Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Khái niệm 'khủng hoảng thừa' (overproduction crisis) là một phần quan trọng trong phân tích kinh tế của học thuyết nào?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa Marx
C. Chủ nghĩa trọng tiền tệ
D. Kinh tế học tân cổ điển

2. Theo trường phái kinh tế học Áo, phương pháp luận chính để nghiên cứu kinh tế là gì?

A. Kinh tế lượng và mô hình hóa toán học
B. Quan sát thống kê và phân tích dữ liệu thực nghiệm
C. Phương pháp diễn dịch logic (praxeology) dựa trên các tiên đề
D. Phân tích lịch sử và so sánh thể chế

3. Học thuyết kinh tế nào cho rằng thất nghiệp tự nhiên là một hiện tượng không thể tránh khỏi và chính sách kinh tế nên tập trung vào ổn định giá cả?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học thể chế

4. Học thuyết kinh tế nào thường được liên kết với 'Trường phái Chicago' và nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do và chính sách tiền tệ ổn định?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa Marx
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học thể chế

5. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học cổ điển nào?

A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. Thomas Malthus
D. John Stuart Mill

6. Điểm yếu chính của chủ nghĩa trọng thương thường được các nhà kinh tế học hiện đại chỉ ra là gì?

A. Quá tập trung vào nông nghiệp và bỏ qua thương mại.
B. Không chú trọng đến tích lũy vàng và bạc.
C. Quan điểm 'zero-sum game' về thương mại quốc tế và bỏ qua lợi ích từ chuyên môn hóa và thương mại tự do.
D. Ủng hộ chính sách can thiệp của nhà nước quá ít.

7. Theo kinh tế học thể chế, 'hiệu ứng phô trương' (conspicuous consumption) được mô tả bởi nhà kinh tế học nào?

A. Thorstein Veblen
B. John Commons
C. Douglass North
D. Oliver Williamson

8. Trong kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) mô tả hiện tượng tâm lý nào?

A. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát sự kiện.
B. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin trái ngược.
C. Xu hướng ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Xu hướng trì hoãn quyết định quan trọng.

9. Học thuyết kinh tế nào xem xét vai trò của các tổ chức xã hội, luật pháp và văn hóa trong hoạt động kinh tế?

A. Chủ nghĩa trọng tiền tệ
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học tân cổ điển

10. Theo kinh tế học Keynes, biện pháp chính phủ nên sử dụng để đối phó với suy thoái kinh tế là gì?

A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế để cân bằng ngân sách.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế để kích cầu.
C. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
D. Giảm cung tiền để ổn định giá cả.

11. Lý thuyết 'bàn tay hữu hình' của nhà nước can thiệp vào nền kinh tế thường được liên kết với học thuyết kinh tế nào?

A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
D. Kinh tế học hành vi

12. Trong bối cảnh nào thì chính sách tài khóa được kinh tế học Keynes đặc biệt khuyến nghị sử dụng?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế suy thoái và thất nghiệp gia tăng.
C. Khi cán cân thương mại thâm hụt nghiêm trọng.
D. Khi chính phủ muốn giảm nợ công.

13. Điểm chung giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

A. Cả hai đều ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế.
B. Cả hai đều tập trung vào phân tích vĩ mô và tổng cầu.
C. Cả hai đều dựa trên nền tảng của chủ nghĩa Marx.
D. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do và cạnh tranh.

14. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của 'vốn nhân lực' và 'tri thức' như nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Kinh tế học cổ điển
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
D. Chủ nghĩa trọng tiền tệ

15. Sự khác biệt cơ bản giữa kinh tế học Keynes và kinh tế học tân cổ điển trong quan điểm về thị trường lao động là gì?

A. Kinh tế học Keynes tin rằng thị trường lao động luôn tự điều chỉnh về trạng thái toàn dụng lao động.
B. Kinh tế học tân cổ điển cho rằng thị trường lao động có thể duy trì trạng thái thất nghiệp kéo dài do thiếu cầu.
C. Kinh tế học Keynes cho rằng thị trường lao động có thể bị 'cứng nhắc' và không tự điều chỉnh nhanh chóng để đạt toàn dụng lao động.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai trường phái này về thị trường lao động.

16. Điểm khác biệt chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông là gì?

A. Chủ nghĩa trọng thương tập trung vào nông nghiệp, chủ nghĩa trọng nông tập trung vào thương mại.
B. Chủ nghĩa trọng thương ưu tiên tích lũy kim loại quý, chủ nghĩa trọng nông nhấn mạnh vai trò của đất đai và nông nghiệp.
C. Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ tự do thương mại, chủ nghĩa trọng nông ủng hộ sự can thiệp của nhà nước.
D. Chủ nghĩa trọng thương tin vào giá trị lao động, chủ nghĩa trọng nông tin vào giá trị sử dụng.

17. Học thuyết kinh tế nào đặt trọng tâm vào 'tổng cầu' như yếu tố quyết định mức độ hoạt động kinh tế và việc làm?

A. Chủ nghĩa trọng tiền tệ
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Kinh tế học Keynes
D. Chủ nghĩa trọng nông

18. Học thuyết kinh tế nào đề xuất 'chính sách cung' (supply-side economics) như một biện pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa Marx
C. Kinh tế học tân cổ điển và chủ nghĩa tự do mới
D. Kinh tế học hành vi

19. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học Keynes

20. Nguyên tắc 'laissez-faire' (để mặc tự nhiên) là cốt lõi của học thuyết kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học Keynes

21. Phân tích cận biên (marginal analysis) là công cụ phân tích chính của trường phái kinh tế học nào?

A. Kinh tế học thể chế
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Chủ nghĩa Marx

22. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được xác định bởi sự thỏa mãn chủ quan (lợi ích cận biên) mà người tiêu dùng nhận được?

