Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Sinh Lý

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

1. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển và biệt hóa của tế bào T trong tuyến ức?

A. Insulin.
B. Thymosin.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.

2. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu hóa protein trong dạ dày?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Pepsin.
D. Trypsin.

3. Sự khác biệt chính giữa kênh ion gated điện thế và kênh ion gated phối tử là gì?

A. Kênh gated điện thế chỉ cho phép ion dương đi qua, trong khi kênh gated phối tử chỉ cho phép ion âm.
B. Kênh gated điện thế mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng, trong khi kênh gated phối tử mở ra khi một phân tử cụ thể gắn vào kênh.
C. Kênh gated phối tử vận chuyển ion chủ động, trong khi kênh gated điện thế vận chuyển thụ động.
D. Kênh gated điện thế có tốc độ vận chuyển ion chậm hơn so với kênh gated phối tử.

4. Chức năng chính của ống lượn gần trong nephron của thận là gì?

A. Tái hấp thu nước.
B. Bài tiết các chất thải.
C. Tái hấp thu glucose, amino acid, và các ion quan trọng.
D. Hình thành nước tiểu cuối cùng.

5. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?

A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.

6. Trong quá trình co cơ, ion canxi có vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng ATP cho sự co cơ.
B. Liên kết với troponin, làm thay đổi cấu trúc của tropomyosin và cho phép myosin gắn vào actin.
C. Vận chuyển actin và myosin đến gần nhau hơn.
D. Tái cực hóa màng tế bào cơ.

7. Hormone nào được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

A. Insulin.
B. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
C. Cortisol.
D. Adrenaline.

8. Vai trò chính của phổi trong quá trình hô hấp là gì?

A. Lọc các chất độc hại từ không khí.
B. Vận chuyển oxy từ tim đến các mô.
C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và không khí.
D. Điều hòa nhịp thở.

9. Điều gì xảy ra với thể tích khí cặn (residual volume) trong phổi ở người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)?

A. Thể tích khí cặn giảm xuống.
B. Thể tích khí cặn tăng lên.
C. Thể tích khí cặn không thay đổi.
D. Thể tích khí cặn dao động không dự đoán được.

10. Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng tăng lên?

A. Tốc độ của các phản ứng trong chuỗi tăng lên.
B. Quá trình sản xuất sản phẩm trung gian tăng lên.
C. Chuỗi phản ứng bị kích thích mạnh mẽ hơn.
D. Tốc độ của một hoặc nhiều phản ứng trong chuỗi giảm xuống.

11. Quá trình nào sau đây mô tả sự di chuyển của nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao qua màng bán thấm?

A. Khuếch tán.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Thẩm thấu.
D. Nhập bào.

12. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khung xương tế bào và tham gia vào quá trình vận chuyển nội bào?

A. Collagen.
B. Actin.
C. Elastin.
D. Keratin.

13. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể?

A. Có tính chọn lọc cao đối với các phân tử đích.
B. Hình thành các túi có gai clathrin.
C. Luôn luôn tiêu thụ năng lượng ATP.
D. Có thể vận chuyển các phân tử lớn như protein và virus.

14. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi áp suất máu giảm xuống?

A. Nhịp tim giảm xuống.
B. Nhịp tim tăng lên.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim ngừng đập.

15. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

A. Testosterone.
B. Insulin.
C. Estrogen và Progesterone.
D. Adrenaline.

16. Điều gì xảy ra với huyết áp khi thể tích máu tăng lên?

A. Huyết áp giảm xuống.
B. Huyết áp tăng lên.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp dao động không dự đoán được.

17. Điều gì xảy ra với nồng độ kali trong máu khi có sự thiếu hụt insulin?

A. Nồng độ kali trong máu giảm xuống.
B. Nồng độ kali trong máu tăng lên.
C. Nồng độ kali trong máu không thay đổi.
D. Nồng độ kali trong máu dao động không dự đoán được.

18. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh nhanh chóng.
B. Hình thành myelin bao bọc các sợi trục thần kinh.
C. Duy trì môi trường hóa học ổn định cho các tế bào thần kinh và cung cấp chất dinh dưỡng.
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào và các chất thải.

19. Chức năng chính của thận là gì?

A. Sản xuất các tế bào máu.
B. Lưu trữ glycogen.
C. Lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa cân bằng nước và điện giải.
D. Tiêu hóa thức ăn.

20. Trong quá trình đông máu, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Thrombin.
D. Pepsin.

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann.
B. Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Microglia.

