1. Trong bệnh von Willebrand, loại chảy máu nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Chảy máu khớp (hemarthrosis).
B. Chảy máu cam (epistaxis) và chảy máu chân răng.
C. Chảy máu nội sọ.
D. Chảy máu cơ bắp.
2. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ra hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?
A. Thiếu hụt ADAMTS13.
B. Sử dụng aspirin liều cao.
C. Nhiễm virus Epstein-Barr.
D. Tiếp xúc với benzen.
3. Bệnh nhân bị Hemophilia A sẽ thiếu yếu tố đông máu nào?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố XI.
D. Yếu tố XII.
4. Đâu là một nguyên nhân di truyền phổ biến gây ra bệnh Hemophilia?
A. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể thường.
B. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể X.
C. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể Y.
D. Đột biến gen ty thể.
5. Cơ chế hoạt động của desmopressin (DDAVP) trong điều trị bệnh von Willebrand là gì?
A. Ức chế sản xuất yếu tố von Willebrand.
B. Kích thích giải phóng yếu tố von Willebrand từ các tế bào nội mô.
C. Ức chế sự phá hủy tiểu cầu.
D. Bổ sung trực tiếp yếu tố von Willebrand.
6. Đâu là một biện pháp điều trị hỗ trợ quan trọng cho bệnh nhân bị hội chứng DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa)?
A. Kiểm soát huyết áp.
B. Duy trì cân bằng dịch và điện giải.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
7. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em thường được điều trị ban đầu bằng phương pháp nào?
A. Truyền khối hồng cầu.
B. Sử dụng corticosteroid (ví dụ, prednisone).
C. Truyền tiểu cầu thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc kháng histamine.
8. Nguyên nhân nào sau đây gây ra hội chứng Evans?
A. Sự kết hợp của giảm tiểu cầu tự miễn và thiếu máu tan máu tự miễn.
B. Sự thiếu hụt yếu tố đông máu.
C. Sự tăng sản xuất tiểu cầu.
D. Sự giảm sản xuất hồng cầu.
9. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu quả của heparin không phân đoạn (UFH)?
A. Thời gian prothrombin (PT)/INR.
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Thời gian chảy máu.
D. Đếm số lượng tiểu cầu.
10. Đâu là một biến chứng nghiêm trọng của hội chứng tan máu ure huyết cao (HUS)?
A. Viêm phổi.
B. Suy thận cấp.
C. Viêm màng não.
D. Viêm ruột thừa.
11. Thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu do thuốc (DITP)?
A. Aspirin.
B. Heparin.
C. Acetaminophen.
D. Ibuprofen.
12. Đâu là đặc điểm lâm sàng thường gặp của bệnh ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?
A. Đau khớp.
B. Sốt, thiếu máu tan máu vi mạch, giảm tiểu cầu, tổn thương thần kinh và suy thận.
C. Phát ban dạng sẩn.
D. Tăng huyết áp.
13. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng xuất huyết ở bệnh nhân suy thận?
A. Giảm sản xuất tiểu cầu.
B. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
C. Tăng tiêu thụ yếu tố đông máu.
D. Thiếu vitamin K.
14. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian chảy máu.
C. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
D. Đếm số lượng hồng cầu.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu ban đầu, đặc biệt là trong việc hình thành nút chặn tiểu cầu?
A. Fibrinogen.
B. Yếu tố von Willebrand (vWF).
C. Thrombin.
D. Yếu tố XIII.
16. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu ở bệnh nhân xơ gan?
A. Tăng sản xuất thrombopoietin.
B. Lách to (Splenomegaly) gây giữ tiểu cầu.
C. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
D. Tăng tiêu thụ vitamin K.
17. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chảy máu do dùng quá liều warfarin?
A. Heparin.
B. Vitamin K.
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chảy máu ở bệnh nhân suy thận?
A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Sử dụng aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
C. Truyền khối hồng cầu.
D. Bổ sung sắt.
19. Cơ chế chính gây ra ban xuất huyết Henoch-Schönlein (HSP) là gì?
A. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgA trong các mạch máu nhỏ.
B. Sự phá hủy tiểu cầu do tự kháng thể.
C. Sự thiếu hụt yếu tố đông máu.
D. Sự tăng sinh tế bào nội mô mạch máu.
20. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán giảm tiểu cầu do heparin (HIT)?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Xét nghiệm kháng thể PF4.
C. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
D. Đếm số lượng hồng cầu.
21. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị?
A. Truyền tiểu cầu đơn thuần.
B. Cắt lách (Splenectomy).
C. Sử dụng thuốc kháng histamine.
D. Truyền khối hồng cầu.
22. Một bệnh nhân dùng warfarin cần được theo dõi bằng xét nghiệm đông máu nào?
A. Thời gian prothrombin (PT)/INR.
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Thời gian chảy máu.
D. Đếm số lượng tiểu cầu.
23. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị hội chứng HELLP (Tan máu, tăng men gan, giảm tiểu cầu) ở phụ nữ mang thai?
A. Kiểm soát huyết áp.
B. Kéo dài thời gian mang thai.
C. Ổn định chức năng gan.
D. Chấm dứt thai kỳ.
24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa Hemophilia A và Hemophilia B?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Xét nghiệm yếu tố đông máu đặc hiệu (yếu tố VIII và yếu tố IX).
D. Đếm số lượng tiểu cầu.
25. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị bệnh Hemophilia B?
A. Yếu tố VIII tái tổ hợp.
B. Yếu tố IX tái tổ hợp.
C. Vitamin K.
D. Aspirin.
26. Một bệnh nhân bị bệnh gan nặng có nguy cơ bị rối loạn đông máu do nguyên nhân nào?
A. Tăng sản xuất các yếu tố đông máu.
B. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
C. Tăng số lượng tiểu cầu.
D. Giảm tiêu thụ vitamin K.
27. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra ban xuất huyết do tăng áp lực?
A. Thiếu vitamin C.
B. Sử dụng corticosteroid kéo dài.
C. Tuổi cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị khẩn cấp hội chứng DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa)?
A. Truyền vitamin K.
B. Điều trị nguyên nhân cơ bản và truyền các sản phẩm máu (ví dụ, huyết tương tươi đông lạnh, tiểu cầu).
C. Sử dụng thuốc kháng histamine.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF).
D. Đếm số lượng hồng cầu.
30. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa chảy máu ở bệnh nhân Hemophilia trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn?
A. Truyền tiểu cầu.
B. Truyền yếu tố đông máu (ví dụ, yếu tố VIII hoặc yếu tố IX).
C. Sử dụng thuốc kháng histamine.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.