1. Nếu một người phụ nữ đang cho con bú, biện pháp tránh thai nào thường được khuyến cáo sử dụng?
A. Thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin).
B. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
C. Vòng tránh thai chứa đồng.
D. Tính ngày rụng trứng.
2. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, độ tuổi nào được phép sử dụng các biện pháp tránh thai?
A. Từ 16 tuổi trở lên và có sự đồng ý của cha mẹ.
B. Từ 18 tuổi trở lên.
C. Không có quy định cụ thể về độ tuổi, chỉ cần có nhu cầu và hiểu biết về các biện pháp.
D. Từ 20 tuổi trở lên và đã kết hôn.
3. Biện pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả tránh thai cao nhất?
A. Sử dụng bao cao su đúng cách.
B. Uống thuốc tránh thai hàng ngày đều đặn.
C. Thắt ống dẫn tinh/ống dẫn trứng.
D. Tính ngày rụng trứng.
4. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của việc thiếu tiếp cận các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ tử vong mẹ thấp.
C. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai cao.
D. Tỷ lệ mang thai ngoài ý muốn thấp.
5. Hậu quả của việc mang thai ngoài ý muốn ở tuổi vị thành niên là gì?
A. Không ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý.
B. Dễ dàng nhận được sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.
C. Ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý, học tập và tương lai của cả cha và mẹ.
D. Tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp.
6. Điều gì sau đây là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kế hoạch hóa gia đình của một cặp vợ chồng?
A. Chỉ yếu tố kinh tế.
B. Chỉ yếu tố tôn giáo.
C. Các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa, tôn giáo, sức khỏe và mong muốn cá nhân.
D. Chỉ yếu tố giới tính của con cái.
7. Tại sao việc tư vấn về kế hoạch hóa gia đình lại quan trọng?
A. Chỉ để cung cấp thông tin về các biện pháp tránh thai.
B. Giúp cá nhân và cặp vợ chồng hiểu rõ về các lựa chọn, lợi ích, rủi ro và đưa ra quyết định phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình.
C. Để ép buộc mọi người sử dụng các biện pháp tránh thai.
D. Chỉ dành cho những người có điều kiện kinh tế khó khăn.
8. Kế hoạch hóa gia đình góp phần vào việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?
A. Không liên quan.
B. Chỉ liên quan đến mục tiêu về sức khỏe.
C. Góp phần vào nhiều mục tiêu, bao gồm sức khỏe, bình đẳng giới, giảm nghèo và giáo dục.
D. Chỉ liên quan đến mục tiêu về dân số.
9. Kế hoạch hóa gia đình có ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng giới?
A. Không ảnh hưởng.
B. Làm tăng bất bình đẳng giới.
C. Giúp phụ nữ có quyền tự quyết định về sức khỏe sinh sản và cuộc đời của mình, góp phần thu hẹp khoảng cách giới.
D. Chỉ có lợi cho nam giới.
10. Ưu điểm của việc sử dụng biện pháp tránh thai tạm thời là gì?
A. Đảm bảo tránh thai vĩnh viễn.
B. Không gây tác dụng phụ.
C. Có thể mang thai trở lại khi muốn.
D. Chi phí thấp hơn so với các biện pháp khác.
11. Nếu một cặp vợ chồng muốn có con sau một thời gian sử dụng biện pháp tránh thai, họ nên làm gì?
A. Không cần làm gì, cứ quan hệ tình dục bình thường.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về thời điểm và cách thức dừng biện pháp tránh thai an toàn và hiệu quả.
C. Tự ý dừng biện pháp tránh thai ngay lập tức.
D. Uống thuốc hỗ trợ sinh sản ngay lập tức.
12. Khi lựa chọn biện pháp tránh thai, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng?
A. Giá cả.
B. Sở thích cá nhân.
C. Hiệu quả, tác dụng phụ, tình trạng sức khỏe, lối sống và mong muốn sinh con trong tương lai.
D. Lời khuyên của bạn bè.
13. Điều gì sau đây là mục tiêu dài hạn của kế hoạch hóa gia đình?
A. Kiểm soát dân số một cách cứng nhắc.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
C. Giảm thiểu chi phí y tế.
D. Tăng số lượng người lao động.
14. Nhược điểm chính của phương pháp tính ngày rụng trứng để tránh thai là gì?
A. Không tốn kém.
B. Dễ thực hiện.
C. Độ chính xác không cao, đặc biệt với người có chu kỳ kinh nguyệt không đều.
D. Không có tác dụng phụ.
15. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa gia đình là gì?
