Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi người tiêu dùng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Thái độ của người tiêu dùng bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và…?

A. Hành vi
B. Động cơ
C. Tính cách
D. Giá trị

2. Khái niệm 'tính cách thương hiệu′ (brand personality) nhằm mục đích gì?

A. Định giá sản phẩm
B. Xây dựng mối quan hệ cảm xúc với người tiêu dùng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa kênh phân phối

3. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vi mô' ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng của một doanh nghiệp?

A. Kinh tế
B. Công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Văn hóa

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của thương hiệu đối với người tiêu dùng?

A. Giảm rủi ro khi mua hàng
B. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định
C. Tăng giá thành sản phẩm
D. Thể hiện cá tính và phong cách

5. Yếu tố 'giai tầng xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng chủ yếu thông qua việc…

A. Quy định pháp luật
B. Phong tục tập quán
C. Giá trị và lối sống đặc trưng của từng tầng lớp
D. Công nghệ sản xuất

6. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?

A. Tăng ngân sách quảng cáo
B. Tạo ra sự lan truyền thông tin tích cực về sản phẩm∕thương hiệu từ người tiêu dùng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Mở rộng kênh phân phối

7. Trong các giai đoạn của quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng có thể trải nghiệm 'sự hối hận sau mua′ (cognitive dissonance)?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau mua

8. Giai đoạn nào trong chu kỳ sống gia đình thường có sức mua sắm cao nhất?

A. Độc thân trẻ tuổi
B. Vợ chồng trẻ chưa con
C. Gia đình có con nhỏ
D. Gia đình có con cái trưởng thành

9. Quá trình nhận thức của người tiêu dùng thường bắt đầu với giai đoạn nào?

A. Giải thích thông tin
B. Lựa chọn thông tin
C. Tiếp xúc với thông tin
D. Ghi nhớ thông tin

10. Trong lý thuyết học tập hành vi, 'điều kiện hóa cổ điển′ (classical conditioning) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

A. Phần thưởng và trừng phạt
B. Sự lặp lại và liên kết
C. Quan sát và bắt chước
D. Giải quyết vấn đề và tư duy

11. Khái niệm 'bộ nhận diện thương hiệu′ (brand identity) bao gồm yếu tố nào?

A. Giá sản phẩm
B. Chiến lược phân phối
C. Tên thương hiệu, logo, màu sắc, slogan
D. Chương trình khuyến mãi

12. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi tiêu dùng của một cá nhân?

A. Giai tầng xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Giá trị và chuẩn mực xã hội
D. Cá tính và phong cách sống

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Văn hóa
D. Thái độ

14. Trong mô hình '5 giai đoạn của quá trình ra quyết định mua hàng′, giai đoạn nào KHÔNG phải là một phần của mô hình này?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá sau mua

15. Phong cách sống 'sức khỏe và bền vững′ (LOHAS - Lifestyles of Health and Sustainability) thể hiện xu hướng tiêu dùng nào?

A. Tiêu dùng phô trương
B. Tiêu dùng xanh và có ý thức
C. Tiêu dùng theo trào lưu
D. Tiêu dùng giá rẻ

16. Nhóm tham khảo nào có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sắm của một người?

A. Nhóm văn hóa
B. Nhóm xã hội
C. Nhóm sơ cấp (gia đình, bạn bè thân thiết)
D. Nhóm thứ cấp (đồng nghiệp, hàng xóm)

17. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Lối sống, giá trị, tính cách
D. Hành vi mua hàng

18. Đâu là ví dụ về 'lựa chọn có rủi ro′ (risky choice) trong hành vi người tiêu dùng?

A. Mua một gói mì ăn liền
B. Mua một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt
C. Mua một chai nước ngọt
D. Mua một quyển sách

19. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra mạnh mẽ nhất khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

A. Nhu yếu phẩm hàng ngày (ví dụ: gạo, muối)
B. Hàng hóa tùy hứng (ví dụ: kem, snack)
C. Hàng hóa có chọn lọc (ví dụ: đồ điện tử, quần áo)
D. Hàng hóa đặc biệt (ví dụ: xe hơi, trang sức)

20. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, 'hộp đen′ (black box) đại diện cho yếu tố nào?

A. Các yếu tố marketing mix
B. Các yếu tố môi trường bên ngoài
C. Quá trình tâm lý bên trong người tiêu dùng
D. Phản ứng của người tiêu dùng (quyết định mua)

21. Chiến lược marketing 'kéo′ (pull strategy) tập trung chủ yếu vào việc tác động đến đối tượng nào?

A. Nhà phân phối
B. Đội ngũ bán hàng
C. Người tiêu dùng cuối cùng
D. Nhà cung cấp

22. Khái niệm 'nhận thức chọn lọc′ (selective perception) giải thích hiện tượng nào?

A. Người tiêu dùng nhớ tất cả thông tin về sản phẩm
B. Người tiêu dùng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua thông tin khác
C. Người tiêu dùng luôn tin vào quảng cáo
D. Người tiêu dùng không bị ảnh hưởng bởi thông tin tiêu cực

23. Đâu là ví dụ về 'kích thích bên trong′ (internal stimuli) ảnh hưởng đến nhận biết nhu cầu của người tiêu dùng?

A. Quảng cáo trên TV
B. Cơn đói
C. Lời giới thiệu từ bạn bè
D. Trưng bày sản phẩm tại cửa hàng

24. Chiến lược marketing 'đẩy′ (push strategy) tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào?

A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Nhà phân phối và trung gian
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp

25. Động lực nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao như ô tô hoặc bất động sản?

A. Động lực sinh lý
B. Động lực an toàn
C. Động lực xã hội
D. Động lực tự thể hiện

26. Chiến lược định giá 'hớt váng′ (price skimming) phù hợp với sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm giá rẻ
D. Sản phẩm đang trong giai đoạn suy thoái

27. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Khuyến mãi hấp dẫn

28. Hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior) thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

A. Thực phẩm hàng ngày
B. Quần áo thời trang
C. Dịch vụ tài chính
D. Đồ uống giải khát

29. Hiện tượng 'sợ bỏ lỡ' (FOMO - Fear of Missing Out) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

A. Giảm nhu cầu mua sắm
B. Tăng cường mua sắm bốc đồng
C. Thận trọng hơn trong chi tiêu
D. Chỉ mua hàng khi có khuyến mãi

30. Ảnh hưởng của 'nhóm tham khảo′ mạnh mẽ nhất đối với việc mua sản phẩm nào?

A. Muối ăn
B. Gạo
C. Xe máy
D. Nước lọc

1 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

1. Thái độ của người tiêu dùng bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và…?

2 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

2. Khái niệm `tính cách thương hiệu′ (brand personality) nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây thuộc về `môi trường vi mô` ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng của một doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của thương hiệu đối với người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố `giai tầng xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng chủ yếu thông qua việc…

6 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?

7 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các giai đoạn của quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng có thể trải nghiệm `sự hối hận sau mua′ (cognitive dissonance)?

8 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

8. Giai đoạn nào trong chu kỳ sống gia đình thường có sức mua sắm cao nhất?

9 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

9. Quá trình nhận thức của người tiêu dùng thường bắt đầu với giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lý thuyết học tập hành vi, `điều kiện hóa cổ điển′ (classical conditioning) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

11 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm `bộ nhận diện thương hiệu′ (brand identity) bao gồm yếu tố nào?

12 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi tiêu dùng của một cá nhân?

13 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong mô hình `5 giai đoạn của quá trình ra quyết định mua hàng′, giai đoạn nào KHÔNG phải là một phần của mô hình này?

15 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

15. Phong cách sống `sức khỏe và bền vững′ (LOHAS - Lifestyles of Health and Sustainability) thể hiện xu hướng tiêu dùng nào?

16 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

16. Nhóm tham khảo nào có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sắm của một người?

17 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

17. Phân khúc thị trường theo `tâm lý` (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là ví dụ về `lựa chọn có rủi ro′ (risky choice) trong hành vi người tiêu dùng?

19 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn `tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra mạnh mẽ nhất khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

20 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, `hộp đen′ (black box) đại diện cho yếu tố nào?

21 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

21. Chiến lược marketing `kéo′ (pull strategy) tập trung chủ yếu vào việc tác động đến đối tượng nào?

22 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm `nhận thức chọn lọc′ (selective perception) giải thích hiện tượng nào?

23 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là ví dụ về `kích thích bên trong′ (internal stimuli) ảnh hưởng đến nhận biết nhu cầu của người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

24. Chiến lược marketing `đẩy′ (push strategy) tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào?

25 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

25. Động lực nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao như ô tô hoặc bất động sản?

26 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

26. Chiến lược định giá `hớt váng′ (price skimming) phù hợp với sản phẩm nào?

27 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

28 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

28. Hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior) thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm nào?

29 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

29. Hiện tượng `sợ bỏ lỡ` (FOMO - Fear of Missing Out) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

30 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 1

30. Ảnh hưởng của `nhóm tham khảo′ mạnh mẽ nhất đối với việc mua sản phẩm nào?