1. Mục tiêu chính của IMCI là gì?
A. Giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật ở trẻ em dưới 5 tuổi.
B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng cho trẻ em.
C. Tăng cường hệ thống y tế cơ sở.
D. Nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản.
2. Theo IMCI, khi nào cần đánh giá tình trạng thiếu máu ở trẻ?
A. Khi trẻ xanh xao hoặc có các dấu hiệu nghi ngờ.
B. Khi trẻ bị sốt.
C. Khi trẻ bị tiêu chảy.
D. Khi trẻ biếng ăn.
3. Trong IMCI, dấu hiệu nào sau đây được xem là "dấu hiệu nguy hiểm toàn thân"?
A. Không uống được hoặc bỏ bú.
B. Sốt cao.
C. Ho.
D. Tiêu chảy.
4. Theo IMCI, khi nào cần cho trẻ uống vitamin A?
A. Theo lịch tiêm chủng quốc gia.
B. Khi trẻ bị sốt.
C. Khi trẻ bị tiêu chảy.
D. Khi trẻ biếng ăn.
5. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của IMCI?
A. Sự tham gia của gia đình và cộng đồng.
B. Xây dựng nhiều bệnh viện.
C. Nhập khẩu thuốc đắt tiền.
D. Tăng số lượng bác sĩ.
6. Điều nào sau đây là một lợi ích của việc triển khai IMCI?
A. Giảm chi phí điều trị bệnh cho trẻ em.
B. Tăng số lượng bác sĩ chuyên khoa.
C. Phát triển công nghệ y tế tiên tiến.
D. Xây dựng bệnh viện đa khoa.
7. IMCI giúp giảm gánh nặng cho hệ thống y tế như thế nào?
A. Giảm số lượng bệnh nhân nhập viện.
B. Tăng số lượng bác sĩ.
C. Xây dựng thêm bệnh viện.
D. Cung cấp bảo hiểm y tế.
8. IMCI (Integrated Management of Childhood Illness) tại Việt Nam được dịch chính thức là gì?
A. Quản lý bệnh trẻ em toàn diện.
B. Chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em.
C. Chương trình sức khỏe quốc gia cho trẻ em.
D. Phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em.
9. Vai trò của cộng đồng trong triển khai IMCI là gì?
A. Nâng cao nhận thức về sức khỏe và thực hành chăm sóc trẻ em.
B. Cung cấp thuốc miễn phí.
C. Xây dựng trạm y tế.
D. Tuyển dụng cán bộ y tế.
10. IMCI tập trung vào nhóm tuổi nào?
A. Trẻ em dưới 5 tuổi.
B. Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi.
C. Trẻ sơ sinh.
D. Phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
11. Khi một trẻ được phân loại "bệnh rất nặng" theo IMCI, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Chuyển ngay đến bệnh viện.
B. Cho uống kháng sinh.
C. Theo dõi tại nhà.
D. Hạ sốt.
12. Theo IMCI, khi nào cần chuyển trẻ đến cơ sở y tế cao hơn để điều trị?
A. Khi trẻ có dấu hiệu nguy hiểm toàn thân.
B. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
C. Khi trẻ biếng ăn.
D. Khi trẻ quấy khóc.
13. Đâu là một trong ba trụ cột chính của chiến lược IMCI?
A. Cải thiện kỹ năng của cán bộ y tế.
B. Xây dựng bệnh viện hiện đại.
C. Phát triển ngành công nghiệp dược phẩm.
D. Tăng cường bảo hiểm y tế.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quy trình đánh giá và phân loại bệnh theo IMCI?
A. Đánh giá các dấu hiệu nguy hiểm toàn thân.
B. Hỏi về các triệu chứng chính.
C. Khám thực thể.
D. Đo chiều cao của trẻ.
15. IMCI giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em như thế nào?
A. Cung cấp hướng dẫn chuẩn cho cán bộ y tế.
B. Xây dựng bệnh viện hiện đại.
C. Tăng lương cho cán bộ y tế.
D. Cung cấp bảo hiểm y tế.
16. Đâu là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ em mà IMCI tập trung vào?
