1. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?
A. Giúp doanh nghiệp tránh được các tranh chấp về luật pháp quốc tế.
B. Quy định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái.
2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế một cách bền vững nhất?
A. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô để tận dụng lợi thế tài nguyên.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách thuê lao động giá rẻ.
D. Sao chép các sản phẩm thành công của các công ty nước ngoài.
3. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch.
B. Làm tăng chi phí nhập khẩu và giảm doanh thu xuất khẩu khi đồng nội tệ mất giá.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch có giá trị lớn.
D. Luôn mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
4. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công trong việc quản lý sự khác biệt văn hóa trong môi trường làm việc quốc tế?
A. Áp đặt văn hóa của công ty lên tất cả các nhân viên.
B. Xây dựng sự hiểu biết và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau.
C. Tuyển dụng nhân viên chỉ từ một quốc gia duy nhất.
D. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa để tập trung vào hiệu quả công việc.
5. Đâu là một trong những rủi ro chính trị mà các doanh nghiệp cần xem xét khi đầu tư vào một quốc gia mới?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
B. Sự bất ổn chính trị và xung đột.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
6. Trong kinh doanh quốc tế, "countertrade" là gì?
A. Một hình thức thương mại trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp cho hàng hóa hoặc dịch vụ khác, thay vì sử dụng tiền tệ.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào việc cạnh tranh về giá.
C. Một hệ thống thanh toán quốc tế sử dụng tiền điện tử.
D. Một phương pháp quản lý rủi ro tài chính.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công khi thâm nhập một thị trường mới?
A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và luật pháp địa phương.
C. Công nghệ tiên tiến nhất.
D. Mức độ quảng bá sản phẩm rầm rộ.
8. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến giá cả hàng hóa giữa các quốc gia thành viên?
A. Làm tăng giá hàng hóa do chi phí tuân thủ các quy định mới.
B. Làm giảm giá hàng hóa do giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại.
C. Không ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả của một số mặt hàng nhất định.
9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công trong việc xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh ở nước ngoài?
A. Sự minh bạch và trung thực trong giao tiếp.
B. Việc áp đặt các điều khoản hợp đồng có lợi cho công ty.
C. Việc giữ bí mật thông tin kinh doanh.
D. Việc tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
10. Trong kinh doanh quốc tế, "supply chain finance" (tài chính chuỗi cung ứng) là gì?
A. Một tập hợp các kỹ thuật và thực hành được sử dụng để quản lý vốn lưu động và cải thiện hiệu quả tài chính trong chuỗi cung ứng.
B. Một hình thức đầu tư vào các công ty cung cấp nguyên vật liệu.
C. Một hệ thống thanh toán quốc tế sử dụng blockchain.
D. Một phương pháp quản lý rủi ro tín dụng.
11. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng các khu chế xuất (export processing zone)?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất và thuế quan.
B. Tăng cường sự bảo hộ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
C. Hạn chế sự di chuyển của lao động.
D. Tăng cường kiểm soát đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
12. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong kinh doanh quốc tế?
A. Để hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Để tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
D. Để bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
13. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất với một sản phẩm có tính đồng nhất cao và nhu cầu sử dụng tương đồng ở nhiều quốc gia?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược địa phương hóa.
C. Chiến lược khu vực hóa.
D. Chiến lược tùy biến.
14. Trong kinh doanh quốc tế, "outsourcing" là gì?
A. Việc thuê ngoài một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất hoặc dịch vụ cho một công ty khác, thường ở nước ngoài.
B. Việc đầu tư trực tiếp vào một công ty ở nước ngoài.
C. Việc xuất khẩu hàng hóa sang thị trường nước ngoài.
D. Việc nhập khẩu hàng hóa từ thị trường nước ngoài.
15. Trong kinh doanh quốc tế, "transfer pricing" là gì?
A. Giá cả được sử dụng cho các giao dịch giữa các công ty con thuộc cùng một tập đoàn đa quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nước này sang nước khác.
C. Giá cả được niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.
D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
16. Trong kinh doanh quốc tế, "dumping" là gì?
A. Việc bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Việc quảng bá sản phẩm một cách rầm rộ trên thị trường quốc tế.
C. Việc bảo vệ môi trường trong các hoạt động thương mại.
D. Việc đầu tư vào các dự án phát triển bền vững ở các nước đang phát triển.
17. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time" (JIT) là gì?
A. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho trong đó hàng hóa được nhận chỉ khi cần thiết cho quá trình sản xuất.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào việc quảng bá sản phẩm vào thời điểm thích hợp nhất.
C. Một hệ thống thanh toán quốc tế nhanh chóng và hiệu quả.
D. Một phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt.
18. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty lựa chọn hình thức liên doanh (joint venture) khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Để tránh phải chia sẻ lợi nhuận với đối tác.
B. Để tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm của đối tác địa phương.
C. Để giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý.
D. Để kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh.
19. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, "thư tín dụng" (letter of credit - L/C) có vai trò gì?
A. Là một hình thức thanh toán quốc tế đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ.
B. Là một loại giấy phép xuất nhập khẩu.
C. Là một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa.
D. Là một chứng từ chứng nhận chất lượng hàng hóa.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin thị trường.
B. Dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi.
C. Không cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
D. Có lợi thế về quy mô sản xuất lớn.
21. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với hàng hóa trong nước.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
C. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt các rào cản thương mại tùy ý.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng thuế quan bằng nhau đối với tất cả các quốc gia thành viên khác.
22. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam?
A. Làm giảm đáng kể kim ngạch xuất khẩu do các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm thuế quan.
C. Không có tác động đáng kể do Việt Nam đã có nhiều hiệp định thương mại tự do.
D. Chỉ tác động đến một số ngành hàng nhất định, không ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
23. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây thường mang lại lợi ích lớn nhất cho nước nhận đầu tư về mặt chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý?
A. Đầu tư vào bất động sản.
B. Đầu tư vào các ngành công nghiệp chế tạo có hàm lượng công nghệ cao.
C. Đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Đầu tư vào dịch vụ du lịch.
24. Trong kinh doanh quốc tế, "arbitrage" là gì?
A. Việc mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
B. Việc đầu tư vào các dự án có rủi ro cao nhưng tiềm năng lợi nhuận lớn.
C. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên thị trường quốc tế.
D. Việc giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty khi mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới nổi?
A. Sự ổn định về chính trị và kinh tế.
B. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
C. Sự quen thuộc với văn hóa và thị trường địa phương.
D. Sự dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công trong việc quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế?
A. Sự đa dạng hóa thị trường và sản phẩm.
B. Việc tập trung vào một thị trường duy nhất.
C. Việc sử dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
D. Việc bỏ qua các cảnh báo về rủi ro.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên toàn thế giới.
B. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và thị hiếu của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
C. Giá cả cạnh tranh nhất.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
28. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các khu vực mậu dịch tự do (free trade area)?
A. Tăng cường sự bảo hộ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên.
29. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN?
A. Tăng cường sự hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên.
30. Trong kinh doanh quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
B. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên thị trường quốc tế.
C. Sự bảo vệ môi trường trong các hoạt động thương mại quốc tế.
D. Việc bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng.