1. Yếu tố 'People′ (Con người) trong Marketing Mix 7P của du lịch đề cập đến ai?
A. Chỉ đội ngũ nhân viên marketing
B. Khách hàng mục tiêu
C. Tất cả nhân viên tiếp xúc với khách hàng và chính khách hàng
D. Cộng đồng địa phương nơi có điểm du lịch
2. Trong marketing du lịch, 'experiential marketing′ (marketing trải nghiệm) tập trung vào điều gì?
A. Quảng cáo trên TV
B. Tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và tương tác cho khách hàng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tối ưu hóa website
3. Trong marketing du lịch, 'remarketing′ (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã tương tác nhưng chưa chuyển đổi
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng
D. Quảng bá thương hiệu trên TV
4. Trong marketing du lịch, 'brand awareness′ (nhận diện thương hiệu) có vai trò như thế nào?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự tin tưởng và lựa chọn của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
D. Tăng giá sản phẩm
5. Yếu tố 'Physical Evidence′ (Cơ sở vật chất hữu hình) trong Marketing Mix 7P của du lịch bao gồm những gì?
A. Chỉ các khách sạn và khu nghỉ dưỡng
B. Chỉ các phương tiện di chuyển
C. Môi trường vật chất, trang thiết bị, và các yếu tố hữu hình khác mà khách hàng tiếp xúc
D. Chỉ đội ngũ nhân viên
6. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
B. Tối ưu hóa website để xuất hiện cao trên kết quả tìm kiếm
C. Tăng cường tương tác với khách hàng qua email
D. Tạo video quảng cáo lan truyền trên YouTube
7. Hình thức marketing du lịch nào sau đây tập trung vào việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Marketing người ảnh hưởng (Influencer Marketing)
D. Marketing trực tiếp
8. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch có vai trò gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên du lịch
B. Thúc đẩy du lịch đại trà, số lượng lớn
C. Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường và văn hóa cho du khách
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế trước mắt
9. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng du lịch đang tìm kiếm thông tin cụ thể về điểm đến?
A. Quảng cáo hiển thị (Banner Ads)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội
D. Email marketing
10. Chiến lược 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) trong du lịch thường tập trung vào điều gì?
A. Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn, ngân sách cao
B. Sử dụng các kênh truyền thống như TV và báo chí
C. Các hoạt động sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp, gây bất ngờ
D. Tập trung vào phân tích dữ liệu thị trường chuyên sâu
11. Kênh phân phối nào sau đây KHÔNG phổ biến trong marketing du lịch?
A. Website đặt phòng trực tuyến (OTA)
B. Đại lý du lịch truyền thống
C. Siêu thị bán lẻ
D. Trang web và mạng xã hội của doanh nghiệp
12. Trong marketing du lịch, 'personalization′ (cá nhân hóa) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng mức độ liên quan và trải nghiệm khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình marketing
D. Tăng giá sản phẩm
13. Marketing du lịch tập trung chủ yếu vào việc thỏa mãn nhu cầu của đối tượng nào?
A. Nhà đầu tư du lịch
B. Doanh nghiệp du lịch
C. Khách du lịch
D. Chính quyền địa phương
14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến trong digital marketing du lịch?
A. Google Analytics
B. Email Marketing Platforms
C. Máy fax
D. Social Media Management Tools
15. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong marketing du lịch là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu
C. Tối ưu hóa thông điệp và sản phẩm cho từng nhóm khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
16. Yếu tố 'Process′ (Quy trình) trong Marketing Mix 7P của du lịch đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm du lịch
B. Giá cả dịch vụ
C. Cách thức cung cấp và quản lý dịch vụ
D. Địa điểm kinh doanh
17. Trong marketing du lịch, 'customer journey′ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Lịch trình tour du lịch
B. Tổng chi phí chuyến đi của khách hàng
C. Các giai đoạn khách hàng trải qua từ khi nhận biết nhu cầu đến khi trở thành khách hàng trung thành
D. Đánh giá của khách hàng sau chuyến đi
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách hàng?
A. Giá cả
B. Thời tiết
C. Màu sắc logo của công ty du lịch
D. Đánh giá và nhận xét trực tuyến
19. Điểm khác biệt chính giữa marketing du lịch và marketing sản phẩm hữu hình là gì?
A. Marketing du lịch không cần nghiên cứu thị trường
B. Sản phẩm du lịch là vô hình và trải nghiệm, khó định lượng và đánh giá trước khi tiêu dùng
C. Marketing du lịch chỉ sử dụng kênh trực tuyến
D. Giá cả trong du lịch luôn cố định
20. Trong marketing du lịch, 'reputation management′ (quản lý danh tiếng) quan trọng vì lý do gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá
C. Khách hàng du lịch thường dựa vào đánh giá và nhận xét trực tuyến
D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng
21. Trong marketing du lịch, 'viral marketing′ (marketing lan truyền) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chi ngân sách lớn cho quảng cáo
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ để lan truyền tự nhiên
C. Sử dụng kênh truyền thống như TV và báo chí
D. Tập trung vào bán hàng trực tiếp
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 7P trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Profit (Lợi nhuận)
D. Promotion (Xúc tiến)
23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC)
C. Chỉ số hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction Index)
D. Lưu lượng truy cập website (Website Traffic)
24. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được ứng dụng trong marketing du lịch để làm gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng
C. Thiết kế thông điệp và chiến dịch quảng cáo hiệu quả
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông
25. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của marketing nội dung trong du lịch?
A. Số lượng nhân viên bán hàng
B. Thời gian khách hàng ở lại trên trang web (Time on Page)
C. Giá trị trung bình đơn hàng
D. Chi phí thuê văn phòng
26. Trong chiến lược giá cho dịch vụ du lịch, 'dynamic pricing′ (giá linh hoạt) nghĩa là gì?
A. Giá cố định suốt mùa du lịch
B. Giá thay đổi theo thời gian thực dựa trên cung và cầu
C. Giá thấp hơn giá vốn
D. Giá chỉ áp dụng cho khách hàng thân thiết
27. Trong marketing du lịch, 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Xây dựng mối liên kết cảm xúc với khách hàng và tạo sự khác biệt
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
28. Mục đích của việc xây dựng 'persona′ khách hàng (customer persona) trong marketing du lịch là gì?
A. Giảm số lượng khách hàng mục tiêu
B. Tạo ra hình mẫu khách hàng lý tưởng để hiểu rõ nhu cầu và hành vi
C. Tăng giá sản phẩm du lịch
D. Sao chép chiến lược của đối thủ
29. Chiến lược 'differentiation′ (khác biệt hóa) trong marketing du lịch nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá để cạnh tranh
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo so với đối thủ
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ
D. Tập trung vào thị trường đại trà
30. Trong marketing du lịch, 'nội dung là vua′ (content is king) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Quảng cáo trả phí
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing nội dung
D. Bán hàng trực tiếp