1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống liên bang Nga?
A. Sự tồn tại của các chủ thể liên bang với quyền tự trị khác nhau.
B. Quyền lực tập trung cao độ vào chính quyền trung ương.
C. Sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cấp chính quyền.
D. Sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa giữa các chủ thể liên bang.
2. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tan rã Liên Xô?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
B. Các cuộc biểu tình ở Ba Lan năm 1980.
C. Nỗ lực đảo chính tháng 8 năm 1991.
D. Chiến tranh Afghanistan.
3. Điều gì phân biệt chủ nghĩa Âu Á (Eurasianism) với chủ nghĩa Đại Tây Dương (Atlanticism) trong tư tưởng chính trị Nga?
A. Chủ nghĩa Âu Á ủng hộ hội nhập với phương Tây, trong khi chủ nghĩa Đại Tây Dương nhấn mạnh bản sắc riêng của Nga.
B. Chủ nghĩa Âu Á nhấn mạnh bản sắc văn hóa và địa chính trị riêng của Nga, trong khi chủ nghĩa Đại Tây Dương ủng hộ hội nhập với phương Tây.
C. Chủ nghĩa Âu Á tập trung vào phát triển kinh tế, trong khi chủ nghĩa Đại Tây Dương tập trung vào quân sự.
D. Cả hai đều ủng hộ hội nhập hoàn toàn với Liên minh Châu Âu.
4. Hệ thống chính trị của Nga hiện nay được mô tả chính xác nhất là gì?
A. Dân chủ đại nghị thuần túy.
B. Chế độ độc tài toàn trị.
C. Dân chủ có điều khiển hoặc dân chủ chủ quyền.
D. Chế độ quân chủ lập hiến.
5. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự trỗi dậy của Vladimir Putin trong chính trường Nga?
A. Sự ủng hộ của phương Tây.
B. Mong muốn ổn định và trật tự sau giai đoạn hỗn loạn của những năm 1990.
C. Sự suy yếu của quân đội Nga.
D. Chính sách đối ngoại mềm mỏng.
6. Điều gì đã dẫn đến sự suy giảm ảnh hưởng của Nga ở một số nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ?
A. Sự tăng cường hợp tác kinh tế.
B. Mong muốn hội nhập với phương Tây và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc địa phương.
C. Sự can thiệp quân sự vào các nước láng giềng.
D. Sự đồng thuận về việc duy trì ảnh hưởng của Nga.
7. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Nga trong việc xây dựng "Liên minh Kinh tế Á-Âu" (EAEU)?
A. Gia nhập Liên minh Châu Âu.
B. Tạo ra một khối kinh tế khu vực để cạnh tranh với Liên minh Châu Âu và các cường quốc khác.
C. Thúc đẩy dân chủ tự do trong khu vực.
D. Từ bỏ ảnh hưởng kinh tế trong khu vực.
8. Theo bạn, đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của văn hóa chính trị Nga?
A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào chính phủ.
B. Sự kết hợp giữa truyền thống độc tài và khát vọng dân chủ.
C. Sự tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị.
D. Sự đoàn kết tuyệt đối giữa các đảng phái chính trị.
9. Cuộc khủng hoảng tài chính Nga năm 1998 (khủng hoảng Ruble) bắt nguồn từ yếu tố chính nào?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô.
B. Giá dầu giảm mạnh và nợ công ngắn hạn quá lớn.
C. Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất.
D. Chính sách tư nhân hóa ồ ạt.
10. Nhân vật lịch sử nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành nhà nước Nga?
A. Vladimir Lenin.
B. Peter Đại đế.
C. Joseph Stalin.
D. Mikhail Gorbachev.
11. Chính sách tư nhân hóa ở Nga vào những năm 1990 đã dẫn đến hậu quả nào?
A. Sự tăng trưởng kinh tế bền vững và công bằng.
B. Sự tập trung tài sản vào tay một nhóm nhỏ "tài phiệt".
C. Sự cải thiện đáng kể đời sống của người dân.
D. Sự xóa bỏ hoàn toàn tham nhũng.
12. Điều gì là quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định kinh tế của Nga?
A. Đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.
B. Tăng cường chi tiêu quân sự.
C. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với tất cả các ngành công nghiệp.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
13. Đâu là một trong những thách thức nhân khẩu học lớn nhất mà Nga đang phải đối mặt?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và dân số trẻ.
B. Tỷ lệ tử vong cao và dân số già hóa.
C. Dòng người nhập cư tăng mạnh.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
14. Điều gì đã thúc đẩy sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Nga vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000?
A. Sự thịnh vượng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự suy yếu của nhà nước và cảm giác mất mát sau sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Chính sách khoan dung tôn giáo.
D. Hội nhập thành công vào NATO.
15. Trong lĩnh vực văn hóa, điều gì đặc trưng cho giai đoạn hậu Xô Viết ở Nga?
A. Sự thống trị hoàn toàn của văn hóa phương Tây.
B. Sự phục hưng của các giá trị truyền thống Nga và sự tìm kiếm bản sắc mới.
C. Sự đàn áp các hình thức nghệ thuật hiện đại.
D. Sự suy giảm hoàn toàn của sản xuất văn hóa.
16. Luật pháp Nga về "đại diện nước ngoài" (foreign agent) có tác động như thế nào đến các tổ chức phi chính phủ (NGOs)?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các NGOs.
B. Hạn chế hoạt động của các NGOs nhận tài trợ từ nước ngoài và tham gia vào các hoạt động chính trị.
C. Yêu cầu tất cả các NGOs phải đăng ký với chính phủ.
D. Không có tác động đáng kể.
17. Điều gì là quan trọng nhất để Nga duy trì vị thế cường quốc trên thế giới?
A. Sức mạnh quân sự, ảnh hưởng kinh tế và sự ổn định chính trị.
B. Sự phụ thuộc vào các nước khác.
C. Từ bỏ vũ khí hạt nhân.
D. Hợp tác vô điều kiện với Hoa Kỳ.
18. Vấn đề chính trong quan hệ giữa Nga và Ukraine là gì?
A. Sự hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực năng lượng.
B. Sự khác biệt về định hướng địa chính trị và xung đột ở Donbass.
C. Sự đồng thuận về việc gia nhập Liên minh Châu Âu.
D. Hợp tác quân sự chặt chẽ.
19. Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO) có vai trò gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Cung cấp một khuôn khổ an ninh tập thể cho các quốc gia thành viên, chủ yếu là các nước thuộc không gian hậu Xô Viết.
C. Hỗ trợ phát triển dân chủ và nhân quyền.
D. Điều phối chính sách đối ngoại của các nước thành viên với Liên minh Châu Âu.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của xã hội dân sự ở Nga?
A. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ.
B. Áp lực từ chính phủ và các hạn chế pháp lý.
C. Sự tham gia rộng rãi của người dân.
D. Nguồn tài trợ dồi dào.
21. Theo Hiến pháp Nga, ai là người có quyền lực cao nhất trong nhà nước?
A. Thủ tướng.
B. Chủ tịch Quốc hội (Chủ tịch Duma Quốc gia).
C. Chánh án Tòa án Tối cao.
D. Tổng thống.
22. Đâu là một trong những lý do chính khiến Nga quan tâm đến khu vực Bắc Cực?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và tuyến đường biển mới.
B. Mong muốn thiết lập căn cứ quân sự trên băng.
C. Bảo tồn hệ sinh thái mong manh của khu vực.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
23. Đâu là một trong những vấn đề xã hội cấp bách nhất ở Nga hiện nay?
A. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
C. Hệ thống y tế phát triển.
D. Giáo dục miễn phí và chất lượng cao.
24. Vai trò của Nhà thờ Chính thống Nga trong xã hội Nga hiện đại là gì?
A. Hoàn toàn tách biệt khỏi nhà nước và chính trị.
B. Có ảnh hưởng ngày càng tăng đối với các vấn đề xã hội và chính trị.
C. Bị đàn áp bởi chính phủ.
D. Chỉ đóng vai trò trong các nghi lễ tôn giáo.
25. Điều gì đã thúc đẩy Nga can thiệp vào Syria?
A. Mong muốn lật đổ chính phủ Bashar al-Assad.
B. Bảo vệ chính phủ Bashar al-Assad và chống lại các nhóm khủng bố.
C. Thúc đẩy dân chủ tự do ở Syria.
D. Hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ.
26. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Nga dưới thời Vladimir Putin?
A. Gia nhập Liên minh Châu Âu.
B. Tăng cường ảnh hưởng toàn cầu và bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Từ bỏ vũ khí hạt nhân hoàn toàn.
D. Thúc đẩy dân chủ tự do trên toàn thế giới.
27. Sự kiện "Mùa xuân Ả Rập" đã ảnh hưởng đến chính sách đối nội của Nga như thế nào?
A. Thúc đẩy tự do hóa chính trị.
B. Tăng cường kiểm soát và đàn áp các hoạt động phản đối.
C. Giảm chi tiêu quân sự.
D. Tăng cường hợp tác với các tổ chức nhân quyền.
28. Chính sách "Glasnost" (công khai) của Mikhail Gorbachev tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với truyền thông.
B. Tự do hóa thông tin và tăng cường minh bạch trong chính phủ.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế thông qua kế hoạch 5 năm.
D. Củng cố quyền lực của Đảng Cộng sản.
29. Chính sách "chủ quyền kỹ thuật số" (digital sovereignty) của Nga nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ.
B. Kiểm soát chặt chẽ hơn không gian mạng và bảo vệ cơ sở hạ tầng thông tin quan trọng.
C. Thúc đẩy tự do internet.
D. Từ bỏ công nghệ nội địa.
30. Đâu là một trong những khác biệt chính giữa nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô và nền kinh tế thị trường của Nga hiện nay?
A. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung dựa vào quyết định của nhà nước, trong khi nền kinh tế thị trường dựa vào cung và cầu.
B. Cả hai đều dựa vào quyết định của nhà nước.
C. Cả hai đều dựa vào cung và cầu.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.