Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lập trình mạng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình mạng

1. Xác thực hai chiều (mutual authentication) trong SSL∕TLS khác với xác thực một chiều (one-way authentication) như thế nào?

A. Xác thực hai chiều chỉ được sử dụng cho giao thức HTTPS, còn một chiều cho HTTP.
B. Trong xác thực hai chiều, cả client và server đều xác thực lẫn nhau, còn một chiều chỉ có server xác thực client.
C. Xác thực hai chiều nhanh hơn một chiều.
D. Xác thực một chiều bảo mật hơn hai chiều.

2. Socket trong lập trình mạng đóng vai trò như thế nào?

A. Là một giao thức mạng để định tuyến dữ liệu giữa các máy tính.
B. Là một giao diện lập trình ứng dụng (API) để truy cập dịch vụ web.
C. Là một điểm cuối giao tiếp giữa hai ứng dụng trên mạng, cho phép chúng trao đổi dữ liệu.
D. Là một thiết bị phần cứng mạng, chịu trách nhiệm chuyển mạch gói tin.

3. WebSocket khác biệt so với HTTP truyền thống như thế nào?

A. WebSocket nhanh hơn HTTP về tốc độ truyền dữ liệu.
B. WebSocket cung cấp kênh giao tiếp song công (full-duplex) liên tục, trong khi HTTP là giao thức yêu cầu-phản hồi (request-response).
C. WebSocket bảo mật hơn HTTP.
D. WebSocket chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu văn bản, HTTP hỗ trợ đa dạng loại dữ liệu hơn.

4. Phương thức 'polling′ và 'push′ trong web programming khác nhau như thế nào?

A. Polling bảo mật hơn push.
B. Polling hiệu quả hơn push về băng thông.
C. Polling client liên tục hỏi server để kiểm tra cập nhật, push server chủ động gửi cập nhật đến client khi có thay đổi.
D. Polling chỉ dùng cho dữ liệu văn bản, push dùng cho đa phương tiện.

5. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP∕IP?

A. Tầng Liên kết Mạng (Network Interface Layer)
B. Tầng Mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

6. Địa chỉ IP phiên bản IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit

7. Chức năng chính của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?

A. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP sang địa chỉ MAC.
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
D. Kiểm soát lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.

8. Trong lập trình socket, hàm `accept()` trả về giá trị gì?

A. Số cổng (port number) của client kết nối.
B. Địa chỉ IP của client kết nối.
C. Một socket mới, đại diện cho kết nối với client.
D. Kích thước bộ đệm (buffer size) của socket.

9. Trong lập trình mạng, 'serialization′ (tuần tự hóa) dữ liệu để truyền qua mạng có nghĩa là gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Nén dữ liệu để giảm kích thước.
C. Chuyển đổi cấu trúc dữ liệu phức tạp thành một chuỗi byte để truyền tải.
D. Phân chia dữ liệu thành các gói nhỏ hơn để truyền hiệu quả hơn.

10. Cổng (port) trong ngữ cảnh mạng máy tính được sử dụng để làm gì?

A. Định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
B. Địa chỉ hóa một giao diện mạng cụ thể trên máy tính.
C. Phân biệt các ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau chạy trên cùng một máy tính.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền qua mạng.

11. Khái niệm 'ephemeral port′ (cổng tạm thời) dùng để chỉ loại cổng nào?

A. Cổng được sử dụng bởi các dịch vụ server phổ biến (ví dụ, cổng 80 cho HTTP).
B. Cổng được gán động cho client khi thiết lập kết nối đến server.
C. Cổng cố định, được cấu hình thủ công bởi người quản trị mạng.
D. Cổng chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ (LAN).

12. Khi một trình duyệt web gửi yêu cầu đến một trang web sử dụng HTTPS, bước đầu tiên trong quá trình thiết lập kết nối bảo mật là gì?

A. Trình duyệt và server thống nhất về thuật toán mã hóa và khóa phiên (handshake).
B. Server gửi certificate (chứng chỉ số) cho trình duyệt để xác thực.
C. Trình duyệt gửi yêu cầu HTTP GET đến server.
D. Server kiểm tra địa chỉ IP của trình duyệt để xác minh quyền truy cập.

13. SNMP (Simple Network Management Protocol) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Truyền file lớn qua mạng.
B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng (như router, switch).
C. Cấp phát địa chỉ IP động.
D. Mã hóa dữ liệu mạng.

14. Phương thức `GET` và `POST` trong HTTP khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu: GET nhanh hơn POST.
B. Bảo mật dữ liệu: POST bảo mật hơn GET.
C. Cách thức gửi dữ liệu: GET gửi dữ liệu qua URL, POST gửi dữ liệu trong phần thân yêu cầu.
D. Loại dữ liệu hỗ trợ: GET chỉ gửi văn bản, POST gửi được cả văn bản và file.

15. Mục đích chính của việc sử dụng 'keep-alive′ trong kết nối HTTP là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho kết nối HTTP.
B. Giảm độ trễ khi tải trang web.
C. Tái sử dụng một kết nối TCP cho nhiều yêu cầu∕phản hồi HTTP.
D. Nén dữ liệu HTTP để giảm băng thông sử dụng.

16. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng LAN.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ, google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên internet để bảo mật thông tin.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa máy chủ và máy khách để tránh nghẽn mạng.

17. SSL∕TLS được sử dụng để cung cấp bảo mật cho giao thức nào?

A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. IP

18. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) chủ yếu được sử dụng cho loại ứng dụng nào sau đây?