A. Viêm phổi.
B. Ung thư.
C. Bệnh tim bẩm sinh.
D. Đái tháo đường.
17. IMCI nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nào sau đây trong chăm sóc trẻ em?
A. Chăm sóc toàn diện, không chỉ tập trung vào một bệnh cụ thể.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh đắt tiền.
C. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh.
D. Xây dựng bệnh viện hiện đại.
18. Theo IMCI, khi trẻ bị ho hoặc khó thở, điều quan trọng nhất cần đánh giá là gì?
A. Nhịp thở.
B. Màu da.
C. Nhiệt độ.
D. Cân nặng.
19. IMCI có giúp giảm tỷ lệ kháng kháng sinh không?
A. Có, bằng cách khuyến cáo sử dụng kháng sinh hợp lý.
B. Không, vì IMCI không liên quan đến kháng sinh.
C. Có, bằng cách sử dụng kháng sinh mạnh hơn.
D. Không, vì kháng kháng sinh là vấn đề toàn cầu.
20. Vai trò của bà mẹ trong việc thực hiện IMCI là gì?
A. Tuân thủ các hướng dẫn của cán bộ y tế và chăm sóc trẻ đúng cách.
B. Tự ý mua thuốc cho trẻ.
C. Không cho trẻ đi tiêm chủng.
D. Chỉ cho trẻ ăn sữa công thức.
21. Theo IMCI, khi nào cần cho trẻ uống kẽm (Zinc) trong điều trị tiêu chảy?
A. Cho tất cả trẻ bị tiêu chảy.
B. Chỉ cho trẻ bị tiêu chảy nặng.
C. Chỉ cho trẻ bị tiêu chảy kéo dài.
D. Không cần cho trẻ uống kẽm.
22. Theo IMCI, khi nào thì cần tư vấn cho bà mẹ về vấn đề dinh dưỡng của trẻ?
A. Trong mọi lần khám bệnh.
B. Khi trẻ bị suy dinh dưỡng.
C. Khi trẻ bị tiêu chảy.
D. Khi trẻ bị sốt.
23. Theo IMCI, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị mất nước nặng do tiêu chảy?
A. Li bì hoặc khó đánh thức.
B. Khát nước.
C. Đi tiểu ít.
D. Mắt trũng.
24. IMCI có vai trò gì trong việc phòng ngừa bệnh tật cho trẻ em?
A. Tư vấn về dinh dưỡng, tiêm chủng và vệ sinh.
B. Cung cấp thuốc miễn phí.
C. Xây dựng bệnh viện.
D. Tăng cường hệ thống y tế.
25. IMCI khuyến cáo sử dụng loại kháng sinh nào để điều trị viêm phổi ở trẻ em?
A. Amoxicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Azithromycin.
D. Tetracycline.
26. IMCI khuyến cáo bà mẹ nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 6 tháng đầu đời.
B. 3 tháng đầu đời.
C. 12 tháng đầu đời.
D. 24 tháng đầu đời.
27. IMCI góp phần vào việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nào?
A. Giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em (SDG 3).
B. Xóa đói giảm nghèo (SDG 1).
C. Bình đẳng giới (SDG 5).
D. Giáo dục chất lượng (SDG 4).
28. Trong IMCI, mục tiêu của việc đánh giá các vấn đề về nuôi dưỡng là gì?
A. Xác định các thực hành nuôi dưỡng không phù hợp và tư vấn cho bà mẹ.
B. Cung cấp sữa công thức miễn phí.
C. Kiểm tra cân nặng của trẻ.
D. Đo chiều cao của trẻ.
29. Theo IMCI, khi nào cần cho trẻ uống hạ sốt?
A. Khi trẻ sốt trên 38.5 độ C.
B. Khi trẻ sốt trên 37.5 độ C.
C. Khi trẻ quấy khóc.
D. Khi trẻ biếng ăn.
30. Theo IMCI, mục đích của việc hỏi bà mẹ về các vấn đề của trẻ là gì?
A. Để xác định bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
B. Để đánh giá khả năng tài chính của gia đình.
C. Để thu thập thông tin về lịch sử gia đình.
D. Để kiểm tra kiến thức của bà mẹ về chăm sóc trẻ.