Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Phương pháp nghiên cứu độc tính 'in vitro′ có ưu điểm chính nào so với 'in vivo′?

A. Mô phỏng chính xác hơn các quá trình sinh lý phức tạp của cơ thể sống.
B. Cho phép đánh giá tác động trên toàn bộ cơ thể và hệ thống cơ quan.
C. Giảm thiểu việc sử dụng động vật thí nghiệm và chi phí thấp hơn.
D. Cung cấp thông tin về dược động học và dược lực học chính xác hơn.

2. Biomarker (chỉ dấu sinh học) trong độc chất học được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ tinh khiết của chất độc.
B. Xác định nguồn gốc của chất độc.
C. Đánh giá mức độ phơi nhiễm và∕hoặc tác động sinh học của chất độc trong cơ thể.
D. Dự đoán liều lượng gây chết của chất độc.

3. Trong độc chất học nghề nghiệp, mối quan tâm hàng đầu thường là gì?

A. Tác động của ô nhiễm không khí đô thị đến sức khỏe cộng đồng.
B. Nguy cơ phơi nhiễm hóa chất và các tác nhân độc hại tại nơi làm việc.
C. Ảnh hưởng của thuốc trừ sâu đến hệ sinh thái nông nghiệp.
D. Tác động của chất thải công nghiệp đến nguồn nước.

4. Phân loại độc tính dựa trên 'thời gian tác động′ bao gồm các loại nào?

A. Độc tính cấp tính, mãn tính, và di truyền.
B. Độc tính cấp tính, bán cấp, bán mãn tính và mãn tính.
C. Độc tính tại chỗ và toàn thân.
D. Độc tính thuận nghịch và bất thuận nghịch.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Liều lượng và nồng độ phơi nhiễm
B. Đường phơi nhiễm (ví dụ: hít, uống, da)
C. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe của đối tượng
D. Màu sắc của chất độc

6. Ảnh hưởng độc hại nào sau đây của asen (arsenic) được coi là phổ biến và nghiêm trọng nhất trong ngộ độc mãn tính?

A. Suy thận cấp
B. Rối loạn tiêu hóa cấp tính
C. Ung thư da và các cơ quan nội tạng
D. Ngộ độc thần kinh cấp tính

7. Phản ứng 'Pha I′ trong quá trình chuyển hóa thuốc và chất độc ở gan thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

A. Liên hợp với acid glucuronic, sulfate, hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Vận chuyển chủ động qua màng tế bào.
D. Tích lũy trong mô mỡ.

8. Thuật ngữ 'NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học biểu thị điều gì?

A. Liều lượng chất độc gây chết ở 50% quần thể thử nghiệm.
B. Liều lượng cao nhất mà không quan sát thấy tác dụng phụ có hại nào.
C. Liều lượng thấp nhất mà quan sát thấy tác dụng phụ có hại.
D. Thời gian cần thiết để chất độc thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

9. Loại tế bào nào trong gan đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc các chất?

A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào hình sao gan (hepatic stellate cells)
C. Tế bào nội mô xoang gan (sinusoidal endothelial cells)
D. Tế bào gan (hepatocytes)

10. Đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến hấp thụ chất độc nhanh nhất vào cơ thể?

A. Qua da (Tiếp xúc da)
B. Qua đường tiêu hóa (Uống)
C. Qua đường hô hấp (Hít)
D. Tiêm tĩnh mạch (IV)

11. Hội chứng 'Mad Hatter′ liên quan đến ngộ độc chất nào sau đây?

A. Chì (Lead)
B. Thủy ngân (Mercury)
C. Asen (Arsenic)
D. Mangan (Manganese)

12. Quá trình 'giải độc′ tự nhiên của cơ thể chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Tim
B. Phổi
C. Gan và Thận
D. Lá lách

13. Cơ chế gây độc chính của khí carbon monoxide (CO) là gì?

A. Gây tổn thương trực tiếp đến phổi.
B. Ức chế enzyme cytochrome oxidase trong ty thể.
C. Liên kết với hemoglobin mạnh hơn oxy, giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
D. Gây methemoglobinemia.

14. Trong độc chất học môi trường, 'tích lũy sinh học′ (bioaccumulation) đề cập đến quá trình nào?

A. Sự phân hủy chất độc trong môi trường.
B. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian, nhanh hơn quá trình thải trừ.
C. Sự di chuyển của chất độc trong chuỗi thức ăn.
D. Sự chuyển hóa chất độc bởi vi sinh vật trong môi trường.

15. Trong nghiên cứu độc tính mãn tính, thời gian phơi nhiễm thường kéo dài bao lâu?

A. Một lần phơi nhiễm duy nhất
B. Dưới 24 giờ
C. Từ vài tuần đến vài tháng
D. Suốt đời hoặc phần lớn cuộc đời của động vật thử nghiệm

16. Loại độc tính nào sau đây mô tả tác hại xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc với chất độc, thường trong thời gian ngắn?

A. Độc tính mãn tính
B. Độc tính cấp tính
C. Độc tính bán mãn tính
D. Độc tính di truyền

17. Trong độc chất học, 'tác dụng hiệp đồng′ (synergistic effect) giữa hai chất độc có nghĩa là gì?

A. Tổng tác dụng của hai chất độc bằng tổng tác dụng của từng chất độc riêng lẻ.
B. Tác dụng của hai chất độc cùng nhau lớn hơn tổng tác dụng của từng chất độc riêng lẻ.
C. Tác dụng của hai chất độc cùng nhau nhỏ hơn tổng tác dụng của từng chất độc riêng lẻ.
D. Một chất độc làm giảm tác dụng của chất độc kia.

18. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị liều lượng gây chết trung bình (LD50) của một chất độc?

A. mg∕kg thể trọng
B. ppm (phần triệu)
C. µg∕L
D. % thể tích

19. Chất đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) trong độc chất học hoạt động bằng cách nào?

A. Gây ra tác dụng ngược lại với chất độc.
B. Liên kết với cùng vị trí thụ thể với chất độc, ngăn chặn chất độc gắn vào.
C. Thay đổi cấu trúc của thụ thể để chất độc không thể gắn vào.
D. Tăng cường quá trình chuyển hóa và thải trừ chất độc.

20. Chất giải độc (antidote) cho ngộ độc kim loại nặng thường hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tăng cường hấp thụ kim loại nặng vào cơ thể.
B. Liên kết với kim loại nặng tạo phức hợp ít độc và dễ thải trừ hơn (chelation).
C. Ức chế quá trình chuyển hóa kim loại nặng.
D. Tăng cường tích lũy kim loại nặng trong mô mỡ.

21. Loại chất độc nào có thể gây ra tổn thương DNA và dẫn đến đột biến gen?

A. Chất gây nghiện (Addictive substance)
B. Chất gây đột biến gen (Mutagen)
C. Chất gây kích ứng (Irritant)
D. Chất gây mê (Anesthetic)

22. Khái niệm 'hệ số an toàn′ (margin of safety) trong độc chất học được tính bằng cách nào?

A. Tỉ lệ giữa NOAEL và liều phơi nhiễm thực tế ở người.
B. Tích của NOAEL và liều phơi nhiễm thực tế ở người.
C. Hiệu số giữa NOAEL và liều phơi nhiễm thực tế ở người.
D. Nghịch đảo của tỉ lệ giữa NOAEL và liều phơi nhiễm thực tế ở người.

23. Khái niệm 'sinh khả dụng′ (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến yếu tố nào?

A. Thời gian chất độc tồn tại trong môi trường.
B. Tỷ lệ chất độc xâm nhập vào tuần hoàn chung và có khả năng gây tác dụng.
C. Khả năng chất độc hòa tan trong nước.
D. Nồng độ chất độc cần thiết để gây ra tác dụng phụ.

24. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế gây độc thông qua việc ức chế enzyme acetylcholinesterase?

A. Chì (Lead)
B. Asen (Arsenic)
C. Organophosphate (Thuốc trừ sâu hữu cơ)
D. Cadmium

25. Trong đánh giá rủi ro độc chất, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng có hại do chất độc gây ra?

A. Nhận dạng mối nguy (Hazard identification)
B. Đánh giá liều lượng - phản ứng (Dose-response assessment)
C. Đánh giá phơi nhiễm (Exposure assessment)
D. Đặc trưng hóa rủi ro (Risk characterization)

26. Ảnh hưởng độc hại nào sau đây của benzene được coi là nghiêm trọng nhất và có tính chất lâu dài?

