Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ hải quan

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Trong trường hợp phát hiện sai sót sau khi tờ khai hải quan đã được thông quan, doanh nghiệp cần thực hiện nghiệp vụ gì?

A. Bỏ qua sai sót và không cần báo cáo.
B. Tự động điều chỉnh lại tờ khai trên hệ thống.
C. Khai bổ sung tờ khai hải quan.
D. Làm lại tờ khai hải quan mới.

2. Hình thức xử phạt nào KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

A. Phạt tiền.
B. Tịch thu hàng hóa.
C. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Cảnh cáo bằng văn bản.

3. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của cơ quan hải quan?

A. Quản lý nhà nước về hải quan.
B. Thu thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Quản lý thị trường nội địa.
D. Phòng, chống buôn lậu và gian lận thương mại.

4. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chống buôn lậu và gian lận thương mại?

A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Xác định mã số HS.
D. Cấp giấy chứng nhận xuất xứ.

5. Trong nghiệp vụ hải quan, “C∕O form D” thường được sử dụng để chứng nhận xuất xứ hàng hóa cho khu vực thương mại nào?

A. Châu Âu (EU).
B. Bắc Mỹ (NAFTA).
C. ASEAN.
D. Nhật Bản.

6. Trong quy trình nghiệp vụ hải quan, bước nào sau đây diễn ra CUỐI CÙNG?

A. Khai hải quan.
B. Nộp thuế.
C. Thông quan hàng hóa.
D. Kiểm tra thực tế hàng hóa.

7. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?

A. Khai hải quan.
B. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Nộp thuế nhập khẩu.

8. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Chậm nhất vào ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ hải quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Sau khi hàng hóa đã được thông quan.

9. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm “luồng xanh” thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Kênh phân luồng kiểm tra rủi ro thấp, thủ tục nhanh chóng.
B. Kênh dành riêng cho hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
C. Kênh ưu tiên cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kênh thông quan hàng hóa viện trợ nhân đạo.

10. Mục đích của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?

A. Xác định mức thuế suất áp dụng cho hàng hóa.
B. Phân loại doanh nghiệp theo mức độ uy tín.
C. Áp dụng mức độ kiểm tra hải quan phù hợp với mức độ rủi ro.
D. Thống kê số lượng tờ khai theo từng loại hàng hóa.

11. Trách nhiệm của người khai hải quan trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin khai báo.
B. Nộp đầy đủ các loại thuế và phí.
C. Xuất trình đầy đủ hồ sơ hải quan theo quy định.
D. Tất cả các trách nhiệm trên.

12. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được phép tự xác định trước mã số HS cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

A. Trong mọi trường hợp.
B. Khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Khi có đủ thông tin và căn cứ pháp lý để xác định.
D. Khi được cơ quan hải quan cho phép.

13. Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan?

A. Chi cục Hải quan cửa khẩu.
B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
C. Tổng cục Hải quan.
D. Tất cả các cơ quan trên.

14. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?

A. Mã số HS của hàng hóa.
B. Giá trị hải quan của hàng hóa.
C. Nước xuất xứ của hàng hóa.
D. Chất lượng của hàng hóa.

15. Giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

A. Giá ghi trên hóa đơn thương mại.
B. Giá thị trường tại thời điểm nhập khẩu.
C. Giá giao dịch thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán.
D. Giá do cơ quan hải quan định giá.

16. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế xuất khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

17. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử có giá trị pháp lý tương đương với tờ khai hải quan giấy trong trường hợp nào?

A. Khi đã được cơ quan hải quan tiếp nhận và cấp số.
B. Khi doanh nghiệp đã ký số và gửi thành công.
C. Khi tờ khai đã được thanh toán thuế.
D. Khi hàng hóa đã được thông quan.

18. Trong nghiệp vụ hải quan, “giấy phép nhập khẩu” do cơ quan nào cấp?

A. Bộ Công Thương hoặc các Bộ ngành liên quan.
B. Tổng cục Hải quan.
C. Ngân hàng Nhà nước.
D. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố.

19. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ “Thông quan điện tử” (VNACCS∕VCIS) dùng để chỉ hệ thống nào?

