1. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết kim loại
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydrogen
2. Trong cân bằng hóa học, hằng số cân bằng K phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nồng độ chất phản ứng
B. Áp suất
C. Nhiệt độ
D. Chất xúc tác
3. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?
A. Cathode (cực âm)
B. Anode (cực dương)
C. Cả anode và cathode
D. Không xảy ra ở điện cực nào
4. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂, H₂ và H₂O
C. CO₂, và H₂O
D. C và H₂O
5. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng (đối với phản ứng pha lỏng)
6. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (STP) là:
A. 24,79 lít/mol
B. 22,4 lít/mol
C. 298K
D. 1 atm
7. pH của dung dịch được định nghĩa là:
A. -lg[OH⁻]
B. lg[H⁺]
C. -lg[H⁺]
D. lg[OH⁻]
8. Độ tan của chất khí trong nước thường tăng khi:
A. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất
9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng áp suất hơi của chất lỏng?
A. Tăng áp suất bên ngoài
B. Tăng nhiệt độ
C. Tăng thể tích chất lỏng
D. Thêm chất tan không bay hơi
10. Liên kết hydrogen có thể hình thành giữa nguyên tử hydrogen và nguyên tử nào sau đây?
A. Carbon
B. Nitrogen
C. Sodium
D. Chlorine
11. Số mol của 11,2 lít khí oxygen (đktc) là bao nhiêu?
A. 0,25 mol
B. 0,5 mol
C. 1 mol
D. 2 mol
12. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?
A. Làm tăng nồng độ chất phản ứng
B. Làm thay đổi hằng số cân bằng
C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Làm tăng nhiệt độ phản ứng
13. Hiện tượng thẩm thấu xảy ra khi:
A. Hai dung dịch có cùng nồng độ được trộn lẫn
B. Dung môi di chuyển từ dung dịch có nồng độ thấp sang dung dịch có nồng độ cao qua màng bán thấm
C. Chất tan di chuyển từ dung dịch có nồng độ cao sang dung dịch có nồng độ thấp
D. Dung dịch được đun nóng
14. Liên kết ion được hình thành giữa các nguyên tử có độ âm điện như thế nào?
A. Rất gần nhau
B. Tương đương nhau
C. Khác nhau không đáng kể
D. Rất khác nhau
15. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một hợp chất ion?
A. CO₂
B. H₂O
C. NaCl
D. CH₄
16. Định luật Hess phát biểu về:
A. Tốc độ phản ứng
B. Cân bằng hóa học
C. Biến thiên enthalpy của phản ứng
D. Entropy của hệ
17. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
18. Phản ứng giữa acid và base tạo thành muối và nước được gọi là phản ứng:
A. Oxi hóa - khử
B. Thế
C. Trung hòa
D. Phân hủy
19. Công thức tổng quát của alkene là:
A. CₙH₂ₙ₊₂
B. CₙH₂ₙ
C. CₙH₂ₙ-₂
D. CₙH₂ₙ₂ₙ
20. Kim loại kiềm thổ có xu hướng tạo thành ion có điện tích là:
21. Chất nào sau đây là đồng phân của ethanol (C₂H₅OH)?
A. Dimethyl ether (CH₃OCH₃)
B. Propanol (C₃H₇OH)
C. Ethanal (CH₃CHO)
D. Acetic acid (CH₃COOH)
22. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
23. Số oxi hóa của nguyên tố oxygen trong hợp chất OF₂ là:
24. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thủy phân?
A. Đốt cháy methane
B. Este hóa giữa acid acetic và ethanol
C. Xà phòng hóa chất béo
D. Trung hòa acid sulfuric và sodium hydroxide
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
26. Dãy chất nào sau đây sắp xếp theo chiều tăng dần bán kính nguyên tử?
A. Na, Li, K
B. Li, Na, K
C. K, Na, Li
D. Na, K, Li
27. Phân lớp electron d có tối đa bao nhiêu orbital?
28. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IA
B. Nhóm IIA
C. Nhóm VIA
D. Nhóm VIIA
29. Chất nào sau đây là acid mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂CO₃
C. HCl
D. H₂S
30. Phản ứng nào sau đây không tuân theo quy tắc Markovnikov?
A. Cộng HBr vào propene
B. Cộng H₂O vào but-2-ene (có xúc tác acid)
C. Cộng Br₂ vào ethene
D. Cộng HCl vào 2-methylbut-2-ene