Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn?

A. Phương pháp chi phí (giá trị thay thế).
B. Phương pháp thị trường (so sánh giao dịch).
C. Phương pháp thu nhập (DCF) dựa trên dòng tiền danh nghĩa.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).

2. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
B. Chi phí để tạo ra một tài sản tương tự hoặc thay thế.
C. Giá giao dịch của các tài sản tương tự trên thị trường.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.

3. Trong định giá tài sản, 'tỷ lệ chiết khấu' (discount rate) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận mong đợi của nhà đầu tư khi đầu tư vào tài sản có rủi ro tương đương.
B. Tỷ lệ khấu hao tài sản hàng năm.
C. Tỷ lệ tăng trưởng dòng tiền dự kiến của tài sản.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản?

A. Lãi suất thị trường.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Sở thích cá nhân của người định giá.
D. Dòng tiền do tài sản tạo ra.

5. Phương pháp thặng dư (Residual Method) thường được sử dụng trong định giá loại tài sản nào?

A. Máy móc thiết bị đã qua sử dụng.
B. Dự án phát triển bất động sản.
C. Cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Trái phiếu chính phủ.

6. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Bất động sản cho thuê.
B. Hàng tồn kho.
C. Máy móc thiết bị.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

7. Giá trị sổ sách (Book Value) của tài sản thường khác với giá trị thị trường vì lý do chính nào?

A. Giá trị sổ sách được ghi nhận theo giá gốc và khấu hao, không phản ánh biến động thị trường và giá trị gia tăng theo thời gian.
B. Giá trị thị trường luôn được tính toán chính xác hơn giá trị sổ sách.
C. Giá trị sổ sách chỉ áp dụng cho mục đích kế toán, không liên quan đến định giá tài sản.
D. Giá trị sổ sách bao gồm cả tài sản vô hình, còn giá trị thị trường chỉ tính tài sản hữu hình.

8. Khi nào thì phương pháp định giá giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) phù hợp nhất?

A. Định giá doanh nghiệp khởi nghiệp (startup).
B. Định giá công ty bất động sản hoặc công ty đầu tư nắm giữ nhiều tài sản có thể định giá riêng lẻ.
C. Định giá công ty công nghệ có tốc độ tăng trưởng cao.
D. Định giá doanh nghiệp sản xuất với dòng tiền ổn định.

9. Phương pháp 'định giá theo kịch bản' (Scenario Analysis) trong định giá tài sản dùng để làm gì?

A. Xác định giá trị trung bình của tài sản trong quá khứ.
B. Đánh giá giá trị tài sản trong các tình huống kinh tế khác nhau (ví dụ: lạc quan, bi quan, trung bình).
C. So sánh giá trị tài sản với các tài sản tương tự trên thị trường.
D. Tính toán giá trị tài sản dựa trên chi phí tái tạo.

10. Rủi ro trong định giá tài sản đề cập đến điều gì?

A. Khả năng giá trị tài sản giảm xuống dưới giá mua ban đầu.
B. Sự không chắc chắn về giá trị ước tính của tài sản.
C. Chi phí phát sinh trong quá trình định giá tài sản.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành quá trình định giá tài sản.

11. Điểm yếu chính của phương pháp định giá bằng hệ số nhân (multiples) là gì?

A. Yêu cầu dữ liệu lịch sử hoạt động kinh doanh.
B. Phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn các công ty so sánh tương đồng và có thể bỏ qua sự khác biệt quan trọng.
C. Khó áp dụng cho các tài sản không tạo ra thu nhập.
D. Tốn nhiều thời gian và chi phí để thực hiện.

12. Mục đích chính của việc định giá tài sản là gì?

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào tài sản.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán tài sản.

13. Khi định giá quyền chọn mua (call option) theo mô hình Black-Scholes, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào trực tiếp?

A. Giá tài sản cơ sở.
B. Thời gian đáo hạn.
C. Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận dự kiến của công ty phát hành cổ phiếu.
D. Độ biến động giá của tài sản cơ sở.

