1. Trong phương trình Arrhenius, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ?
A. Hằng số tốc độ phản ứng (k).
B. Năng lượng hoạt hóa (Ea).
C. Thừa số tần số (A).
D. Nồng độ chất phản ứng.
2. Loại tương tác nào sau đây **không** phải là lực Van der Waals?
A. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực.
B. Tương tác lưỡng cực-ion.
C. Tương tác London (lực phân tán).
D. Tương tác lưỡng cực cảm ứng.
3. Đại lượng nhiệt động nào sau đây cho biết khả năng tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?
A. Entanpi (H).
B. Entropi (S).
C. Năng lượng Gibbs tự do (G).
D. Nội năng (U).
4. Trong kỹ thuật bào chế nhũ tương, chất nhũ hóa (emulsifier) có vai trò chính là:
A. Tăng độ nhớt của nhũ tương.
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước.
C. Thay đổi màu sắc của nhũ tương.
D. Điều chỉnh pH của nhũ tương.
5. Đại lượng nào sau đây **không** phải là tính chất коллигативных (colligative properties) của dung dịch?
A. Áp suất thẩm thấu.
B. Độ hạ áp suất hơi bão hòa.
C. Độ tăng nhiệt độ sôi.
D. Màu sắc của dung dịch.
6. Phản ứng thủy phân ester thường được xúc tác bởi:
A. Acid mạnh.
B. Base mạnh.
C. Enzym esterase.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Loại liên kết nào sau đây **yếu nhất**?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydrogen.
D. Lực London (lực phân tán).
8. Chất diện hoạt (surfactant) hoạt động bằng cách:
A. Tăng sức căng bề mặt.
B. Giảm sức căng bề mặt.
C. Thay đổi pH của dung dịch.
D. Tăng độ nhớt của dung dịch.
9. Phản ứng nào sau đây thường xảy ra với tốc độ **nhanh nhất**?
A. Phản ứng giữa các ion trong dung dịch.
B. Phản ứng đốt cháy chất hữu cơ.
C. Phản ứng trùng hợp.
D. Phản ứng thủy phân protein.
10. Trong hệ phân tán keo, kích thước hạt phân tán nằm trong khoảng nào?
A. Nhỏ hơn 1 nm.
B. Từ 1 nm đến 1 μm.
C. Lớn hơn 1 μm.
D. Không có giới hạn kích thước.
11. Hiện tượng polymorph của dược chất có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của thuốc?
A. Độ tan và tốc độ hòa tan.
B. Độ ổn định hóa học.
C. Sinh khả dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong kỹ thuật bào chế nào sau đây?
A. Sản xuất thuốc tiêm truyền.
B. Điều chế thuốc nang cứng.
C. Bao phim viên nén.
D. Sản xuất thuốc mỡ.
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của dược chất rắn?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Nhiễu xạ tia X (XRD).
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis).
14. Khái niệm 'hằng số phân ly acid' (Ka) thể hiện điều gì?
A. Độ mạnh của một acid.
B. pH của dung dịch acid.
C. Nồng độ acid ban đầu.
D. Tốc độ phản ứng của acid.
15. Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi:
A. Tăng nhiệt độ.
B. Tăng áp suất.
C. Tăng nồng độ chất tan.
D. Tăng khối lượng phân tử.
16. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến hằng số cân bằng (K) của một phản ứng hóa học?
A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ chất phản ứng.
C. Chất xúc tác.
D. Áp suất (đối với phản ứng khí).
17. Độ tan của một dược chất trong dung môi thường được biểu thị bằng đơn vị nào sau đây?
A. mol/L
B. g/mL
C. mg%
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Trong quá trình hòa tan, giai đoạn nào thường là giai đoạn **quyết định tốc độ** (rate-determining step) khi hòa tan một dược chất rắn kích thước lớn?
A. Sự khuếch tán của phân tử dược chất ra khỏi bề mặt rắn.
B. Sự tách các phân tử dược chất khỏi mạng tinh thể rắn.
C. Sự solvat hóa các phân tử dược chất bởi dung môi.
D. Sự trộn lẫn dung dịch để phân tán dược chất.
19. Để tăng độ ổn định của một dược chất dễ bị thủy phân trong môi trường acid, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Tăng pH của môi trường.
B. Giảm pH của môi trường.
C. Tăng nhiệt độ bảo quản.
D. Sử dụng bao bì thấm ẩm.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độ ổn định hóa học của dược chất trong điều kiện lão hóa cấp tốc?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
B. Nghiên cứu độ ổn định trong điều kiện khắc nghiệt (stressed condition testing).
C. Đo điểm nóng chảy.
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
21. Công thức Henderson-Hasselbalch liên quan đến:
A. Độ tan của dược chất.
B. pH của dung dịch đệm.
C. Hằng số tốc độ phản ứng.
D. Áp suất hơi của dung dịch.
22. Hiện tượng điện di (electrophoresis) được ứng dụng để:
A. Xác định độ tan của dược chất.
B. Phân tích và tách các phân tử tích điện (ví dụ protein, DNA).
C. Đo áp suất thẩm thấu.
D. Xác định điểm nóng chảy.
23. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydrogen.
C. Liên kết disulfide.
D. Liên kết cộng hóa trị.
24. Áp suất thẩm thấu của dung dịch loãng được xác định bởi định luật:
A. Định luật Raoult.
B. Định luật Henry.
C. Định luật Van't Hoff.
D. Định luật Fick.
25. Dung dịch đệm có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base là do:
A. Có nồng độ ion H+ và OH- cân bằng.
B. Chứa một acid yếu và base liên hợp của nó (hoặc ngược lại).
C. Có khả năng trung hòa hoàn toàn acid hoặc base mạnh.
D. Có độ nhớt cao.
26. Trong quá trình định lượng acid-base, điểm tương đương là điểm mà tại đó:
A. pH của dung dịch bằng 7.
B. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt.
C. Số mol acid phản ứng hoàn toàn với số mol base.
D. Nồng độ ion H+ lớn nhất.
27. Quá trình bào chế thuốc nào sau đây **không** liên quan trực tiếp đến kiến thức về lý hóa dược?
A. Nghiên cứu độ ổn định của thuốc.
B. Thiết kế công thức thuốc giải phóng kéo dài.
C. Đánh giá cảm quan viên thuốc (màu sắc, mùi vị).
D. Chọn tá dược thích hợp cho viên nén.
28. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **Ít nhất** đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường nước?
A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn.
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan.
C. Nhiệt độ của môi trường hòa tan.
D. Áp suất của môi trường hòa tan.
29. Độ tan của chất khí trong chất lỏng thường tăng khi:
A. Tăng nhiệt độ.
B. Giảm nhiệt độ.
C. Giảm áp suất.
D. Khuấy trộn dung dịch.
30. Tính chất lưu biến (rheology) của một chất lỏng mô tả điều gì?
A. Độ hòa tan của chất lỏng.
B. Khả năng biến dạng và chảy của chất lỏng dưới tác dụng của lực.
C. Màu sắc và mùi vị của chất lỏng.
D. Khối lượng riêng của chất lỏng.