Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Tố Tụng Hình Sự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Tố Tụng Hình Sự

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Tố Tụng Hình Sự

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

A. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi.
B. Khi vụ án liên quan đến bí mật đời tư, bí mật gia đình hoặc bí mật kinh doanh.
C. Khi có yêu cầu của bị hại.
D. Khi có nhiều người tham gia tố tụng.

2. Trong trường hợp nào sau đây, việc khởi tố vụ án hình sự phải có yêu cầu của người bị hại?

A. Đối với tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người khác.
B. Đối với tội xâm phạm quyền sở hữu.
C. Đối với các tội được quy định tại khoản 1 các điều 155, 156, 157 và 158 của Bộ luật Hình sự.
D. Đối với tội phạm tham nhũng.

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người được làm người bào chữa trong vụ án hình sự?

A. Có trình độ cử nhân luật trở lên.
B. Có chứng chỉ hành nghề luật sư hoặc thẻ luật sư.
C. Không thuộc trường hợp bị cấm bào chữa theo quy định của pháp luật.
D. Là công dân Việt Nam.

4. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

A. Thời gian mà cơ quan điều tra được phép điều tra vụ án.
B. Thời gian mà Viện kiểm sát được phép truy tố bị can.
C. Thời hạn do luật định mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Thời gian mà Tòa án được phép xét xử vụ án.

5. Hành vi nào sau đây cấu thành tội che giấu tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự?

A. Không tố giác hành vi phạm tội của người thân thích.
B. Biết người khác đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nhưng không trình báo.
C. Sau khi biết tội phạm đã thực hiện hành vi phạm tội, không tố giác, nhưng trước đó không hứa hẹn che giấu.
D. Chỉ che giấu nơi ở của người phạm tội.

6. Tình huống nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự?

A. Cơ quan điều tra công khai thông tin về vụ án trước khi xét xử.
B. Tòa án tuyên bố bị cáo vô tội vì không đủ chứng cứ chứng minh tội phạm.
C. Bị cáo bị tạm giam trong quá trình điều tra để ngăn chặn bỏ trốn.
D. Viện kiểm sát yêu cầu bị cáo chứng minh mình vô tội.

7. Trong quá trình điều tra, nếu phát hiện có dấu hiệu người bị buộc tội mắc bệnh tâm thần, cơ quan điều tra phải làm gì?

A. Tạm đình chỉ điều tra và đưa người đó đi chữa bệnh.
B. Tiếp tục điều tra bình thường.
C. Trưng cầu giám định pháp y tâm thần.
D. Chờ đến khi người đó khỏi bệnh mới tiếp tục điều tra.

8. Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả tự do ngay cho người bị tạm giữ?

A. Khi hết thời hạn tạm giữ mà không có đủ căn cứ để khởi tố bị can.
B. Khi người bị tạm giữ tự nguyện khai báo toàn bộ hành vi phạm tội.
C. Khi người bị tạm giữ có người thân bảo lãnh.
D. Khi người bị tạm giữ mắc bệnh hiểm nghèo.

9. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giam để điều tra đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có thể kéo dài tối đa bao lâu?

A. Không quá 16 tháng.
B. Không quá 20 tháng.
C. Không quá 12 tháng.
D. Không quá 18 tháng.

10. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có quyền hạn nào sau đây?

A. Quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn.
B. Quyết định áp dụng biện pháp cưỡng chế đối với người làm chứng.
C. Quyết định khởi tố vụ án hình sự.
D. Quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.

11. Khi nào thì việc khám xét chỗ ở của một người được tiến hành mà không cần có lệnh của Viện kiểm sát hoặc Tòa án?

A. Khi có người tố giác về hành vi phạm tội xảy ra tại đó.
B. Khi có căn cứ để khẳng định chắc chắn có người đang thực hiện hành vi phạm tội tại đó.
C. Khi chủ nhà đồng ý cho khám xét.
D. Khi cần thu thập thêm thông tin để phục vụ công tác điều tra.

12. Theo Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây thì việc bào chữa là bắt buộc?

A. Khi bị can, bị cáo là người có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần.
B. Khi bị can, bị cáo bị buộc tội về tội mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt cao nhất là tử hình.
C. Khi bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi.
D. Tất cả các trường hợp trên.

13. Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, ai có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp tạm giam?

A. Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra được ủy quyền.
C. Điều tra viên.
D. Chánh án Tòa án.

14. Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền ra quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

A. Khi có yêu cầu của người bị hại.
B. Khi phát hiện quyết định đó không có căn cứ hoặc trái pháp luật.
C. Khi có chứng cứ mới chứng minh người bị tình nghi phạm tội.
D. Khi có sự thay đổi về chính sách hình sự.

15. Trong quá trình xét xử, Hội đồng xét xử có quyền trả hồ sơ để điều tra bổ sung khi nào?

A. Khi cần xác minh thêm chứng cứ mới.
B. Khi có căn cứ cho rằng còn có đồng phạm khác chưa bị khởi tố.
C. Khi việc thu thập chứng cứ tại phiên tòa là không thể thực hiện được.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, ai có quyền quyết định thay đổi người tiến hành tố tụng?

A. Viện trưởng Viện kiểm sát, Chánh án Tòa án.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán.
D. Người bào chữa.

17. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, nếu bị cáo vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ xử lý như thế nào?

A. Hoãn phiên tòa và triệu tập lại bị cáo.
B. Xét xử vắng mặt bị cáo.
C. Áp giải bị cáo đến phiên tòa.
D. Tất cả các đáp án trên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

18. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, người phiên dịch có trách nhiệm gì?

