Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế môi trường

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Trong kinh tế môi trường, 'ngoại ứng tích cực' (positive externality) có thể phát sinh từ:

A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn giao thông.
C. Việc trồng rừng, vì nó không chỉ tạo ra gỗ mà còn cải thiện chất lượng không khí, bảo tồn đất và đa dạng sinh học.
D. Khai thác khoáng sản quá mức.

2. Ví dụ nào sau đây là một 'hàng hóa công cộng' (public good) trong bối cảnh môi trường?

A. Nước đóng chai.
B. Không khí sạch.
C. Gỗ từ rừng trồng.
D. Cá nuôi trong ao.

3. Trong mô hình 'Kuznets môi trường' (Environmental Kuznets Curve - EKC), mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường và thu nhập bình quân đầu người thường được mô tả là:

A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng tuyến tính cùng với thu nhập.
B. Ô nhiễm môi trường ban đầu tăng khi thu nhập tăng, nhưng sau một ngưỡng nhất định, ô nhiễm bắt đầu giảm khi thu nhập tiếp tục tăng.
C. Ô nhiễm môi trường luôn giảm khi thu nhập tăng.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa ô nhiễm môi trường và thu nhập.

4. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến:

A. Tiền vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng, đất, nước, khoáng sản) và các dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: điều hòa khí hậu, thụ phấn) cung cấp lợi ích cho con người và nền kinh tế.
C. Giá trị thị trường của tất cả các sản phẩm nông nghiệp.
D. Tổng giá trị tài sản của các công ty môi trường.

5. Khái niệm 'ngoại ứng tiêu cực' trong kinh tế môi trường đề cập đến:

A. Lợi ích mà một hoạt động kinh tế mang lại cho bên thứ ba không liên quan.
B. Chi phí mà một hoạt động kinh tế gây ra cho bên thứ ba không liên quan, nhưng không được phản ánh trong giá thị trường của sản phẩm.
C. Tác động tích cực của chính sách môi trường lên tăng trưởng kinh tế.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để bảo vệ môi trường.

6. Biện pháp 'trợ cấp xanh' (green subsidy) thường được sử dụng để:

A. Trừng phạt các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.
B. Khuyến khích các hoạt động có lợi cho môi trường, như sử dụng năng lượng tái tạo hoặc áp dụng công nghệ sạch.
C. Tăng giá các sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm tiêu dùng.
D. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp.

7. Lý do chính khiến đường cầu về môi trường thường dốc xuống là:

A. Khi thu nhập tăng, nhu cầu về môi trường sạch hơn giảm.
B. Khi chi phí để cải thiện môi trường tăng lên, người dân thường muốn ít cải thiện môi trường hơn.
C. Khi chất lượng môi trường tốt hơn, chi phí để duy trì hoặc cải thiện thêm thường giảm.
D. Khi giá của các sản phẩm thân thiện với môi trường tăng, nhu cầu về chúng giảm.

8. Công cụ kinh tế nào sau đây thường được coi là 'hiệu quả về chi phí' nhất để giảm ô nhiễm trên diện rộng?

A. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc.
B. Quy định pháp luật trực tiếp về tiêu chuẩn phát thải.
C. Hệ thống giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng (thị trường carbon).
D. Lệnh cấm hoàn toàn các hoạt động gây ô nhiễm.

9. Trong kinh tế môi trường, 'giá trị phi sử dụng' (non-use value) của một khu rừng nguyên sinh có thể bao gồm:

A. Giá trị gỗ có thể khai thác từ khu rừng.
B. Giá trị du lịch sinh thái mà khu rừng có thể mang lại.
C. Giá trị tồn tại (existence value) - sự hài lòng khi biết rằng khu rừng tồn tại, ngay cả khi không bao giờ trực tiếp sử dụng hoặc ghé thăm nó, và giá trị di sản (bequest value) - giá trị của việc bảo tồn khu rừng cho thế hệ tương lai.
D. Giá trị của các sản phẩm dược liệu có thể chiết xuất từ thực vật trong rừng.

10. Chính sách 'cấm đánh bắt cá' vào mùa sinh sản là một ví dụ về:

A. Thuế môi trường.
B. Quy định pháp luật trực tiếp về quản lý tài nguyên.
C. Trợ cấp xanh.
D. Thị trường carbon.

11. Thuế Pigou được thiết kế để:

A. Tăng doanh thu cho chính phủ từ các hoạt động kinh tế.
B. Khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực bằng cách đánh thuế vào các hoạt động gây ra chúng, làm cho giá thị trường phản ánh đúng chi phí xã hội.
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp xanh.

12. Trong kinh tế môi trường, 'giá trị sử dụng' của tài nguyên môi trường bao gồm:

A. Giá trị kinh tế trực tiếp của tài nguyên khi được khai thác và bán trên thị trường.
B. Giá trị của tài nguyên khi được sử dụng trực tiếp cho mục đích tiêu dùng hoặc sản xuất.
C. Giá trị tồn tại của tài nguyên, ngay cả khi không được sử dụng trực tiếp.
D. Cả giá trị sử dụng trực tiếp và giá trị sử dụng gián tiếp của tài nguyên.

13. Khái niệm 'tính bền vững mạnh' (strong sustainability) nhấn mạnh điều gì?

A. Có thể thay thế hoàn toàn vốn tự nhiên bằng vốn nhân tạo.
B. Vốn tự nhiên và vốn nhân tạo là bổ sung cho nhau và không thể thay thế lẫn nhau ở một mức độ nhất định. Cần duy trì một mức vốn tự nhiên tối thiểu để đảm bảo phúc lợi cho các thế hệ tương lai.
C. Chỉ cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế, môi trường sẽ tự khắc được cải thiện.
D. Bảo tồn môi trường là quan trọng nhất, kinh tế không quan trọng.

14. Phương pháp 'định giá ngẫu nhiên' (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để đánh giá:

A. Giá trị thị trường của các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
B. Giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái không có giá thị trường trực tiếp, như giá trị bảo tồn đa dạng sinh học hoặc cảnh quan.
C. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
D. Lợi ích kinh tế của việc khai thác khoáng sản.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'hàng hóa chung' (common-pool resource)?

A. Tính cạnh tranh (rivalrous): việc một người sử dụng tài nguyên làm giảm khả năng sử dụng của người khác.
B. Tính không loại trừ (non-excludable): khó hoặc tốn kém để ngăn người khác sử dụng tài nguyên.
C. Tính khan hiếm: lượng tài nguyên có hạn.
D. Tính không cạnh tranh (non-rivalrous): việc một người sử dụng không làm giảm khả năng sử dụng của người khác.

16. Phương pháp 'chi phí đi lại' (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

A. Giá trị của các sản phẩm nông nghiệp.
B. Giá trị giải trí và du lịch của các khu vực tự nhiên, bằng cách phân tích chi phí mà mọi người bỏ ra để đến và sử dụng các khu vực đó.
C. Chi phí khắc phục ô nhiễm công nghiệp.
D. Giá trị của tài nguyên khoáng sản.

17. Nhược điểm chính của việc sử dụng 'tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc' (technology standards) trong kiểm soát ô nhiễm là:

A. Không hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm.
B. Có thể không linh hoạt và không khuyến khích các giải pháp giảm ô nhiễm hiệu quả về chi phí nhất, vì nó áp đặt một công nghệ cụ thể thay vì cho phép doanh nghiệp tự tìm cách giảm ô nhiễm hiệu quả nhất.
C. Quá dễ dàng để thực thi.
D. Không đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu.

18. Mục tiêu của 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là gì?

A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu, hướng tới một hệ thống kinh tế khép kín.
C. Tăng trưởng kinh tế tuyến tính liên tục.
D. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải nhựa.

19. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?

