1. Sai số offset điện áp (input offset voltage) của Op-Amp lý tưởng bằng bao nhiêu?
A. Vô cùng lớn
B. Vô cùng nhỏ
C. Bằng 0
D. Bằng 1
2. Mạch khuếch đại đảo (inverting amplifier) sử dụng Op-Amp có đặc điểm gì về pha của tín hiệu đầu ra so với đầu vào?
A. Cùng pha
B. Lệch pha 90 độ
C. Lệch pha 180 độ
D. Pha không xác định
3. Trong mạch logic số, cổng AND thực hiện phép toán logic nào?
A. Phép cộng logic (OR)
B. Phép nhân logic (AND)
C. Phép đảo logic (NOT)
D. Phép loại trừ (XOR)
4. Chức năng của diode Zener trong mạch ổn áp là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
B. Khuếch đại điện áp
C. Duy trì điện áp đầu ra ổn định ở một giá trị xác định
D. Ngăn chặn dòng điện ngược
5. Để đo dòng điện trong mạch, ampe kế phải được mắc như thế nào?
A. Mắc song song với linh kiện cần đo dòng điện
B. Mắc nối tiếp với linh kiện cần đo dòng điện
C. Mắc hỗn hợp (vừa nối tiếp vừa song song)
D. Mắc trực tiếp vào nguồn điện
6. Để giảm nhiễu điện từ (EMI) trong mạch điện tử, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng trở kháng của mạch
B. Sử dụng dây dẫn dài hơn
C. Sử dụng vỏ kim loại nối đất (grounded shielding)
D. Giảm điện áp nguồn cung cấp
7. Transistor có bao nhiêu lớp bán dẫn và bao nhiêu cực?
A. 2 lớp, 2 cực
B. 2 lớp, 3 cực
C. 3 lớp, 2 cực
D. 3 lớp, 3 cực
8. Mạch dao động đa hài (astable multivibrator) tạo ra dạng tín hiệu nào?
A. Xung vuông liên tục
B. Xung vuông đơn
C. Sóng sin
D. Điện áp một chiều ổn định
9. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để gắn các linh kiện dán (SMD) lên bo mạch in?
A. Hàn chì thông thường
B. Hàn sóng
C. Hàn khí nóng
D. Hàn điểm
10. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang trở (photoresistor) dựa trên hiện tượng nào?
A. Hiệu ứng nhiệt điện
B. Hiệu ứng quang điện
C. Hiệu ứng áp điện
D. Hiệu ứng từ điện
11. IC số 555 thường được sử dụng để làm gì trong mạch điện tử?
A. Khuếch đại tín hiệu âm thanh
B. Ổn định điện áp
C. Tạo xung và định thời
D. Chỉnh lưu dòng điện
12. Điện trở kéo lên (pull-up resistor) thường được sử dụng trong mạch số để làm gì?
A. Giảm điện áp
B. Hạn chế dòng điện
C. Đảm bảo mức logic cao mặc định khi đầu vào không được kích
D. Tăng độ nhạy của đầu vào
13. Điện trở trong mạch điện tử có chức năng chính là gì?
A. Khuếch đại điện áp
B. Lưu trữ năng lượng điện
C. Hạn chế dòng điện
D. Chuyển mạch tín hiệu
14. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất (power factor) thể hiện điều gì?
A. Công suất phản kháng
B. Công suất biểu kiến
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
D. Điện áp hiệu dụng
15. Điện trở nhiệt (thermistor) có đặc điểm gì?
A. Giá trị điện trở không đổi theo nhiệt độ
B. Giá trị điện trở thay đổi tuyến tính theo điện áp
C. Giá trị điện trở thay đổi theo nhiệt độ
D. Giá trị điện trở giảm khi dòng điện tăng
16. IC logic CMOS có ưu điểm gì so với IC logic TTL?
A. Tốc độ chuyển mạch nhanh hơn
B. Tiêu thụ công suất thấp hơn
C. Khả năng chịu nhiễu kém hơn
D. Giá thành rẻ hơn
17. Loại transistor nào thường được sử dụng trong các mạch khuếch đại công suất âm tần?
A. Transistor trường hiệu ứng (FET)
B. Transistor lưỡng cực (BJT)
C. Transistor quang (phototransistor)
D. Transistor đơn cực (unijunction transistor)
18. Cuộn cảm (inductor) có đặc tính nào sau đây đối với dòng điện xoay chiều?
A. Dẫn điện tốt ở tần số cao
B. Cản trở dòng điện xoay chiều, đặc biệt ở tần số cao
C. Dẫn điện tốt ở tần số thấp
D. Không ảnh hưởng đến dòng điện xoay chiều
19. Trong mạch điều khiển động cơ bước, phương pháp điều khiển phổ biến nhất là gì?
A. Điều khiển tuyến tính
B. Điều khiển tỉ lệ (P)
C. Điều khiển theo trình tự xung (step sequence control)
D. Điều khiển PID
20. Mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng có hệ số khuếch đại điện áp như thế nào?
A. Bằng 0
B. Bằng 1
C. Vô cùng lớn
D. Nhỏ hơn 1
21. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Ohm
B. Henry
C. Farad
D. Volt
22. Điốt bán dẫn có đặc tính nào sau đây?
A. Dẫn điện theo cả hai chiều
B. Dẫn điện tốt khi phân cực ngược
C. Dẫn điện tốt khi phân cực thuận
D. Luôn cản trở dòng điện
23. Kỹ thuật PWM (điều chế độ rộng xung) được sử dụng để làm gì trong điều khiển công suất?
A. Ổn định điện áp
B. Thay đổi tần số tín hiệu
C. Điều chỉnh công suất trung bình cung cấp cho tải
D. Khuếch đại tín hiệu
24. Tụ điện hóa (electrolytic capacitor) thường được sử dụng trong mạch nào vì đặc điểm dung lượng lớn?
A. Mạch lọc tần số cao
B. Mạch tạo dao động
C. Mạch nguồn một chiều
D. Mạch khuếch đại tín hiệu nhỏ
25. Mạch so sánh điện áp (comparator) sử dụng Op-Amp hoạt động ở chế độ nào?
A. Vùng tuyến tính
B. Vùng bão hòa
C. Vùng cắt
D. Vùng khuếch đại
26. Để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng, linh kiện bảo vệ nào thường được sử dụng?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì (fuse) hoặc aptomat (circuit breaker)
D. Cuộn cảm
27. Mạch khuếch đại vi sai (differential amplifier) có ưu điểm gì so với khuếch đại đơn?
A. Hệ số khuếch đại thấp hơn
B. Khả năng loại bỏ nhiễu tín hiệu chung tốt hơn
C. Mạch đơn giản hơn
D. Tiêu thụ công suất thấp hơn
28. Mạch khuếch đại công suất lớp AB có ưu điểm gì so với lớp B?
A. Hiệu suất cao hơn
B. Độ méo xuyên tâm (crossover distortion) thấp hơn
C. Công suất đầu ra lớn hơn
D. Mạch đơn giản hơn
29. Chức năng chính của mạch lọc thông thấp (low-pass filter) là gì?
A. Cho phép tín hiệu tần số cao đi qua và chặn tín hiệu tần số thấp
B. Chặn tất cả các tín hiệu
C. Cho phép tín hiệu tần số thấp đi qua và chặn tín hiệu tần số cao
D. Khuếch đại tất cả các tín hiệu
30. Mạch chỉnh lưu cầu (bridge rectifier) sử dụng bao nhiêu điốt?