1. Đâu là thách thức trong việc chuyển đổi sang kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)?
A. Dễ dàng tiếp cận và triển khai công nghệ mới với chi phí thấp.
B. Khả năng tự động hóa cao và không cần đào tạo lại nhân viên.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực để đầu tư và triển khai công nghệ.
D. Mức độ phức tạp của hệ thống công nghệ số phù hợp với quy mô nhỏ.
2. Công nghệ nào hỗ trợ việc phân tích và trực quan hóa dữ liệu kế toán một cách hiệu quả, giúp người dùng dễ dàng hiểu và nắm bắt thông tin?
A. Máy fax.
B. Bảng tính Excel đơn thuần.
C. Phần mềm Business Intelligence (BI) và công cụ trực quan hóa dữ liệu.
D. Máy tính tiền cơ học.
3. Khái niệm 'kế toán xanh′ (green accounting) có liên quan đến công nghệ số như thế nào?
A. Kế toán xanh không liên quan gì đến công nghệ số và chỉ tập trung vào môi trường.
B. Công nghệ số giúp thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu về môi trường một cách hiệu quả, hỗ trợ kế toán xanh.
C. Kế toán xanh chỉ tập trung vào việc giảm thiểu sử dụng giấy tờ, không liên quan đến công nghệ khác.
D. Công nghệ số làm tăng tác động tiêu cực đến môi trường, đi ngược lại mục tiêu của kế toán xanh.
4. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong kế toán?
A. Giảm khả năng thu thập dữ liệu tự động và theo thời gian thực.
B. Tăng cường khả năng giám sát tài sản, hàng tồn kho và chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
C. Hạn chế khả năng tích hợp dữ liệu từ các thiết bị và cảm biến.
D. Chỉ phù hợp cho các ngành công nghiệp sản xuất, không liên quan đến kế toán.
5. Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?
A. Tăng nguy cơ gian lận và giảm tính minh bạch của giao dịch.
B. Tạo ra sổ cái kế toán phân tán, an toàn và không thể sửa đổi, tăng cường tính minh bạch và tin cậy.
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch và tăng chi phí giao dịch.
D. Hạn chế khả năng kiểm toán và giám sát các giao dịch tài chính.
6. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có thể thay đổi như thế nào do sự phát triển của công nghệ số?
A. Kế toán viên sẽ chủ yếu tập trung vào các công việc thủ công và nhập liệu dữ liệu.
B. Kế toán viên sẽ trở nên ít quan trọng hơn và có thể bị thay thế hoàn toàn.
C. Kế toán viên sẽ trở thành chuyên gia tư vấn, phân tích dữ liệu và quản trị rủi ro, sử dụng công nghệ để hỗ trợ ra quyết định.
D. Vai trò của kế toán viên sẽ không thay đổi và vẫn giữ nguyên như hiện tại.
7. Để thành công trong môi trường kế toán công nghệ số, kế toán viên cần trang bị những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn kế toán?
A. Chỉ cần nắm vững kiến thức kế toán truyền thống là đủ.
B. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu và phát triển phần mềm.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện, kỹ năng công nghệ thông tin và khả năng học hỏi liên tục.
D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán là không cần thiết.
8. Báo cáo tài chính trực tuyến (e-reporting) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm tính kịp thời và khả năng tiếp cận thông tin tài chính.
B. Tăng thời gian xử lý và công bố báo cáo tài chính.
C. Cung cấp thông tin tài chính nhanh chóng, kịp thời, dễ dàng truy cập và chia sẻ.
D. Hạn chế khả năng tương tác và phản hồi từ người sử dụng báo cáo.
9. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi triển khai hệ thống kế toán số trong doanh nghiệp?
A. Chọn phần mềm kế toán có nhiều tính năng phức tạp nhất.
B. Đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu kế toán.
C. Giảm tối đa chi phí đầu tư ban đầu, kể cả khi chấp nhận rủi ro bảo mật.
D. Triển khai hệ thống nhanh chóng mà không cần đào tạo nhân viên.
10. Công nghệ API (Application Programming Interface) được sử dụng trong kế toán số để làm gì?
A. Ngăn chặn việc tích hợp dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
B. Cho phép các phần mềm và hệ thống khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu kế toán một cách tự động.
C. Tăng độ phức tạp và khó khăn trong việc quản lý dữ liệu kế toán.
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu kế toán từ các thiết bị di động.
11. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) hỗ trợ kế toán như thế nào?
A. Giới hạn khả năng dự báo tài chính và quản trị rủi ro.
B. Giúp phân tích lượng lớn dữ liệu tài chính và phi tài chính, phát hiện xu hướng, gian lận và cơ hội cải thiện hiệu quả.
C. Tăng độ phức tạp của báo cáo tài chính và gây khó khăn cho việc ra quyết định.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không áp dụng được cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
12. Trong kế toán số, khái niệm 'kiểm toán liên tục′ (continuous auditing) có ý nghĩa gì?
A. Việc kiểm toán báo cáo tài chính chỉ được thực hiện vào cuối kỳ kế toán.
B. Việc kiểm toán được thực hiện thường xuyên, liên tục trong suốt kỳ kế toán, gần như theo thời gian thực.
C. Việc kiểm toán chỉ tập trung vào các giao dịch có giá trị lớn.
D. Việc kiểm toán do nhân viên kế toán nội bộ thực hiện, không cần kiểm toán viên độc lập.
13. Hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
B. Tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau, cung cấp cái nhìn tổng quan và dữ liệu kế toán theo thời gian thực.
C. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu kế toán cho các bộ phận liên quan.
D. Chỉ tập trung vào quản lý sản xuất, không liên quan đến kế toán.
14. Ưu điểm của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán điện tử là gì?
A. Tăng chi phí và độ phức tạp trong việc xác thực chứng từ.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn, xác thực và chống chối bỏ của chứng từ điện tử, tăng cường an toàn pháp lý.
C. Giảm tốc độ xử lý chứng từ và gây khó khăn cho việc lưu trữ.
D. Không có giá trị pháp lý và không được chấp nhận bởi cơ quan thuế.
15. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán?
A. Giảm chi phí nhân công và tăng cường độ chính xác.
B. Tăng khối lượng công việc thủ công và giảm tính minh bạch.
C. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu và tăng thời gian xử lý.
D. Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
16. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng trong kế toán để thực hiện công việc nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò tư vấn chiến lược của kế toán viên cấp cao.
B. Phát hiện gian lận, dự báo dòng tiền, và tự động hóa các quy trình kiểm toán.
C. Giảm tính bảo mật dữ liệu và tăng nguy cơ sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Hạn chế khả năng tương tác và giao tiếp với khách hàng và đối tác.
17. Mục tiêu chính của việc 'số hóa′ quy trình kế toán là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên kế toán và khối lượng công việc thủ công.
B. Giảm chi phí hoạt động, tăng hiệu quả và độ chính xác của quy trình kế toán.
C. Làm phức tạp hóa quy trình kế toán và gây khó khăn cho việc kiểm soát.
D. Giảm tính minh bạch và khả năng truy cập thông tin kế toán.
18. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Tăng cường sử dụng giấy tờ và giảm thiểu việc sử dụng phần mềm.
B. Tập trung vào xử lý dữ liệu thủ công và giảm tính tự động hóa.
C. Ứng dụng công nghệ để tự động hóa quy trình, tăng tốc độ xử lý và phân tích dữ liệu, hướng tới dữ liệu thời gian thực.
D. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ xa và hạn chế tính linh hoạt.
19. Kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong môi trường công nghệ số?
A. Kỹ năng nhập liệu và xử lý chứng từ thủ công.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kế toán truyền thống.
D. Kỹ năng soạn thảo báo cáo tài chính theo mẫu có sẵn.
20. Vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên công nghệ số?
A. Trở thành người nhập liệu và xử lý chứng từ thủ công là chính.
B. Giảm vai trò và dần bị thay thế hoàn toàn bởi máy móc.
C. Chuyển từ vai trò xử lý dữ liệu sang vai trò phân tích, tư vấn và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Tập trung vào kiểm toán nội bộ và đảm bảo tuân thủ các quy định.
