Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Rifaximin, một kháng sinh không hấp thu, được sử dụng trong điều trị IBS-D vì lý do nào sau đây?

A. Giảm vi khuẩn gram dương trong ruột.
B. Giảm sự phát triển quá mức của vi khuẩn ở ruột non (SIBO).
C. Tăng cường nhu động ruột.
D. Giảm viêm niêm mạc ruột.

2. Xét nghiệm calprotectin phân được sử dụng để làm gì trong bối cảnh IBS?

A. Đánh giá mức độ hấp thu chất dinh dưỡng.
B. Loại trừ bệnh viêm ruột (IBD).
C. Đánh giá sự phát triển quá mức của vi khuẩn ở ruột non (SIBO).
D. Đo lường chức năng tuyến tụy.

3. Probiotic có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

A. Tăng cường sản xuất axit dạ dày.
B. Cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Giảm hấp thu nước ở ruột.
D. Tăng nhu động ruột.

4. Cơ chế tác động chính của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) trong điều trị IBS là gì?

A. Tăng cường nhu động ruột.
B. Giảm đau thông qua điều chỉnh thần kinh trung ương.
C. Kháng viêm trực tiếp tại ruột.
D. Ức chế sản xuất axit dạ dày.

5. Loại chất xơ nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS-C?

A. Chất xơ không hòa tan (ví dụ, cám lúa mì).
B. Chất xơ hòa tan (ví dụ, psyllium).
C. Chất xơ lên men nhanh (ví dụ, inulin).
D. Chất xơ tổng hợp.

6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân IBS-C?

A. Thuốc kháng axit chứa magie.
B. Thuốc kháng cholinergic.
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).

7. Trong IBS, sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể dẫn đến điều gì?

A. Giảm viêm niêm mạc ruột.
B. Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ ruột.
C. Tăng sản xuất khí và nhạy cảm nội tạng.
D. Giảm nhu động ruột.

8. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý IBS?

A. Chữa khỏi hoàn toàn IBS.
B. Giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa ung thư đại tràng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự nhạy cảm nội tạng.

9. Thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế thụ thể 5-HT3 và có thể được sử dụng để điều trị IBS-D?

A. Hyoscyamine.
B. Loperamide.
C. Ondansetron.
D. Dicyclomine.

10. Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của IBS?

A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
B. Rối loạn lo âu và trầm cảm.
C. Rối loạn nhân cách ái kỷ.
D. Rối loạn phân ly.

11. Một bệnh nhân IBS báo cáo các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Biện pháp nào sau đây có thể giúp xác định xem bệnh nhân có bị không dung nạp lactose hay không?

A. Nội soi đại tràng.
B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
C. Nghiệm pháp dung nạp lactose.
D. Siêu âm bụng.

12. Một bệnh nhân IBS-D (IBS thể tiêu chảy) nên được khuyên dùng chế độ ăn nào sau đây?

A. Chế độ ăn giàu FODMAPs.
B. Chế độ ăn không gluten.
C. Chế độ ăn ít FODMAPs.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ hòa tan.

13. Trong IBS thể táo bón (IBS-C), lựa chọn điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện tần suất đại tiện?

A. Loperamide.
B. Eluxadoline.
C. Linaclotide.
D. Ondansetron.

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
C. Nội soi đại tràng.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

15. Trong việc điều trị IBS, liệu pháp thôi miên tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi hành vi ăn uống.
B. Giảm căng thẳng và cải thiện chức năng ruột.
C. Xác định và giải quyết các xung đột tâm lý tiềm ẩn.
D. Tăng cường giao tiếp giữa bệnh nhân và bác sĩ.

16. Cơ chế tác động của eluxadoline trong điều trị IBS-D là gì?

A. Chủ vận thụ thể opioid mu và delta.
B. Ức chế thụ thể 5-HT3.
C. Kích thích sản xuất mật.
D. Ức chế bơm proton.

17. Các triệu chứng của IBS có xu hướng như thế nào theo thời gian?

A. Liên tục và không thay đổi.
B. Thuyên giảm hoàn toàn sau một đợt điều trị.
C. Dao động với các giai đoạn triệu chứng nặng hơn và nhẹ hơn.
D. Tiến triển liên tục và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

18. Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Điều quan trọng cần theo dõi là gì?

A. Tăng men gan.
B. Táo bón.
C. Hạ huyết áp.
D. Mất ngủ.

19. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

A. Loperamide.
B. Linaclotide.
C. Ondansetron.
D. Hyoscyamine.

20. Một bệnh nhân than phiền về đau bụng liên quan đến IBS, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau bụng?

A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ, hyoscyamine).
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ, polyethylene glycol).
D. Thuốc kháng sinh (ví dụ, rifaximin).

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau bụng liên quan đến IBS bằng cách tác động lên các thụ thể opioid?

