Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật cảm biến

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

1. Thời gian đáp ứng của cảm biến là:

A. Khoảng thời gian cảm biến cần để khởi động.
B. Khoảng thời gian từ khi có sự thay đổi đại lượng đo đến khi tín hiệu đầu ra ổn định.
C. Tuổi thọ trung bình của cảm biến.
D. Khoảng thời gian bảo hành của cảm biến.

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hiệu chuẩn cảm biến?

A. Tăng điện áp nguồn cung cấp.
B. So sánh với chuẩn đo lường đã biết.
C. Làm sạch bề mặt cảm biến bằng hóa chất.
D. Thay đổi vật liệu cảm biến.

3. Sai số offset trong cảm biến là gì?

A. Sai số do môi trường gây ra.
B. Sai số không đổi xuất hiện ngay cả khi đại lượng đo bằng không.
C. Sai số tỷ lệ với giá trị đại lượng đo.
D. Sai số ngẫu nhiên.

4. Để đo áp suất chân không, loại cảm biến áp suất nào phù hợp nhất?

A. Cảm biến áp suất tuyệt đối.
B. Cảm biến áp suất vi sai.
C. Cảm biến áp suất tương đối.
D. Cảm biến áp suất thủy tĩnh.

5. Nhược điểm của cảm biến siêu âm là gì?

A. Kích thước lớn và tiêu thụ năng lượng cao.
B. Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
C. Không hoạt động được trong môi trường chân không.
D. Giá thành sản xuất quá cao.

6. Cảm biến pH được sử dụng để đo đại lượng nào?

A. Độ dẫn điện của dung dịch.
B. Tính axit hoặc bazơ của dung dịch.
C. Nhiệt độ sôi của dung dịch.
D. Ánh sáng hấp thụ bởi dung dịch.

7. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng đo lường phổ biến của cảm biến?

A. Nhiệt độ.
B. Ánh sáng.
C. Giá trị đạo đức.
D. Áp suất.

8. Cảm biến Hall được sử dụng để đo đại lượng nào?

A. Áp suất.
B. Từ trường.
C. Gia tốc.
D. Lưu lượng.

9. Cảm biến nhiệt độ loại cặp nhiệt điện hoạt động dựa trên hiệu ứng vật lý nào?

A. Hiệu ứng Hall.
B. Hiệu ứng Seebeck.
C. Hiệu ứng quang điện.
D. Hiệu ứng áp điện.

10. Trong mạch cầu Wheatstone dùng cho cảm biến điện trở, mục đích chính của việc sử dụng mạch cầu là gì?

A. Khuếch đại tín hiệu điện trở.
B. Bù nhiệt cho cảm biến.
C. Chuyển đổi tín hiệu điện trở thành tín hiệu điện áp và tăng độ nhạy.
D. Giảm nhiễu từ môi trường.

11. Cảm biến tiệm cận được sử dụng để:

A. Đo khoảng cách chính xác đến vật thể.
B. Phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo nhiệt độ của vật thể từ xa.
D. Phân tích thành phần hóa học của vật thể.

12. Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại (IR) KHÔNG bao gồm:

A. Điều khiển từ xa các thiết bị điện tử.
B. Đo nhiệt độ từ xa.
C. Phát hiện chuyển động trong hệ thống báo động.
D. Đo độ ẩm của đất.

13. Cảm biến ánh sáng quang trở hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Điện trở của vật liệu thay đổi khi cường độ ánh sáng thay đổi.
B. Điện áp tạo ra tỷ lệ với cường độ ánh sáng.
C. Dòng điện chạy qua vật liệu thay đổi theo bước sóng ánh sáng.
D. Khả năng phát quang của vật liệu thay đổi dưới tác dụng ánh sáng.

14. Để giảm nhiễu cho tín hiệu cảm biến, phương pháp phần cứng nào có thể được sử dụng?

A. Tăng tần số lấy mẫu.
B. Sử dụng bộ lọc analog (ví dụ: bộ lọc thông thấp).
C. Áp dụng thuật toán nội suy phức tạp.
D. Tăng độ phân giải ADC (Analog-to-Digital Converter).

15. Bộ lọc Kalman thường được ứng dụng trong hệ thống cảm biến để:

A. Hiệu chuẩn cảm biến.
B. Ước tính trạng thái tối ưu và giảm nhiễu cho tín hiệu.
C. Mã hóa tín hiệu cảm biến.
D. Truyền tín hiệu cảm biến không dây.

16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phổ biến của cảm biến gia tốc?

A. Phát hiện chuyển động trong điện thoại thông minh.
B. Đo tốc độ gió.
C. Hệ thống túi khí trong ô tô.
D. Đo độ rung trong công nghiệp.

17. Trong công nghiệp 4.0, cảm biến được ứng dụng chủ yếu để:

A. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực phục vụ giám sát và điều khiển tự động hóa.
C. Tăng cường khả năng giải trí cho công nhân.
D. Giảm chi phí quảng cáo sản phẩm.

18. Cảm biến là thiết bị dùng để:

A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ.
C. Phát hiện và đo lường các đại lượng vật lý hoặc hóa học.
D. Lưu trữ dữ liệu số.

19. Vật liệu áp điện được sử dụng trong cảm biến áp điện có đặc tính gì?

A. Sinh ra điện áp khi bị biến dạng cơ học.
B. Thay đổi điện trở khi bị nung nóng.
C. Phát quang khi có ánh sáng chiếu vào.
D. Hút các chất khí cụ thể.