A. Dịch vụ hệ sinh thái thường có giá thị trường rõ ràng.
B. Thiếu phương pháp định giá phù hợp và đáng tin cậy cho các dịch vụ không có giá thị trường trực tiếp.
C. Chính phủ luôn sẵn sàng trả tiền cho tất cả các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Người dân không quan tâm đến các dịch vụ hệ sinh thái.

20. Vấn đề 'bi kịch củacommons' (tragedy of the commons) phát sinh khi:

A. Tài nguyên thuộc sở hữu tư nhân được sử dụng quá mức.
B. Tài nguyên chung (commons) như đồng cỏ chung hoặc nguồn cá tự nhiên bị khai thác quá mức do mỗi cá nhân chỉ quan tâm đến lợi ích riêng mà không tính đến tác động đến cộng đồng.
C. Chính phủ can thiệp quá mức vào thị trường tài nguyên.
D. Các doanh nghiệp hợp tác để bảo vệ môi trường.

21. Vấn đề 'lựa chọn nghịch' (adverse selection) có thể phát sinh trong thị trường bảo hiểm môi trường khi:

A. Các công ty bảo hiểm môi trường có quá nhiều thông tin về rủi ro môi trường.
B. Những người hoặc doanh nghiệp có rủi ro môi trường cao hơn có xu hướng mua bảo hiểm môi trường nhiều hơn, trong khi những người có rủi ro thấp hơn ít quan tâm, dẫn đến sự mất cân bằng thông tin và giá bảo hiểm không phản ánh đúng rủi ro trung bình.
C. Chính phủ can thiệp quá nhiều vào thị trường bảo hiểm môi trường.
D. Không có đủ công ty bảo hiểm môi trường trên thị trường.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

A. Thuế môi trường.
B. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc.
C. Giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng.
D. Trợ cấp xanh.

23. Trong kinh tế môi trường, 'hiệu quả Pareto' (Pareto efficiency) liên quan đến phân bổ tài nguyên mà:

A. Không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác tồi tệ hơn.
B. Mọi người đều được hưởng lợi như nhau.
C. Tổng lợi ích xã hội là tối đa, bất kể sự phân phối lợi ích.
D. Chi phí môi trường được giảm thiểu tuyệt đối.

24. Kinh tế môi trường nghiên cứu về mối quan hệ tương tác giữa hệ thống kinh tế của con người và:

A. Hệ thống chính trị.
B. Hệ thống pháp luật.
C. Hệ thống môi trường tự nhiên.
D. Hệ thống văn hóa xã hội.

25. Một ví dụ về 'dịch vụ hệ sinh thái điều tiết' (regulating ecosystem service) là:

A. Cung cấp nước sạch.
B. Điều hòa khí hậu và hấp thụ carbon dioxide bởi rừng và đại dương.
C. Cung cấp thực phẩm và gỗ.
D. Giá trị thẩm mỹ và văn hóa của cảnh quan thiên nhiên.

26. Phát triển bền vững được định nghĩa là:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Bảo tồn môi trường bằng mọi giá, ngay cả khi phải hy sinh tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để tối đa hóa lợi nhuận hiện tại.

27. Thị trường carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Quy định trực tiếp về lượng khí thải của từng doanh nghiệp.
B. Trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm phát thải carbon.
C. Giới hạn tổng lượng khí thải carbon và cho phép mua bán quyền phát thải giữa các doanh nghiệp, tạo động lực giảm phát thải hiệu quả về chi phí.
D. Cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon.

28. Chính sách 'giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng' (tradable emission permits) có ưu điểm chính nào so với quy định pháp luật trực tiếp về tiêu chuẩn phát thải?

A. Đảm bảo mức giảm phát thải tuyệt đối bất kể chi phí.
B. Cho phép đạt được mục tiêu giảm phát thải với tổng chi phí xã hội thấp hơn, vì các doanh nghiệp có chi phí giảm phát thải thấp có thể giảm nhiều hơn và bán quyền phát thải cho các doanh nghiệp có chi phí cao.
C. Dễ dàng thực thi và giám sát hơn.
D. Không yêu cầu sự tham gia của thị trường.

