1. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để giúp bệnh nhân liệt hai chi dưới đứng thẳng?
A. Máy đo huyết áp.
B. Khung tập đứng.
C. Nhiệt kế.
D. Ống nghe.
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện tuần hoàn máu ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Massage chân.
B. Sử dụng tất áp lực.
C. Gác chân cao khi nằm.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
3. Nguyên nhân nào KHÔNG trực tiếp gây ra liệt hai chi dưới?
A. Chấn thương cột sống.
B. Đột quỵ.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Bại não.
4. Tình trạng nào sau đây có thể gây liệt hai chi dưới do thiếu máu cục bộ tủy sống?
A. Thoát vị đĩa đệm.
B. Hẹp ống sống.
C. Phình động mạch chủ bụng.
D. Viêm tủy cắt ngang.
5. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây liệt hai chi dưới liên quan đến cột sống?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống.
C. Siêu âm Doppler.
D. X-quang tim phổi.
6. Trong trường hợp liệt hai chi dưới do viêm tủy cắt ngang, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây bệnh?
A. Nhiễm virus.
B. Bệnh tự miễn.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Yếu tố di truyền.
7. Nguyên nhân nào sau đây gây liệt hai chi dưới do ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ?
A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.
B. Đa xơ cứng.
C. Hẹp ống sống thắt lưng.
D. Chấn thương dây thần kinh tọa.
8. Loại bài tập nào sau đây giúp duy trì sự linh hoạt của các khớp ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Bài tập aerobic.
B. Bài tập kéo giãn.
C. Bài tập nâng tạ.
D. Bài tập chạy nước rút.
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp kiểm soát chức năng ruột và bàng quang ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng.
B. Đặt ống thông tiểu.
C. Uống đủ nước.
D. Nhịn tiểu khi buồn.
10. Tổn thương dây thần kinh nào sau đây có thể gây liệt bàn chân (foot drop) ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Dây thần kinh chày trước.
B. Dây thần kinh mác chung.
C. Dây thần kinh đùi.
D. Dây thần kinh bịt.
11. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng thần kinh ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Điện cơ (EMG).
B. Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh (NCS).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Đánh giá cảm giác.
12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG nên thực hiện khi chăm sóc da cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Kiểm tra da hàng ngày.
B. Giữ da sạch và khô.
C. Sử dụng kem dưỡng ẩm.
D. Chà xát mạnh lên da.
13. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Sốt.
B. Nước tiểu đục.
C. Đau lưng.
D. Chóng mặt.
14. Trong trường hợp liệt hai chi dưới do chấn thương, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng phục hồi?
A. Tuổi tác.
B. Mức độ tổn thương tủy sống.
C. Giới tính.
D. Chế độ ăn uống.
15. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào sau đây có thể giúp bệnh nhân liệt hai chi dưới đối phó với sự thay đổi về hình ảnh cơ thể?
A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
B. Liệu pháp âm nhạc.
C. Liệu pháp nghệ thuật.
D. Liệu pháp gia đình.
16. Trong trường hợp liệt hai chi dưới do đột quỵ, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ tái phát?
A. Huyết áp cao.
B. Tiểu đường.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phục hồi chức năng cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Vật lý trị liệu.
B. Liệu pháp nghề nghiệp.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Liệu pháp ngôn ngữ.
18. Trong trường hợp liệt hai chi dưới do chấn thương cột sống, mức độ tổn thương nào thường gây liệt hoàn toàn?
A. Tổn thương đốt sống cổ C7.
B. Tổn thương đốt sống ngực T12.
C. Tổn thương đốt sống thắt lưng L5.
D. Tổn thương xương cùng S1.
19. Tập luyện nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Tập mạnh cơ tay và vai.
B. Tập giữ thăng bằng khi ngồi.
C. Tập đi bằng nạng.
D. Tập chạy bộ đường dài.
20. Loại đệm nào sau đây giúp giảm áp lực lên da và ngăn ngừa loét tì đè ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Đệm bông ép.
B. Đệm lò xo.
C. Đệm hơi.
D. Đệm xơ dừa.
21. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa biến chứng loét tì đè ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Uống nhiều nước.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Tập thể dục hàng ngày.
D. Ăn nhiều rau xanh.
22. Trong trường hợp liệt hai chi dưới ở trẻ em do bại não, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của can thiệp sớm?
A. Ngăn ngừa biến dạng khớp.
B. Cải thiện chức năng vận động.
C. Phát triển kỹ năng giao tiếp.
D. Chữa khỏi hoàn toàn bại não.
23. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện sức khỏe tinh thần cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Uống nhiều cà phê.
B. Tham gia các nhóm hỗ trợ.
C. Tránh giao tiếp xã hội.
D. Xem tivi cả ngày.
24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến liệt hai chi dưới?
A. Loét tì đè.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Viêm phổi.
D. Đau đầu mãn tính.
25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loét tì đè ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Vận động thường xuyên.
B. Chế độ ăn giàu protein.
C. Ít vận động và tì đè kéo dài.
D. Sử dụng đệm khí.
26. Dụng cụ hỗ trợ nào sau đây giúp bệnh nhân liệt hai chi dưới di chuyển dễ dàng hơn?
A. Kính lúp.
B. Xe lăn.
C. Máy trợ thính.
D. Băng dính cá nhân.
27. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được khuyến khích cho bệnh nhân liệt hai chi dưới khi tham gia giao thông?
A. Sử dụng xe lăn.
B. Đi bộ trên vỉa hè.
C. Lái xe đã được điều chỉnh.
D. Đi xe đạp.
28. Loại tế bào nào bị tổn thương trực tiếp trong bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) dẫn đến liệt?
A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Tế bào Schwann.
C. Tế bào thần kinh vận động.
D. Tế bào Purkinje.
29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của vật lý trị liệu cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Duy trì tầm vận động của khớp.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Cải thiện chức năng hô hấp.
D. Phục hồi hoàn toàn khả năng đi lại.
30. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co cứng cơ ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Baclofen.
D. Thuốc kháng histamine.