
26. Luật sư có được phép sử dụng các biện pháp không hợp pháp để thu thập chứng cứ cho vụ án không?
A. Được phép, nếu điều đó là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Được phép, nếu luật sư tin rằng thân chủ của mình vô tội.
C. Không được phép, vì vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
D. Được phép, nếu luật sư đã được khách hàng cho phép.
27. Điều gì xảy ra nếu một luật sư vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp?
A. Bị khiển trách trước Đoàn luật sư.
B. Bị phạt tiền.
C. Bị đình chỉ hành nghề luật sư.
D. Tất cả các hình thức trên.
28. Trong quá trình hành nghề, nếu luật sư nhận thấy quy định của pháp luật không phù hợp, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng, luật sư nên làm gì?
A. Âm thầm tuân thủ quy định đó.
B. Tìm cách lách luật để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để sửa đổi, bổ sung quy định đó.
D. Công khai chỉ trích quy định đó trên các phương tiện truyền thông.
29. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý?
A. Khách hàng không đủ khả năng tài chính để trả phí dịch vụ.
B. Vụ việc có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của luật sư.
C. Yêu cầu của khách hàng trái với quy định của pháp luật hoặc đạo đức nghề nghiệp.
D. Vụ việc liên quan đến người thân của luật sư.
30. Hành vi nào sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư?
A. Chỉ nhận vụ việc có khả năng thắng cao.
B. Luôn tìm cách để tăng phí dịch vụ.
C. Từ chối nhận hối lộ để làm sai lệch kết quả vụ án.
D. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây áp lực lên cơ quan tố tụng.