29. Chi phí cận biên về giảm ô nhiễm (marginal abatement cost) thường có xu hướng:

A. Giảm khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
B. Tăng khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên, vì việc loại bỏ mỗi đơn vị ô nhiễm tiếp theo thường trở nên khó khăn và tốn kém hơn.
C. Không đổi bất kể mức độ giảm ô nhiễm.
D. Liên tục dao động ngẫu nhiên.

30. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, tỷ suất chiết khấu (discount rate) cao thường có xu hướng:

A. Ưu tiên lợi ích môi trường trong tương lai hơn lợi ích kinh tế hiện tại.
B. Giảm giá trị hiện tại của các lợi ích và chi phí trong tương lai, do đó có thể làm cho các dự án bảo tồn môi trường dài hạn kém hấp dẫn hơn so với các dự án mang lại lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tăng giá trị hiện tại của các lợi ích môi trường trong tương lai.
D. Không ảnh hưởng đến việc đánh giá dự án môi trường.

1 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kinh tế môi trường, `ngoại ứng tích cực` (positive externality) có thể phát sinh từ:

2 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

2. Ví dụ nào sau đây là một `hàng hóa công cộng` (public good) trong bối cảnh môi trường?

3 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

3. Trong mô hình `Kuznets môi trường` (Environmental Kuznets Curve - EKC), mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường và thu nhập bình quân đầu người thường được mô tả là:

4 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến:

5 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm `ngoại ứng tiêu cực` trong kinh tế môi trường đề cập đến:

6 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp `trợ cấp xanh` (green subsidy) thường được sử dụng để:

7 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

7. Lý do chính khiến đường cầu về môi trường thường dốc xuống là:

8 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

8. Công cụ kinh tế nào sau đây thường được coi là `hiệu quả về chi phí` nhất để giảm ô nhiễm trên diện rộng?

9 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

9. Trong kinh tế môi trường, `giá trị phi sử dụng` (non-use value) của một khu rừng nguyên sinh có thể bao gồm:

10 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

10. Chính sách `cấm đánh bắt cá` vào mùa sinh sản là một ví dụ về:

11 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

11. Thuế Pigou được thiết kế để:

12 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kinh tế môi trường, `giá trị sử dụng` của tài nguyên môi trường bao gồm:

13 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm `tính bền vững mạnh` (strong sustainability) nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp `định giá ngẫu nhiên` (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để đánh giá:

15 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của `hàng hóa chung` (common-pool resource)?

16 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp `chi phí đi lại` (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

17 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

17. Nhược điểm chính của việc sử dụng `tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc` (technology standards) trong kiểm soát ô nhiễm là:

18 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu của `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

20. Vấn đề `bi kịch củacommons` (tragedy of the commons) phát sinh khi:

21 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

21. Vấn đề `lựa chọn nghịch` (adverse selection) có thể phát sinh trong thị trường bảo hiểm môi trường khi:

22 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

23. Trong kinh tế môi trường, `hiệu quả Pareto` (Pareto efficiency) liên quan đến phân bổ tài nguyên mà:

24 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

24. Kinh tế môi trường nghiên cứu về mối quan hệ tương tác giữa hệ thống kinh tế của con người và:

25 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

25. Một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái điều tiết` (regulating ecosystem service) là:

26 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

26. Phát triển bền vững được định nghĩa là:

27 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

27. Thị trường carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

28. Chính sách `giấy phép phát thải có thể chuyển nhượng` (tradable emission permits) có ưu điểm chính nào so với quy định pháp luật trực tiếp về tiêu chuẩn phát thải?

29 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

29. Chi phí cận biên về giảm ô nhiễm (marginal abatement cost) thường có xu hướng:

30 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 1

30. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, tỷ suất chiết khấu (discount rate) cao thường có xu hướng: