Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

1. Trước thời kỳ Đổi Mới, Việt Nam chủ yếu giao thương kinh tế với các quốc gia nào?

A. Các nước phương Tây.
B. Các nước trong hệ thống xã hội chủ nghĩa.
C. Nhật Bản và Hàn Quốc.
D. Các nước ASEAN.

2. Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay là gì?

A. Tình trạng thất nghiệp tràn lan.
B. Năng suất lao động thấp so với các nước trong khu vực.
C. Lạm phát luôn ở mức rất cao.
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài giảm mạnh.

3. Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, chính sách nào đã giúp Việt Nam giải quyết tình trạng thiếu lương thực?

A. Chính sách quốc hữu hóa đất đai.
B. Chính sách khoán sản phẩm đến người lao động.
C. Chính sách đóng cửa biên giới.
D. Chính sách tăng cường nhập khẩu lương thực.

4. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi gia nhập WTO là gì?

A. Không có cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Khả năng cạnh tranh yếu của các doanh nghiệp trong nước.
C. Không phải tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
D. Không có cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài.

5. Điều gì đã thay đổi quan trọng trong tư duy của các nhà lãnh đạo Việt Nam về kinh tế sau năm 1986?

A. Từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế.
B. Thừa nhận vai trò của kinh tế thị trường và các thành phần kinh tế khác nhau.
C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế với thế giới bên ngoài.

6. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng của thời kỳ Đổi Mới ở Việt Nam, bắt đầu từ năm 1986?

A. Kế hoạch 5 năm lần thứ ba.
B. Chính sách kinh tế mới (NEP).
C. Cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.

7. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam?

A. Phát triển kinh tế tư nhân.
B. Mở cửa thương mại và đầu tư.
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
D. Cải cách doanh nghiệp nhà nước.

8. Chính sách nào đã góp phần quan trọng vào việc giảm tỷ lệ lạm phát phi mã ở Việt Nam vào cuối những năm 1980?

A. Tăng cường in tiền để kích thích kinh tế.
B. Thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ và tài khóa.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng mọi giá.
D. Tăng giá các mặt hàng thiết yếu.

9. Trong giai đoạn 1986-2000, Việt Nam đã ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tạo đà cho tăng trưởng?

A. Công nghiệp nặng.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Nông nghiệp và xuất khẩu.
D. Khai thác dầu mỏ.

10. Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây?

A. Sự suy giảm của khu vực kinh tế tư nhân.
B. Đầu tư công ồ ạt, không hiệu quả.
C. Sự phát triển của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
D. Chính sách đóng cửa kinh tế.

11. Trong giai đoạn 1986-1996, Việt Nam đã thực hiện chính sách nào để thu hút đầu tư nước ngoài?

A. Quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài và các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai.
C. Cấm hoàn toàn đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ cho phép đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp.

12. Chính sách kinh tế nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ mô hình "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" của Trung Quốc?

A. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ tài sản.
B. Chính sách kinh tế mới (NEP).
C. Cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.

13. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 là gì?

A. Chiến tranh biên giới phía Bắc và Tây Nam.
B. Cấm vận kinh tế của Hoa Kỳ và các nước phương Tây.
C. Sai lầm trong quản lý kinh tế theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
D. Thiên tai liên tiếp gây mất mùa.

14. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI năm 1986.
C. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
D. Việc gia nhập ASEAN năm 1995.

15. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) và đường lối đổi mới của Đại hội Đảng VI (1986) là gì?

A. Kế hoạch 5 năm lần thứ hai tập trung vào phát triển kinh tế tư nhân, còn đổi mới nhấn mạnh kinh tế nhà nước.
B. Kế hoạch 5 năm lần thứ hai tiếp tục cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp, còn đổi mới chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Kế hoạch 5 năm lần thứ hai mở cửa kinh tế với nước ngoài, còn đổi mới đóng cửa.
D. Không có sự khác biệt cơ bản nào.

16. Điều gì là quan trọng nhất mà Việt Nam đã học được từ những thất bại kinh tế trước thời kỳ Đổi Mới?

A. Chỉ nên tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Cần thiết phải duy trì cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Sự cần thiết phải đổi mới tư duy kinh tế, chuyển sang cơ chế thị trường.
D. Không nên hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.

17. Chính sách "khoán 10" trong nông nghiệp, được ban hành năm 1981, có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

A. Làm giảm năng suất cây trồng do thiếu đầu tư.
B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, tăng năng suất và sản lượng.
C. Không có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.
D. Gây ra tình trạng thiếu lương thực trầm trọng.

18. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ quá trình Đổi Mới ở Việt Nam?

A. Không cần thiết phải có sự điều tiết của nhà nước đối với nền kinh tế.
B. Sự cần thiết phải đổi mới liên tục và thích ứng với thay đổi của môi trường.
C. Chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
D. Không nên hội nhập kinh tế quốc tế.

19. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

A. Giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
B. Thu hẹp thị trường xuất khẩu của Việt Nam.
C. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư.
D. Làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.

20. Trong giai đoạn 2000-2010, ngành kinh tế nào của Việt Nam có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khai khoáng.

21. Trước Đổi Mới (trước năm 1986), nền kinh tế Việt Nam vận hành chủ yếu theo cơ chế nào?

A. Cơ chế thị trường tự do.
B. Cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
C. Cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước.
D. Cơ chế kinh tế hỗn hợp.

22. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi Mới?

A. Sự phát triển của kinh tế tư nhân.
B. Mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Nhà nước độc quyền toàn bộ các hoạt động kinh tế.
D. Đa dạng hóa các hình thức sở hữu.

23. Trong giai đoạn 2011-2020, Việt Nam đã tập trung vào việc tái cơ cấu nền kinh tế, trọng tâm là vào những lĩnh vực nào?

A. Tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước, đầu tư công và hệ thống ngân hàng.
B. Tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng.
C. Phát triển kinh tế tư nhân bằng mọi giá.
D. Đóng cửa thị trường tài chính.

24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam đạt được tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây, bất chấp những khó khăn từ bên ngoài?

A. Sự suy giảm của khu vực kinh tế tư nhân.
B. Chính sách bảo hộ thương mại.
C. Sự ổn định chính trị và xã hội.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

25. Chính sách "đổi mới" trong nông nghiệp ở Việt Nam tập trung vào việc gì?

A. Tăng cường quốc hữu hóa đất đai.
B. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho nông dân và cho phép họ tự quyết định sản xuất.
C. Áp dụng mô hình hợp tác xã quy mô lớn.
D. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.

26. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành năm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài?

A. Năm 1975.
B. Năm 1986.
C. Năm 1987.
D. Năm 1990.

27. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025 của Việt Nam?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá, bất chấp tác động đến môi trường.
B. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
D. Giảm đầu tư vào khoa học và công nghệ.

28. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế phát triển hơn.
C. Thiếu lao động có tay nghề.
D. Không có cơ hội tiếp cận công nghệ mới.

29. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi Mới?

A. Tỷ lệ lạm phát rất thấp, gần như không có.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, thiếu đồng bộ.
C. Xuất khẩu vượt xa nhập khẩu, gây thặng dư thương mại lớn.
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.

30. Đâu là một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người âm liên tục trong 10 năm.
B. Giảm tỷ lệ nghèo đói từ trên 70% xuống dưới 10%.
C. Nền kinh tế hoàn toàn đóng cửa với bên ngoài.
D. Sản lượng nông nghiệp giảm mạnh do thiếu đầu tư.

1 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

1. Trước thời kỳ Đổi Mới, Việt Nam chủ yếu giao thương kinh tế với các quốc gia nào?

2 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

2. Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, chính sách nào đã giúp Việt Nam giải quyết tình trạng thiếu lương thực?

4 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi gia nhập WTO là gì?

5 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì đã thay đổi quan trọng trong tư duy của các nhà lãnh đạo Việt Nam về kinh tế sau năm 1986?

6 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

6. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng của thời kỳ Đổi Mới ở Việt Nam, bắt đầu từ năm 1986?

7 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

7. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

8. Chính sách nào đã góp phần quan trọng vào việc giảm tỷ lệ lạm phát phi mã ở Việt Nam vào cuối những năm 1980?

9 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giai đoạn 1986-2000, Việt Nam đã ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tạo đà cho tăng trưởng?

10 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây?

11 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giai đoạn 1986-1996, Việt Nam đã thực hiện chính sách nào để thu hút đầu tư nước ngoài?

12 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

12. Chính sách kinh tế nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ mô hình 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa' của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 là gì?

14 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

14. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

15. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) và đường lối đổi mới của Đại hội Đảng VI (1986) là gì?

16 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì là quan trọng nhất mà Việt Nam đã học được từ những thất bại kinh tế trước thời kỳ Đổi Mới?

17 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

17. Chính sách 'khoán 10' trong nông nghiệp, được ban hành năm 1981, có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ quá trình Đổi Mới ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

20 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giai đoạn 2000-2010, ngành kinh tế nào của Việt Nam có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

21 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

21. Trước Đổi Mới (trước năm 1986), nền kinh tế Việt Nam vận hành chủ yếu theo cơ chế nào?

22 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi Mới?

23 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giai đoạn 2011-2020, Việt Nam đã tập trung vào việc tái cơ cấu nền kinh tế, trọng tâm là vào những lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam đạt được tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây, bất chấp những khó khăn từ bên ngoài?

25 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

25. Chính sách 'đổi mới' trong nông nghiệp ở Việt Nam tập trung vào việc gì?

26 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

26. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành năm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài?

27 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025 của Việt Nam?

28 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi Mới?

30 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới?