Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Da được xếp vào loại cơ quan nào?

A. Cơ quan nội tạng.
B. Cơ quan che phủ.
C. Cơ quan vận động.
D. Cơ quan bài tiết.

2. Quá trình nguyên phân (mitosis) tạo ra bao nhiêu tế bào con từ một tế bào mẹ?

A. Một tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
B. Hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
C. Bốn tế bào con khác biệt tế bào mẹ.
D. Hai tế bào con khác biệt tế bào mẹ.

3. Hướng 'ngoài' (lateral) trong giải phẫu học có nghĩa là:

A. Gần đường giữa của cơ thể.
B. Xa đường giữa của cơ thể.
C. Phía trước cơ thể.
D. Phía sau cơ thể.

4. Nguyên tắc 'bổ sung' trong cấu trúc DNA là gì?

A. Adenine liên kết với Guanine, Cytosine liên kết với Thymine.
B. Adenine liên kết với Thymine, Cytosine liên kết với Guanine.
C. Purine liên kết với Purine, Pyrimidine liên kết với Pyrimidine.
D. Các base nitơ liên kết ngẫu nhiên không theo quy tắc.

5. Hormone nào sau đây KHÔNG phải do tuyến yên tiết ra?

A. Hormone tăng trưởng (GH).
B. Prolactin (PRL).
C. Insulin.
D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

6. Mô biểu mô có chức năng chính là:

A. Co cơ và tạo ra vận động.
B. Dẫn truyền xung thần kinh.
C. Che phủ, bảo vệ và hấp thụ, bài tiết.
D. Liên kết và nâng đỡ các mô khác.

7. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn khí dưới?

A. Hốc mũi.
B. Hầu.
C. Thanh quản.
D. Khí quản.

8. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

A. Khoang bụng.
B. Khoang chậu.
C. Khoang ngực.
D. Khoang sọ.

9. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn.
B. Cơ tim.
C. Cơ vân.
D. Cơ vòng.

10. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thần kinh trung ương (CNS) và hệ thần kinh ngoại biên (PNS) là gì?

A. CNS chỉ bao gồm não bộ, PNS chỉ bao gồm tủy sống.
B. CNS xử lý thông tin, PNS dẫn truyền thông tin đến và đi từ CNS.
C. CNS hoạt động tự chủ, PNS hoạt động có ý thức.
D. CNS chỉ có ở động vật có xương sống, PNS có ở cả động vật không xương sống.

11. Cấp độ tổ chức cơ thể nào sau đây là lớn nhất?

A. Tế bào.
B. Mô.
C. Cơ quan.
D. Hệ cơ quan.

12. Điểm khác biệt chính giữa xương đặc và xương xốp là gì?

A. Xương đặc chỉ có ở xương dài, xương xốp chỉ có ở xương dẹt.
B. Xương đặc cứng chắc và đặc, xương xốp có nhiều khoảng trống.
C. Xương đặc chứa tủy đỏ, xương xốp chứa tủy vàng.
D. Xương đặc chỉ có ở người trưởng thành, xương xốp chỉ có ở trẻ em.

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản.
B. Gan.
C. Khí quản.
D. Ruột non.

14. Loại sụn nào phổ biến nhất trong cơ thể và tạo nên sụn khớp?

A. Sụn chun.
B. Sụn sợi.
C. Sụn trong.
D. Sụn xương.

15. Chức năng chính của da KHÔNG bao gồm:

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Tổng hợp vitamin D.
D. Sản xuất hormone insulin.

16. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa.
B. Mặt phẳng trán.
C. Mặt phẳng ngang.
D. Mặt phẳng nghiêng.

17. Khớp nào sau đây là khớp động (diarthrosis)?

A. Khớp sọ.
B. Khớp giữa các đốt sống.
C. Khớp gối.
D. Khớp mu.

18. Hệ tuần hoàn kín ở người có nghĩa là:

A. Máu chỉ lưu thông trong tim và mạch máu.
B. Máu lưu thông tự do trong khoang cơ thể.
C. Máu chỉ lưu thông một chiều từ tim đến các cơ quan.
D. Máu không chứa tế bào máu.

19. Phế nang là đơn vị chức năng của cơ quan nào?

A. Tim.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Gan.

20. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể sống.
B. Hình thái và cấu trúc của cơ thể sống và các bộ phận của nó.
C. Bệnh lý và cơ chế gây bệnh của các cơ quan.
D. Sự tương tác giữa cơ thể sống và môi trường xung quanh.