A. Tăng tỷ lệ sinh để đảm bảo nguồn nhân lực.
B. Giúp các cá nhân và cặp vợ chồng chủ động quyết định số con và thời điểm sinh con, từ đó nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
C. Thúc đẩy việc nhận con nuôi để giải quyết vấn đề vô sinh.
D. Giảm thiểu số lượng người già trong xã hội.
16. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, vợ chồng có quyền quyết định số con và thời gian sinh con không?
A. Không, việc này do Nhà nước quyết định.
B. Có, vợ chồng có quyền quyết định số con và thời gian sinh con.
C. Chỉ được sinh tối đa hai con.
D. Phải xin phép chính quyền địa phương trước khi sinh con.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai kế hoạch hóa gia đình ở vùng sâu, vùng xa?
A. Dư thừa nguồn lực.
B. Thiếu kiến thức, dịch vụ và tiếp cận thông tin.
C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ cộng đồng.
D. Không có thách thức nào.
18. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa gia đình đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Giảm áp lực lên các nguồn tài nguyên.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm nghèo đói.
19. Tại sao việc chăm sóc sức khỏe sinh sản sau sinh lại quan trọng?
A. Không quan trọng, vì đã sinh xong.
B. Giúp phục hồi sức khỏe của người mẹ, phòng tránh các biến chứng sau sinh và tư vấn về các biện pháp tránh thai phù hợp.
C. Chỉ để giảm cân.
D. Chỉ để làm đẹp.
20. Chính sách dân số của Việt Nam hiện nay tập trung vào điều gì?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Ổn định quy mô dân số.
C. Nâng cao chất lượng dân số, đảm bảo cơ cấu dân số hợp lý và phân bố dân cư phù hợp.
D. Giảm thiểu dân số.
21. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng trong kế hoạch hóa gia đình?
A. Số lượng con cái.
B. Giới tính của con cái.
C. Chất lượng cuộc sống gia đình và sự phát triển toàn diện của con cái.
D. Việc sinh con trai để nối dõi tông đường.
22. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại ở Việt Nam đang có xu hướng như thế nào?
A. Giảm mạnh.
B. Không thay đổi.
C. Tăng chậm.
D. Tăng nhanh.
23. Vai trò của nam giới trong kế hoạch hóa gia đình là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ cần hỗ trợ tài chính.
C. Cùng chia sẻ trách nhiệm, tham gia vào việc lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp và hỗ trợ bạn đời.
D. Quyết định số lượng con cái.
24. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, phụ nữ nên sinh con ở độ tuổi nào để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và con?
A. Từ 15 đến 20 tuổi.
B. Từ 20 đến 35 tuổi.
C. Từ 35 đến 40 tuổi.
D. Sau 40 tuổi.
25. Phương pháp tránh thai nào có thể gây ra tác dụng phụ như thay đổi chu kỳ kinh nguyệt hoặc tăng cân?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai.
C. Thuốc tránh thai nội tiết tố.
D. Triệt sản.
26. Biện pháp tránh thai nào sau đây vừa có tác dụng tránh thai, vừa giúp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai.
C. Bao cao su.
D. Que cấy tránh thai.
27. Tại sao việc lạm dụng phá thai, đặc biệt là phá thai không an toàn, lại gây nguy hiểm?
A. Không gây nguy hiểm gì.
B. Chỉ tốn kém về tiền bạc.
C. Có thể dẫn đến vô sinh, nhiễm trùng, thậm chí tử vong.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý.
28. Điều gì sau đây là một quan niệm sai lầm về kế hoạch hóa gia đình?
A. Kế hoạch hóa gia đình giúp nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
B. Kế hoạch hóa gia đình là một biện pháp kiểm soát dân số.
C. Kế hoạch hóa gia đình giúp các cặp vợ chồng chủ động trong việc sinh con.
D. Kế hoạch hóa gia đình chỉ dành cho phụ nữ.
29. Tại sao việc giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên lại quan trọng trong kế hoạch hóa gia đình?
A. Không quan trọng, vì các em còn quá nhỏ.
B. Giúp các em hiểu rõ về cơ thể, sức khỏe sinh sản, phòng tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Chỉ để các em biết về các biện pháp tránh thai.
D. Để các em quan hệ tình dục sớm hơn.
30. Dịch vụ kế hoạch hóa gia đình thường được cung cấp ở đâu?
A. Chỉ ở bệnh viện tư nhân.
B. Chỉ ở các trung tâm y tế lớn.
C. Tại các cơ sở y tế công lập và tư nhân, bao gồm bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế xã, phường.
D. Chỉ ở nước ngoài.