1. Một loại thuốc 'diệt ký sinh trùng' lý tưởng nên có đặc tính nào sau đây?
A. Gây độc cho cả ký sinh trùng và vật chủ
B. Chỉ tác động lên vật chủ, không ảnh hưởng đến ký sinh trùng
C. Có độc tính chọn lọc, tiêu diệt ký sinh trùng mà ít hoặc không gây hại cho vật chủ
D. Chỉ có hiệu quả với một số ít loại ký sinh trùng
2. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'ngủ lịm châu Phi' (African trypanosomiasis)?
A. Plasmodium falciparum
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania donovani
D. Entamoeba histolytica
3. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium gây ra lây truyền sang người qua đường nào?
A. Uống nước ô nhiễm
B. Ăn thịt lợn chưa nấu chín
C. Muỗi Anopheles đốt
D. Tiếp xúc với đất ô nhiễm
4. Để kiểm soát bệnh do ký sinh trùng lây truyền qua vector (ví dụ: sốt rét, bệnh Lyme), biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
A. Sử dụng màn chống muỗi và thuốc xịt côn trùng
B. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường
C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho người
D. Uống kháng sinh dự phòng
5. Hiện tượng 'ký sinh xã hội' (social parasitism) thường xảy ra ở loài nào?
A. Động vật có vú lớn (ví dụ: voi, sư tử)
B. Côn trùng xã hội (ví dụ: kiến, ong)
C. Chim di cư
D. Cá biển sâu
6. Trong mối quan hệ ký sinh, ký sinh trùng gây hại cho vật chủ như thế nào?
A. Chỉ gây lợi ích cho vật chủ bằng cách loại bỏ chất thải.
B. Không gây hại trực tiếp nhưng làm tăng sức khỏe vật chủ.
C. Gây hại bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng, gây tổn thương mô, hoặc truyền bệnh.
D. Chỉ gây hại khi số lượng ký sinh trùng quá nhiều.
7. Hình thức cộng sinh nào mà một sinh vật (ký sinh trùng) sống bên trong hoặc trên một sinh vật khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ, trong khi ký sinh trùng nhận được lợi ích?
A. Hội sinh
B. Cộng sinh
C. Ký sinh
D. Cộng tác
8. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho thai nhi?
A. Tăng cân quá mức ở thai nhi
B. Dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai
C. Sinh non
D. Không ảnh hưởng đến thai nhi
9. Hiện tượng 'ký sinh nhiều' (hyperparasitism) mô tả mối quan hệ nào?
A. Một ký sinh trùng sống trên nhiều vật chủ khác nhau.
B. Nhiều ký sinh trùng cùng ký sinh trên một vật chủ.
C. Một ký sinh trùng ký sinh trên một ký sinh trùng khác.
D. Vật chủ kháng lại sự ký sinh của nhiều loại ký sinh trùng.
10. Ký sinh trùng Giardia lamblia gây bệnh chủ yếu ở cơ quan nào trong cơ thể người?
A. Phổi
B. Gan
C. Ruột non
D. Não
11. Điều gì KHÔNG đúng về tầm quan trọng của ký sinh trùng trong hệ sinh thái?
A. Ký sinh trùng có thể điều chỉnh quần thể vật chủ.
B. Ký sinh trùng luôn gây hại cho hệ sinh thái và cần bị loại bỏ.
C. Ký sinh trùng có thể đóng vai trò là chỉ thị sức khỏe hệ sinh thái.
D. Ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của quần xã sinh vật.
12. Khái niệm 'tải lượng ký sinh trùng' (parasite load) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng lây lan của một loại ký sinh trùng
B. Mức độ gây bệnh của một loại ký sinh trùng
C. Số lượng ký sinh trùng hiện diện trong hoặc trên vật chủ
D. Kích thước trung bình của một quần thể ký sinh trùng
13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của ký sinh trùng?
A. Kích thước nhỏ hơn vật chủ
B. Có khả năng sinh sản nhanh
C. Gây hại cho vật chủ
D. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng
14. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng lây truyền qua đường thực phẩm và nước?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên
B. Uống nước chưa đun sôi và ăn thực phẩm sống
C. Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
D. Tiếp xúc gần gũi với động vật hoang dã
15. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về 'vệ sinh phòng bệnh' trong kiểm soát ký sinh trùng?
A. Vệ sinh cá nhân (rửa tay, vệ sinh thực phẩm)
B. Vệ sinh môi trường (xử lý chất thải, nước sạch)
C. Sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng định kỳ cho tất cả mọi người
D. Kiểm soát vector truyền bệnh (diệt muỗi, ve)
16. Đâu là vai trò của vật chủ trung gian trong vòng đời của ký sinh trùng?
A. Vật chủ cuối cùng mà ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Vật chủ mang ký sinh trùng nhưng không bị ảnh hưởng bởi nó.
C. Vật chủ hỗ trợ giai đoạn phát triển chưa trưởng thành của ký sinh trùng.
D. Vật chủ chính cung cấp dinh dưỡng cho ký sinh trùng.
17. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?
A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang
18. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, phương pháp 'PCR' (Phản ứng chuỗi polymerase) thường được sử dụng để làm gì?
A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi
B. Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo
C. Phát hiện và khuếch đại DNA của ký sinh trùng
D. Đánh giá mức độ gây bệnh của ký sinh trùng
19. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip lỵ (amoebiasis)?
A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Toxoplasma gondii
20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, điều gì có thể xảy ra với sự phân bố và lây lan của các bệnh ký sinh trùng?
A. Sự phân bố và lây lan của bệnh ký sinh trùng sẽ giảm do nhiệt độ tăng cao.
B. Sự phân bố và lây lan của bệnh ký sinh trùng có thể thay đổi và mở rộng sang các khu vực mới.
C. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến bệnh ký sinh trùng.
D. Bệnh ký sinh trùng sẽ chỉ giới hạn ở các vùng nhiệt đới.
21. Loại sán dây nào lây nhiễm cho người khi ăn thịt lợn chưa nấu chín có chứa nang ấu trùng?
A. Taenia saginata (sán dây bò)
B. Taenia solium (sán dây lợn)
C. Echinococcus granulosus (sán chó)
D. Diphyllobothrium latum (sán cá)
22. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh có thể dẫn đến điều gì cho vật chủ?
A. Tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể
B. Phát triển các cơ chế phòng thủ và kháng ký sinh trùng
C. Loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng khỏi quần thể
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ký sinh trùng để tồn tại
23. Ký sinh trùng 'ký sinh bắt buộc' khác với 'ký sinh trùng tùy nghi' ở điểm nào?
A. Ký sinh trùng bắt buộc chỉ ký sinh ở động vật, còn ký sinh trùng tùy nghi ký sinh ở thực vật.
B. Ký sinh trùng bắt buộc có thể sống độc lập nếu cần, còn ký sinh trùng tùy nghi luôn cần vật chủ để tồn tại.
C. Ký sinh trùng bắt buộc cần vật chủ để hoàn thành vòng đời, còn ký sinh trùng tùy nghi có thể sống cả ký sinh và tự do.
D. Ký sinh trùng bắt buộc gây bệnh nghiêm trọng hơn ký sinh trùng tùy nghi.
24. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền phổ biến của ký sinh trùng?
A. Tiếp xúc trực tiếp với người hoặc động vật nhiễm bệnh
B. Qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm
C. Qua vết đốt của côn trùng hoặc động vật chân đốt
D. Hít phải bào tử nấm trong không khí
25. Loại ký sinh trùng nào thuộc ngành động vật nguyên sinh (Protozoa) và có đặc điểm di chuyển bằng chân giả?
A. Giun tròn (Nematoda)
B. Sán lá (Trematoda)
C. Amip (Amoeba)
D. Trùng lông (Ciliophora)
26. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?
A. Kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Thuốc kháng nấm
D. Thuốc tẩy giun
27. Vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides) ở người KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Trứng trong phân
B. Ấu trùng di chuyển qua phổi
C. Ấu trùng trưởng thành trong ruột non
D. Ấu trùng xâm nhập qua da
28. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách ký sinh trùng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ?
A. Thay đổi kháng nguyên bề mặt (antigenic variation)
B. Ức chế hệ miễn dịch của vật chủ (immunosuppression)
C. Sống trong các tế bào miễn dịch (intracellular parasitism)
D. Tăng cường phản ứng viêm của vật chủ
29. Loại ký sinh trùng nào thường gây bệnh 'chân voi' (bệnh giun chỉ bạch huyết)?
A. Giardia lamblia
B. Wuchereria bancrofti
C. Taenia solium
D. Trichinella spiralis
30. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ, ví dụ như chấy hoặc ve?
A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi