1. Điểm khác biệt chính giữa 'bán hàng' (Selling) và 'marketing' là gì?
A. Bán hàng tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, marketing tập trung vào lợi nhuận dài hạn.
B. Bán hàng tập trung vào sản phẩm hiện có, marketing tập trung vào nhu cầu khách hàng.
C. Bán hàng chỉ là một phần của marketing.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Mục tiêu của 'marketing xã hội' (Societal marketing) là gì?
A. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
B. Cân bằng lợi nhuận doanh nghiệp, mong muốn của khách hàng và lợi ích xã hội.
C. Tập trung vào các hoạt động từ thiện và cộng đồng.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về marketing.
3. Khái niệm 'Marketing Mix' bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Khuyến mãi.
B. Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình, Đối tác.
C. Kế hoạch, Tổ chức, Thực hiện, Kiểm soát.
D. Nghiên cứu thị trường, Phân tích SWOT, Mục tiêu, Chiến lược.
4. Mục đích của việc 'đánh giá hiệu quả marketing' là:
A. Tăng ngân sách marketing cho các chiến dịch sau.
B. Xác định chiến dịch nào thành công, chiến dịch nào không, và rút kinh nghiệm để cải thiện.
C. Chứng minh sự đóng góp của bộ phận marketing cho doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Phân tích SWOT là công cụ marketing dùng để:
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu hành vi mua hàng của người tiêu dùng.
D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
6. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế' đề cập đến:
A. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
B. Khả năng khách hàng chuyển sang sử dụng sản phẩm/dịch vụ khác đáp ứng cùng nhu cầu.
C. Áp lực từ nhà cung cấp.
D. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
7. Yếu tố 'bằng chứng hữu hình' (Physical evidence) trong 7Ps của marketing dịch vụ là gì?
A. Chất lượng dịch vụ được cung cấp.
B. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp và các yếu tố hữu hình liên quan đến dịch vụ.
C. Giá cả của dịch vụ.
D. Quy trình cung cấp dịch vụ.
8. Đâu là mục tiêu chính của 'Marketing nội dung' (Content Marketing)?
A. Bán hàng trực tiếp thông qua nội dung.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng nội dung giá trị và liên quan.
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Lan truyền thông điệp quảng cáo rộng rãi.
9. Nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?
A. Xây dựng chiến lược marketing.
B. Phân tích cơ hội và thách thức thị trường.
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
D. Tất cả các giai đoạn trên.
10. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.
11. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong marketing tập trung vào hoạt động nào?
A. Thuyết phục nhà phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá để kích thích nhu cầu mua hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
12. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường marketing vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế (tỷ lệ lạm phát, lãi suất).
B. Yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập).
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Yếu tố văn hóa - xã hội (giá trị, lối sống).
13. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:
A. Tạo ra một tên thương hiệu dễ nhớ và độc đáo.
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên diện rộng.
D. Bảo vệ thương hiệu khỏi sự sao chép của đối thủ.
14. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing) sử dụng dữ liệu để:
A. Tăng chi phí marketing.
B. Đoán mò sở thích khách hàng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong marketing.
15. Chiến lược marketing 'đại trà' (Mass marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm cao cấp, độc đáo.
B. Sản phẩm phổ thông, nhu yếu phẩm.
C. Sản phẩm dành cho phân khúc thị trường nhỏ.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.
16. Đâu là ví dụ về 'Khuyến mãi' (Promotion) trong Marketing Mix?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm mới.
B. Giảm giá 20% cho khách hàng mua sản phẩm trong tháng này.
C. Mở rộng kênh phân phối đến các tỉnh thành mới.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường.
17. Chiến lược 'định giá hớt váng' (Price skimming) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh.
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn tăng nhanh thị phần.
18. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (People) trong 7Ps đề cập đến:
A. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ.
B. Nhân viên cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
C. Đối tác và nhà cung cấp dịch vụ.
D. Cộng đồng xã hội nơi dịch vụ được cung cấp.
19. Đâu là một ví dụ về 'Marketing du kích' (Guerrilla marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
C. Thực hiện các chiến dịch marketing sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp ở nơi công cộng.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
20. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:
A. Tổng chi phí khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Mức độ trung thành của khách hàng đối với sản phẩm.
21. Đâu là ví dụ về 'kênh phân phối trực tiếp'?
A. Bán hàng thông qua siêu thị.
B. Bán hàng trực tuyến qua website của công ty.
C. Bán hàng qua đại lý bán lẻ.
D. Bán hàng qua nhà phân phối sỉ.
22. Trong mô hình AIDA, chữ 'A' đầu tiên đại diện cho:
A. Action (Hành động).
B. Attention (Sự chú ý).
C. Awareness (Nhận biết).
D. Advocacy (Ủng hộ).
23. Thị trường mục tiêu (Target Market) là:
A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing.
C. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang chiếm lĩnh.
D. Thị trường có quy mô lớn nhất và tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
24. Chức năng 'phân phối' trong marketing đảm bảo:
A. Sản phẩm được sản xuất đúng số lượng và chất lượng.
B. Sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm và đúng đối tượng khách hàng.
C. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất trên thị trường.
D. Thông tin về sản phẩm được truyền tải hiệu quả đến khách hàng.
25. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường.
D. Giảm chi phí sản xuất và vận hành.
26. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) tập trung vào:
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm marketing phù hợp với sở thích và hành vi của từng cá nhân khách hàng.
C. Tổ chức các sự kiện marketing quy mô lớn.
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như TV, báo chí.
27. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
B. Sự tin tưởng và chia sẻ tự nhiên từ khách hàng.
C. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
28. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) đề cao nguyên tắc nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Trung thực, minh bạch và tôn trọng khách hàng.
C. Sử dụng mọi thủ thuật để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm mà không cần quan tâm đến tác động xã hội.
29. Đâu là một thách thức lớn của marketing trong môi trường kỹ thuật số?
A. Khả năng đo lường hiệu quả marketing.
B. Chi phí marketing thấp hơn so với truyền thống.
C. Sự bão hòa thông tin và khó khăn trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Dễ dàng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
30. Quá trình 'mua hàng của người tiêu dùng' thường bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Đánh giá sau mua.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Quyết định mua hàng.