1. Hội nghị Trung ương 8 (5/1941) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng ruộng đất.
C. Đã hoàn chỉnh sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng.
D. Đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
2. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để giải quyết nạn đói?
A. Phát động phong trào "Tuần lễ vàng".
B. Kêu gọi sự viện trợ từ các nước phương Tây.
C. Nhập khẩu lương thực từ các nước Đông Nam Á.
D. Thực hiện chính sách đóng cửa biên giới.
3. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Nam Việt Nam được xác định là?
A. Hậu phương lớn của cả nước.
B. Tiền tuyến lớn của cả nước.
C. Vùng giải phóng.
D. Vùng tự do.
4. Thực chất của việc Đảng Cộng sản Việt Nam chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
B. Thay đổi phương thức quản lý kinh tế để phù hợp với quy luật khách quan.
C. Chuyển sang nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
D. Phủ nhận vai trò kinh tế nhà nước.
5. Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định tầm nhìn đến giữa thế kỷ XXI, Việt Nam sẽ trở thành nước như thế nào?
A. Nước phát triển, thu nhập cao.
B. Nước công nghiệp mới.
C. Nước xã hội chủ nghĩa.
D. Nước hùng cường, có vị thế xứng đáng trên trường quốc tế.
6. Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất dân tộc của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Lật đổ chế độ phong kiến.
B. Xây dựng chính quyền công nông.
C. Giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân, đế quốc.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất.
7. Trong giai đoạn 1936-1939, Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương thành lập mặt trận nào?
A. Mặt trận Dân chủ Đông Dương.
B. Mặt trận Thống nhất Dân tộc Phản đế.
C. Mặt trận Việt Minh.
D. Mặt trận Liên Việt.
8. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử kết thúc vào thời gian nào?
A. Ngày 26 tháng 4 năm 1975.
B. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
C. Ngày 1 tháng 5 năm 1975.
D. Ngày 7 tháng 5 năm 1975.
9. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối đổi mới đất nước?
A. Đại hội IV.
B. Đại hội V.
C. Đại hội VI.
D. Đại hội VII.
10. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng Cộng sản Đông Dương thành?
A. Đảng Lao động Việt Nam.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Đảng Dân chủ Việt Nam.
D. Đảng Xã hội Việt Nam.
11. Trong giai đoạn 1965-1968, đế quốc Mỹ đã sử dụng chiến lược quân sự nào ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Việt Nam hóa chiến tranh.
D. Đông Dương hóa chiến tranh.
12. Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930)?
A. Xác định đúng đắn vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
B. Đánh giá đúng khả năng cách mạng của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội Việt Nam.
C. Xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng là chống đế quốc.
D. Đều chủ trương làm tư sản dân quyền cách mạng rồi sau đó làm xã hội cách mạng.
13. Nghị quyết số 21-NQ/TW ngày 25/10/2017 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII tập trung vào vấn đề nào?
A. Tăng cường công tác bảo vệ môi trường.
B. Công tác dân số trong tình hình mới.
C. Phát triển kinh tế số.
D. Đổi mới hệ thống giáo dục quốc dân.
14. Chủ trương "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng" được Đảng ta xác định lần đầu tiên trong văn kiện nào?
A. Chỉ thị số 30-CT/TW của Bộ Chính trị (khóa VIII).
B. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ X.
C. Hiến pháp năm 2013.
D. Luật Tổ chức chính quyền địa phương.
15. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2025 là gì?
A. Trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Trở thành nước phát triển, có thu nhập cao.
C. Phấn đấu đến năm 2030 là nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao.
D. Trở thành nước công nghiệp mới.
16. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Phong trào "Đồng khởi".
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Đại thắng mùa Xuân năm 1975.
17. Chính sách "kinh tế mới" (NEP) của Lênin ở nước Nga Xô Viết có điểm tương đồng nào với đường lối đổi mới kinh tế của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
B. Cho phép tồn tại và phát triển các thành phần kinh tế tư nhân.
C. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
18. Trong thời kỳ đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định yếu tố nào là động lực quan trọng nhất để phát triển đất nước?
A. Vốn đầu tư nước ngoài.
B. Khoa học và công nghệ.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
19. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định trong giai đoạn hiện nay?
A. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
B. Phát triển kinh tế tri thức.
C. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
20. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của 35 năm đổi mới (1986-2021) ở Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng?
A. Trở thành cường quốc quân sự.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Xây dựng thành công mô hình kinh tế thị trường tự do.
D. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
21. Đâu không phải là một trong những bài học kinh nghiệm được Đảng Cộng sản Việt Nam rút ra từ quá trình lãnh đạo cách mạng?
A. Nắm vững ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
B. Sự nghiệp cách mạng là của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.
C. Không ngừng củng cố và tăng cường đoàn kết quốc tế.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh, thường xuyên sẵn sàng chiến đấu.
22. Đâu là nội dung cốt lõi của Nghị quyết Trung ương 4 khóa XII về xây dựng, chỉnh đốn Đảng?
A. Tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật.
B. Kiên quyết đấu tranh chống suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, "tự diễn biến", "tự chuyển hóa".
C. Đẩy mạnh cải cách hành chính.
D. Phát triển kinh tế tư nhân.
23. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương thực hiện đường lối đối ngoại như thế nào?
A. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
B. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
24. Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng ta được thể hiện tập trung nhất trong văn kiện nào?
A. Chỉ thị "Kháng chiến kiến quốc".
B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
C. Tác phẩm "Đường Kách mệnh".
D. Chỉ thị "Phải phá tan cuộc tiến công mùa đông của giặc Pháp".
25. Đại hội VII (6/1991) của Đảng đã thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, xác định mô hình kinh tế tổng quát của nước ta là gì?
A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế hỗn hợp.
D. Kinh tế nhà nước chủ đạo.
26. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong công tác xây dựng Đảng?
A. Tập trung dân chủ.
B. Cá nhân phụ trách.
C. Tự phê bình và phê bình.
D. Đoàn kết thống nhất.
27. Chủ trương "xây dựng Đảng ngang tầm nhiệm vụ" được hiểu như thế nào?
A. Xây dựng Đảng có quy mô lớn mạnh.
B. Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
C. Xây dựng Đảng có cơ sở vật chất hiện đại.
D. Xây dựng Đảng có đội ngũ cán bộ trẻ, năng động.
28. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam, phá thế bao vây, cấm vận?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN.
B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
C. Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
29. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam ở miền Bắc là gì?
A. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Đấu tranh thống nhất đất nước.
D. Xây dựng nhà nước pháp quyền.
30. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự đổi mới trong tư duy của Đảng về xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước ta là nhà nước của dân, do dân và vì dân.
C. Pháp luật là công cụ quản lý của nhà nước.
D. Nhà nước pháp quyền phải bảo đảm quyền con người, quyền công dân.