14. Giá trị thanh lý (Liquidation Value) của một tài sản khác với giá trị thị trường ở điểm nào?

A. Giá trị thanh lý luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị thanh lý giả định bán tài sản nhanh chóng, thường trong tình huống khó khăn, có thể thấp hơn giá trị thị trường.
C. Giá trị thanh lý chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, còn giá trị thị trường cho cả hữu hình và vô hình.
D. Giá trị thanh lý được xác định bởi người mua, còn giá trị thị trường do người bán quyết định.

15. Hệ số nhân giá trên thu nhập (P/E Ratio) là một ví dụ của phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường (định giá tương đối).
C. Phương pháp thu nhập (DCF).
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

16. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong định giá DCF, mục đích chính là gì?

A. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến giá trị tài sản.
C. So sánh kết quả định giá với các phương pháp khác.
D. Tính toán giá trị trung bình của tài sản qua nhiều giai đoạn.

17. Yếu tố 'tính thanh khoản' của tài sản ảnh hưởng đến giá trị định giá như thế nào?

A. Tài sản có tính thanh khoản cao thường được định giá thấp hơn.
B. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị định giá.
C. Tài sản có tính thanh khoản thấp thường được chiết khấu giá trị so với tài sản tương tự có tính thanh khoản cao hơn.
D. Tài sản có tính thanh khoản cao luôn có giá trị định giá cao nhất.

18. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp 'miễn trừ tiền bản quyền' (Relief from Royalty Method) dựa trên nguyên tắc nào?

A. So sánh với giá giao dịch của các tài sản vô hình tương tự.
B. Ước tính chi phí để tạo ra tài sản vô hình tương tự.
C. Tính toán giá trị hiện tại của tiền bản quyền đáng lẽ phải trả nếu tài sản vô hình được cấp phép cho bên thứ ba.
D. Phân tích lợi nhuận gia tăng do tài sản vô hình mang lại.

19. Công thức cơ bản của phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) là gì?

A. Giá trị tài sản = Tổng chi phí tái tạo - Khấu hao.
B. Giá trị tài sản = Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Giá trị tài sản = Giá trung bình của các giao dịch tương tự.
D. Giá trị tài sản = Tổng tài sản - Tổng nợ.

20. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là dự báo dòng tiền quá lạc quan. Điều này sẽ dẫn đến kết quả định giá như thế nào?

A. Định giá thấp hơn giá trị thực tế.
B. Định giá cao hơn giá trị thực tế.
C. Không ảnh hưởng đến kết quả định giá.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác của tỷ lệ chiết khấu.

21. Khi so sánh phương pháp DCF và phương pháp hệ số nhân (multiples), ưu điểm của phương pháp DCF là gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Ít phụ thuộc vào giả định và dự báo.
C. Dựa trên các nguyên tắc định giá cơ bản và xem xét trực tiếp dòng tiền và rủi ro của tài sản.
D. Luôn cho kết quả định giá chính xác hơn.

22. Trong định giá bất động sản, thuật ngữ 'vị trí, vị trí, vị trí' nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

A. Kích thước của bất động sản.
B. Chất lượng xây dựng của bất động sản.
C. Vị trí địa lý của bất động sản.
D. Tuổi đời của bất động sản.

23. Khi định giá một doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất?

A. Giá trị tài sản hữu hình.
B. Giá trị thương hiệu và tài sản vô hình.
C. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời và tăng trưởng trong tương lai.

24. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến giá trị?

A. Mệnh giá trái phiếu.
B. Thời gian đáo hạn còn lại.
C. Lãi suất coupon cố định.
D. Lãi suất chiết khấu (yield to maturity).

25. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.

26. Chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) khác với Chiết khấu dòng tiền vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE) như thế nào?

A. FCFF chiết khấu dòng tiền cho tất cả các nhà cung cấp vốn (cả chủ sở hữu và chủ nợ), FCFE chỉ chiết khấu dòng tiền cho chủ sở hữu.
B. FCFF sử dụng tỷ lệ chiết khấu thấp hơn FCFE.
C. FCFF chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân, FCFE cho doanh nghiệp niêm yết.
D. FCFF tính toán giá trị vốn chủ sở hữu, FCFE tính toán giá trị doanh nghiệp.

27. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (Fair Value) trong định giá tài sản thường được định nghĩa là gì?

A. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả.
C. Giá mà một bên tham gia thị trường có hiểu biết và tự nguyện sẵn sàng trao đổi tài sản.
D. Giá trị sổ sách kế toán đã điều chỉnh.

28. Trong định giá bất động sản thương mại, tỷ lệ vốn hóa (Capitalization Rate - Cap Rate) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí xây dựng lại bất động sản.
B. Ước tính thu nhập ròng hàng năm (Net Operating Income - NOI) của bất động sản.
C. Chuyển đổi thu nhập ròng hàng năm (NOI) thành giá trị thị trường của bất động sản.
D. Xác định tỷ lệ lấp đầy của bất động sản.

29. Lỗi 'thiên vị xác nhận' (Confirmation Bias) trong định giá tài sản có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên sử dụng phương pháp định giá phức tạp hơn.
B. Chỉ tìm kiếm và chấp nhận thông tin hỗ trợ cho quan điểm định giá ban đầu.
C. Đánh giá quá cao giá trị tài sản so với giá trị thực tế.
D. Đánh giá quá thấp giá trị tài sản so với giá trị thực tế.

30. Giả sử bạn định giá một cổ phiếu bằng phương pháp DCF và nhận thấy giá trị nội tại thấp hơn giá thị trường hiện tại. Theo lý thuyết, bạn nên đưa ra quyết định đầu tư nào?

A. Mua cổ phiếu ngay lập tức vì giá thị trường có thể tăng.
B. Bán cổ phiếu nếu bạn đang nắm giữ, hoặc tránh mua nếu chưa có.
C. Giữ cổ phiếu và chờ đợi giá thị trường điều chỉnh về giá trị nội tại.
D. Thực hiện phân tích kỹ thuật để xác nhận lại quyết định.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

3. Trong định giá tài sản, `tỷ lệ chiết khấu` (discount rate) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp thặng dư (Residual Method) thường được sử dụng trong định giá loại tài sản nào?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

7. Giá trị sổ sách (Book Value) của tài sản thường khác với giá trị thị trường vì lý do chính nào?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nào thì phương pháp định giá giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp `định giá theo kịch bản` (Scenario Analysis) trong định giá tài sản dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

10. Rủi ro trong định giá tài sản đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

11. Điểm yếu chính của phương pháp định giá bằng hệ số nhân (multiples) là gì?

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

12. Mục đích chính của việc định giá tài sản là gì?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

13. Khi định giá quyền chọn mua (call option) theo mô hình Black-Scholes, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào trực tiếp?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

14. Giá trị thanh lý (Liquidation Value) của một tài sản khác với giá trị thị trường ở điểm nào?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ số nhân giá trên thu nhập (P/E Ratio) là một ví dụ của phương pháp định giá nào?

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong định giá DCF, mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố `tính thanh khoản` của tài sản ảnh hưởng đến giá trị định giá như thế nào?

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp `miễn trừ tiền bản quyền` (Relief from Royalty Method) dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

19. Công thức cơ bản của phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) là gì?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

20. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là dự báo dòng tiền quá lạc quan. Điều này sẽ dẫn đến kết quả định giá như thế nào?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

21. Khi so sánh phương pháp DCF và phương pháp hệ số nhân (multiples), ưu điểm của phương pháp DCF là gì?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

22. Trong định giá bất động sản, thuật ngữ `vị trí, vị trí, vị trí` nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

23. Khi định giá một doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

24. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến giá trị?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

26. Chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) khác với Chiết khấu dòng tiền vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE) như thế nào?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm `giá trị hợp lý` (Fair Value) trong định giá tài sản thường được định nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

28. Trong định giá bất động sản thương mại, tỷ lệ vốn hóa (Capitalization Rate - Cap Rate) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

29. Lỗi `thiên vị xác nhận` (Confirmation Bias) trong định giá tài sản có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 1

30. Giả sử bạn định giá một cổ phiếu bằng phương pháp DCF và nhận thấy giá trị nội tại thấp hơn giá thị trường hiện tại. Theo lý thuyết, bạn nên đưa ra quyết định đầu tư nào?