Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp kinh doanh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Kỹ năng lắng nghe **thụ động** thể hiện qua hành vi nào sau đây?

A. Đặt câu hỏi làm rõ thông tin.
B. Ghi chép các ý chính.
C. Để người nói tự do trình bày mà không phản hồi.
D. Tóm tắt lại nội dung đã nghe.

2. Đâu là ví dụ về giao tiếp **hướng lên** trong tổ chức?

A. Giám đốc điều hành thông báo chiến lược mới cho nhân viên.
B. Nhân viên báo cáo tiến độ công việc cho quản lý.
C. Các đồng nghiệp trao đổi về dự án chung.
D. Bộ phận marketing gửi thông điệp quảng cáo đến khách hàng.

3. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều gì sau đây cần được **tránh**?

A. Thừa nhận sai sót (nếu có).
B. Đưa ra lời xin lỗi chân thành.
C. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc bộ phận khác.
D. Đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.

4. Trong quản lý xung đột, 'phong cách **né tránh**' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi mối quan hệ quan trọng hơn vấn đề đang tranh cãi.
C. Khi cả hai bên đều có quyền lực ngang nhau.
D. Khi vấn đề không quan trọng hoặc chi phí giải quyết lớn hơn lợi ích.

5. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người **điều phối** (facilitator) là gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Kiểm soát hoàn toàn cuộc thảo luận.
C. Hướng dẫn và đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả.
D. Chỉ ghi chép lại ý kiến của các thành viên.

6. Trong giao tiếp tiếp thị, 'thông điệp **định vị**' (positioning message) có mục đích gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo ấn tượng và sự khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh một cách trực tiếp.
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.

7. Phong cách giao tiếp **quyết đoán** (assertive) khác biệt với phong cách **hung hăng** (aggressive) như thế nào?

A. Quyết đoán bỏ qua nhu cầu của người khác, hung hăng tôn trọng nhu cầu của người khác.
B. Quyết đoán tôn trọng nhu cầu của người khác, hung hăng bỏ qua nhu cầu của người khác.
C. Cả hai phong cách đều tập trung vào nhu cầu của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
D. Cả hai phong cách đều nhường nhịn và không dám thể hiện quan điểm cá nhân.

8. Trong giao tiếp kinh doanh đa văn hóa, điều gì cần được **ưu tiên** để tránh hiểu lầm?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tìm hiểu về phong tục tập quán và giá trị văn hóa của đối tác.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh doanh mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
D. Giả định rằng mọi nền văn hóa đều giống nhau.

9. Trong giao tiếp nội bộ, việc xây dựng 'văn hóa giao tiếp **mở**' mang lại lợi ích gì?

A. Giảm sự minh bạch và tin tưởng.
B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
C. Tăng cường sự minh bạch, tin tưởng và hợp tác.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh.

10. Trong giao tiếp nội bộ công ty, kênh giao tiếp **chính thức** thường bao gồm những hình thức nào?

A. Tin đồn giữa các đồng nghiệp.
B. Email thông báo từ ban lãnh đạo.
C. Trao đổi không chính thức tại căng tin.
D. Cuộc trò chuyện ngẫu nhiên bên ngoài giờ làm việc.

11. Trong giao tiếp qua email, điều gì sau đây là **không nên** làm trong phần tiêu đề (subject line)?

A. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung email.
B. Viết tiêu đề quá dài dòng và phức tạp.
C. Nêu rõ mục đích chính của email.
D. Viết tiêu đề ngắn gọn và dễ hiểu.

12. Khi tổ chức cuộc họp trực tuyến, điều gì sau đây giúp đảm bảo cuộc họp diễn ra **hiệu quả**?

A. Để tất cả mọi người nói cùng một lúc.
B. Không cần chuẩn bị trước nội dung cuộc họp.
C. Sử dụng công nghệ phù hợp và có người điều phối.
D. Không cần thiết lập thời gian cụ thể cho cuộc họp.

13. Khi trình bày thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Sử dụng slide trình chiếu với nhiều chữ.
B. Giọng nói đều đều, không thay đổi.
C. Tương tác với khán giả và sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt.
D. Đọc nguyên văn nội dung đã chuẩn bị.

14. Khi viết báo cáo kinh doanh, phần **mục lục** (table of contents) có vai trò gì?

A. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
B. Liệt kê các nguồn tham khảo.
C. Giúp người đọc dễ dàng định hướng và tìm kiếm thông tin trong báo cáo.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu chi tiết.

15. Phản hồi (feedback) mang tính **xây dựng** cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào chỉ trích lỗi sai.
B. Chung chung và không cụ thể.
C. Tập trung vào hành vi và đưa ra gợi ý cải thiện.
D. Mang tính cá nhân và xúc phạm.

16. Nguyên tắc '7C′ trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả **không** bao gồm yếu tố nào?

A. Concise (Ngắn gọn).
B. Courteous (Lịch sự).
C. Creative (Sáng tạo).
D. Clear (Rõ ràng).

17. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì sau đây nên được **lưu ý**?

A. Áp đặt ý kiến và quan điểm cá nhân.
B. Tạo không gian yên tĩnh và thời gian suy nghĩ cho họ.
C. Nói nhanh và liên tục để giữ sự chú ý.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để họ cảm thấy thoải mái.

18. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'bối cảnh′ giao tiếp?

A. Ngôn ngữ sử dụng.
B. Mục tiêu giao tiếp.
C. Địa điểm và thời gian giao tiếp.
D. Thông điệp được truyền tải.

19. Hình thức giao tiếp nào sau đây **không** thuộc giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ánh mắt.
B. Giọng điệu.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Email.

