1. Trong hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, yếu tố 'Đánh giá sự tuân thủ' (Compliance Evaluation) thuộc giai đoạn nào của vòng tròn PDCA?
A. Plan (Lập kế hoạch).
B. Do (Thực hiện).
C. Check (Kiểm tra).
D. Act (Hành động khắc phục).
2. Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp 'ổn định hóa/rắn hóa' (stabilization/solidification) được sử dụng để làm gì?
A. Đốt cháy chất thải nguy hại.
B. Giảm thể tích chất thải nguy hại.
C. Giảm độ độc hại và khả năng di chuyển của chất thải nguy hại.
D. Tái chế chất thải nguy hại thành sản phẩm hữu ích.
3. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn nào quan trọng nhất để xác định phạm vi và mức độ chi tiết của ĐTM?
A. Giai đoạn sàng lọc (screening).
B. Giai đoạn xác định phạm vi (scoping).
C. Giai đoạn đánh giá chi tiết (detailed assessment).
D. Giai đoạn giám sát môi trường (monitoring).
4. Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp nào được coi là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt chất thải để thu hồi năng lượng.
C. Tái chế và tái sử dụng.
D. Giảm thiểu phát sinh chất thải.
5. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) xảy ra do đâu?
A. Hiệu ứng nhà kính toàn cầu.
B. Thay thế bề mặt tự nhiên bằng bề mặt nhân tạo (bê tông, nhựa đường) hấp thụ nhiệt.
C. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
D. Sụt lún đất đô thị.
6. Trong xử lý nước cấp, quá trình 'keo tụ - tạo bông' (coagulation-flocculation) có vai trò gì?
A. Khử trùng vi sinh vật gây bệnh.
B. Loại bỏ các chất rắn hòa tan.
C. Ổn định độ pH của nước.
D. Kết dính các hạt lơ lửng nhỏ thành bông cặn lớn hơn để dễ lắng và lọc.
7. Nguyên tắc 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?
A. Chính phủ phải chịu trách nhiệm chính về chi phí khắc phục ô nhiễm.
B. Cộng đồng dân cư phải đóng góp chi phí bảo vệ môi trường.
C. Tổ chức hoặc cá nhân gây ra ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục và giảm thiểu ô nhiễm.
D. Các doanh nghiệp được miễn phí chi phí xử lý ô nhiễm để khuyến khích phát triển kinh tế.
8. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2).
B. Nitơ (N2).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Argon (Ar).
9. Biện pháp nào sau đây không phải là một biện pháp kiểm soát ô nhiễm nguồn điểm?
A. Xây dựng trạm xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp.
B. Lắp đặt thiết bị lọc khí thải tại ống khói nhà máy.
C. Quản lý phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
D. Kiểm soát xả thải từ đường ống dẫn nước mưa đô thị.
10. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) trong nước thể hiện điều gì?
A. Nồng độ kim loại nặng trong nước.
B. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
C. Độ pH của nước.
D. Nồng độ chất dinh dưỡng trong nước.
11. Công nghệ 'sản xuất sạch hơn' (Cleaner Production) tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường xử lý chất thải sau khi phát sinh.
B. Ngăn ngừa và giảm thiểu ô nhiễm ngay từ quá trình sản xuất.
C. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
12. Phương pháp 'xử lý sinh học kỵ khí' (anaerobic digestion) thường được áp dụng để xử lý loại chất thải nào?
A. Chất thải phóng xạ.
B. Chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng.
C. Chất thải hữu cơ (ví dụ: bùn thải, chất thải nông nghiệp).
D. Chất thải nhựa.
13. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để chuyển hóa chất thải hữu cơ thành phân bón?
A. Đốt chất thải.
B. Chôn lấp chất thải.
C. Ủ phân compost (Composting).
D. Khí hóa chất thải.
14. Quá trình xử lý nước thải bậc hai chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ loại ô nhiễm nào?
A. Kim loại nặng.
B. Chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ hòa tan.
C. Vi sinh vật gây bệnh.
D. Chất dinh dưỡng (Nitơ và Phốt pho).
15. Đâu là tác động chính của hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) đối với hệ sinh thái nước?
A. Tăng độ trong suốt của nước.
B. Tăng đa dạng sinh học dưới nước.
C. Suy giảm oxy hòa tan, gây chết ngạt cho sinh vật thủy sinh.
D. Giảm nồng độ tảo và thực vật thủy sinh.
16. Trong các hệ thống xử lý nước thải tự nhiên, 'hồ sinh học' (stabilization pond) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?
