1. Đâu là một ví dụ về 'ngoại thương' (foreign trade)?
A. Một công ty ở Hà Nội bán hàng cho một chi nhánh ở TP.HCM
B. Một siêu thị ở Đà Nẵng nhập rau từ nông dân địa phương
C. Một nhà máy ở Bình Dương xuất khẩu giày dép sang Mỹ
D. Một cửa hàng bán lẻ ở Cần Thơ mua quần áo từ chợ đầu mối
2. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng:
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu theo hình chữ J sau khi phá giá tiền tệ
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn
C. Sự gia tăng nhập khẩu theo hình chữ J sau khi giảm thuế nhập khẩu
D. Sự biến động tỷ giá hối đoái theo hình chữ J
3. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng vệ thương mại thường được sử dụng?
A. Thuế chống bán phá giá
B. Thuế đối kháng
C. Biện pháp tự vệ
D. Trợ cấp xuất khẩu
4. Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'phá giá tiền tệ' (currency devaluation), tác động ngắn hạn dự kiến lên cán cân thương mại là:
A. Cải thiện cán cân thương mại (xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm)
B. Làm xấu đi cán cân thương mại (xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng)
C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại
D. Cán cân thương mại không đổi nhưng GDP giảm
5. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sâu rộng nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
6. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hạn chế nhập khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước?
A. Giảm thuế xuất khẩu
B. Tăng trợ cấp xuất khẩu
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu
D. Nới lỏng kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
7. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế giải thích sự thay đổi mô hình thương mại dựa trên:
A. Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái
B. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm
C. Sự thay đổi về chính sách thương mại của các quốc gia
D. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
8. Nguyên tắc lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?
A. Quy mô kinh tế
B. Sở thích của người tiêu dùng
C. Chi phí cơ hội
D. Vị trí địa lý
9. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'điều khoản thương mại' (terms of trade) đề cập đến:
A. Các quy định về vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia
C. Các điều kiện thanh toán và tín dụng trong giao dịch quốc tế
D. Các loại thuế và rào cản thương mại áp dụng cho hàng hóa
10. Một trong những rủi ro chính của việc tập trung quá mức vào xuất khẩu là:
A. Thâm hụt thương mại gia tăng
B. Sự phụ thuộc vào nhu cầu thị trường nước ngoài
C. Lạm phát gia tăng do dòng vốn ngoại tệ vào
D. Mất lợi thế so sánh trong dài hạn
11. Đâu là một ví dụ về 'thương mại nội khối' (intra-regional trade)?
A. Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Đức
B. Thái Lan nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản
C. Indonesia xuất khẩu dầu cọ sang Malaysia
D. Hàn Quốc nhập khẩu than đá từ Australia
12. Thuyết trọng thương (Mercantilism) trong lịch sử thương mại quốc tế chủ trương:
A. Tự do thương mại hoàn toàn và xóa bỏ mọi rào cản
B. Xuất khẩu càng nhiều càng tốt và hạn chế tối đa nhập khẩu
C. Cân bằng thương mại giữa xuất khẩu và nhập khẩu
D. Tập trung vào phát triển thương mại nội địa thay vì ngoại thương
13. Cơ chế 'tỷ giá hối đoái thả nổi' (floating exchange rate) nghĩa là:
A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương
D. Tỷ giá hối đoái chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế
14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) KHÔNG nhằm mục tiêu nào sau đây?
A. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên
C. Bảo hộ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ trong nước
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
15. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính là:
A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung cho các nước ASEAN
B. Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên ASEAN
C. Thiết lập chính sách đối ngoại chung cho ASEAN
D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN
16. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi:
A. Tổng giá trị nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu
B. Tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu
C. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau
D. Cán cân thanh toán tổng thể bị thâm hụt
17. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:
A. Áp dụng thuế quan ưu đãi nhất cho tất cả hàng hóa nhập khẩu
B. Đối xử bình đẳng với tất cả các quốc gia thành viên WTO trong thương mại
C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia láng giềng
D. Cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước
18. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung ứng 'tiêu dùng ở nước ngoài' (consumption abroad) đề cập đến:
A. Dịch vụ được cung cấp qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến)
B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để tiêu dùng dịch vụ
C. Nhà cung cấp dịch vụ thiết lập hiện diện thương mại ở nước ngoài
D. Nhà cung cấp dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để cung cấp dịch vụ
19. Hiện tượng 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế thường được định nghĩa là:
A. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước
B. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất
C. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá tương đương giá trong nước
D. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá thấp hơn giá thị trường khu vực
20. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Đàm phán và thiết lập các hiệp định thương mại đa phương
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
D. Giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên
21. Chính sách thương mại bảo hộ mậu dịch thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?
A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước
C. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo
D. Bảo vệ việc làm trong nước và các ngành công nghiệp non trẻ
22. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG gây ra sự biến động tỷ giá?
A. Thay đổi lãi suất tương đối giữa các quốc gia
B. Thay đổi kỳ vọng về lạm phát tương lai
C. Thay đổi chính sách thương mại của một quốc gia
D. Sự ổn định tuyệt đối về cán cân thương mại và đầu tư trong thời gian dài
23. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) có thể được sử dụng để:
A. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp trong nước
B. Bảo vệ sức khỏe và an toàn người tiêu dùng, môi trường
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường khó tính
24. Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ:
A. Xóa bỏ thuế quan và hạn ngạch với tất cả các quốc gia trên thế giới
B. Xóa bỏ thuế quan và hạn ngạch với các nước thành viên, và áp dụng chung một mức thuế quan với các nước ngoài khối
C. Chỉ xóa bỏ hạn ngạch nhập khẩu với các nước thành viên
D. Chỉ áp dụng chung một mức thuế quan với các nước ngoài khối
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Chi phí vận tải giảm
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư
26. Thuế nhập khẩu có tác động TRỰC TIẾP nào đến giá cả hàng hóa nhập khẩu?
A. Làm giảm giá hàng hóa nhập khẩu
B. Không ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu
C. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá hàng hóa sản xuất trong nước
27. Rào cản phi thuế quan nào sau đây KHÔNG trực tiếp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Giấy phép nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
D. Lệnh cấm vận thương mại
28. Tỷ giá hối đoái hối đoái giữa VND/USD tăng từ 23,000 lên 24,000. Điều này có nghĩa là:
A. Đồng USD mất giá so với VND
B. Đồng VND mất giá so với USD
C. Giá hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ trở nên rẻ hơn
D. Giá hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn
29. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) KHÔNG ghi nhận giao dịch nào sau đây?
A. Xuất khẩu hàng hóa
B. Nhập khẩu dịch vụ
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Thu nhập từ đầu tư ra nước ngoài
30. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về:
A. Công nghệ sản xuất
B. Sở thích của người tiêu dùng
C. Nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai...)
D. Vị trí địa lý và khí hậu