Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đau Ngực 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đau Ngực 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đau Ngực 1

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đau ngực do bệnh mạch vành?

A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Rối loạn lipid máu.

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đau ngực do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
C. Nằm ngay sau khi ăn.
D. Uống nhiều nước.

3. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng đi kèm với đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp?

A. Vã mồ hôi.
B. Buồn nôn, nôn.
C. Khó thở.
D. Đau bụng.

4. Loại đau ngực nào sau đây thường được mô tả là đau như dao đâm, tăng lên khi hít thở sâu?

A. Đau thắt ngực ổn định.
B. Đau do co thắt thực quản.
C. Đau do viêm sụn sườn.
D. Đau do viêm màng phổi.

5. Đau ngực do bệnh mạch vành thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau nhói thoáng qua, kéo dài vài giây.
B. Đau âm ỉ liên tục, không liên quan đến gắng sức.
C. Đau thắt ngực, cảm giác như bị đè nặng, xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau tăng lên khi ho hoặc hít thở sâu.

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản?

A. Nằm ngay sau khi ăn.
B. Ăn nhiều bữa lớn trong ngày.
C. Kê cao đầu khi ngủ.
D. Uống nhiều nước có gas.

7. Trong trường hợp nào sau đây, đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh lý tim mạch nghiêm trọng cần can thiệp ngay?

A. Đau ngực nhẹ, thoáng qua, tự hết.
B. Đau ngực do căng thẳng.
C. Đau ngực dữ dội, kéo dài, không đáp ứng với nitroglycerin.
D. Đau ngực khi thay đổi tư thế.

8. Trong trường hợp đau ngực nghi do bệnh tim, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tim?

A. X-quang ngực.
B. Siêu âm tim.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

9. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra đau ngực ở trẻ em?

A. Co thắt thực quản.
B. Bệnh tim bẩm sinh.
C. Chấn thương ngực.
D. Lo lắng, căng thẳng.

10. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến đau ngực?

A. Viêm màng phổi.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Trào ngược dạ dày thực quản.
D. Zona thần kinh.

11. Khi bệnh nhân mô tả cơn đau ngực như "dao đâm", vị trí đau cố định và tăng lên khi hít thở sâu, nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

A. Nhồi máu cơ tim cấp.
B. Viêm màng phổi.
C. Đau thắt ngực ổn định.
D. Bóc tách động mạch chủ.

12. Trong trường hợp nào sau đây, đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh lý phổi?

A. Đau ngực xuất hiện sau khi ăn no.
B. Đau ngực kèm theo ho ra máu.
C. Đau ngực kèm theo ợ nóng.
D. Đau ngực khi thay đổi tư thế.

13. Đau ngực do zona thần kinh thường có đặc điểm nào?

A. Đau âm ỉ, liên tục, không rõ vị trí.
B. Đau nhói, tăng lên khi gắng sức.
C. Đau rát, bỏng, kèm theo phát ban có mụn nước dọc theo đường đi của dây thần kinh.
D. Đau tức ngực, khó thở.

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau thắt ngực ổn định?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc kháng histamin.
D. Thuốc kháng sinh.

15. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây đau ngực?

A. Căng thẳng tâm lý.
B. Viêm khớp ức đòn.
C. Thiếu máu cục bộ cơ tim.
D. Rối loạn tiêu hóa nhẹ.

16. Đau ngực do co thắt thực quản thường có đặc điểm gì?

A. Đau liên tục, không liên quan đến bữa ăn.
B. Đau dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng.
C. Đau tức ngực, khó thở.
D. Đau xuất hiện sau khi ăn, có thể kèm theo khó nuốt.

17. Đau ngực do viêm màng ngoài tim thường giảm khi nào?

A. Khi nằm ngửa.
B. Khi gắng sức.
C. Khi ngồi dậy và nghiêng người về phía trước.
D. Khi hít thở sâu.

18. Đau ngực do bệnh zona thần kinh thường xuất hiện ở vị trí nào?

A. Toàn bộ vùng ngực.
B. Một bên ngực, dọc theo đường đi của dây thần kinh.
C. Giữa xương ức.
D. Vùng bụng trên.

19. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bệnh nhân đau ngực nghi do tim mạch?

A. Chụp mạch vành.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp CT ngực.

20. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng để điều trị đau ngực do nguyên nhân nào?

A. Viêm màng ngoài tim.
B. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
C. Đau thắt ngực.
D. Viêm sụn sườn.

21. Đau ngực do viêm sụn sườn (hội chứng Tietze) thường có đặc điểm nào?