20. Kỹ năng giao tiếp **phi ngôn ngữ** nào thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Dáng vẻ khúm núm, rụt rè.
C. Giao tiếp bằng mắt tự tin và dáng vẻ thẳng lưng.
D. Sử dụng cử chỉ tay quá nhiều và thiếu kiểm soát.

21. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng khi cần truyền đạt thông tin đến **đông đảo** nhân viên trong công ty một cách nhanh chóng?

A. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face).
B. Giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: memo).
C. Giao tiếp điện tử (ví dụ: email hàng loạt, thông báo trên intranet).
D. Giao tiếp qua điện thoại.

22. Trong giao tiếp khách hàng, 'lắng nghe **chủ động**' mang lại lợi ích nào?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng khách hàng.
C. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Làm gián đoạn cuộc trò chuyện của khách hàng.

23. Kỹ năng 'giải quyết vấn đề' trong giao tiếp kinh doanh liên quan chặt chẽ đến kỹ năng nào sau đây?

A. Kỹ năng thuyết trình.
B. Kỹ năng lắng nghe và đặt câu hỏi.
C. Kỹ năng viết báo cáo.
D. Kỹ năng đàm phán.

24. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu **rõ ràng và mạch lạc** giúp đạt được điều gì?

A. Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc bằng sự phức tạp.
B. Tiết kiệm thời gian cho người viết.
C. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và dễ hiểu.
D. Thể hiện trình độ học vấn cao của người viết.

25. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, việc sử dụng **ngôn ngữ tích cực** có tác dụng gì?

A. Làm tình hình trở nên căng thẳng hơn.
B. Che giấu vấn đề thực sự.
C. Giảm thiểu xung đột và tạo không khí hợp tác.
D. Thao túng cảm xúc của người khác.

26. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giải quyết xung đột **hợp tác** (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều thua.
C. Cả hai bên cùng có lợi.
D. Tránh né xung đột.

27. Khi thương lượng trong kinh doanh, chiến lược 'đôi bên cùng có lợi′ (win-win) hướng đến mục tiêu nào?

A. Đạt được mọi thứ mình muốn mà không cần quan tâm đến đối tác.
B. Chấp nhận nhượng bộ hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.
C. Tìm kiếm thỏa thuận mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng.
D. Kéo dài thời gian thương lượng để gây áp lực cho đối tác.

28. Khi nhận phản hồi tiêu cực, thái độ **tích cực** thể hiện qua hành động nào?

A. Phản bác ngay lập tức để bảo vệ quan điểm.
B. Bỏ qua phản hồi và không xem xét.
C. Lắng nghe cẩn thận và xem xét phản hồi một cách khách quan.
D. Tranh cãi gay gắt với người đưa ra phản hồi.

29. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản **về mặt thể chất**?

A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ chuyên môn.
D. Thiếu kỹ năng lắng nghe chủ động.

30. Trong giao tiếp bằng điện thoại, yếu tố nào sau đây cần được **chú trọng** để truyền đạt thông điệp hiệu quả?

A. Sử dụng hình ảnh minh họa.
B. Ngôn ngữ cơ thể.
C. Giọng điệu và tốc độ nói.
D. Văn bản hỗ trợ.

1 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Kỹ năng lắng nghe **thụ động** thể hiện qua hành vi nào sau đây?

2 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là ví dụ về giao tiếp **hướng lên** trong tổ chức?

3 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều gì sau đây cần được **tránh**?

4 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản lý xung đột, `phong cách **né tránh**` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người **điều phối** (facilitator) là gì?

6 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giao tiếp tiếp thị, `thông điệp **định vị**` (positioning message) có mục đích gì?

7 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Phong cách giao tiếp **quyết đoán** (assertive) khác biệt với phong cách **hung hăng** (aggressive) như thế nào?

8 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp kinh doanh đa văn hóa, điều gì cần được **ưu tiên** để tránh hiểu lầm?

9 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp nội bộ, việc xây dựng `văn hóa giao tiếp **mở**` mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp nội bộ công ty, kênh giao tiếp **chính thức** thường bao gồm những hình thức nào?

11 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp qua email, điều gì sau đây là **không nên** làm trong phần tiêu đề (subject line)?

12 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tổ chức cuộc họp trực tuyến, điều gì sau đây giúp đảm bảo cuộc họp diễn ra **hiệu quả**?

13 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Khi trình bày thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

14 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Khi viết báo cáo kinh doanh, phần **mục lục** (table of contents) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Phản hồi (feedback) mang tính **xây dựng** cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

16 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên tắc `7C′ trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả **không** bao gồm yếu tố nào?

17 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì sau đây nên được **lưu ý**?

18 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây thuộc về `bối cảnh′ giao tiếp?

19 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Hình thức giao tiếp nào sau đây **không** thuộc giao tiếp phi ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Kỹ năng giao tiếp **phi ngôn ngữ** nào thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

21 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng khi cần truyền đạt thông tin đến **đông đảo** nhân viên trong công ty một cách nhanh chóng?

22 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp khách hàng, `lắng nghe **chủ động**` mang lại lợi ích nào?

23 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` trong giao tiếp kinh doanh liên quan chặt chẽ đến kỹ năng nào sau đây?

24 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu **rõ ràng và mạch lạc** giúp đạt được điều gì?

25 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, việc sử dụng **ngôn ngữ tích cực** có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giải quyết xung đột **hợp tác** (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

27 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Khi thương lượng trong kinh doanh, chiến lược `đôi bên cùng có lợi′ (win-win) hướng đến mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Khi nhận phản hồi tiêu cực, thái độ **tích cực** thể hiện qua hành động nào?

29 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản **về mặt thể chất**?

30 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Trong giao tiếp bằng điện thoại, yếu tố nào sau đây cần được **chú trọng** để truyền đạt thông điệp hiệu quả?