1. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là gì?
A. Sự phát triển quá mức của các tế bào thần kinh trong thành ruột.
B. Sự thiếu hụt tế bào hạch (ganglion cells) trong một đoạn đại tràng.
C. Do chế độ ăn uống thiếu chất xơ của người mẹ trong thai kỳ.
D. Tình trạng nhiễm trùng đường ruột nặng ở trẻ sơ sinh.
2. Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ chậm đi phân su sau sinh hoặc có các dấu hiệu táo bón kéo dài, bụng chướng.
C. Khi trẻ ăn ít hơn bình thường.
D. Khi trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
3. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị táo bón trước phẫu thuật ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Thụt tháo thường xuyên.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng.
C. Chế độ ăn giàu chất xơ.
D. Tập thể dục thường xuyên.
4. Phương pháp chẩn đoán xác định giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. Chụp X-quang ổ bụng không chuẩn bị.
C. Sinh thiết trực tràng tìm tế bào hạch.
D. Xét nghiệm máu công thức.
5. Sau phẫu thuật "pull-through", trẻ có thể cần nong hậu môn để làm gì?
A. Để tăng chiều cao cho trẻ.
B. Để ngăn ngừa hẹp hậu môn.
C. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Để cải thiện thị lực.
6. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Trẻ mắc hội chứng Down.
C. Mẹ hút thuốc lá trong thai kỳ.
D. Cân nặng của trẻ khi sinh thấp.
7. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Màu tóc của trẻ.
B. Mức độ lan rộng của đoạn đại tràng bị ảnh hưởng.
C. Sở thích ăn uống của trẻ.
D. Thời tiết nơi trẻ sinh sống.
8. Tại sao trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh lại chậm đi phân su?
A. Do trẻ bị thiếu nước.
B. Do đoạn đại tràng bị thiếu tế bào hạch không có nhu động, gây tắc nghẽn.
C. Do trẻ bị dị ứng sữa.
D. Do trẻ bị nhiễm trùng đường ruột.
9. Điều trị chính cho giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng không có tế bào hạch.
C. Truyền dịch và điện giải để bù nước.
D. Thay đổi chế độ ăn uống giàu chất xơ.
10. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Viêm ruột do nhiễm trùng.
C. Cải thiện thị lực.
D. Hết hoàn toàn các vấn đề về tiêu hóa.
11. Đâu là triệu chứng điển hình nhất của giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Tiêu chảy kéo dài.
B. Nôn trớ sau mỗi lần bú.
C. Chậm đi phân su trong vòng 24-48 giờ sau sinh.
D. Sốt cao liên tục không rõ nguyên nhân.
12. Xét nghiệm nào giúp phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với các nguyên nhân khác gây táo bón ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Sinh thiết trực tràng.
D. Siêu âm bụng.
13. Đâu là mục tiêu dài hạn của việc theo dõi sau phẫu thuật cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đảm bảo trẻ không bị béo phì.
B. Đảm bảo trẻ có chức năng ruột bình thường, phát triển tốt và không có biến chứng.
C. Đảm bảo trẻ luôn vui vẻ.
D. Đảm bảo trẻ học giỏi ở trường.
14. Đâu là một dấu hiệu gợi ý giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ lớn hơn (ngoài giai đoạn sơ sinh)?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Táo bón mãn tính, khó điều trị.
C. Đi tiểu nhiều lần trong ngày.
D. Thường xuyên bị chảy máu cam.
15. Yếu tố nào sau đây có thể giúp cải thiện tiên lượng cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chẩn đoán và điều trị sớm.
B. Trẻ có tính cách vui vẻ.
C. Trẻ có nhiều bạn bè.
D. Trẻ sống ở thành phố.
16. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng hậu môn sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry).
B. Xét nghiệm máu.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Chụp X-quang tim phổi.
17. Tại sao việc thụt tháo thường xuyên có thể cần thiết trước phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Để tăng cân cho trẻ.
B. Để làm sạch đại tràng, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện tình trạng tắc nghẽn.
C. Để giảm đau cho trẻ.
D. Để điều trị tiêu chảy.
18. Sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, trẻ có thể gặp khó khăn gì trong việc đi tiêu?
A. Tiểu nhiều.
B. Đại tiện không tự chủ (so phân).
C. Khó nuốt.
D. Thở khò khè.
19. Trong quá trình tư vấn cho gia đình có trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh, điều gì là quan trọng nhất?
A. Chỉ tập trung vào các khía cạnh phẫu thuật.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về bệnh, các phương pháp điều trị và quá trình chăm sóc sau phẫu thuật, đồng thời lắng nghe và giải đáp các thắc mắc của gia đình.
C. Khuyến khích gia đình tự tìm hiểu thông tin trên mạng.
D. Không nên nói về các biến chứng có thể xảy ra.
20. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho trẻ sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn giàu protein.
C. Chế độ ăn cân bằng, dễ tiêu hóa, và đủ nước.
D. Chế độ ăn chỉ có sữa.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị hỗ trợ trước phẫu thuật cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Cải thiện tình trạng dinh dưỡng và làm sạch đại tràng.
C. Giảm đau cho trẻ.
D. Điều trị nhiễm trùng đường ruột.
22. Trong quá trình phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, kỹ thuật "pull-through" (kéo qua) dùng để chỉ điều gì?
A. Kỹ thuật khâu nối các mạch máu nhỏ.
B. Kỹ thuật kéo đoạn ruột có tế bào hạch xuống nối với hậu môn.
C. Kỹ thuật sử dụng robot hỗ trợ phẫu thuật.
D. Kỹ thuật gây mê đặc biệt.
23. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa các vấn đề về thẩm mỹ.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột, thủng ruột và nhiễm trùng máu.
D. Để trẻ có thể đi học sớm hơn.
24. Trong trường hợp nào, phẫu thuật mở đại tràng ra da (ostomy) có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật "pull-through" ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Khi trẻ bị táo bón nhẹ.
B. Khi trẻ bị viêm ruột nặng hoặc tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.
C. Khi trẻ có cân nặng bình thường.
D. Khi gia đình không đủ điều kiện kinh tế để phẫu thuật "pull-through".
25. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn đại tràng bị ảnh hưởng thường nằm ở đâu?
A. Toàn bộ đại tràng.
B. Thường bắt đầu từ trực tràng và lan lên trên.
C. Chỉ ở manh tràng.
D. Chỉ ở đại tràng ngang.
26. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của giãn đại tràng bẩm sinh nếu không được điều trị?
A. Táo bón mãn tính.
B. Viêm ruột nhiễm độc (toxic megacolon).
C. Trĩ.
D. Sa trực tràng.
27. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất đối với cha mẹ có con vừa phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt để tăng cân.
B. Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ.
C. Không cần tái khám định kỳ nếu trẻ ăn ngủ tốt.
D. Tự ý sử dụng thuốc kháng sinh khi trẻ có dấu hiệu sốt.
28. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị giãn nằm ở vị trí nào so với đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch?
A. Nằm phía dưới (gần hậu môn hơn) đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch.
B. Nằm phía trên (xa hậu môn hơn) đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch.
C. Nằm ở cùng vị trí với đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch.
D. Nằm ở vị trí ngẫu nhiên.
29. Loại tế bào nào bị thiếu hoặc không có trong đoạn đại tràng bị ảnh hưởng bởi giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào hạch (ganglion cells).
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào máu.
30. Loại phẫu thuật nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Phẫu thuật mở đại tràng ra da (ostomy).
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng bị bệnh và nối lại (pull-through).
C. Phẫu thuật nội soi.
D. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ đại tràng.