1. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng xoắn phần phụ tinh hoàn hơn là xoắn tinh hoàn?
A. Đau đột ngột và dữ dội.
B. Sưng và đỏ bìu.
C. Dấu chấm xanh (blue dot sign) trên da bìu.
D. Buồn nôn và nôn.
2. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán xoắn tinh hoàn?
A. Siêu âm Doppler màu.
B. Chụp xạ hình tinh hoàn.
C. Khám lâm sàng.
D. Chụp X-quang.
3. Thời gian vàng để phẫu thuật cứu tinh hoàn trong trường hợp xoắn tinh hoàn là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
A. Sau 24 giờ.
B. Trong vòng 4-6 giờ.
C. Trong vòng 12-18 giờ.
D. Sau 48 giờ.
4. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị thoát vị bẹn nghẹt ở trẻ em kịp thời?
A. Viêm màng não.
B. Hoại tử ruột.
C. Suy thận cấp.
D. Viêm phổi.
5. Trong trường hợp xoắn tinh hoàn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tiên lượng khả năng cứu sống tinh hoàn?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đến khi phẫu thuật.
C. Mức độ đau.
D. Phương pháp phẫu thuật.
6. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tinh hoàn?
A. Tái phát.
B. Nhiễm trùng.
C. Teo tinh hoàn.
D. Đau mãn tính.
7. Dị tật nào sau đây liên quan đến sự tích tụ dịch giữa hai lá của màng tinh hoàn?
A. Tràn dịch màng tinh hoàn.
B. Thoát vị bẹn.
C. Tinh hoàn ẩn.
D. Xoắn tinh hoàn.
8. Thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị tinh hoàn ẩn?
A. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
B. Testosterone.
C. GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone).
D. Kháng sinh.
9. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật hạ tinh hoàn nên được thực hiện càng sớm càng tốt?
A. Tinh hoàn ẩn phát hiện ở trẻ sơ sinh.
B. Tinh hoàn ẩn kèm theo thoát vị bẹn.
C. Tinh hoàn ẩn nằm trong ống bẹn.
D. Tinh hoàn ẩn có thể sờ thấy được.
10. Nguyên nhân nào sau đây không gây ra tràn dịch màng tinh hoàn?
A. Viêm nhiễm.
B. Chấn thương.
C. Thoát vị bẹn.
D. Xoắn tinh hoàn.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Siêu âm Doppler.
B. Chụp CT scan.
C. Chụp MRI.
D. Khám lâm sàng.
12. Trong trường hợp tinh hoàn ẩn hai bên, bệnh nhân cần được kiểm tra thêm về vấn đề gì?
A. Bệnh tim bẩm sinh.
B. Rối loạn nhiễm sắc thể.
C. Suy tuyến thượng thận.
D. Bệnh thận.
13. Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật hạ tinh hoàn?
A. Vô sinh.
B. Nhiễm trùng vết mổ.
C. Đau mãn tính.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá chức năng tinh hoàn sau phẫu thuật hạ tinh hoàn?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm hormone sinh dục.
D. Chức năng đông máu.
15. Dị tật nào sau đây có thể dẫn đến vô sinh nếu không được điều trị kịp thời?
A. Tràn dịch màng tinh hoàn.
B. Thoát vị bẹn.
C. Tinh hoàn ẩn.
D. Xoắn tinh hoàn.
16. Vị trí nào sau đây không phải là vị trí thường gặp của tinh hoàn lạc chỗ?
A. Đùi.
B. Bẹn.
C. Sau phúc mạc.
D. Tầng sinh môn.
17. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ xoắn tinh hoàn?
A. Tiền sử gia đình bị ung thư tinh hoàn.
B. Tiền sử chấn thương bìu.
C. Dị tật "quả lắc chuông" (bell clapper deformity).
D. Tiền sử thoát vị bẹn.
18. Dị tật nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong quá trình di chuyển của tinh hoàn từ ổ bụng xuống bìu?
A. Tinh hoàn ẩn.
B. Thoát vị bẹn.
C. Tràn dịch màng tinh hoàn.
D. Xoắn tinh hoàn.
19. Dị tật bẹn bìu nào sau đây liên quan đến sự tồn tại ống phúc tinh mạc?
A. Thoát vị bẹn gián tiếp.
B. Tinh hoàn lạc chỗ.
C. Thoát vị bẹn trực tiếp.
D. Tật lỗ tiểu lệch thấp.
20. Loại thoát vị bẹn nào sau đây xảy ra do sự yếu kém của thành bụng trực tiếp?
A. Thoát vị bẹn gián tiếp.
B. Thoát vị bẹn trực tiếp.
C. Thoát vị đùi.
D. Thoát vị rốn.
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cố định tinh hoàn vào bìu sau phẫu thuật hạ tinh hoàn?
A. Orchidopexy.
B. Orchiectomy.
C. Herniorrhaphy.
D. Hydrocelectomy.
22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu tinh hoàn ẩn?
A. Theo dõi.
B. Sử dụng hormone hCG.
C. Phẫu thuật hạ tinh hoàn.
D. Xoa bóp tinh hoàn.
23. Trong điều trị tinh hoàn ẩn, độ tuổi nào sau đây được khuyến cáo phẫu thuật hạ tinh hoàn để giảm nguy cơ vô sinh và ung thư?
A. Sau 10 tuổi.
B. Trước 6 tháng tuổi.
C. Từ 6 tháng đến 1 tuổi.
D. Từ 3 đến 5 tuổi.
24. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ sơ sinh nếu tình trạng không tự khỏi?
A. Chọc hút dịch.
B. Phẫu thuật.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Chườm lạnh.
25. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Nội soi.
B. Mổ mở.
C. Cả hai phương pháp trên.
D. Chỉ theo dõi.
26. Trong trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn thông thương, dị tật này liên quan đến cấu trúc nào?
A. Ống phúc tinh mạc.
B. Mào tinh hoàn.
C. Thừng tinh.
D. Ống dẫn tinh.
27. Nguyên tắc nào sau đây cần tuân thủ khi điều trị thoát vị bẹn nghẹt?
A. Sử dụng kháng sinh trước khi phẫu thuật.
B. Cố gắng nắn thoát vị bằng tay trước khi phẫu thuật.
C. Phẫu thuật cấp cứu để giải phóng nghẹt.
D. Chỉ theo dõi và điều trị triệu chứng.
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân biệt tràn dịch màng tinh hoàn với thoát vị bẹn?
A. Siêu âm.
B. Soi ổ bụng.
C. Chụp X-quang.
D. Khám lâm sàng.
29. Trong trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ lớn, nguyên nhân nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
A. Viêm mào tinh hoàn.
B. Ung thư tinh hoàn.
C. Chấn thương.
D. Thoát vị bẹn.
30. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của xoắn tinh hoàn?
A. Đau bụng.
B. Sưng bìu.
C. Sốt cao.
D. Buồn nôn và nôn.