A. Chỉ dịch những nội dung có lợi cho người được phiên dịch.
B. Dịch trung thực, khách quan, đầy đủ, kịp thời nội dung cần dịch.
C. Đưa ra ý kiến cá nhân về vụ án.
D. Từ chối dịch nếu cảm thấy không phù hợp.

19. Thế nào là một chứng cứ theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

A. Bất kỳ thông tin nào liên quan đến vụ án do các bên cung cấp.
B. Những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và những tình tiết khác có ý nghĩa giải quyết vụ án.
C. Lời khai của bị can, bị cáo, người làm chứng, người bị hại.
D. Kết luận giám định, định giá tài sản.

20. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền quyết định việc áp giải người làm chứng?

A. Điều tra viên.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân.
D. Viện trưởng Viện kiểm sát.

21. Trong trường hợp nào sau đây, việc đình chỉ điều tra vụ án hình sự là bắt buộc?

A. Khi người bị buộc tội bỏ trốn.
B. Khi đã hết thời hạn điều tra mà không chứng minh được hành vi phạm tội của người bị buộc tội.
C. Khi người bị buộc tội mắc bệnh hiểm nghèo.
D. Khi người bị buộc tội tự thú.

22. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ bằng cách nào?

A. Tiến hành khám xét nơi ở, nơi làm việc của người bị buộc tội.
B. Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử liên quan đến việc bào chữa.
C. Tự mình triệu tập người làm chứng để lấy lời khai.
D. Sử dụng các biện pháp nghiệp vụ điều tra để thu thập thông tin.

23. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Hội đồng xét xử có những quyền hạn nào?

A. Bắt buộc phải giữ nguyên bản án sơ thẩm.
B. Có quyền sửa bản án sơ thẩm, hủy bản án sơ thẩm để điều tra hoặc xét xử lại, hoặc giữ nguyên bản án sơ thẩm.
C. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại.
D. Chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm.

24. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự?

A. Phạm tội lần đầu và gây hậu quả ít nghiêm trọng.
B. Đã thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
C. Tích cực bồi thường thiệt hại cho người bị hại.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

A. Khi có căn cứ cho rằng cấp sơ thẩm bỏ lọt tội phạm.
B. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng mà cấp phúc thẩm không thể khắc phục được.
C. Khi có tình tiết mới cần làm rõ nhưng không ảnh hưởng đến việc định tội.
D. Khi xét thấy cần áp dụng hình phạt nặng hơn đối với bị cáo.

26. Trong quá trình điều tra vụ án, cơ quan điều tra có quyền triệu tập người làm chứng để lấy lời khai, vậy người làm chứng có nghĩa vụ gì?

A. Có quyền từ chối cung cấp thông tin nếu thông tin đó bất lợi cho người thân.
B. Phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan điều tra và trình bày trung thực những gì mình biết về vụ án.
C. Có quyền yêu cầu cơ quan điều tra trả chi phí đi lại và ăn ở.
D. Chỉ cần cung cấp thông tin bằng văn bản, không cần phải có mặt trực tiếp.

27. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?

A. Không quá 45 ngày.
B. Không quá 2 tháng.
C. Không quá 1 tháng.
D. Không quá 30 ngày.

28. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm hình sự là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

A. 10 ngày.
B. 15 ngày.
C. 30 ngày.
D. 7 ngày.

29. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm?

A. Người bào chữa.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát hoặc Kiểm sát viên được Viện trưởng phân công.
C. Người làm chứng.
D. Hội thẩm nhân dân.

30. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền ra quyết định trả lại đồ vật, tài sản đã thu giữ?

A. Điều tra viên.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát.
C. Người đã ra lệnh thu giữ đồ vật, tài sản đó.
D. Thẩm phán.

1 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

2 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trường hợp nào sau đây, việc khởi tố vụ án hình sự phải có yêu cầu của người bị hại?

3 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người được làm người bào chữa trong vụ án hình sự?

4 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

5 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi nào sau đây cấu thành tội che giấu tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự?

6 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

6. Tình huống nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự?

7 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình điều tra, nếu phát hiện có dấu hiệu người bị buộc tội mắc bệnh tâm thần, cơ quan điều tra phải làm gì?

8 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả tự do ngay cho người bị tạm giữ?

9 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

9. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giam để điều tra đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có thể kéo dài tối đa bao lâu?

10 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có quyền hạn nào sau đây?

11 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

11. Khi nào thì việc khám xét chỗ ở của một người được tiến hành mà không cần có lệnh của Viện kiểm sát hoặc Tòa án?

12 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây thì việc bào chữa là bắt buộc?

13 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

13. Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, ai có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp tạm giam?

14 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

14. Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền ra quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

15 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình xét xử, Hội đồng xét xử có quyền trả hồ sơ để điều tra bổ sung khi nào?

16 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, ai có quyền quyết định thay đổi người tiến hành tố tụng?

17 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, nếu bị cáo vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ xử lý như thế nào?

18 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, người phiên dịch có trách nhiệm gì?

19 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

19. Thế nào là một chứng cứ theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

20 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền quyết định việc áp giải người làm chứng?

21 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp nào sau đây, việc đình chỉ điều tra vụ án hình sự là bắt buộc?

22 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

22. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ bằng cách nào?

23 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Hội đồng xét xử có những quyền hạn nào?

24 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự?

25 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

25. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

26 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quá trình điều tra vụ án, cơ quan điều tra có quyền triệu tập người làm chứng để lấy lời khai, vậy người làm chứng có nghĩa vụ gì?

27 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

27. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?

28 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

28. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm hình sự là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

29 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

29. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm?

30 / 30

Category: Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

30. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền ra quyết định trả lại đồ vật, tài sản đã thu giữ?