1. Tìm từ trái nghĩa với từ "hòa bình".
A. Yên tĩnh
B. Chiến tranh
C. Ổn định
D. Hữu nghị
2. Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường được sử dụng trong các văn bản hành chính?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
3. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thuộc loại từ tượng thanh?
A. Đẹp
B. Cao
C. Ầm ĩ
D. Nhanh
4. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử trí
D. Xử chý
5. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp so sánh?
A. Thời gian trôi nhanh.
B. Người ta là hoa đất.
C. Cô ấy đẹp như hoa.
D. Cây cầu bắc qua sông.
6. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ chung?
A. Hà Nội
B. Nguyễn Du
C. Sách
D. Sông Hồng
7. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà máy
B. Quần áo
C. Bàn học
D. Cá rô
8. Câu nào sau đây sử dụng đúng thành ngữ?
A. Anh ấy là một người rất nhanh trí.
B. Cô ấy học rất giỏi.
C. Cậu ấy lười như hủi.
D. Tôi rất thích đọc sách.
9. Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu phức là gì?
A. Ngăn cách các vế câu có quan hệ đẳng lập.
B. Ngăn cách các thành phần phụ của câu.
C. Kết thúc một câu.
D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp.
10. Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Trung thực
B. Thật thà
C. Thẳng thắng
D. Chân thành
11. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Đi
12. Câu nào sau đây là câu cầu khiến?
A. Hôm nay trời đẹp quá!
B. Bạn đang làm gì vậy?
C. Hãy giúp tôi một tay!
D. Tôi rất thích nghe nhạc.
13. Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thuộc thể loại tự sự?
A. Báo cáo
B. Đơn từ
C. Truyện ngắn
D. Hợp đồng
14. Trong câu "Những quyển sách này rất hay.", từ nào là định ngữ?
A. Những
B. Quyển
C. Sách
D. Hay
15. Câu nào sau đây là câu trần thuật?
A. Bạn có khỏe không?
B. Hãy làm bài tập đi!
C. Tôi đang đọc sách.
D. Giá mà tôi có thể bay!
16. Trong câu "Mẹ em là giáo viên.", từ nào là chủ ngữ?
A. Mẹ
B. Em
C. Là
D. Giáo viên
17. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Giang sơn
D. Áo
18. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
C. Uống nước nhớ nguồn.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
19. Trong câu "Tôi đi học bằng xe đạp.", cụm từ "bằng xe đạp" đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
20. Từ nào sau đây là từ mượn?
A. Nhà
B. Xe
C. Internet
D. Nước
21. Tìm từ đồng nghĩa với từ "cần cù".
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Thông minh
D. Nhanh nhẹn
22. Trong câu "Những bông hoa nở rộ vào mùa xuân.", thành phần nào là vị ngữ?
A. Những bông hoa
B. Nở rộ
C. Vào mùa xuân
D. Bông hoa
23. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc về dấu câu?
A. Hôm nay, trời đẹp;tôi đi chơi.
B. Hôm nay trời đẹp,tôi đi chơi.
C. Hôm nay trời đẹp tôi đi chơi.
D. Hôm nay trời đẹp;tôi, đi chơi.
24. Từ nào sau đây không phải là từ láy?
A. Nhỏ nhắn
B. Xinh xắn
C. Tươi tắn
D. Đi lại
25. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Ca dao)?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
26. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ?
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Đại từ
D. Trạng từ
27. Trong câu "Tôi đã đọc cuốn sách này rồi.", từ nào là trợ từ?
A. Tôi
B. Đã
C. Cuốn
D. Rồi
28. Trong tiếng Việt, "từ láy" được tạo ra bằng phương thức nào?
A. Thay đổi thanh điệu của âm tiết.
B. Lặp lại toàn bộ hoặc một bộ phận của từ.
C. Sử dụng các từ đồng nghĩa.
D. Đảo ngược trật tự các âm tiết.
29. Trong câu "Anh ấy là một người rất thông minh.", từ nào là tính từ?
A. Anh ấy
B. Là
C. Một
D. Thông minh
30. Trong câu "Càng học, càng giỏi.", quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - kết quả
B. Điều kiện - kết quả
C. Tương phản
D. Tăng tiến