Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hợp Đồng Và Bồi Thường Thiệt Hại Ngoài Hợp Đồng
1. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại?
A. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Sao chép một phần nhỏ tác phẩm để trích dẫn cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy.
C. Sản xuất và bán hàng hóa mang nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ.
D. Sử dụng ý tưởng sáng tạo của người khác mà không vi phạm quyền tác giả hoặc quyền sở hữu công nghiệp.
2. Trong trường hợp có tranh chấp về hợp đồng, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?
A. Thương lượng giữa các bên.
B. Hòa giải bởi một bên thứ ba.
C. Trọng tài thương mại.
D. Khởi kiện tại tòa án.
3. Khi một bên cung cấp thông tin sai lệch trong quá trình đàm phán hợp đồng, dẫn đến việc bên kia ký kết hợp đồng và bị thiệt hại, bên cung cấp thông tin sai lệch có phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại không?
A. Không, vì các bên tự chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
B. Có, nếu thông tin sai lệch được cung cấp một cách cố ý hoặc vô ý nhưng gây hậu quả nghiêm trọng.
C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần thiệt hại.
D. Chỉ bồi thường nếu có thỏa thuận trước về việc bồi thường trong trường hợp thông tin sai lệch.
4. Trong trường hợp bên thuê nhà vi phạm nghĩa vụ thanh toán tiền thuê nhà, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà không?
A. Không, bên cho thuê chỉ có quyền yêu cầu bên thuê thanh toán tiền thuê nhà.
B. Có, nếu trong hợp đồng có thỏa thuận về việc này hoặc pháp luật có quy định.
C. Có, trong mọi trường hợp.
D. Không, bên cho thuê phải khởi kiện ra tòa để yêu cầu chấm dứt hợp đồng.
5. Trong trường hợp một bên chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, bên còn lại có quyền yêu cầu trả lãi đối với số tiền chậm trả không?
A. Không, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng.
B. Có, theo mức lãi suất do Ngân hàng Nhà nước quy định.
C. Có, theo mức lãi suất nợ quá hạn trung bình trên thị trường tại thời điểm thanh toán.
D. Có, theo mức lãi suất do các bên thỏa thuận, nhưng không vượt quá mức lãi suất pháp luật quy định.
6. Theo Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp tài sản bị xâm phạm thì thiệt hại do tài sản bị xâm phạm bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm giá trị thực tế của tài sản bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng.
B. Chỉ bao gồm chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại.
C. Bao gồm giá trị thực tế của tài sản bị xâm phạm và các chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục thiệt hại;lợi ích gắn liền với việc sử dụng, khai thác tài sản.
D. Chỉ bao gồm giá trị tài sản và một khoản tiền tượng trưng để bù đắp tổn thất tinh thần.
7. Hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm hợp đồng?
A. Bên bán giao hàng chậm trễ so với thời gian quy định trong hợp đồng mà không có lý do chính đáng.
B. Bên mua từ chối nhận hàng do giá thị trường giảm sau khi ký hợp đồng.
C. Bên thuê nhà tự ý sửa chữa nhà khi chưa có sự đồng ý của bên cho thuê, mặc dù hợp đồng không cấm.
D. Bên vay tiền sử dụng tiền vay không đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
8. Khi một người gây thiệt hại do vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, người đó có phải bồi thường thiệt hại không?
A. Không, vì hành vi gây thiệt hại xảy ra trong tình thế cấp thiết.
B. Có, nhưng mức bồi thường có thể được giảm nhẹ.
C. Có, phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
D. Chỉ bồi thường nếu có lỗi cố ý.
9. Hành vi nào sau đây được xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh gây thiệt hại cho doanh nghiệp khác và có thể phải bồi thường thiệt hại?
A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thành để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm của mình một cách trung thực và khách quan.
C. Sử dụng trái phép bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
D. Tuyển dụng nhân viên từ doanh nghiệp khác với mức lương cao hơn.
10. Trong trường hợp một người bị thiệt hại về tinh thần do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm, mức bồi thường thiệt hại được xác định như thế nào?
