1. Hình thức trách nhiệm pháp lý nào sau đây mang tính nghiêm khắc nhất?
A. Bồi thường thiệt hại.
B. Cảnh cáo.
C. Tước tự do (hình phạt tù).
D. Phạt tiền.
2. Trong các hình thức nhà nước, nhà nước liên bang có đặc điểm gì?
A. Quyền lực tập trung tuyệt đối ở trung ương.
B. Các bang thành viên không có chủ quyền.
C. Có sự phân chia quyền lực giữa chính quyền trung ương và chính quyền các bang.
D. Chỉ có một hệ thống pháp luật duy nhất.
3. Sự khác biệt cơ bản giữa nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội khác là gì?
A. Nhà nước có quyền ban hành pháp luật và sử dụng sức mạnh cưỡng chế.
B. Nhà nước có số lượng thành viên lớn hơn.
C. Nhà nước có mục tiêu cao đẹp hơn.
D. Nhà nước hoạt động hiệu quả hơn.
4. Hệ quả pháp lý là gì?
A. Là hậu quả do hành vi vi phạm pháp luật gây ra.
B. Là những hệ quả mà pháp luật dự kiến trước khi một sự kiện pháp lý xảy ra.
C. Là những hậu quả mà chủ thể phải gánh chịu khi thực hiện một hành vi pháp lý.
D. Là kết quả của việc áp dụng pháp luật vào đời sống.
5. Điều gì sau đây là chức năng đối nội cơ bản của nhà nước?
A. Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước khác.
C. Đảm bảo trật tự, an ninh xã hội.
D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế.
6. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật ở Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
7. Thế nào là năng lực chủ thể của pháp luật?
A. Là khả năng của chủ thể được hưởng quyền và phải thực hiện nghĩa vụ pháp lý.
B. Là khả năng của chủ thể nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
C. Là khả năng của chủ thể tham gia vào các quan hệ pháp luật.
D. Là khả năng của chủ thể chịu trách nhiệm pháp lý.
8. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của pháp luật là gì?
A. Ý chí của Thượng đế.
B. Sự thỏa hiệp giữa các giai cấp.
C. Ý chí của giai cấp thống trị được thể hiện thành luật.
D. Sự phản ánh các quy luật tự nhiên.
9. Trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?
A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân tối cao.
C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Quốc hội.
10. Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?
A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
B. Quản lý, điều tiết vĩ mô nền kinh tế, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.
11. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?
A. Chức năng bảo vệ trật tự xã hội.
B. Chức năng trấn áp.
C. Chức năng kinh tế.
D. Chức năng văn hóa.
12. Trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa nhà nước và công dân được thể hiện như thế nào?
A. Nhà nước có quyền tuyệt đối đối với công dân.
B. Công dân có quyền tuyệt đối đối với nhà nước.
C. Nhà nước và công dân có quyền và nghĩa vụ tương hỗ, được pháp luật bảo vệ.
D. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một bộ phận công dân.
13. Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác ở điểm nào?
A. Quy phạm pháp luật mang tính bắt buộc chung và được đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh nhà nước.
B. Quy phạm pháp luật điều chỉnh tất cả các quan hệ xã hội.
C. Quy phạm pháp luật có tính tự nguyện cao.
D. Quy phạm pháp luật không cần đến sự cưỡng chế.
14. Trong một nhà nước pháp quyền, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Nguyên tắc tập trung quyền lực.
B. Nguyên tắc pháp chế (tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật).
C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là tối cao.
D. Nguyên tắc đảng lãnh đạo nhà nước.
15. Hệ thống pháp luật Common Law (Thông luật) dựa trên cơ sở nào?
A. Các văn bản quy phạm pháp luật được hệ thống hóa.
B. Các án lệ (tiền lệ pháp).
C. Tập quán pháp.
D. Các nguyên tắc đạo đức.
16. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?
A. Hành vi trái pháp luật, có lỗi, do chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện và xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
B. Hành vi phù hợp với đạo đức xã hội.
C. Hành vi được pháp luật cho phép.
D. Hành vi vô ý gây thiệt hại.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của nhà nước?
A. Có chủ quyền quốc gia.
B. Có hệ thống pháp luật.
C. Có dân cư sinh sống trên một vùng lãnh thổ nhất định.
D. Có một tôn giáo chính thức.
18. Nguyên tắc "không hồi tố" của pháp luật có nghĩa là gì?
A. Pháp luật chỉ áp dụng cho các hành vi xảy ra sau khi pháp luật đó có hiệu lực.
B. Pháp luật có thể được sửa đổi, bổ sung.
C. Pháp luật phải được công bố rộng rãi.
D. Pháp luật phải phù hợp với đạo đức xã hội.
19. Hình thức chính thể nào sau đây dựa trên nguyên tắc thừa kế quyền lực?
A. Cộng hòa dân chủ.
B. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
C. Quân chủ chuyên chế.
D. Dân chủ trực tiếp.
20. Pháp luật có vai trò gì trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?
A. Định hướng, ghi nhận, bảo vệ và tạo khuôn khổ cho các quan hệ xã hội phát triển.
B. Thay thế hoàn toàn các quy phạm xã hội khác.
C. Chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế.
D. Không có vai trò gì.
21. Phân loại nào sau đây là phân loại các hình thức chính thể?
A. Nhà nước đơn nhất và nhà nước liên bang.
B. Quân chủ và cộng hòa.
C. Chính thể đại nghị và chính thể tổng thống.
D. Nhà nước pháp quyền và nhà nước xã hội chủ nghĩa.
22. Theo học thuyết Mác - Lênin, nguồn gốc của nhà nước là gì?
A. Do sự phân công lao động xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do sự xuất hiện của chế độ tư hữu và đấu tranh giai cấp.
D. Do nhu cầu quản lý xã hội.
23. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
C. Nhà nước có chủ quyền quốc gia tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi luật pháp quốc tế.
D. Nhà nước là của dân, do dân và vì dân.
24. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Luật (do Quốc hội ban hành).
D. Hiến pháp.
25. Điều kiện cần và đủ để một quy phạm xã hội trở thành quy phạm pháp luật là gì?
A. Được nhà nước thừa nhận và bảo đảm thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế.
B. Phù hợp với đạo đức xã hội.
C. Được đa số người dân đồng tình.
D. Có tính phổ biến cao.
26. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính xã hội của pháp luật?
A. Pháp luật chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
B. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội nhằm duy trì trật tự và ổn định.
C. Pháp luật mang tính cưỡng chế.
D. Pháp luật do nhà nước ban hành.
27. Cấu trúc của một quy phạm pháp luật thông thường bao gồm những bộ phận nào?
A. Giả định, quy định.
B. Quy định, chế tài.
C. Giả định, quy định, chế tài.
D. Giả định, chế tài.
28. Hình thức nhà nước được cấu thành bởi các yếu tố nào?
A. Chỉ hình thức chính thể.
B. Hình thức chính phủ và chế độ chính trị.
C. Hình thức chính thể và cấu trúc nhà nước.
D. Hình thức chính thể, cấu trúc nhà nước và chế độ chính trị.
29. Nguồn nào sau đây là nguồn quan trọng nhất của pháp luật thành văn ở Việt Nam?
A. Tập quán pháp.
B. Tiền lệ pháp.
C. Văn bản quy phạm pháp luật.
D. Điều ước quốc tế.
30. Điều gì sau đây là đặc điểm của hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa?
A. Bảo vệ chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa.
B. Thể hiện ý chí của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
C. Duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội.
D. Phục vụ lợi ích của thiểu số.