A. Hệ thống quản lý rủi ro trong hải quan.
B. Hệ thống thông quan tự động.
C. Hệ thống kiểm tra sau thông quan.
D. Hệ thống thu thập và xử lý thông tin hải quan.

20. Nghiệp vụ kiểm tra hải quan bằng máy soi container (scanner) mang lại ưu điểm gì?

A. Giảm thiểu thời gian kiểm tra và tăng hiệu quả phát hiện.
B. Kiểm tra được tất cả các chi tiết bên trong container.
C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra thủ công.
D. Giảm chi phí nhân lực kiểm tra.

21. Mục đích chính của nghiệp vụ kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Ngăn chặn gian lận thương mại và bảo vệ an ninh quốc gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Thống kê số lượng và giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu.

22. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm “Rủi ro thấp” thường được áp dụng đối với đối tượng nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao.
B. Doanh nghiệp mới tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan tốt.
D. Hàng hóa thuộc danh mục quản lý rủi ro cao.

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với lô hàng có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan rõ ràng?

A. Kiểm tra thực tế toàn bộ hàng hóa.
B. Kiểm tra xác suất.
C. Miễn kiểm tra.
D. Kiểm tra hồ sơ.

24. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

A. Tờ khai hải quan.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O).
D. Vận đơn.

25. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất có điểm gì khác biệt so với hàng hóa nhập khẩu thông thường?

A. Không cần khai hải quan.
B. Được miễn thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng.
C. Thời gian lưu kho tại cửa khẩu được kéo dài hơn.
D. Quy trình kiểm tra thực tế hàng hóa đơn giản hơn.

26. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào sau đây nhằm mục đích bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại biên giới?

A. Kiểm tra trị giá hải quan.
B. Kiểm soát hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Thu thập thông tin tình báo hải quan.
D. Kiểm tra xuất xứ hàng hóa.

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được thông quan?

A. Đã hoàn thành thủ tục hải quan.
B. Đã nộp đủ thuế và các khoản thu khác.
C. Hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất nhập khẩu.
D. Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật tốt.

28. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường KHÔNG trực tiếp thực hiện thủ tục hải quan mà thông qua đại lý hải quan?

A. Doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, ít kinh nghiệm về hải quan.

29. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa đã thông quan thường là bao lâu?

A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 10 năm.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định trị giá hải quan?

A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
B. Giảm giá theo số lượng mua.
C. Mối quan hệ đặc biệt giữa người mua và người bán.
D. Thời gian hàng hóa được sản xuất.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

1. Trong trường hợp phát hiện sai sót sau khi tờ khai hải quan đã được thông quan, doanh nghiệp cần thực hiện nghiệp vụ gì?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

2. Hình thức xử phạt nào KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

3. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của cơ quan hải quan?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

4. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chống buôn lậu và gian lận thương mại?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

5. Trong nghiệp vụ hải quan, “C∕O form D” thường được sử dụng để chứng nhận xuất xứ hàng hóa cho khu vực thương mại nào?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quy trình nghiệp vụ hải quan, bước nào sau đây diễn ra CUỐI CÙNG?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

7. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

8. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

9. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm “luồng xanh” thường được dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

11. Trách nhiệm của người khai hải quan trong nghiệp vụ hải quan là gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được phép tự xác định trước mã số HS cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

14. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

15. Giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

16. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

17. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử có giá trị pháp lý tương đương với tờ khai hải quan giấy trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

18. Trong nghiệp vụ hải quan, “giấy phép nhập khẩu” do cơ quan nào cấp?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

19. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ “Thông quan điện tử” (VNACCS∕VCIS) dùng để chỉ hệ thống nào?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

20. Nghiệp vụ kiểm tra hải quan bằng máy soi container (scanner) mang lại ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích chính của nghiệp vụ kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm “Rủi ro thấp” thường được áp dụng đối với đối tượng nào?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với lô hàng có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan rõ ràng?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

24. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

25. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất có điểm gì khác biệt so với hàng hóa nhập khẩu thông thường?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

26. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào sau đây nhằm mục đích bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại biên giới?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được thông quan?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

28. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường KHÔNG trực tiếp thực hiện thủ tục hải quan mà thông qua đại lý hải quan?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

29. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa đã thông quan thường là bao lâu?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 1

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định trị giá hải quan?