A. Lắng trọng lực.
B. Lọc cơ học.
C. Quá trình sinh học tự nhiên (quang hợp, phân hủy).
D. Khử trùng bằng hóa chất.
17. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp chôn lấp chất thải rắn?
A. Chi phí đầu tư và vận hành cao.
B. Khó kiểm soát ô nhiễm thứ cấp (nước rỉ rác, khí bãi rác).
C. Không thể xử lý được chất thải nguy hại.
D. Yêu cầu diện tích đất lớn và không phù hợp với đô thị.
18. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ ngành nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
C. Canh tác bảo tồn và quản lý đất bền vững.
D. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
19. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xử lý khí thải công nghiệp chứa SO2?
A. Lọc bụi tĩnh điện.
B. Hấp phụ bằng than hoạt tính.
C. Khử lưu huỳnh bằng vôi (Flue Gas Desulfurization - FGD).
D. Thiêu đốt xúc tác.
20. Vùng đệm sinh thái (buffer zone) có vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
B. Ngăn chặn sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động con người lên khu bảo tồn.
D. Tăng cường phát triển du lịch sinh thái.
21. Trong quan trắc chất lượng không khí, chỉ số AQI (Air Quality Index) được sử dụng để làm gì?
A. Đo nồng độ của từng chất ô nhiễm cụ thể.
B. Đánh giá chất lượng không khí chung và cảnh báo tác động đến sức khỏe.
C. Xác định nguồn gốc của ô nhiễm không khí.
D. Dự báo xu hướng biến đổi chất lượng không khí.
22. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển các công nghệ quân sự tiên tiến.
C. Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường tự nhiên khỏi các tác động tiêu cực của hoạt động con người.
D. Thúc đẩy tăng trưởng dân số toàn cầu.
23. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị?
A. Tăng cường sử dụng còi xe.
B. Xây dựng tường chống ồn dọc các tuyến đường.
C. Giảm tốc độ giao thông và quy hoạch đô thị hợp lý.
D. Trồng nhiều cây xanh trong công viên.
24. Khái niệm 'phát triển bền vững' trong kỹ thuật môi trường nhấn mạnh điều gì?
A. Ưu tiên khai thác triệt để tài nguyên để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào việc xây dựng các công trình hạ tầng quy mô lớn.
D. Hạn chế tối đa sự can thiệp của con người vào tự nhiên.
25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?
A. Giá thành sản xuất điện rẻ hơn.
B. Nguồn cung cấp vô hạn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
D. Công nghệ khai thác và sử dụng đơn giản hơn.
26. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (Life Cycle Assessment - LCA) trong kỹ thuật môi trường dùng để làm gì?
A. Đánh giá chi phí sản xuất của một sản phẩm.
B. Phân tích tác động môi trường của một sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ.
C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà sản xuất khác nhau.
D. Dự báo doanh số bán hàng của một sản phẩm.
27. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt từ hoạt động nông nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống kênh mương hở để thoát nước nhanh chóng.
B. Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hợp lý, theo nguyên tắc 4 đúng.
C. Trồng cây chắn gió, chống xói mòn trên bờ ruộng.
D. Xây dựng ao, hồ điều hòa để lắng lọc và trữ nước.
28. Công nghệ 'hầm biogas' được sử dụng để xử lý chất thải chăn nuôi nhằm mục đích chính nào?
A. Khử trùng chất thải để tiêu diệt mầm bệnh.
B. Giảm thiểu mùi hôi và thu hồi khí biogas làm năng lượng.
C. Tách chất thải rắn và chất thải lỏng để dễ vận chuyển.
D. Chuyển hóa chất thải thành phân bón vô cơ.
29. Đâu là biện pháp kỹ thuật chủ yếu để giảm thiểu ô nhiễm bụi từ các công trình xây dựng?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng không bụi.
B. Phủ bạt che chắn công trình, phun nước dập bụi thường xuyên.
C. Tăng cường thông gió tự nhiên cho công trình.
D. Di chuyển công trình xây dựng ra xa khu dân cư.
30. Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam (QCVN) quy định điều gì?
A. Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng công trình xử lý môi trường.
B. Quy định mức giới hạn cho phép của các thông số môi trường trong các thành phần môi trường.
C. Chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp bảo vệ môi trường.
D. Danh mục các loại chất thải nguy hại được phép nhập khẩu.