21. Công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa các tác vụ kế toán lặp đi lặp lại, giải phóng nhân lực cho công việc phân tích?
A. Mạng xã hội
B. Internet of Things (IoT)
C. Robot hóa quy trình tự động (RPA)
D. Điện toán đám mây
22. Điện toán đám mây ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kế toán?
A. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu và giảm tính bảo mật.
B. Cho phép truy cập dữ liệu kế toán từ xa, tăng tính linh hoạt và khả năng cộng tác.
C. Giảm khả năng tích hợp với các hệ thống khác và làm chậm quá trình xử lý dữ liệu.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin tại chỗ.
23. Khái niệm 'kế toán liên tục′ (continuous accounting) trong môi trường số đề cập đến điều gì?
A. Việc lập báo cáo tài chính định kỳ vào cuối mỗi quý hoặc năm.
B. Việc ghi nhận và xử lý dữ liệu kế toán theo thời gian thực, liên tục, thay vì định kỳ.
C. Việc kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện liên tục trong năm.
D. Việc đào tạo nhân viên kế toán liên tục để nâng cao trình độ.
24. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'dữ liệu lớn′ (Big Data) có thể cung cấp thông tin giá trị nào cho doanh nghiệp?
A. Chỉ cung cấp thông tin về quá khứ, không có giá trị dự báo.
B. Giúp phát hiện các xu hướng, mô hình và insight tiềm ẩn, hỗ trợ dự báo và ra quyết định chiến lược.
C. Gây nhiễu loạn thông tin và làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Chỉ phù hợp cho mục đích kiểm toán, không liên quan đến quản trị doanh nghiệp.
25. Kế toán quản trị trong môi trường công nghệ số tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán và lập báo cáo tài chính theo quy định.
B. Sử dụng dữ liệu thời gian thực và công cụ phân tích để hỗ trợ ra quyết định quản lý và chiến lược.
C. Ghi chép các giao dịch kinh tế phát sinh và lập sổ sách kế toán.
D. Kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
26. Rủi ro nào sau đây là lớn nhất khi áp dụng công nghệ số trong kế toán?
A. Thiếu hụt nhân lực kế toán có kỹ năng công nghệ số.
B. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao và thời gian hoàn vốn dài.
C. Rủi ro về an ninh mạng và mất mát dữ liệu do tấn công mạng.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống kế toán truyền thống.
27. Hình thức lưu trữ dữ liệu kế toán nào được coi là an toàn và hiệu quả nhất trong môi trường công nghệ số?
A. Lưu trữ trên giấy tờ và tủ hồ sơ truyền thống.
B. Lưu trữ trên ổ cứng máy tính cá nhân.
C. Lưu trữ trên hệ thống đám mây (cloud storage) với các biện pháp bảo mật.
D. Lưu trữ trên USB và các thiết bị lưu trữ di động không được mã hóa.
28. Yếu tố nào sau đây không phải là xu hướng phát triển của kế toán công nghệ số?
A. Tăng cường sử dụng phân tích dữ liệu dự đoán (predictive analytics).
B. Sự phát triển của kế toán dựa trên blockchain và hợp đồng thông minh.
C. Quay trở lại sử dụng sổ sách kế toán bằng giấy và phương pháp thủ công.
D. Tự động hóa sâu rộng các quy trình kế toán nhờ AI và RPA.
29. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) ứng dụng trong kế toán để làm gì?
A. Tạo ra các loại virus máy tính để tấn công hệ thống kế toán.
B. Chuyển đổi hình ảnh hoặc file PDF chứa chứng từ kế toán sang dạng dữ liệu số có thể chỉnh sửa.
C. Mã hóa dữ liệu kế toán để tăng tính bảo mật.
D. Tự động lập báo cáo tài chính từ dữ liệu kế toán.
30. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử so với hóa đơn giấy trong kế toán?
A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn.
B. Giảm thời gian và chi phí xử lý hóa đơn, giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng và gian lận.
C. Gây khó khăn cho việc quản lý và đối chiếu hóa đơn.
D. Không có giá trị pháp lý và không được chấp nhận bởi cơ quan thuế.