A. Do các bên thỏa thuận;nếu không thỏa thuận được thì mức bồi thường tối đa bằng 10 lần mức lương cơ sở.
B. Do tòa án quyết định căn cứ vào mức độ thiệt hại thực tế, nhưng không vượt quá 50% giá trị tài sản của người gây thiệt hại.
C. Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định, dựa trên bảng giá bồi thường thiệt hại do Nhà nước ban hành.
D. Do các bên tự thỏa thuận;nếu không thỏa thuận được thì do tòa án quyết định căn cứ vào mức độ thiệt hại thực tế và phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội.
11. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để một hợp đồng được coi là vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật?
A. Hợp đồng vi phạm một quy định tùy ý của luật.
B. Hợp đồng vi phạm một điều khoản không quan trọng của luật.
C. Hợp đồng vi phạm một điều cấm được quy định rõ ràng trong luật.
D. Hợp đồng vi phạm một nguyên tắc chung của pháp luật.
12. Trong trường hợp một người bị thiệt hại do sản phẩm không đảm bảo chất lượng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại thuộc về ai?
A. Chỉ thuộc về nhà sản xuất.
B. Chỉ thuộc về người bán hàng.
C. Thuộc về cả nhà sản xuất và người bán hàng, tùy thuộc vào lỗi của mỗi bên.
D. Thuộc về nhà sản xuất, người bán hàng và cả người nhập khẩu (nếu có), liên đới chịu trách nhiệm.
13. Khi một hợp đồng có điều khoản vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng, điều khoản đó có hiệu lực không?
A. Có, vì các bên đã thỏa thuận.
B. Không, điều khoản đó vô hiệu.
C. Có, nhưng người tiêu dùng có quyền yêu cầu sửa đổi.
D. Chỉ vô hiệu nếu có quyết định của tòa án.
14. Trong trường hợp một người gây thiệt hại cho người khác trong khi thực hiện quyền của mình vượt quá giới hạn cho phép, người đó có phải bồi thường thiệt hại không?
A. Không, vì người đó đang thực hiện quyền của mình.
B. Có, nếu việc thực hiện quyền đó gây thiệt hại cho người khác.
C. Có, nếu việc thực hiện quyền đó là không cần thiết.
D. Có, nếu việc thực hiện quyền đó vượt quá giới hạn cho phép và gây thiệt hại cho người khác.
15. Trong trường hợp bên mua nhà chậm thanh toán tiền mua nhà theo thỏa thuận trong hợp đồng, nhưng bên bán vẫn tiếp tục cho bên mua sử dụng nhà, hành vi này có thể được coi là gì?
A. Miễn trừ nghĩa vụ thanh toán cho bên mua.
B. Gia hạn thời gian thanh toán cho bên mua.
C. Từ bỏ quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do chậm thanh toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Biện pháp chế tài nào sau đây không áp dụng khi một bên vi phạm hợp đồng?
A. Buộc thực hiện đúng hợp đồng.
B. Phạt vi phạm hợp đồng.
C. Tạm đình chỉ thực hiện hợp đồng.
D. Tịch thu tài sản của bên vi phạm.
17. Hậu quả pháp lý của việc hợp đồng vô hiệu là gì?
A. Hợp đồng vẫn có hiệu lực cho đến khi có quyết định của tòa án.
B. Các bên phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận.
C. Hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết, các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
D. Hợp đồng chỉ vô hiệu đối với một phần, các phần còn lại vẫn có hiệu lực.
18. Trong trường hợp một người gây thiệt hại cho người khác do phòng vệ chính đáng, người gây thiệt hại có phải bồi thường thiệt hại không?
A. Có, phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
B. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần thiệt hại.
C. Không, không phải bồi thường thiệt hại.
D. Có, phải bồi thường thiệt hại nếu thiệt hại gây ra vượt quá mức cần thiết của phòng vệ chính đáng.
19. Trong trường hợp người gây thiệt hại là cán bộ, công chức đang thi hành công vụ, ai là người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại?