A. Truyền tải video trực tuyến thời gian thực, yêu cầu tốc độ cao và chấp nhận mất mát dữ liệu.
B. Các ứng dụng trò chơi trực tuyến nhiều người chơi, nơi độ trễ thấp là yếu tố quan trọng nhất.
C. Truyền file, email, và duyệt web, nơi tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu là ưu tiên hàng đầu.
D. Phát sóng dữ liệu đa phương tiện đến một nhóm lớn người nhận mà không cần phản hồi.

19. Trong lập trình mạng, 'deadlock′ (bế tắc) có thể xảy ra trong tình huống nào?

A. Khi có quá nhiều client kết nối đến server.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình∕luồng cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Khi tốc độ mạng quá chậm.
D. Khi server bị quá tải CPU.

20. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho thiết bị trong mạng?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)

21. Sự khác biệt chính giữa giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP là gì?

A. UDP cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi và đảm bảo dữ liệu đến nơi, trong khi TCP thì không.
B. TCP là giao thức hướng kết nối, còn UDP là giao thức không kết nối.
C. UDP chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu văn bản, còn TCP hỗ trợ truyền cả văn bản và đa phương tiện.
D. TCP hoạt động ở tầng ứng dụng, còn UDP hoạt động ở tầng giao vận.

22. Phương pháp 'blocking socket′ và 'non-blocking socket′ khác nhau cơ bản như thế nào?

A. Blocking socket nhanh hơn non-blocking socket.
B. Blocking socket chỉ dùng cho TCP, non-blocking socket chỉ dùng cho UDP.
C. Blocking socket sẽ tạm dừng chương trình cho đến khi thao tác hoàn thành, non-blocking socket trả về ngay lập tức.
D. Blocking socket bảo mật hơn non-blocking socket.

23. Trong lập trình socket, hàm `listen()` được sử dụng cho socket phía server để làm gì?

A. Gửi dữ liệu đến client đã kết nối.
B. Chấp nhận kết nối từ client.
C. Thiết lập socket ở chế độ lắng nghe kết nối đến.
D. Đóng kết nối socket hiện tại.

24. Tường lửa (firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP từ private sang public (NAT).
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
D. Cân bằng tải cho các máy chủ web.

25. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

26. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Nghẽn mạng do quá tải lưu lượng.
B. Cạn kiệt địa chỉ IPv4 public.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
D. Xung đột địa chỉ IP trong mạng LAN.

27. Trong lập trình mạng, 'socket timeout′ (thời gian chờ socket) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn chương trình bị treo khi chờ đợi thao tác socket quá lâu.
C. Giảm tải cho server.
D. Tăng cường bảo mật cho kết nối.

28. Khái niệm 'đa luồng′ (multithreading) trong lập trình server có lợi ích gì?

A. Giảm độ trễ khi xử lý yêu cầu từ client.
B. Tăng cường bảo mật cho server.
C. Cho phép server xử lý đồng thời nhiều yêu cầu từ nhiều client.
D. Đơn giản hóa quá trình phát triển server.

29. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để gửi email?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. SNMP (Simple Network Management Protocol)

30. Phương thức giao tiếp 'client-server′ hoạt động như thế nào trong mạng?

A. Các máy tính ngang hàng trao đổi dữ liệu trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung tâm.
B. Một máy chủ gửi dữ liệu đến tất cả các máy khách trong mạng theo kiểu quảng bá.
C. Máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ, máy chủ xử lý và trả về phản hồi cho máy khách.
D. Các máy khách tự động đồng bộ hóa dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp của máy chủ.

1 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

1. Xác thực hai chiều (mutual authentication) trong SSL∕TLS khác với xác thực một chiều (one-way authentication) như thế nào?

2 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

2. Socket trong lập trình mạng đóng vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

3. WebSocket khác biệt so với HTTP truyền thống như thế nào?

4 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

4. Phương thức `polling′ và `push′ trong web programming khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

5. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP∕IP?

6 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

6. Địa chỉ IP phiên bản IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?

7 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng chính của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?

8 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lập trình socket, hàm `accept()` trả về giá trị gì?

9 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lập trình mạng, `serialization′ (tuần tự hóa) dữ liệu để truyền qua mạng có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

10. Cổng (port) trong ngữ cảnh mạng máy tính được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm `ephemeral port′ (cổng tạm thời) dùng để chỉ loại cổng nào?

12 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một trình duyệt web gửi yêu cầu đến một trang web sử dụng HTTPS, bước đầu tiên trong quá trình thiết lập kết nối bảo mật là gì?

13 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

13. SNMP (Simple Network Management Protocol) thường được sử dụng cho mục đích gì?

14 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

14. Phương thức `GET` và `POST` trong HTTP khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích chính của việc sử dụng `keep-alive′ trong kết nối HTTP là gì?

16 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

16. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

17. SSL∕TLS được sử dụng để cung cấp bảo mật cho giao thức nào?

18 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lập trình mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) chủ yếu được sử dụng cho loại ứng dụng nào sau đây?

19 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lập trình mạng, `deadlock′ (bế tắc) có thể xảy ra trong tình huống nào?

20 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

20. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho thiết bị trong mạng?

21 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

21. Sự khác biệt chính giữa giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP là gì?

22 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp `blocking socket′ và `non-blocking socket′ khác nhau cơ bản như thế nào?

23 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lập trình socket, hàm `listen()` được sử dụng cho socket phía server để làm gì?

24 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

24. Tường lửa (firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối?

26 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

26. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

27 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

27. Trong lập trình mạng, `socket timeout′ (thời gian chờ socket) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm `đa luồng′ (multithreading) trong lập trình server có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

29. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để gửi email?

30 / 30

Category: Lập trình mạng

Tags: Bộ đề 1

30. Phương thức giao tiếp `client-server′ hoạt động như thế nào trong mạng?