Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hô hấp

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hô hấp

1. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn và nước uống đi vào đường hô hấp khi nuốt?

A. Lông mũi.
B. Nắp thanh môn (epiglottis).
C. Cơ vòng thực quản.
D. Van tâm vị.

2. Quá trình hô hấp ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

A. Ribosome
B. Lưới nội chất
C. Ty thể
D. Bộ Golgi

3. Trong hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

A. Đường phân và chu trình Krebs; cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
B. Chuỗi chuyền electron; cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
C. Đường phân và chu trình Krebs; trực tiếp tạo ra ATP.
D. Chuỗi chuyền electron; nhận electron từ oxy.

4. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

A. Tạo ra glucose cho tế bào.
B. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho hoạt động sống.
C. Tổng hợp protein và lipid.
D. Loại bỏ chất thải nitơ khỏi cơ thể.

5. Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao?

A. Nhịp tim và nhịp thở giảm.
B. Nhịp tim và nhịp thở tăng.
C. Chỉ nhịp tim tăng, nhịp thở giảm.
D. Chỉ nhịp thở tăng, nhịp tim giảm.

6. Hệ hô hấp của côn trùng chủ yếu dựa vào cấu trúc nào để trao đổi khí?

A. Phổi
B. Mang
C. Hệ thống ống khí
D. Bề mặt cơ thể

7. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

A. Cung cấp oxy cho cơ thể.
B. Loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể.
C. Điều hòa pH máu.
D. Tiêu hóa thức ăn.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hô hấp ở người?

A. Nhiệt độ cơ thể.
B. Mức độ hoạt động thể chất.
C. Nồng độ glucose trong máu.
D. Độ ẩm của không khí.

9. Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là gì?

A. CO2
B. H2O
C. O2
D. NADP+

10. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp kỵ khí ở động vật?

A. CO2 và H2O
B. Ethanol và CO2
C. Acid lactic
D. Glucose

11. Ở thực vật, khí khổng (stomata) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào liên quan đến hô hấp?

A. Hấp thụ nước từ đất.
B. Thoát hơi nước và trao đổi khí.
C. Vận chuyển chất hữu cơ.
D. Quang hợp.

12. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ glucose chủ yếu được dự trữ ở dạng phân tử nào?

A. Glucose.
B. Pyruvate.
C. ATP.
D. NADPH.

13. Trong hệ hô hấp của người, thanh quản có vai trò chính là gì?

A. Trao đổi khí O2 và CO2
B. Làm ấm và ẩm không khí
C. Phát âm và bảo vệ đường thở
D. Lọc bụi và các hạt lạ

14. Ở cá, mang thực hiện chức năng hô hấp như thế nào?

A. Trao đổi khí trực tiếp với không khí.
B. Trao đổi khí với nước theo cơ chế đồng dòng.
C. Trao đổi khí với nước theo cơ chế ngược dòng.
D. Trao đổi khí với nước thông qua hệ thống ống khí.

15. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy trong máu?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào nội mô

16. Đặc điểm nào sau đây giúp phế nang phù hợp với chức năng trao đổi khí?

A. Thành dày và ít mạch máu.
B. Thành mỏng và ít mạch máu.
C. Thành dày và nhiều mạch máu.
D. Thành mỏng và nhiều mạch máu.

17. Bệnh khí phế thũng (emphysema) ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của hệ hô hấp?

A. Khí quản.
B. Phế nang.
C. Thanh quản.
D. Màng phổi.

18. Ở thực vật, hô hấp sáng (photorespiration) là quá trình:

A. Có lợi, giúp tăng cường quang hợp.
B. Vô hại, không ảnh hưởng đến cây.
C. Có hại, làm giảm hiệu quả quang hợp.
D. Chỉ xảy ra ở thực vật C4.

19. Khi một người bị ngộ độc khí CO, cơ chế gây hại chính là gì?

A. CO phá hủy phế nang.
B. CO cạnh tranh liên kết với hemoglobin mạnh hơn oxy.
C. CO gây co thắt phế quản.
D. CO làm giảm nhịp thở.

20. Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

A. Màng trong ty thể
B. Chất nền ty thể
C. Tế bào chất
D. Nhân tế bào

21. Quá trình lên men rượu là một dạng của hô hấp nào?

A. Hô hấp hiếu khí.
B. Hô hấp kỵ khí.
C. Quang hô hấp.
D. Hóa hô hấp.

22. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp thở giảm và độ sâu hô hấp tăng.
B. Nhịp thở và độ sâu hô hấp đều giảm.
C. Nhịp thở và độ sâu hô hấp đều tăng.
D. Nhịp thở tăng và độ sâu hô hấp giảm.

23. Một người leo núi lên cao, áp suất khí quyển giảm. Điều này ảnh hưởng đến quá trình hô hấp như thế nào?

A. Oxy khuếch tán vào máu dễ dàng hơn.
B. Nồng độ oxy trong máu tăng cao.
C. Khả năng khuếch tán oxy vào máu giảm.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

24. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn CO2?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men.

25. Phân biệt hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Loại sản phẩm cuối cùng tạo ra.
B. Vị trí diễn ra trong tế bào.
C. Nhu cầu oxy.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hô hấp hiếu khí tạo ra ít ATP hơn hô hấp kỵ khí.
B. Hô hấp kỵ khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
C. Hô hấp hiếu khí và kỵ khí tạo ra lượng ATP tương đương.
D. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kỵ khí.

27. Trong chu trình Krebs, chất nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?

A. Pyruvate
B. Citrate
C. Fumarate
D. Malate

28. Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là:

A. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng
B. 6CO2 + 6H2O + Ánh sáng → C6H12O6 + 6O2
C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng
D. C6H12O6 → 2CH3CH(OH)COOH + Năng lượng

29. Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn ngoài khi hít vào?

A. Cả cơ hoành và cơ liên sườn ngoài đều co.
B. Cả cơ hoành và cơ liên sườn ngoài đều giãn.
C. Cơ hoành co, cơ liên sườn ngoài giãn.
D. Cơ hoành giãn, cơ liên sườn ngoài co.

30. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phổi người?

A. Oxy khuếch tán từ máu vào phế nang, CO2 khuếch tán từ phế nang vào máu.
B. Oxy và CO2 đều khuếch tán từ phế nang vào máu.
C. Oxy khuếch tán từ phế nang vào máu, CO2 khuếch tán từ máu vào phế nang.
D. Oxy và CO2 đều khuếch tán từ máu vào phế nang.

1 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn và nước uống đi vào đường hô hấp khi nuốt?

2 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

2. Quá trình hô hấp ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

3 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

3. Trong hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

4 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

4. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

5 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

5. Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao?

6 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

6. Hệ hô hấp của côn trùng chủ yếu dựa vào cấu trúc nào để trao đổi khí?

7 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp?

8 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hô hấp ở người?

9 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

9. Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là gì?

10 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp kỵ khí ở động vật?

11 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

11. Ở thực vật, khí khổng (stomata) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào liên quan đến hô hấp?

12 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ glucose chủ yếu được dự trữ ở dạng phân tử nào?

13 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hệ hô hấp của người, thanh quản có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

14. Ở cá, mang thực hiện chức năng hô hấp như thế nào?

15 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

15. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy trong máu?

16 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào sau đây giúp phế nang phù hợp với chức năng trao đổi khí?

17 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

17. Bệnh khí phế thũng (emphysema) ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của hệ hô hấp?

18 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

18. Ở thực vật, hô hấp sáng (photorespiration) là quá trình:

19 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một người bị ngộ độc khí CO, cơ chế gây hại chính là gì?

20 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

20. Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

21. Quá trình lên men rượu là một dạng của hô hấp nào?

22 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

23 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

23. Một người leo núi lên cao, áp suất khí quyển giảm. Điều này ảnh hưởng đến quá trình hô hấp như thế nào?

24 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn CO2?

25 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

25. Phân biệt hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí dựa trên tiêu chí nào sau đây?

26 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

26. So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí, phát biểu nào sau đây đúng?

27 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

27. Trong chu trình Krebs, chất nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?

28 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

28. Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là:

29 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn ngoài khi hít vào?

30 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 1

30. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phổi người?