22. Vai trò chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển suy nghĩ và trí nhớ.
B. Điều khiển cảm xúc.
C. Điều hòa vận động, thăng bằng và tư thế.
D. Điều khiển nhịp tim và hô hấp.

23. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ não hoặc tủy sống đến các cơ hoặc tuyến?

A. Neuron cảm giác.
B. Neuron vận động.
C. Interneuron.
D. Tế bào thần kinh đệm.

24. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

A. Bơm natri-kali.
B. Tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với ion kali.
C. Kênh kali luôn mở.
D. Sự lan truyền điện thế hoạt động dọc theo sợi trục.

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK.
D. Đại thực bào.

26. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

A. Run cơ.
B. Co mạch máu ngoại vi.
C. Đổ mồ hôi.
D. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp.

27. Điều gì xảy ra với tốc độ lọc cầu thận (GFR) khi huyết áp giảm mạnh?

A. Tốc độ lọc cầu thận tăng lên.
B. Tốc độ lọc cầu thận giảm xuống.
C. Tốc độ lọc cầu thận không thay đổi.
D. Tốc độ lọc cầu thận dao động không dự đoán được.

28. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm là gì?

A. Hệ giao cảm chỉ hoạt động vào ban ngày, hệ phó giao cảm chỉ hoạt động vào ban đêm.
B. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy", hệ phó giao cảm thúc đẩy trạng thái "nghỉ ngơi và tiêu hóa".
C. Hệ giao cảm điều khiển các hoạt động tự chủ, hệ phó giao cảm điều khiển các hoạt động có ý thức.
D. Hệ giao cảm chỉ sử dụng acetylcholine làm chất dẫn truyền thần kinh, hệ phó giao cảm chỉ sử dụng norepinephrine.

29. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Lưu trữ và cô đặc mật.
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Loại bỏ chất thải.

30. Sự khác biệt chính giữa vận chuyển chủ động bậc nhất và vận chuyển chủ động bậc hai là gì?

A. Vận chuyển chủ động bậc nhất sử dụng ATP trực tiếp, trong khi vận chuyển chủ động bậc hai sử dụng gradien nồng độ ion được tạo ra bởi vận chuyển chủ động bậc nhất.
B. Vận chuyển chủ động bậc nhất chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ, trong khi vận chuyển chủ động bậc hai chỉ vận chuyển các phân tử lớn.
C. Vận chuyển chủ động bậc nhất chỉ xảy ra ở màng tế bào, trong khi vận chuyển chủ động bậc hai chỉ xảy ra ở màng của các bào quan.
D. Vận chuyển chủ động bậc nhất luôn vận chuyển các chất ngược chiều gradien nồng độ, trong khi vận chuyển chủ động bậc hai luôn vận chuyển các chất theo chiều gradien nồng độ.

1 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

1. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển và biệt hóa của tế bào T trong tuyến ức?

2 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

2. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu hóa protein trong dạ dày?

3 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt chính giữa kênh ion gated điện thế và kênh ion gated phối tử là gì?

4 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng chính của ống lượn gần trong nephron của thận là gì?

5 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

5. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?

6 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình co cơ, ion canxi có vai trò gì?

7 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

7. Hormone nào được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

8 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò chính của phổi trong quá trình hô hấp là gì?

9 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì xảy ra với thể tích khí cặn (residual volume) trong phổi ở người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)?

10 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

10. Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng tăng lên?

11 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

11. Quá trình nào sau đây mô tả sự di chuyển của nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao qua màng bán thấm?

12 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

12. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khung xương tế bào và tham gia vào quá trình vận chuyển nội bào?

13 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể?

14 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi áp suất máu giảm xuống?

15 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

15. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

16 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì xảy ra với huyết áp khi thể tích máu tăng lên?

17 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì xảy ra với nồng độ kali trong máu khi có sự thiếu hụt insulin?

18 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

19 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng chính của thận là gì?

20 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình đông máu, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?

21 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

22 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò chính của tiểu não là gì?

23 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

23. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ não hoặc tủy sống đến các cơ hoặc tuyến?

24 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

24. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

25 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

26 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

26. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

27 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì xảy ra với tốc độ lọc cầu thận (GFR) khi huyết áp giảm mạnh?

28 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

28. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm là gì?

29 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

29. Chức năng chính của túi mật là gì?

30 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

30. Sự khác biệt chính giữa vận chuyển chủ động bậc nhất và vận chuyển chủ động bậc hai là gì?