20. Vấn đề 'drift' (trôi) trong cảm biến đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự thay đổi đột ngột và ngẫu nhiên của tín hiệu.
B. Sự thay đổi chậm và từ từ của tín hiệu đầu ra theo thời gian, ngay cả khi đại lượng đo không đổi.
C. Sự mất kết nối tín hiệu do nhiễu.
D. Sự trễ pha giữa tín hiệu đầu vào và đầu ra.

21. Độ nhạy của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Khả năng cảm biến hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
B. Mức độ thay đổi tín hiệu đầu ra trên một đơn vị thay đổi đại lượng đo.
C. Tốc độ phản hồi của cảm biến với sự thay đổi của đại lượng đo.
D. Độ chính xác tuyệt đối của phép đo.

22. Phương pháp nội suy (interpolation) thường được sử dụng trong xử lý tín hiệu cảm biến để:

A. Tăng độ phân giải của tín hiệu.
B. Giảm nhiễu tín hiệu.
C. Lọc bỏ các thành phần tần số cao.
D. Khuếch đại tín hiệu.

23. Cảm biến áp suất điện dung hoạt động dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

A. Khoảng cách giữa các bản cực tụ điện.
B. Điện trở của vật liệu điện môi.
C. Từ thông qua cuộn dây.
D. Nhiệt độ của chất điện môi.

24. Cảm biến màu sắc thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

A. Đo khoảng cách trong robot.
B. Phân loại sản phẩm trong dây chuyền sản xuất.
C. Đo tốc độ động cơ.
D. Giám sát nhiệt độ lò nung.

25. Ưu điểm chính của cảm biến MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) là gì?

A. Độ chính xác tuyệt đối.
B. Kích thước nhỏ và giá thành sản xuất thấp khi sản xuất hàng loạt.
C. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cực cao.
D. Tuổi thọ vô hạn.

26. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nồng độ chất khí?

A. Cảm biến áp suất.
B. Cảm biến hóa học.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Cảm biến từ trường.

27. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò:

A. Bộ phận xử lý trung tâm.
B. Thiết bị hiển thị dữ liệu.
C. Nguồn cung cấp năng lượng.
D. Thiết bị thu thập dữ liệu từ môi trường.

28. Cảm biến lưu lượng loại ống Venturi hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Hiệu ứng Doppler.
B. Định luật Bernoulli.
C. Định luật Faraday.
D. Định luật Ohm.

29. Trong mạng cảm biến không dây (WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng do tiết kiệm năng lượng?

A. Bluetooth.
B. Zigbee.
C. Wi-Fi.
D. Ethernet.

30. Nguyên lý hoạt động của cảm biến điện trở dựa trên sự thay đổi đại lượng nào?

A. Điện dung.
B. Điện cảm.
C. Điện trở suất của vật liệu.
D. Điện áp.

1 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

1. Thời gian đáp ứng của cảm biến là:

2 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hiệu chuẩn cảm biến?

3 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

3. Sai số offset trong cảm biến là gì?

4 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

4. Để đo áp suất chân không, loại cảm biến áp suất nào phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

5. Nhược điểm của cảm biến siêu âm là gì?

6 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

6. Cảm biến pH được sử dụng để đo đại lượng nào?

7 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

7. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng đo lường phổ biến của cảm biến?

8 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

8. Cảm biến Hall được sử dụng để đo đại lượng nào?

9 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

9. Cảm biến nhiệt độ loại cặp nhiệt điện hoạt động dựa trên hiệu ứng vật lý nào?

10 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

10. Trong mạch cầu Wheatstone dùng cho cảm biến điện trở, mục đích chính của việc sử dụng mạch cầu là gì?

11 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

11. Cảm biến tiệm cận được sử dụng để:

12 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

12. Ứng dụng của cảm biến hồng ngoại (IR) KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

13. Cảm biến ánh sáng quang trở hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

14. Để giảm nhiễu cho tín hiệu cảm biến, phương pháp phần cứng nào có thể được sử dụng?

15 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

15. Bộ lọc Kalman thường được ứng dụng trong hệ thống cảm biến để:

16 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phổ biến của cảm biến gia tốc?

17 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

17. Trong công nghiệp 4.0, cảm biến được ứng dụng chủ yếu để:

18 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

18. Cảm biến là thiết bị dùng để:

19 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

19. Vật liệu áp điện được sử dụng trong cảm biến áp điện có đặc tính gì?

20 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

20. Vấn đề `drift` (trôi) trong cảm biến đề cập đến hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

21. Độ nhạy của cảm biến thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp nội suy (interpolation) thường được sử dụng trong xử lý tín hiệu cảm biến để:

23 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

23. Cảm biến áp suất điện dung hoạt động dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

24 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

24. Cảm biến màu sắc thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

25 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

25. Ưu điểm chính của cảm biến MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) là gì?

26 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

26. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nồng độ chất khí?

27 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

27. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò:

28 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

28. Cảm biến lưu lượng loại ống Venturi hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

29 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

29. Trong mạng cảm biến không dây (WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng do tiết kiệm năng lượng?

30 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 1

30. Nguyên lý hoạt động của cảm biến điện trở dựa trên sự thay đổi đại lượng nào?