A. Kích ứng da và mắt
B. Ức chế hệ thần kinh trung ương
C. Gây ung thư máu (leukemia)
D. Viêm phổi hóa học

27. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược lý học và độc chất học liên quan đến điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
B. Khoảng liều lượng thuốc nằm giữa liều hiệu quả tối thiểu và liều độc tối thiểu.
C. Khoảng thời gian chất độc gây ra tác dụng có hại.
D. Khoảng nồng độ chất độc trong môi trường an toàn cho con người.

28. Chất độc nào sau đây có thể gây ra bệnh Minamata, một hội chứng thần kinh nghiêm trọng liên quan đến ô nhiễm môi trường?

A. Chì (Lead)
B. Thủy ngân (Mercury)
C. Asen (Arsenic)
D. Cadmium

29. Loại chất độc nào có khả năng gây ra các dị tật bẩm sinh cho thai nhi khi người mẹ phơi nhiễm trong thai kỳ?

A. Chất gây ung thư (Carcinogen)
B. Chất gây đột biến gen (Mutagen)
C. Chất gây quái thai (Teratogen)
D. Chất gây dị ứng (Allergen)

30. Độc tính của cyanide chủ yếu do cơ chế nào sau đây gây ra?

A. Gây tổn thương trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương.
B. Ức chế enzyme cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào, ngăn chặn sản xuất ATP.
C. Gây methemoglobinemia, giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
D. Phản ứng với hemoglobin tạo thành cyanmethemoglobin.

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp nghiên cứu độc tính `in vitro′ có ưu điểm chính nào so với `in vivo′?

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

2. Biomarker (chỉ dấu sinh học) trong độc chất học được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

3. Trong độc chất học nghề nghiệp, mối quan tâm hàng đầu thường là gì?

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

4. Phân loại độc tính dựa trên `thời gian tác động′ bao gồm các loại nào?

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

6. Ảnh hưởng độc hại nào sau đây của asen (arsenic) được coi là phổ biến và nghiêm trọng nhất trong ngộ độc mãn tính?

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

7. Phản ứng `Pha I′ trong quá trình chuyển hóa thuốc và chất độc ở gan thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

8. Thuật ngữ `NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học biểu thị điều gì?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

9. Loại tế bào nào trong gan đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc các chất?

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

10. Đường phơi nhiễm nào sau đây thường dẫn đến hấp thụ chất độc nhanh nhất vào cơ thể?

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

11. Hội chứng `Mad Hatter′ liên quan đến ngộ độc chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình `giải độc′ tự nhiên của cơ thể chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ chế gây độc chính của khí carbon monoxide (CO) là gì?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

14. Trong độc chất học môi trường, `tích lũy sinh học′ (bioaccumulation) đề cập đến quá trình nào?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

15. Trong nghiên cứu độc tính mãn tính, thời gian phơi nhiễm thường kéo dài bao lâu?

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

16. Loại độc tính nào sau đây mô tả tác hại xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc với chất độc, thường trong thời gian ngắn?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong độc chất học, `tác dụng hiệp đồng′ (synergistic effect) giữa hai chất độc có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

18. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị liều lượng gây chết trung bình (LD50) của một chất độc?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

19. Chất đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) trong độc chất học hoạt động bằng cách nào?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

20. Chất giải độc (antidote) cho ngộ độc kim loại nặng thường hoạt động theo cơ chế nào?

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

21. Loại chất độc nào có thể gây ra tổn thương DNA và dẫn đến đột biến gen?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm `hệ số an toàn′ (margin of safety) trong độc chất học được tính bằng cách nào?

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm `sinh khả dụng′ (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

24. Chất độc nào sau đây được biết đến với cơ chế gây độc thông qua việc ức chế enzyme acetylcholinesterase?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

25. Trong đánh giá rủi ro độc chất, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng có hại do chất độc gây ra?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

26. Ảnh hưởng độc hại nào sau đây của benzene được coi là nghiêm trọng nhất và có tính chất lâu dài?

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) trong dược lý học và độc chất học liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

28. Chất độc nào sau đây có thể gây ra bệnh Minamata, một hội chứng thần kinh nghiêm trọng liên quan đến ô nhiễm môi trường?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

29. Loại chất độc nào có khả năng gây ra các dị tật bẩm sinh cho thai nhi khi người mẹ phơi nhiễm trong thai kỳ?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 1

30. Độc tính của cyanide chủ yếu do cơ chế nào sau đây gây ra?