1. Đánh giá khung chậu có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của thai kỳ?
A. 3 tháng đầu.
B. 3 tháng giữa.
C. 3 tháng cuối.
D. Trong chuyển dạ.
2. Đường kính nào sau đây được tính từ bờ trên khớp mu đến mỏm nhô xương cùng?
A. Đường kính trước sau eo trên giải phẫu.
B. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
C. Đường kính chéo trái.
D. Đường kính chéo phải.
3. Trong khung chậu nữ, góc giữa ngành ngồi mu và đường kính ngang eo dưới khoảng bao nhiêu độ?
A. 45 độ.
B. 60 độ.
C. 90 độ.
D. 120 độ.
4. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở khung chậu kiểu Gynecoid (khung chậu nữ)?
A. Hình dạng trái tim.
B. Hình dạng tròn hoặc bầu dục.
C. Gai hông nhô.
D. Góc dưới mu hẹp.
5. Khi đánh giá khung chậu, bác sĩ sản khoa thường sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang.
C. Thăm khám âm đạo và đo các đường kính ngoài.
D. Chụp MRI.
6. Đường kính nào sau đây của khung chậu được sử dụng để đánh giá mức độ lọt của ngôi thai?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính ngang eo trên.
C. Đường kính chéo trái.
D. Đường kính trước sau eo giữa.
7. Loại khung chậu nào sau đây có tiên lượng đẻ khó nhất?
A. Gynecoid.
B. Anthropoid.
C. Android.
D. Platypelloid.
8. Trong trường hợp ngôi ngược, phần nào của thai nhi sẽ trình diện đầu tiên qua eo trên của khung chậu?
A. Đầu.
B. Mông.
C. Vai.
D. Chân.
9. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở khung chậu hẹp toàn diện?
A. Đường kính ngang eo trên bình thường, các đường kính khác đều giảm.
B. Tất cả các đường kính đều giảm so với giá trị bình thường.
C. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa) giảm nhiều hơn các đường kính khác.
D. Chỉ có đường kính lưỡng ụ ngồi giảm.
10. Đường kính nào sau đây của khung chậu nhỏ thường bị ảnh hưởng nhiều nhất trong trường hợp khung chậu hẹp kiểu Android (khung chậu nam)?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính ngang eo trên.
C. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
D. Đường kính chéo trái.
11. Trong trường hợp khung chậu hẹp, phương pháp nào sau đây thường được cân nhắc?
A. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Mổ lấy thai.
D. Sử dụng forceps.
12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hình dạng và kích thước khung chậu?
A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Tập luyện thể thao.
D. Nhóm máu.
13. Trong trường hợp ngôi thai đầu, điểm nào của ngôi thai sẽ lọt qua eo trên của khung chậu?
A. Chẩm.
B. Trán.
C. Mặt.
D. Cằm.
14. Đường kính nào sau đây của khung chậu nhỏ có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sổ vai của thai nhi?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính ngang eo trên.
C. Đường kính chéo trái.
D. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
15. Đoạn nào của khung chậu được gọi là eo dưới?
A. Mặt phẳng đi qua mỏm nhô và đường vô danh.
B. Mặt phẳng đi qua gai hông.
C. Mặt phẳng đi qua bờ dưới khớp vệ và hai ụ ngồi.
D. Mặt phẳng đi qua đường kính ngang eo trên.
16. Đường kính nào sau đây được đo từ mỏm nhô xương cùng đến bờ dưới khớp mu?
A. Đường kính trước sau eo trên giải phẫu.
B. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
C. Đường kính trước sau eo giữa.
D. Đường kính chéo phải.
17. Điều gì xảy ra nếu đường kính lưỡng ụ ngồi quá nhỏ?
A. Ngôi thai không thể lọt.
B. Ngôi thai có thể lọt nhưng khó sổ.
C. Cuộc chuyển dạ diễn ra nhanh hơn.
D. Không ảnh hưởng đến cuộc chuyển dạ.
18. Sự khác biệt chính giữa khung chậu nam và nữ là gì?
A. Khung chậu nam rộng hơn khung chậu nữ.
B. Khung chậu nữ nhẹ và thô hơn khung chậu nam.
C. Khung chậu nữ có hình trụ, khung chậu nam có hình trái tim.
D. Khung chậu nữ có đường kính rộng hơn và góc dưới mu lớn hơn so với khung chậu nam.
19. Trong trường hợp nghi ngờ khung chậu hẹp, thăm khám lâm sàng nào sau đây giúp đánh giá mức độ tương xứng giữa đầu thai và khung chậu?
A. Nghiệm pháp Muller-Hillis.
B. Nghiệm pháp Pinard.
C. Nghiệm pháp Leopold.
D. Nghiệm pháp McDonald.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tiên lượng cuộc đẻ?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
C. Đường kính ngang eo trên.
D. Độ nghiêng của khung chậu.
21. Đường kính nào sau đây của khung chậu lớn có vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng sinh thường?
A. Đường kính lưỡng gai.
B. Đường kính liên mào.
C. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
D. Đường kính ngang eo trên.
22. Đường kính nào của khung chậu có giá trị trung bình lớn nhất?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính ngang eo trên.
C. Đường kính chéo trái.
D. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
23. Đoạn nào của khung chậu được gọi là eo giữa?
A. Mặt phẳng đi qua mỏm nhô và đường vô danh.
B. Mặt phẳng đi qua gai hông.
C. Mặt phẳng đi qua bờ dưới khớp vệ và hai ụ ngồi.
D. Mặt phẳng đi qua đường kính ngang eo trên.
24. Trong trường hợp khung chậu hẹp, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao trong quá trình chuyển dạ?
A. Mạch và huyết áp của mẹ.
B. Cơn co tử cung và sự tiến triển của ngôi thai.
C. Số lượng nước ối.
D. Sự thay đổi của cổ tử cung.
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ khung chậu hẹp?
A. Chế độ ăn giàu canxi.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Còi xương ở thời thơ ấu.
D. Mang thai ở tuổi trưởng thành.
26. Đường kính nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng lọt của đầu thai nhi qua eo dưới?
A. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
B. Đường kính ngang eo trên.
C. Đường kính chéo trái.
D. Đường kính trước sau eo trên (đường kính sản khoa).
27. Mốc giải phẫu nào sau đây thuộc eo trên của khung chậu?
A. Gai hông.
B. Mỏm nhô xương cùng.
C. Ụ ngồi.
D. Bờ dưới khớp vệ.
28. Đường kính nào sau đây của khung chậu được đo từ gai hông bên này đến gai hông bên kia?
A. Đường kính lưỡng gai.
B. Đường kính lưỡng ụ ngồi.
C. Đường kính ngang eo trên.
D. Đường kính chéo trái.
29. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố đánh giá hình thái khung chậu?
A. Độ rộng của góc dưới mu.
B. Độ nhô của mỏm nhô.
C. Kích thước đường kính lưỡng ụ ngồi.
D. Chiều cao của sản phụ.
30. Trong trường hợp khung chậu hẹp, vị trí nào của thai nhi có nguy cơ bị chèn ép cao nhất?
A. Đầu.
B. Vai.
C. Mông.
D. Chân.