A. Đau dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng.
B. Đau âm ỉ, liên tục, không rõ vị trí.
C. Đau nhói, tăng lên khi ấn vào sụn sườn.
D. Đau tức ngực, khó thở.

22. Đau ngực do bóc tách động mạch chủ thường có đặc điểm gì?

A. Đau âm ỉ, kéo dài, không thay đổi theo tư thế.
B. Đau dữ dội, đột ngột, xé rách, lan ra sau lưng.
C. Đau nhói, thoáng qua, liên quan đến vận động.
D. Đau tức ngực, khó thở, ho khan.

23. Nguyên nhân nào sau đây gây đau ngực liên quan đến tâm lý?

A. Viêm sụn sườn.
B. Đau thắt ngực Prinzmetal.
C. Cơn hoảng loạn.
D. Thoát vị hoành.

24. Phương pháp điều trị nào sau đây không phù hợp cho bệnh nhân đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp?

A. Sử dụng thuốc giảm đau thông thường.
B. Sử dụng thuốc chống đông máu.
C. Tái tưới máu cơ tim bằng can thiệp mạch vành hoặc thuốc tiêu sợi huyết.
D. Sử dụng oxy.

25. Đau ngực do rối loạn lo âu thường đi kèm với triệu chứng nào sau đây?

A. Sốt cao.
B. Khó thở, tim đập nhanh, chóng mặt.
C. Ho ra máu.
D. Đau bụng dữ dội.

26. Đau ngực do tràn khí màng phổi thường có đặc điểm nào?

A. Đau âm ỉ, liên tục, không rõ vị trí.
B. Đau dữ dội, đột ngột, kèm theo khó thở.
C. Đau nhói, tăng lên khi gắng sức.
D. Đau tức ngực, khó thở, ho khan.

27. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân đau ngực cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức?

A. Đau ngực nhẹ, thoáng qua, tự hết sau vài phút.
B. Đau ngực sau khi ăn no.
C. Đau ngực dữ dội, đột ngột, kèm theo khó thở, vã mồ hôi.
D. Đau ngực khi thay đổi tư thế.

28. Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán xác định nguyên nhân đau ngực do bệnh mạch vành?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang ngực.
C. Chụp mạch vành.
D. Siêu âm tim.

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhanh cơn đau thắt ngực?

A. Aspirin.
B. Nitroglycerin.
C. Simvastatin.
D. Warfarin.

30. Trong trường hợp đau thắt ngực ổn định, mục tiêu điều trị chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn cơn đau.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
C. Ngăn ngừa tăng huyết áp.
D. Điều trị rối loạn tiêu hóa.

1 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đau ngực do bệnh mạch vành?

2 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đau ngực do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

3 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

3. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng đi kèm với đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp?

4 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

4. Loại đau ngực nào sau đây thường được mô tả là đau như dao đâm, tăng lên khi hít thở sâu?

5 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

5. Đau ngực do bệnh mạch vành thường có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản?

7 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong trường hợp nào sau đây, đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh lý tim mạch nghiêm trọng cần can thiệp ngay?

8 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp đau ngực nghi do bệnh tim, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tim?

9 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra đau ngực ở trẻ em?

10 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

10. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến đau ngực?

11 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

11. Khi bệnh nhân mô tả cơn đau ngực như 'dao đâm', vị trí đau cố định và tăng lên khi hít thở sâu, nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

12 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp nào sau đây, đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh lý phổi?

13 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đau ngực do zona thần kinh thường có đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau thắt ngực ổn định?

15 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây đau ngực?

16 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

16. Đau ngực do co thắt thực quản thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

17. Đau ngực do viêm màng ngoài tim thường giảm khi nào?

18 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

18. Đau ngực do bệnh zona thần kinh thường xuất hiện ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bệnh nhân đau ngực nghi do tim mạch?

20 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

20. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng để điều trị đau ngực do nguyên nhân nào?

21 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đau ngực do viêm sụn sườn (hội chứng Tietze) thường có đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

22. Đau ngực do bóc tách động mạch chủ thường có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên nhân nào sau đây gây đau ngực liên quan đến tâm lý?

24 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp điều trị nào sau đây không phù hợp cho bệnh nhân đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp?

25 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

25. Đau ngực do rối loạn lo âu thường đi kèm với triệu chứng nào sau đây?

26 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

26. Đau ngực do tràn khí màng phổi thường có đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

27. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân đau ngực cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức?

28 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán xác định nguyên nhân đau ngực do bệnh mạch vành?

29 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhanh cơn đau thắt ngực?

30 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 1

30. Trong trường hợp đau thắt ngực ổn định, mục tiêu điều trị chính là gì?