21. Chức năng của hệ thần kinh là gì?

A. Vận chuyển chất thải ra khỏi cơ thể.
B. Điều hòa và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan, đáp ứng với kích thích.
C. Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng.
D. Bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh.

22. Màng bụng là một ví dụ của loại màng nào?

A. Màng nhầy.
B. Màng thanh dịch.
C. Màng xơ.
D. Màng hoạt dịch.

23. Trong cấu trúc của tế bào, bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP)?

A. Lưới nội chất.
B. Bộ Golgi.
C. Lysosome.
D. Ty thể.

24. Thuật ngữ 'vị trí giải phẫu chuẩn' dùng để:

A. Mô tả vị trí các cơ quan khi cơ thể nằm nghiêng.
B. Đảm bảo sự thống nhất trong mô tả vị trí các cấu trúc giải phẫu.
C. Chỉ vị trí các cơ quan khi cơ thể ở trạng thái bệnh lý.
D. Mô tả vị trí các cơ quan ở người đã chết.

25. Loại tế bào máu nào quan trọng nhất trong hệ miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch đặc hiệu?

A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào gốc máu.

26. Chức năng chính của hệ xương là gì?

A. Điều hòa hoạt động cơ thể bằng hormone.
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
C. Bảo vệ cơ quan, nâng đỡ cơ thể và tạo kho dự trữ khoáng chất.
D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

27. Trong hệ nội tiết, cơ chế phản hồi ngược (feedback mechanism) có vai trò gì?

A. Tăng cường sản xuất hormone.
B. Duy trì sự ổn định nồng độ hormone trong máu.
C. Loại bỏ hormone dư thừa khỏi cơ thể.
D. Kích thích sự phát triển của tuyến nội tiết.

28. Cơ quan nào sau đây thuộc hệ bạch huyết?

A. Tuyến tụy.
B. Lách.
C. Tuyến giáp.
D. Tuyến thượng thận.

29. Mô liên kết có đặc điểm chung là:

A. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau.
B. Có chất nền ngoại bào phong phú.
C. Không có mạch máu.
D. Chỉ có ở hệ thần kinh.

30. Chức năng chính của thận là gì?

A. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
B. Lọc máu và tạo thành nước tiểu để loại bỏ chất thải.
C. Sản xuất hormone điều hòa đường huyết.
D. Tiêu hóa và hấp thụ chất béo.

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Da được xếp vào loại cơ quan nào?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Quá trình nguyên phân (mitosis) tạo ra bao nhiêu tế bào con từ một tế bào mẹ?

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Hướng `ngoài` (lateral) trong giải phẫu học có nghĩa là:

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Nguyên tắc `bổ sung` trong cấu trúc DNA là gì?

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Hormone nào sau đây KHÔNG phải do tuyến yên tiết ra?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Mô biểu mô có chức năng chính là:

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Cấu trúc nào sau đây là một phần của đường dẫn khí dưới?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Khoang cơ thể nào chứa tim và phổi?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động có ý thức của cơ thể?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thần kinh trung ương (CNS) và hệ thần kinh ngoại biên (PNS) là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Cấp độ tổ chức cơ thể nào sau đây là lớn nhất?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Điểm khác biệt chính giữa xương đặc và xương xốp là gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Loại sụn nào phổ biến nhất trong cơ thể và tạo nên sụn khớp?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng chính của da KHÔNG bao gồm:

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trên và dưới?

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Khớp nào sau đây là khớp động (diarthrosis)?

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Hệ tuần hoàn kín ở người có nghĩa là:

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Phế nang là đơn vị chức năng của cơ quan nào?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành giải phẫu học nghiên cứu về:

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Chức năng của hệ thần kinh là gì?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Màng bụng là một ví dụ của loại màng nào?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Trong cấu trúc của tế bào, bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP)?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Thuật ngữ `vị trí giải phẫu chuẩn` dùng để:

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. Loại tế bào máu nào quan trọng nhất trong hệ miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch đặc hiệu?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Chức năng chính của hệ xương là gì?

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Trong hệ nội tiết, cơ chế phản hồi ngược (feedback mechanism) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Cơ quan nào sau đây thuộc hệ bạch huyết?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Mô liên kết có đặc điểm chung là:

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Chức năng chính của thận là gì?