A. Loperamide.
B. Eluxadoline.
C. Hyoscyamine.
D. Ondansetron.

22. Trong IBS-D, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co thắt ruột và đau bụng?

A. Loperamide.
B. Hyoscyamine.
C. Linaclotide.
D. Polyethylene glycol.

23. Điều nào sau đây là một chiến lược quan trọng để quản lý căng thẳng ở bệnh nhân IBS?

A. Tránh hoàn toàn các tình huống gây căng thẳng.
B. Sử dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền và yoga.
C. Uống rượu để giảm căng thẳng.
D. Ăn nhiều đồ ngọt để cải thiện tâm trạng.

24. Liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng IBS?

A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Liệu pháp tâm động học.
D. Cả ba đáp án trên.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Uống đủ nước.
C. Căng thẳng.
D. Chế độ ăn cân bằng.

26. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh điều gì?

A. Sự hiện diện của đau bụng tái phát trung bình ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua, kết hợp với thay đổi về tần suất hoặc hình thái phân.
B. Sự hiện diện của đau bụng liên tục trong ít nhất 6 tháng, không liên quan đến thay đổi về thói quen đại tiện.
C. Sự hiện diện của đau bụng cấp tính, kéo dài không quá 24 giờ, kèm theo buồn nôn và nôn.
D. Sự hiện diện của đau bụng liên tục, không liên quan đến đại tiện hoặc thay đổi về tần suất và hình thái phân.

27. Điều nào sau đây là một phần quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân về IBS?

A. Nhấn mạnh rằng IBS là một bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến ung thư đại tràng.
B. Giải thích rằng IBS là một rối loạn chức năng và không gây tổn thương thực thể cho ruột.
C. Khuyến khích bệnh nhân ngừng tất cả các loại thuốc.
D. Đảm bảo với bệnh nhân rằng họ sẽ khỏi bệnh hoàn toàn trong vòng vài tuần.

28. Trong IBS, vai trò của chế độ ăn FODMAPs thấp là gì?

A. Tăng cường sự hấp thụ nước ở ruột.
B. Giảm lượng carbohydrate lên men trong ruột.
C. Tăng sản xuất axit dạ dày.
D. Cải thiện chức năng gan.

29. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một triệu chứng báo động (red flag) ở bệnh nhân nghi ngờ IBS?

A. Sụt cân không chủ ý.
B. Đi ngoài ra máu.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng.
D. Đau bụng giảm sau khi đại tiện.

30. Cơ chế nào sau đây góp phần vào tình trạng tăng nhạy cảm nội tạng ở bệnh nhân IBS?

A. Giảm ngưỡng đau ở ruột.
B. Tăng ngưỡng đau ở ruột.
C. Giảm nhu động ruột.
D. Tăng sản xuất axit dạ dày.

1 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

1. Rifaximin, một kháng sinh không hấp thu, được sử dụng trong điều trị IBS-D vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

2. Xét nghiệm calprotectin phân được sử dụng để làm gì trong bối cảnh IBS?

3 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

3. Probiotic có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

4 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế tác động chính của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) trong điều trị IBS là gì?

5 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

5. Loại chất xơ nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS-C?

6 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân IBS-C?

7 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

7. Trong IBS, sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể dẫn đến điều gì?

8 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

8. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý IBS?

9 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế thụ thể 5-HT3 và có thể được sử dụng để điều trị IBS-D?

10 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của IBS?

11 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

11. Một bệnh nhân IBS báo cáo các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Biện pháp nào sau đây có thể giúp xác định xem bệnh nhân có bị không dung nạp lactose hay không?

12 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

12. Một bệnh nhân IBS-D (IBS thể tiêu chảy) nên được khuyên dùng chế độ ăn nào sau đây?

13 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

13. Trong IBS thể táo bón (IBS-C), lựa chọn điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện tần suất đại tiện?

14 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS?

15 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

15. Trong việc điều trị IBS, liệu pháp thôi miên tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

16. Cơ chế tác động của eluxadoline trong điều trị IBS-D là gì?

17 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

17. Các triệu chứng của IBS có xu hướng như thế nào theo thời gian?

18 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

18. Một bệnh nhân IBS-D đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Điều quan trọng cần theo dõi là gì?

19 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

19. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

20 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

20. Một bệnh nhân than phiền về đau bụng liên quan đến IBS, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau bụng?

21 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau bụng liên quan đến IBS bằng cách tác động lên các thụ thể opioid?

22 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

22. Trong IBS-D, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co thắt ruột và đau bụng?

23 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

23. Điều nào sau đây là một chiến lược quan trọng để quản lý căng thẳng ở bệnh nhân IBS?

24 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

24. Liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng IBS?

25 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS?

26 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

26. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

27. Điều nào sau đây là một phần quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân về IBS?

28 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

28. Trong IBS, vai trò của chế độ ăn FODMAPs thấp là gì?

29 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

29. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một triệu chứng báo động (red flag) ở bệnh nhân nghi ngờ IBS?

30 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ chế nào sau đây góp phần vào tình trạng tăng nhạy cảm nội tạng ở bệnh nhân IBS?