A. Cán bộ, công chức đó phải tự bồi thường.
B. Cơ quan nhà nước quản lý cán bộ, công chức đó phải bồi thường.
C. Cán bộ, công chức và cơ quan nhà nước cùng liên đới chịu trách nhiệm bồi thường.
D. Tùy thuộc vào mức độ lỗi của cán bộ, công chức.
20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo hợp đồng và trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Điều kiện phát sinh trách nhiệm.
B. Mức bồi thường thiệt hại.
C. Thời hiệu khởi kiện.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một giao dịch dân sự được coi là có hiệu lực?
A. Người tham gia giao dịch có năng lực hành vi dân sự.
B. Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
C. Giao dịch được thực hiện hoàn toàn tự nguyện.
D. Giá trị tài sản giao dịch phải tương đương với giá thị trường.
22. Trong trường hợp một người bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật của người khác gây ra trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, người gây thiệt hại phải bồi thường những thiệt hại nào?
A. Chỉ bồi thường thiệt hại về tài sản và sức khỏe.
B. Chỉ bồi thường chi phí khắc phục ô nhiễm và phục hồi môi trường.
C. Bồi thường thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tính mạng và chi phí khắc phục ô nhiễm, phục hồi môi trường.
D. Chỉ bồi thường nếu có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
23. Trong trường hợp nào sau đây, người chưa thành niên phải tự bồi thường thiệt hại do mình gây ra?
A. Khi người chưa thành niên dưới 15 tuổi gây thiệt hại.
B. Khi người chưa thành niên từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi có tài sản riêng đủ để bồi thường.
C. Khi người chưa thành niên gây thiệt hại trong khi thực hiện công việc được giao.
D. Khi người chưa thành niên được sự đồng ý của cha mẹ để gây thiệt hại.
24. Hợp đồng nào sau đây bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực?
A. Hợp đồng mua bán hàng hóa thông thường.
B. Hợp đồng vay tiền giữa cá nhân với nhau.
C. Hợp đồng mua bán, tặng cho, đổi, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
D. Hợp đồng dịch vụ.
25. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một bên được miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng?
A. Sự kiện bất khả kháng.
B. Lỗi hoàn toàn do bên bị vi phạm.
C. Việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trở nên quá khó khăn.
D. Do thực hiện quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
26. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc để một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có hiệu lực?
A. Phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
B. Phải được đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
C. Phải tuân thủ theo Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) nếu các bên có trụ sở tại các quốc gia thành viên.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong trường hợp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, yếu tố nào sau đây không phải là căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường?
A. Có thiệt hại thực tế xảy ra.
B. Có hành vi trái pháp luật.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại.
D. Có lỗi của người gây thiệt hại, hoặc trường hợp pháp luật quy định khác.
28. Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là bao lâu?
A. 1 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
B. 2 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
C. 3 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
D. 5 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
29. Trong trường hợp nhiều người cùng gây thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại được xác định như thế nào?
A. Mỗi người chịu trách nhiệm bồi thường theo phần thiệt hại do mình gây ra.
B. Tất cả những người cùng gây thiệt hại phải liên đới chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại.
C. Người có lỗi lớn nhất phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại.
D. Tòa án sẽ quyết định trách nhiệm bồi thường của từng người dựa trên mức độ lỗi và khả năng tài chính.
30. Khi một hợp đồng mua bán nhà ở vi phạm quy định về hình thức (không có công chứng, chứng thực), hậu quả pháp lý là gì?
A. Hợp đồng vẫn có hiệu lực nếu các bên đã thực hiện xong nghĩa vụ.
B. Hợp đồng vô hiệu, trừ trường hợp tòa án ra quyết định công nhận hiệu lực của hợp đồng.
C. Hợp đồng bị đình chỉ thực hiện cho đến khi được công chứng, chứng thực.
D. Hợp đồng có hiệu lực, nhưng các bên phải chịu phạt vi phạm hành chính.