Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Tham gia huấn luyện quân sự.
B. Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản của cá nhân, tổ chức trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
D. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
2. Trong tình hình thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển;đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
D. Đóng cửa, không giao lưu với các nước khác.
3. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh?
A. Chỉ của quân đội.
B. Của toàn dân tộc.
C. Của một vài cá nhân xuất sắc.
D. Của các nước đồng minh.
4. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, quốc phòng và an ninh có mối quan hệ như thế nào?
A. Quốc phòng và an ninh là hai lĩnh vực độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Quốc phòng và an ninh là hai mặt của một vấn đề, có quan hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau.
C. Quốc phòng là nhiệm vụ của quân đội, an ninh là nhiệm vụ của công an.
D. Quốc phòng quan trọng hơn an ninh.
5. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động tình báo?
A. Hoạt động công khai, minh bạch.
B. Tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
C. Sử dụng mọi biện pháp để thu thập thông tin.
D. Không chịu trách nhiệm về thông tin thu thập được.
6. Trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, yếu tố nào được coi là gốc?
A. Vũ khí hiện đại.
B. Số lượng quân đông.
C. Chất lượng chính trị.
D. Kỹ thuật tác chiến.
7. Đâu là mục tiêu cao nhất của quốc phòng toàn dân Việt Nam?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với các cường quốc.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc;bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. Phát triển kinh tế để nâng cao đời sống nhân dân.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại để tăng cường vị thế quốc tế.
8. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng như thế nào?
A. Chỉ tập trung xây dựng ở các thành phố lớn.
B. Chỉ tập trung xây dựng ở khu vực biên giới, hải đảo.
C. Xây dựng trên toàn bộ lãnh thổ, cả trên đất liền, trên biển và trên không.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng quân đội thường trực.
9. Khi xảy ra tình huống khẩn cấp về quốc phòng, an ninh, ai có quyền ra lệnh thiết quân luật?
A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Chủ tịch Quốc hội.
10. Để bảo vệ an ninh biên giới, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Chỉ tăng cường lực lượng quân đội ở biên giới.
B. Xây dựng biên giới hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển;tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn các hoạt động xâm nhập.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế ở khu vực biên giới.
11. Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
A. Số lượng vũ khí hiện đại.
B. Tiềm lực kinh tế của địa phương.
C. Sức mạnh chính trị tinh thần, khối đại đoàn kết toàn dân.
D. Địa hình hiểm trở.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Đầu tư mạnh vào vũ khí hiện đại.
B. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học và công nghệ, quân sự.
C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
D. Xây dựng lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh.
13. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao hiệu quả công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Giảm thời gian học tập môn giáo dục quốc phòng và an ninh.
B. Đổi mới nội dung, chương trình, phương pháp giáo dục quốc phòng và an ninh phù hợp với từng đối tượng.
C. Hạn chế tổ chức các hoạt động ngoại khóa về quốc phòng và an ninh.
D. Chỉ tập trung giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên.
14. Trong tình hình mới, công tác đối ngoại quốc phòng cần tập trung vào?
A. Chỉ quan hệ với các nước lớn.
B. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước láng giềng và các nước có vai trò quan trọng trong khu vực.
C. Hạn chế quan hệ với các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không quan tâm đến quốc phòng.
15. Đâu là một trong những giải pháp để đấu tranh phòng, chống “diễn biến hòa bình”?
A. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
B. Tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch.
C. Đóng cửa các trang mạng xã hội.
D. Cấm xuất bản các tác phẩm văn học nghệ thuật.
16. Theo quan điểm của Đảng, mục tiêu của xây dựng nền an ninh nhân dân là gì?
A. Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. Bảo vệ sự giàu có của đất nước.
D. Bảo vệ quyền lực của Đảng.
17. Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng, yếu tố nào cần được đặc biệt coi trọng?
A. Đầu tư vào phần mềm diệt virus.
B. Xây dựng lực lượng chuyên trách an ninh mạng mạnh, có trình độ cao.
C. Hạn chế sử dụng internet.
D. Mua bản quyền tất cả các phần mềm.
18. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Lực lượng Công an nhân dân.
B. Lực lượng Dân quân tự vệ.
C. Quân đội nhân dân.
D. Cả Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thắng lợi trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?
A. Có vũ khí hiện đại nhất.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
C. Nhận được sự giúp đỡ quân sự từ các nước đồng minh.
D. Có số lượng quân đội lớn nhất.
20. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, quốc phòng và an ninh cần chú trọng điều gì?
A. Đóng cửa, không giao lưu với các nước khác.
B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế về quốc phòng, an ninh trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
21. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa “quốc phòng toàn dân” và “quốc phòng thông thường”?
A. Quốc phòng toàn dân chỉ sử dụng lực lượng quân đội.
B. Quốc phòng toàn dân huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, còn quốc phòng thông thường chủ yếu dựa vào lực lượng vũ trang.
C. Quốc phòng toàn dân không cần đến vũ khí hiện đại.
D. Quốc phòng toàn dân chỉ tập trung vào phòng thủ.
22. Đâu là một trong những biện pháp để xây dựng “thế trận lòng dân” vững chắc?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
C. Tăng cường đàn áp các hoạt động chống đối.
D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân.
23. Trong xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, phương châm nào được quán triệt?
A. Xây dựng lực lượng đông đảo nhất có thể.
B. Vững mạnh, rộng khắp, chất lượng là chính.
C. Chỉ tập trung vào lực lượng thường trực.
D. Chỉ tuyển chọn những người có trình độ học vấn cao.
24. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản xây dựng Quân đội nhân dân vững mạnh về chính trị?
A. Tăng cường mua sắm vũ khí hiện đại.
B. Nâng cao trình độ học vấn cho cán bộ, chiến sĩ.
C. Kiên định mục tiêu, lý tưởng xã hội chủ nghĩa, tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc, nhân dân.
D. Tăng cường huấn luyện quân sự.
25. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của an ninh quốc gia?
A. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
B. Bảo vệ an ninh chính trị nội bộ, an ninh kinh tế, an ninh văn hóa, tư tưởng.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước trên thế giới.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
26. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “toàn dân” của quốc phòng?
A. Chỉ có quân đội tham gia bảo vệ Tổ quốc.
B. Mọi công dân đều có trách nhiệm và nghĩa vụ tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ có đảng viên mới được tham gia vào các hoạt động quốc phòng.
D. Chỉ những người có sức khỏe tốt mới được tham gia quân đội.
27. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin.
B. Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng;xúc phạm tôn giáo, phân biệt đối xử về giới.
C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến.
D. Sử dụng thư điện tử.
28. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường quốc phòng, an ninh theo Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng?
A. Tập trung phát triển kinh tế, xã hội ở vùng sâu, vùng xa.
B. Kiên quyết, kiên trì bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ;giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Mở rộng hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh với tất cả các nước.
D. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học quân sự.
29. Một trong những giải pháp để tăng cường tiềm lực quốc phòng là gì?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí từ nước ngoài.
B. Phát triển công nghiệp quốc phòng, tự chủ sản xuất vũ khí trang bị.
C. Giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.
D. Giải ngũ hàng loạt quân nhân để giảm biên chế.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quốc phòng và an ninh hiện nay?
A. Tình hình kinh tế thế giới ổn định.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan, các hoạt động khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
C. Các nước lớn đều tôn trọng luật pháp quốc tế.
D. Không có tranh chấp lãnh thổ, biển đảo.