A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa Marx
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Chủ nghĩa trọng thương

23. Học thuyết kinh tế nào phản đối sự can thiệp của nhà nước vào thị trường và ủng hộ tự do kinh tế tối đa?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học Keynes
C. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
D. Kinh tế học thể chế

24. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
D. Kinh tế học thể chế

25. “Bàn tay vô hình” là khái niệm kinh tế nổi tiếng của học thuyết nào và nó thể hiện điều gì?

A. Chủ nghĩa trọng nông, thể hiện sự can thiệp của tự nhiên vào kinh tế.
B. Kinh tế học cổ điển, thể hiện cơ chế thị trường tự điều chỉnh.
C. Kinh tế học Keynes, thể hiện vai trò điều tiết của chính phủ.
D. Chủ nghĩa Marx, thể hiện sự tự phát triển của lịch sử.

26. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý và hành vi trong quyết định kinh tế của con người?

A. Kinh tế học thể chế
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Chủ nghĩa trọng tiền tệ

27. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản do mâu thuẫn nội tại?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa tiền tệ

28. Theo Thomas Malthus, yếu tố nào sẽ gây ra những hạn chế đối với sự phát triển kinh tế và xã hội?

A. Thiếu vốn đầu tư
B. Dân số tăng nhanh hơn khả năng sản xuất lương thực
C. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế
D. Thiếu đổi mới công nghệ

29. Học thuyết kinh tế nào chỉ trích chủ nghĩa tư bản và dự đoán về một cuộc cách mạng vô sản?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học cổ điển
C. Chủ nghĩa Marx
D. Kinh tế học Keynes

30. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự phát triển của thể chế chính trị và pháp luật là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Kinh tế học Keynes
C. Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics)
D. Chủ nghĩa trọng tiền tệ

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm `khủng hoảng thừa` (overproduction crisis) là một phần quan trọng trong phân tích kinh tế của học thuyết nào?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Theo trường phái kinh tế học Áo, phương pháp luận chính để nghiên cứu kinh tế là gì?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Học thuyết kinh tế nào cho rằng thất nghiệp tự nhiên là một hiện tượng không thể tránh khỏi và chính sách kinh tế nên tập trung vào ổn định giá cả?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Học thuyết kinh tế nào thường được liên kết với `Trường phái Chicago` và nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do và chính sách tiền tệ ổn định?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học cổ điển nào?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Điểm yếu chính của chủ nghĩa trọng thương thường được các nhà kinh tế học hiện đại chỉ ra là gì?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo kinh tế học thể chế, `hiệu ứng phô trương` (conspicuous consumption) được mô tả bởi nhà kinh tế học nào?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong kinh tế học hành vi, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) mô tả hiện tượng tâm lý nào?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Học thuyết kinh tế nào xem xét vai trò của các tổ chức xã hội, luật pháp và văn hóa trong hoạt động kinh tế?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Theo kinh tế học Keynes, biện pháp chính phủ nên sử dụng để đối phó với suy thoái kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Lý thuyết `bàn tay hữu hình` của nhà nước can thiệp vào nền kinh tế thường được liên kết với học thuyết kinh tế nào?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh nào thì chính sách tài khóa được kinh tế học Keynes đặc biệt khuyến nghị sử dụng?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Điểm chung giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của `vốn nhân lực` và `tri thức` như nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Sự khác biệt cơ bản giữa kinh tế học Keynes và kinh tế học tân cổ điển trong quan điểm về thị trường lao động là gì?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Điểm khác biệt chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông là gì?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Học thuyết kinh tế nào đặt trọng tâm vào `tổng cầu` như yếu tố quyết định mức độ hoạt động kinh tế và việc làm?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Học thuyết kinh tế nào đề xuất `chính sách cung` (supply-side economics) như một biện pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên tắc `laissez-faire` (để mặc tự nhiên) là cốt lõi của học thuyết kinh tế nào?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích cận biên (marginal analysis) là công cụ phân tích chính của trường phái kinh tế học nào?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được xác định bởi sự thỏa mãn chủ quan (lợi ích cận biên) mà người tiêu dùng nhận được?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Học thuyết kinh tế nào phản đối sự can thiệp của nhà nước vào thị trường và ủng hộ tự do kinh tế tối đa?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. “Bàn tay vô hình” là khái niệm kinh tế nổi tiếng của học thuyết nào và nó thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

26. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý và hành vi trong quyết định kinh tế của con người?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

27. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản do mâu thuẫn nội tại?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

28. Theo Thomas Malthus, yếu tố nào sẽ gây ra những hạn chế đối với sự phát triển kinh tế và xã hội?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

29. Học thuyết kinh tế nào chỉ trích chủ nghĩa tư bản và dự đoán về một cuộc cách mạng vô sản?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

30. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự phát triển của thể chế chính trị và pháp luật là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?